Trong vài năm gần đây, thế giới đã chứng kiến sự bùng phát của nhiều bệnh truyền nhiễm do muỗi truyền, trong đó bệnh Chikungunya là một cái tên đáng chú ý. Dù không phổ biến như sốt xuất huyết hay Zika, nhưng Chikungunya lại gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt là tại các quốc gia nhiệt đới và cận nhiệt đới như Việt Nam. Hiểu đúng về bệnh, biết cách nhận diện triệu chứng và chủ động phòng ngừa là điều cần thiết để bảo vệ bản thân và gia đình.
1. Bệnh Chikunggunya là gì?
1.1. Khái quát chung
Bệnh Chikungunya là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Chikungunya (CHIKV) gây ra, được lây truyền sang người chủ yếu thông qua muỗi Aedes, trong đó có Aedes aegypti và Aedes albopictus – hai loài muỗi phổ biến tại Việt Nam.
Tên "Chikungunya" bắt nguồn từ tiếng Makonde, một ngôn ngữ bản địa ở Tanzania, có nghĩa là "gập người lại" – mô tả tư thế đau đớn của người bệnh do các cơn đau khớp nghiêm trọng.
Muỗi Aedes aegypti là trung gian truyền virus Chikungunya.
1.2. Đặc điểm virus Chikungunya
-
Họ virus: Togaviridae
-
Chi: Alphavirus
-
Virus có thể tồn tại trong cơ thể muỗi và lây truyền sang người qua vết đốt
-
Thời gian ủ bệnh: 3–7 ngày
-
Không có vắc xin hay thuốc đặc trị đặc hiệu
2. Dấu hiệu nhận biết bệnh Chikungunya
2.1. Triệu chứng phổ biến
Triệu chứng của Chikungunya thường khởi phát đột ngột và có thể bị nhầm lẫn với sốt xuất huyết hoặc cúm. Các dấu hiệu thường gặp:
-
Sốt cao: 39–40 độ C, khởi phát đột ngột
-
Đau khớp: dữ dội, có thể khiến người bệnh khó di chuyển
-
Phát ban: thường xuất hiện từ 2–5 ngày sau khi sốt
-
Đau cơ, đau đầu, mệt mỏi nghiêm trọng
-
Một số trường hợp có buồn nôn, nôn, hoặc viêm kết mạc
2.2. Triệu chứng kéo dài
Dù bệnh diễn tiến nhanh và có thể tự khỏi, nhưng nhiều người bệnh có thể bị đau khớp kéo dài nhiều tháng, ảnh hưởng đến sinh hoạt và lao động.
Triệu chứng của bệnh Chikungunya
2.3. So sánh Chikungunya với sốt xuất huyết và Zika
Triệu chứng | Chikungunya | Sốt xuất huyết | Zika |
---|---|---|---|
Sốt cao | Có | Có | Có (nhẹ hơn) |
Đau khớp | Rất rõ rệt | Không đáng kể | Nhẹ |
Phát ban | Có | Có | Có |
Xuất huyết | Hiếm | Phổ biến | Rất hiếm |
Biến chứng thần kinh | Thấp | Có | Có (ở thai nhi) |
3. Nguyên nhân gây bệnh Chikungunya
3.1. Đường lây truyền chính
-
Do muỗi Aedes đốt người nhiễm bệnh, sau đó đốt người khỏe mạnh → truyền virus
-
Không lây từ người sang người qua tiếp xúc thông thường
3.2. Nguy cơ lây nhiễm khác
-
Từ mẹ sang con: nếu mẹ bị nhiễm trong giai đoạn cuối thai kỳ
-
Qua đường máu: hiếm, nhưng có thể xảy ra trong hiến máu hoặc truyền máu
-
Qua cơ quan cấy ghép: rất hiếm
4. Những ai có nguy cơ mắc bệnh cao?
-
Người sống ở vùng có dịch lưu hành
-
Người hay đi du lịch đến các vùng có muỗi truyền bệnh
-
Trẻ nhỏ, người cao tuổi, và người có bệnh nền mạn tính
-
Người sống ở nơi vệ sinh kém, nhiều ao tù, nước đọng
5. Biến chứng của bệnh Chikungunya
5.1. Biến chứng ngắn hạn
-
Đau khớp dữ dội gây suy giảm vận động
-
Mất nước do sốt kéo dài
-
Mệt mỏi kéo dài
5.2. Biến chứng dài hạn
-
Viêm khớp mạn tính
-
Viêm màng não, viêm cơ tim (rất hiếm, nhưng có thể đe dọa tính mạng)
-
Ảnh hưởng nghiêm trọng ở phụ nữ mang thai: sẩy thai, sinh non
Viêm khớp mạn tính là một trong những biến chứng của bệnh Chikungunya
6. Phương pháp chẩn đoán bệnh Chikungunya
Do Chikungunya có nhiều triệu chứng giống sốt xuất huyết Dengue hoặc Zika, việc chẩn đoán cần kết hợp khám lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác.
6.1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng đặc trưng:
-
Sốt cao đột ngột (thường > 38,5°C)
-
Đau khớp dữ dội hoặc sưng khớp
-
Phát ban trên da
-
Đau cơ, nhức đầu, mệt mỏi
Nếu bệnh nhân sống hoặc từng đến vùng có dịch, nguy cơ mắc sẽ cao hơn.
6.2. Xét nghiệm máu đặc hiệu
Các xét nghiệm được sử dụng để phát hiện virus hoặc kháng thể:
Xét nghiệm | Thời điểm thực hiện | Ý nghĩa |
---|---|---|
RT-PCR (Reverse Transcriptase Polymerase Chain Reaction) | Trong 7 ngày đầu sau khi khởi phát sốt | Phát hiện trực tiếp RNA của virus Chikungunya |
ELISA IgM | Từ ngày thứ 4 trở đi | Phát hiện kháng thể IgM chống lại virus (xuất hiện sớm, tồn tại vài tuần) |
ELISA IgG | Giai đoạn muộn hoặc sau khi hồi phục | Cho biết đã từng nhiễm Chikungunya |
6.3. Chẩn đoán phân biệt
Cần loại trừ các bệnh có biểu hiện tương tự như:
-
Sốt xuất huyết Dengue
-
Bệnh Zika
-
Sốt rét
-
Nhiễm siêu vi khác
7. Cách điều trị bệnh Chikungunya
Hiện chưa có thuốc đặc hiệu tiêu diệt virus Chikungunya. Việc điều trị chủ yếu là giảm triệu chứng và hỗ trợ hồi phục cho người bệnh:
-
Nghỉ ngơi và uống đủ nước: Giúp cơ thể hồi phục nhanh hơn, tránh mất nước do sốt cao.
-
Dùng thuốc hạ sốt, giảm đau: Paracetamol là lựa chọn an toàn. Không dùng aspirin hoặc NSAIDs (ibuprofen, naproxen) trước khi loại trừ sốt xuất huyết Dengue vì có nguy cơ gây chảy máu.
-
Chườm mát: Giúp giảm sốt và giảm cảm giác mệt mỏi.
-
Theo dõi biến chứng: Nếu có đau khớp kéo dài, phát ban lan rộng, khó thở hoặc sốt cao liên tục → cần đi khám ngay.
-
Điều trị hỗ trợ tại bệnh viện (nếu cần): Truyền dịch, thuốc giảm đau mạnh hơn, hoặc theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn.
Ở bệnh nhân bị sốt Chikungunya, cần theo dõi số lần và thời gian sốt, đồng thời ghi nhận mức đáp ứng sau khi dùng thuốc hạ sốt để đánh giá diễn tiến bệnh và phát hiện sớm biến chứng.
8. Khi nào cần nhập viện?
-
Sốt cao không giảm sau 3 ngày
-
Đau khớp không thể cử động
-
Có biểu hiện thần kinh (co giật, lú lẫn)
-
Thai phụ nhiễm bệnh ở giai đoạn cuối thai kỳ
9. Cách phòng ngừa bệnh Chikungunya hiệu quả
9.1. Phòng tránh muỗi đốt
-
Mặc quần áo dài tay, sáng màu
-
Dùng kem chống muỗi, nhang muỗi, bình xịt
-
Ngủ màn kể cả ban ngày
-
Tránh đến khu vực có nhiều muỗi
9.2. Loại bỏ nơi sinh sản của muỗi
-
Đậy kín các dụng cụ chứa nước
-
Thau rửa lu, bể chứa nước mỗi tuần
-
Bỏ muối hoặc dầu vào bát nước chống muỗi
-
Dọn sạch vũng nước đọng, lốp xe cũ, chai lọ hỏng
9.3. Biện pháp cộng đồng
-
Phun thuốc diệt muỗi diện rộng
-
Tuyên truyền phòng chống sốt xuất huyết – Zika – Chikungunya
-
Vận động người dân hành động cùng lúc, tránh muỗi tái phát
Cách phòng ngừa bệnh sốt Chikungunya
10. Vắc xin và nghiên cứu hiện tại:
Hiện chưa có vắc xin phòng ngừa Chikungunya chính thức được cấp phép trên toàn cầu. Một số nghiên cứu và thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành, hứa hẹn có thể sớm đưa vào sử dụng trong tương lai.
11. Khuyến cáo từ bộ y tế và WHO:
11.1. Từ Bộ Y Tế Việt Nam
-
Chủ động giám sát dịch tễ học tại địa phương
-
Tăng cường phun thuốc diệt muỗi diện rộng
-
Truyền thông nâng cao nhận thức phòng tránh bệnh từ muỗi đốt
-
Phân tuyến điều trị rõ ràng để tránh quá tải hệ thống y tế
11.2. Từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
-
WHO khuyến cáo các quốc gia nhiệt đới cần tăng cường năng lực giám sát virus Chikungunya
-
Cải thiện hệ thống y tế cơ sở để phân loại bệnh nhanh, chính xác
-
Hỗ trợ nghiên cứu, thử nghiệm vắc xin và phác đồ điều trị mới