Hội Chứng HELLP Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị
Hội chứng HELLP là một biến chứng sản khoa hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, thường xảy ra ở phụ nữ mang thai trong 3 tháng cuối thai kỳ hoặc ngay sau sinh. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, hội chứng này có thể đe dọa tính mạng cả mẹ và bé.
Việc hiểu rõ hội chứng HELLP là gì, nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sẽ giúp các mẹ bầu nâng cao ý thức phòng ngừa, đồng thời có biện pháp xử trí sớm khi gặp tình huống khẩn cấp.

Tìm hiểu về hội chứng HELLP
1. Hội chứng HELLP là gì?
Hội chứng HELLP là một biến chứng nghiêm trọng liên quan đến tiền sản giật, được đặt tên dựa trên ba bất thường chính trong xét nghiệm:
-
H (Hemolysis): Tan huyết, hồng cầu bị phá hủy bất thường.
-
EL (Elevated Liver enzymes): Men gan tăng cao, cho thấy gan bị tổn thương.
-
LP (Low Platelets): Giảm tiểu cầu, làm tăng nguy cơ chảy máu.
Hội chứng này thường xảy ra ở tuần thai 28 – 40, đôi khi xuất hiện ngay sau khi sinh. Tỷ lệ mắc ước tính khoảng 0,1 – 0,6% trong tất cả các ca mang thai, nhưng chiếm tới 10 – 20% ở những phụ nữ bị tiền sản giật nặng.
2. Nguyên nhân gây hội chứng HELLP
Đến nay, nguyên nhân chính xác của hội chứng HELLP vẫn chưa được xác định, nhưng có nhiều giả thuyết:
-
Liên quan đến tiền sản giật – sản giật: Khoảng 70% phụ nữ bị HELLP có dấu hiệu tiền sản giật (tăng huyết áp, protein niệu).
-
Rối loạn đông máu và chức năng mạch máu: Làm tổn thương gan và phá hủy hồng cầu.
-
Yếu tố miễn dịch: Sự bất thường trong đáp ứng miễn dịch giữa mẹ và thai.
-
Di truyền: Phụ nữ có tiền sử gia đình bị tiền sản giật hoặc HELLP có nguy cơ cao hơn.
Yếu tố nguy cơ:
-
Mang thai lần đầu.
-
Tuổi mẹ trên 35.
-
Mang đa thai (song thai, tam thai).
-
Tiền sử tăng huyết áp, bệnh thận.
-
Có người thân từng bị tiền sản giật hoặc HELLP.

Khi có yếu tố nguy cơ, thai phụ nên thăm khám định kỳ với bác sĩ để được theo dõi và phòng ngừa hội chứng HELLP
3. Triệu chứng của hội chứng HELLP
Triệu chứng của HELLP thường khó nhận biết, dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa hoặc bệnh gan. Tuy nhiên, một số dấu hiệu cảnh báo thường gặp gồm:
3.1. Triệu chứng cơ năng
-
Đau vùng thượng vị hoặc hạ sườn phải: do gan bị tổn thương.
-
Buồn nôn, nôn, khó tiêu, mệt mỏi.
-
Nhức đầu, rối loạn thị giác: nhìn mờ, hoa mắt.
-
Tăng cân nhanh, phù nhiều.
3.2. Triệu chứng thực thể
-
Tăng huyết áp (≥ 140/90 mmHg).
-
Phù toàn thân, đặc biệt là mặt và tay.
-
Gan to, ấn đau dưới sườn phải.
-
Xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng (do giảm tiểu cầu).
3.3. Xét nghiệm cận lâm sàng
-
Thiếu máu tan huyết: LDH tăng, bilirubin tăng.
-
Men gan (AST, ALT) tăng cao.
-
Tiểu cầu giảm (<100.000/μL).
-
Protein niệu dương tính.
4. Biến chứng nguy hiểm của hội chứng HELLP
4.1. Biến chứng ở mẹ
-
Suy gan cấp: do tổn thương tế bào gan nặng.
-
Suy thận cấp: giảm lượng nước tiểu, có thể phải lọc máu.
-
Xuất huyết nội tạng: chảy máu gan, lách hoặc xuất huyết ổ bụng.
-
Đông máu nội mạch rải rác (DIC): gây chảy máu không kiểm soát, nguy hiểm tính mạng.
-
Phù phổi cấp, suy hô hấp: do tăng huyết áp và tổn thương mạch máu.
-
Co giật, hôn mê: thường liên quan đến tiền sản giật – sản giật.
-
Tử vong mẹ: nếu không được cấp cứu kịp thời.
4.2. Biến chứng ở thai nhi
-
Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR): do nhau thai không được nuôi dưỡng tốt.
-
Sinh non: thường phải chấm dứt thai kỳ sớm để bảo toàn tính mạng mẹ.
-
Thai chết lưu: do thiếu oxy, nhau bong non hoặc biến chứng nặng của mẹ.
-
Tử vong sơ sinh: đặc biệt khi trẻ sinh quá non tháng hoặc cần hồi sức tích cực ngay sau sinh.
Theo thống kê, tỷ lệ tử vong mẹ có thể lên tới 1 – 3%, còn thai nhi là 10 – 30%, đặc biệt khi hội chứng xuất hiện sớm trong thai kỳ.

Hội chứng HELLP là một cấp cứu sản khoa nguy hiểm, có thể gây biến chứng nặng nề cho cả mẹ và thai nhi
5. Chẩn đoán hội chứng HELLP
Bác sĩ sẽ dựa trên:
-
Triệu chứng lâm sàng: đau bụng, buồn nôn, tăng huyết áp.
-
Xét nghiệm máu:
-
Hồng cầu vỡ, LDH > 600 IU/L.
-
AST hoặc ALT > 70 IU/L.
-
Tiểu cầu < 100.000/μL.
-
-
Siêu âm ổ bụng: kiểm tra gan, dịch ổ bụng.
-
Theo dõi huyết áp và protein niệu.
Hội chứng HELLP có thể bị nhầm lẫn với viêm gan virus, viêm túi mật cấp, viêm tụy, xuất huyết tiêu hóa, do đó cần chẩn đoán phân biệt kỹ lưỡng.
6. Cách điều trị hội chứng HELLP
Hội chứng HELLP là cấp cứu sản khoa, cần xử trí ngay trong bệnh viện.
6.1. Nguyên tắc chung
-
Đây là tình trạng cấp cứu sản khoa.
-
Mục tiêu điều trị: ổn định người mẹ, dự phòng biến chứng, và chấm dứt thai kỳ khi cần thiết.
-
Việc điều trị phải thực hiện tại bệnh viện chuyên khoa sản hoặc hồi sức cấp cứu.
6.2. Điều trị nội khoa (ổn định mẹ trước)
-
Kiểm soát huyết áp: dùng thuốc hạ áp an toàn cho thai phụ như labetalol, hydralazin, nifedipin.
-
Phòng ngừa và điều trị co giật: truyền magnesium sulfate (MgSO₄).
-
Truyền máu và chế phẩm máu:
-
Truyền tiểu cầu nếu < 50.000/mm³ hoặc có xuất huyết.
-
Truyền hồng cầu khối nếu thiếu máu nặng do tan huyết.
-
-
Hỗ trợ gan – thận: bù dịch hợp lý, tránh quá tải dịch để giảm nguy cơ phù phổi.
-
Điều trị biến chứng: suy thận, phù phổi cấp, DIC cần can thiệp hồi sức tích cực.
6.3. Chấm dứt thai kỳ (biện pháp duy nhất để điều trị triệt để)
-
Nguyên tắc: Sau khi chẩn đoán HELLP, kết thúc thai kỳ là bắt buộc để bảo vệ tính mạng mẹ.
-
Thời điểm:
-
Nếu tuổi thai ≥ 34 tuần: thường chỉ định mổ lấy thai.
-
Nếu < 34 tuần: có thể trì hoãn 24–48h để dùng corticosteroid trưởng thành phổi cho thai nhi (betamethasone hoặc dexamethasone).
-
-
Phương pháp:
-
Mổ lấy thai khi tình trạng mẹ nặng, cổ tử cung chưa thuận lợi.
-
Có thể cho sinh thường nếu cổ tử cung mở thuận lợi và tình trạng mẹ – thai ổn định.
-
6.4. Chăm sóc sau sinh
-
HELLP có thể tiếp tục diễn tiến trong 48–72 giờ sau sinh → cần theo dõi sát tại khoa hồi sức.
-
Theo dõi huyết áp, tiểu cầu, men gan, chức năng thận.
-
Tiếp tục MgSO₄ dự phòng co giật ít nhất 24 giờ sau sinh.
-
Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ tái phát trong lần mang thai sau.

Điều trị hội chứng HELLP tập trung vào: ổn định mẹ – xử trí biến chứng – chấm dứt thai kỳ càng sớm càng tốt.
7. Phòng ngừa hội chứng HELLP
Mặc dù không thể phòng tránh hoàn toàn, nhưng phụ nữ mang thai có thể giảm nguy cơ bằng cách:
-
Khám thai định kỳ đầy đủ.
-
Kiểm soát tốt huyết áp, đặc biệt với người có tiền sử tăng huyết áp hoặc tiền sản giật.
-
Ăn uống lành mạnh, hạn chế muối, đường và mỡ bão hòa.
-
Bổ sung vitamin và khoáng chất đầy đủ theo khuyến nghị của bác sĩ.
-
Nghỉ ngơi hợp lý, tránh căng thẳng.
-
Báo ngay cho bác sĩ khi có triệu chứng bất thường (đau bụng dữ dội, phù nhiều, nhức đầu, mờ mắt).
Xem thêm: Bà Bầu Nên Bổ Sung Vitamin Gì Khi Mang Thai? Uống Thế Nào Cho Đúng?
8. Câu hỏi thường gặp về hội chứng HELLP
8.1. Hội chứng HELLP có giống tiền sản giật không?
Không hoàn toàn. HELLP có liên quan đến tiền sản giật nhưng nặng nề hơn, với tan huyết, men gan tăng cao và giảm tiểu cầu.
8.2. Phụ nữ bị HELLP có thể mang thai lần sau không?
Có, nhưng nguy cơ tái phát cao. Cần được bác sĩ sản khoa theo dõi sát sao ngay từ đầu thai kỳ.
8.3. Hội chứng HELLP xảy ra sau sinh có nguy hiểm không?
Có. Dù đã sinh xong, mẹ vẫn có thể bị biến chứng nặng. Vì vậy, cần được theo dõi ít nhất 1 tuần sau sinh.
8.4. Có cách nào phát hiện HELLP sớm không?
Khám thai định kỳ, xét nghiệm máu và nước tiểu thường xuyên giúp phát hiện sớm dấu hiệu bất thường của gan, thận và tiểu cầu.
8.5. Hội chứng HELLP có chữa khỏi không?
Có thể kiểm soát và hồi phục sau khi điều trị kịp thời, nhưng cần chấm dứt thai kỳ vì chỉ có sinh con mới giúp bệnh dứt điểm.
Kết luận
Hội chứng HELLP là biến chứng sản khoa nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng của cả mẹ và thai nhi. Do đó, phụ nữ mang thai cần nắm rõ các dấu hiệu cảnh báo, khám thai đều đặn và tuân thủ hướng dẫn điều trị. Phát hiện sớm, xử trí kịp thời và chấm dứt thai kỳ đúng thời điểm chính là chìa khóa giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng nghiêm trọng.
Số lần xem: 34




