Polyp Đại Tràng: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Ngừa Biến Chứng

Polyp đại tràng có thể là những "vị khách không mời" âm thầm xuất hiện trong cơ thể bạn mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và xử lý đúng cách, một số loại polyp có thể phát triển thành ung thư đại trực tràng – một trong những loại ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu trên thế giới.

Vậy polyp đại tràng là gì? Tại sao bạn cần quan tâm đến nó? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ về các dấu hiệu cảnh báo, nguyên nhân, biến chứng nguy hiểm, cùng các phương pháp chẩn đoán – điều trị – phòng ngừa hiệu quả

1. Polyp đại tràng là gì?

Polyp đại tràng là những khối mô nhỏ bất thường phát triển từ lớp niêm mạc bên trong thành ruột già (đại tràng). Chúng có thể có hình dạng như một nhú nhỏ dính vào thành ruột (có cuống) hoặc phát triển rộng như một mảng phẳng (không cuống).

Các loại polyp đại tràng phổ biến:

Loại polyp Đặc điểm Nguy cơ ung thư
Polyp tăng sản (Hyperplastic polyps) Thường nhỏ, xuất hiện ở đoạn cuối đại tràng Thấp
Polyp tuyến (Adenomatous polyps) Chiếm ~70% các polyp đại tràng Có nguy cơ cao trở thành ung thư
Polyp răng cưa (Serrated polyps) Có thể giống tăng sản nhưng nguy cơ ung thư cao hơn Trung bình đến cao
Polyp viêm (Inflammatory polyp) Gặp ở người bị viêm đại tràng mạn Hiếm khi trở thành ung thư

Hình ảnh các mẫu sinh thiết mô polyp đại tràng (H&E stain)

2. 5 dấu hiệu cảnh báo polyp đại tràng bạn không nên bỏ qua

Hầu hết polyp không gây triệu chứng ở giai đoạn đầu, đặc biệt khi còn nhỏ. Tuy nhiên, nếu xuất hiện các dấu hiệu sau, bạn cần đi khám chuyên khoa tiêu hóa càng sớm càng tốt:

  • Chảy máu trực tràng: Khi đi ngoài, phân có máu đỏ tươi hoặc đen sẫm. Máu có thể dính ở giấy vệ sinh hoặc nhỏ giọt trong bồn cầu. Triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với trĩ, nhưng đó có thể là dấu hiệu của polyp hoặc ung thư

  • Thay đổi thói quen đại tiện: Người bệnh bị táo bón hoặc tiêu chảy kéo dài. Cảm giác chưa đi hết phân sau mỗi lần đại tiện. Phân nhỏ dẹt bất thường.

  • Đau bụng âm ỉ, đầy hơi: Thường xảy ra khi polyp lớn gây tắc nghẽn một phần ruột Người bệnh bị đau bụng không rõ nguyên nhân kéo dài

  • Thiếu máu thiếu sắt: Cảm giác mệt mỏi, da xanh xao, chóng mặt do mất máu vi thể từ polyp mà người bệnh không nhận ra

  • Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân dù vẫn ăn uống bình thường. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo polyp tiến triển thành ung thư

3. Nguyên nhân gây polyp đại tràng

Polyp đại tràng hình thành do sự đột biến hoặc tăng sinh bất thường của tế bào ở lớp niêm mạc ruột già. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành polyp bao gồm:

  • Tuổi tác: Trên 50 tuổi: nguy cơ xuất hiện polyp cao hơn đáng kể. Các chuyên gia khuyến cáo nên tầm soát bệnh từ tuổi này

  • Di truyền: Một số hội chứng di truyền như hội chứng Lynch, FAP (Familial Adenomatous Polyposis) làm tăng nguy cơ hình thành polyp. Nếu trong gia đình có người mắc polyp đại tràng hoặc ung thư đại trực tràng, bạn nằm trong nhóm nguy cơ cao. Đặc biệt, nếu số lượng thành viên trong gia đình bị polyp càng nhiều, nguy cơ mắc bệnh này càng cao.

  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, ít chất xơ có thể kích thích sự phát triển polyp.

  • Lối sống không lành mạnh: Thói quen hút thuốc lá, uống rượu và lười vận động cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển polyp ác tính.

  • Bệnh lý nền: Người bị viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, béo phì, đái tháo đường type 2 có nguy cơ cao hơn mắc polyp và ung thư đại trực tràng.

4. Polyp đại tràng có nguy hiểm không?

Không phải tất cả polyp đều nguy hiểm, nhưng một số loại có thể chuyển hóa thành ung thư, đặc biệt là polyp tuyến (adenoma). Quá trình này thường diễn ra âm thầm trong nhiều năm.

Những biến chứng tiềm ẩn của polyp đại tràng:

  • Ung thư đại trực tràng: chiếm tỷ lệ cao ở những người có polyp không được cắt bỏ

  • Chảy máu mạn tính: gây thiếu máu, mệt mỏi

  • Tắc ruột: khi polyp lớn gây bít lòng ruột

  • Tiêu chảy kéo dài, viêm loét tại chỗ

Cách Polyp đại tràng tiến triển thành ung thư

5. Phương pháp chẩn đoán polyp đại tràng

Việc chẩn đoán chính xác polyp cần đến các kỹ thuật cận lâm sàng hiện đại. Dưới đây là những phương pháp được sử dụng phổ biến:

  • Nội soi đại tràng: Đây là phương pháp phổ biến và chính xác nhất. Bác sĩ dùng ống soi mềm đưa vào đại tràng để quan sát niêm mạc, phát hiện polyp và có thể cắt bỏ ngay nếu cần.

  • Nội soi đại tràng sigma (sigmoidoscopy): Kiểm tra phần dưới của đại tràng. Phương pháp này đơn giản hơn nội soi toàn bộ nhưng chỉ khảo sát được đoạn cuối ruột già.

  • Chụp CT đại tràng (nội soi ảo): Sử dụng hình ảnh CT để dựng mô phỏng đại tràng. Dùng khi bệnh nhân không thể thực hiện nội soi truyền thống.

  • Xét nghiệm phân tìm máu ẩn (FOBT): Phát hiện máu vi thể trong phân – dấu hiệu gián tiếp của polyp hoặc ung thư đại trực tràng. Không thể xác định vị trí cụ thể nhưng là xét nghiệm sàng lọc ban đầu hữu ích.

  • Xét nghiệm DNA trong phân (Stool DNA test): Tìm kiếm các đột biến gene liên quan đến polyp hoặc ung thư trong mẫu phân. Phương pháp này đang ngày càng được ứng dụng nhiều hơn.

  • Chụp đại tràng cản quang (Barium enema) (ít dùng hiện nay): Dùng thuốc cản quang và tia X để chụp hình đại tràng, giúp phát hiện bất thường như polyp, khối u.

6. Các phương pháp điều trị polyp đại tràng hiện nay

Dưới đây là các phương pháp điều trị polyp đại tràng hiện nay được áp dụng phổ biến trong thực hành lâm sàng:

  • Cắt polyp qua nội soi đại tràng: Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để cắt bỏ polyp trong quá trình nội soi. Phương pháp này thường áp dụng cho các polyp nhỏ, có cuống và chưa có dấu hiệu nghi ngờ ác tính. Đây là thủ thuật ít xâm lấn, không cần phẫu thuật và thời gian phục hồi nhanh.

  • Cắt niêm mạc dưới nội soi (EMR hoặc ESD): Kỹ thuật cắt tách niêm mạc dưới (Endoscopic Mucosal Resection – EMR) hoặc bóc tách dưới niêm mạc (Endoscopic Submucosal Dissection – ESD) thường được áp dụng cho các polyp lớn, không có cuống hoặc nghi ngờ có nguy cơ ác tính. Kỹ thuật này cho phép lấy trọn khối tổn thương để làm xét nghiệm mô bệnh học chính xác hơn, giảm nguy cơ sót mô bất thường.

  • Phẫu thuật cắt bỏ một phần đại tràng: Trong trường hợp polyp quá lớn, có nguy cơ cao bị ung thư hóa, hoặc khi không thể loại bỏ hoàn toàn bằng nội soi, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng có polyp. Phẫu thuật có thể thực hiện bằng phương pháp mổ hở hoặc mổ nội soi tùy tình trạng sức khỏe và vị trí tổn thương.

  • Theo dõi định kỳ với polyp lành tính: Nếu polyp có kích thước nhỏ (dưới 5 mm), lành tính và không có yếu tố nguy cơ cao, bác sĩ có thể đề xuất phương án theo dõi định kỳ bằng nội soi sau một khoảng thời gian (thường từ 3 – 5 năm) thay vì can thiệp ngay. Điều này nhằm hạn chế rủi ro không cần thiết từ các thủ thuật xâm lấn.

  • Điều trị dự phòng và quản lý bệnh nền: Đối với những người có hội chứng di truyền như FAP (Familial Adenomatous Polyposis) hoặc hội chứng Lynch – những yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại trực tràng, việc điều trị có thể bao gồm cắt bỏ toàn bộ đại tràng để phòng ngừa ung thư, đồng thời cần theo dõi chặt chẽ và tầm soát các cơ quan khác.

Phương pháp cắt polyp qua nội soi đại tràng

7. Cách phòng ngừa polyp đại tràng tái phát

Dưới đây là các cách phòng ngừa polyp đại tràng tái phát hiệu quả:

  • Nội soi định kỳ theo chỉ định của bác sĩ: Sau khi loại bỏ polyp, bệnh nhân cần nội soi đại tràng định kỳ (thường từ 3–5 năm/lần, tùy vào số lượng và loại polyp trước đó). Điều này giúp phát hiện sớm nếu polyp tái phát.

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Hạn chế ăn thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, dầu mỡ nhiều. Tăng cường chất xơ từ rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt. Bổ sung thực phẩm giàu canxi (như sữa, cá nhỏ ăn xương, rau cải xanh) và vitamin D giúp giảm nguy cơ phát triển polyp.

  • Kiểm soát cân nặng và tăng cường vận động: Béo phì làm tăng nguy cơ polyp và ung thư đại trực tràng. Nên duy trì cân nặng hợp lý, vận động thể chất đều đặn (ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần).

  • Ngưng hút thuốc và hạn chế rượu bia: Thuốc lá và rượu là yếu tố nguy cơ cao liên quan đến các bệnh lý đường tiêu hóa, bao gồm cả polyp đại tràng.

  • Quản lý tốt các bệnh lý mạn tính: Những người có bệnh lý viêm ruột, đái tháo đường, rối loạn mỡ máu… cần điều trị và theo dõi chặt chẽ vì đây là các yếu tố nguy cơ làm tăng tái phát polyp.

  • Cảnh giác yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người từng mắc polyp hoặc ung thư đại trực tràng, cần tầm soát sớm và thường xuyên hơn. Có thể xét nghiệm gen nếu nghi ngờ hội chứng polyp di truyền (FAP, Lynch...).

  • Sử dụng thuốc theo chỉ định (nếu cần): Một số nghiên cứu cho thấy aspirin liều thấp hoặc thuốc ức chế COX có thể giúp giảm nguy cơ tái phát polyp, nhưng cần có chỉ định của bác sĩ, không tự ý sử dụng.

8. Khi nào bạn nên đi khám bác sĩ?

Hãy chủ động đi khám chuyên khoa tiêu hóa nếu:

  • Bạn trên 45 tuổi chưa từng nội soi đại tràng

  • Có triệu chứng: đại tiện ra máu, thay đổi thói quen tiêu hóa

  • Tiền sử gia đình có người mắc polyp hoặc ung thư đại tràng

  • Đã từng cắt polyp, cần theo dõi định kỳ

9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

9.1. Polyp đại tràng có gây đau không?

Phần lớn polyp không gây đau. Đau chỉ xuất hiện nếu polyp lớn gây tắc nghẽn hoặc có biến chứng.

9.2. Polyp có thể tự biến mất không?

Không. Polyp không tự tiêu. Chúng cần được theo dõi và can thiệp nếu có nguy cơ.

9.3. Có nên lo lắng nếu phát hiện polyp?

Không nên hoảng sợ. Hầu hết polyp được loại bỏ sớm sẽ không gây hại.

9.4. Sau khi cắt polyp có tái phát không?

Có thể tái phát. Bạn cần tuân thủ lịch nội soi định kỳ để phát hiện sớm.

9.5. Người trẻ có bị polyp không?

Có. Dù hiếm hơn người lớn tuổi, người trẻ vẫn có thể mắc polyp, nhất là nếu có yếu tố di truyền.

Kết luận

Polyp đại tràng không nên bị xem nhẹ, dù chúng có thể lành tính ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và loại bỏ đúng lúc, polyp có thể tiến triển thành ung thư đại trực tràng – một căn bệnh nguy hiểm và đe dọa tính mạng.

Việc tầm soát sớm, thay đổi lối sốngtuân thủ theo dõi định kỳ là những cách thiết thực để bạn bảo vệ sức khỏe đường ruột và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Đừng chờ đợi đến khi có triệu chứng mới đi khám – hãy chủ động bảo vệ đại tràng của bạn ngay từ hôm nay!

Số lần xem: 17

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.