Hội Chứng Evans: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Hội chứng Evans là gì?
- 2. Hội chứng Evans là bệnh gì?
- 3. Nguyên nhân gây hội chứng Evans
- 4. Triệu chứng của hội chứng Evans
- 5. Chẩn đoán hội chứng Evans
- 6. Điều trị hội chứng Evans
- 7. Biến chứng của hội chứng Evans
- 8. Tiên lượng bệnh nhân mắc hội chứng Evans
- 9. Chăm sóc và theo dõi bệnh nhân Evans
- Kết luận
1. Hội chứng Evans là gì?
Hội chứng Evans (Evans Syndrome) là một rối loạn miễn dịch hiếm gặp, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào chính các tế bào máu khỏe mạnh. Người mắc hội chứng này có thể cùng lúc hoặc luân phiên xuất hiện hai tình trạng tự miễn nghiêm trọng:
-
Thiếu máu tán huyết tự miễn (AIHA): hệ miễn dịch phá hủy hồng cầu.
-
Giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP): hệ miễn dịch phá hủy tiểu cầu.
Một số trường hợp còn gặp giảm bạch cầu trung tính do tự miễn, khiến người bệnh dễ nhiễm trùng. Mặc dù hiếm gặp, Evans là một hội chứng mạn tính, dễ tái phát và có thể đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện sớm và điều trị đúng cách.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: hội chứng Evans là gì, triệu chứng nhận biết, nguyên nhân gây bệnh, các phương pháp điều trị hiện nay và cách theo dõi lâu dài để sống khỏe mạnh hơn.

Hình ảnh người mắc hội chứng Evans
2. Hội chứng Evans là bệnh gì?
Hội chứng Evans được mô tả lần đầu năm 1951, đặc trưng bởi việc hai hay nhiều dòng tế bào máu bị tấn công bởi kháng thể tự miễn, dẫn đến giảm hồng cầu, tiểu cầu và đôi khi cả bạch cầu.
Đây là một hội chứng phức tạp vì:
-
Nguyên nhân chính xác chưa rõ ràng
-
Diễn tiến thất thường, lúc nặng lúc nhẹ
-
Dễ tái phát sau điều trị
-
Có thể liên quan đến nhiều bệnh tự miễn hoặc rối loạn miễn dịch khác
Evans không lây từ người này sang người khác và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ em và người trưởng thành trẻ tuổi.
3. Nguyên nhân gây hội chứng Evans
Đến nay, nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định, nhưng các nghiên cứu cho thấy bệnh liên quan mật thiết đến rối loạn hệ miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch mất khả năng nhận diện và tấn công nhầm tế bào máu.
3.1. Cơ chế tự miễn
Ở người bình thường, hệ miễn dịch tạo ra kháng thể để chống lại virus, vi khuẩn. Trong hội chứng Evans:
-
Kháng thể tự miễn (autoantibodies) xuất hiện
-
Chúng tấn công màng tế bào hồng cầu, tiểu cầu hoặc bạch cầu
-
Tế bào bị phá hủy tại lách, gan hoặc trong mạch máu
-
Dẫn tới thiếu máu, xuất huyết hoặc nhiễm trùng
3.2. Các yếu tố nguy cơ có thể liên quan
Hội chứng Evans có thể đi kèm hoặc kích hoạt bởi các tình trạng:
-
Rối loạn lympho bào (lymphoma, leukemia)
-
Tình trạng suy giảm miễn dịch bẩm sinh
-
Bệnh Hashimoto hoặc Graves
-
Nhiễm virus (EBV, HIV, CMV)
-
Cơ địa di truyền (hiếm gặp)
3.3. Evans nguyên phát & Evans thứ phát
-
Nguyên phát: không tìm thấy bệnh nền gây ra (chiếm 50–60%)
-
Thứ phát: xảy ra do bệnh tự miễn hoặc ung thư máu

Hội chứng Evans có thể là hậu quả của các bệnh lý hoặc tác nhân khác
4. Triệu chứng của hội chứng Evans
Các triệu chứng phụ thuộc vào loại tế bào máu bị phá hủy và mức độ thiếu hụt. Dưới đây là các biểu hiện điển hình:
4.1. Triệu chứng do thiếu máu tán huyết (giảm hồng cầu)
-
Mệt mỏi kéo dài
-
Da xanh xao
-
Hoa mắt, chóng mặt
-
Khó thở khi gắng sức
-
Tim đập nhanh
-
Vàng da
-
Nước tiểu sẫm màu
4.2. Triệu chứng do giảm tiểu cầu (xuất huyết)
-
Chấm xuất huyết màu đỏ tím trên da (petechiae)
-
Vết bầm tím không rõ nguyên nhân
-
Chảy máu chân răng
-
Chảy máu cam
-
Ở phụ nữ: kinh nguyệt kéo dài hoặc lượng nhiều
-
Trong trường hợp nặng: xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết nội sọ (hiếm)
4.3. Triệu chứng do giảm bạch cầu (nhiễm trùng)
-
Sốt kéo dài
-
Viêm phổi tái diễn
-
Viêm họng, nhiễm khuẩn da
-
Vết thương lâu lành
4.4. Triệu chứng toàn thân khác
-
Sụt cân
-
Đổ mồ hôi đêm
-
Gan to hoặc lách to
-
Mệt mỏi, suy nhược
Do hội chứng Evans diễn tiến từng đợt, triệu chứng có thể xuất hiện và biến mất tùy giai đoạn.

Triệu chứng của hội chứng Evans
5. Chẩn đoán hội chứng Evans
Chẩn đoán Evans cần loại trừ các bệnh tự miễn hoặc suy tủy khác.
5.1. Các xét nghiệm máu quan trọng
-
Công thức máu (CBC): cho thấy giảm hồng cầu, tiểu cầu hoặc bạch cầu
-
Haptoglobin giảm, bilirubin tăng → gợi ý tán huyết
-
Test Coombs trực tiếp (DAT) dương tính → xác nhận AIHA
-
Smear máu ngoại biên: tìm tế bào lưới tăng
-
Định lượng ferritin, LDH
5.2. Xét nghiệm tìm nguyên nhân thứ phát
-
Kháng thể ANA, anti-dsDNA (tầm soát lupus)
-
Điện di protein huyết thanh
-
Tầm soát HIV, HBV, HCV, EBV
-
Sinh thiết tủy xương khi cần
5.3. Chẩn đoán xác định khi
-
Có ít nhất 2 dòng tế bào máu bị phá hủy do tự miễn
-
Loại trừ các nguyên nhân gây giảm tế bào máu khác
-
Test Coombs trực tiếp dương tính
6. Điều trị hội chứng Evans
Hội chứng Evans là bệnh mạn tính, cần điều trị lâu dài và theo dõi định kỳ. Mục tiêu điều trị gồm:
-
Kiểm soát đáp ứng miễn dịch
-
Ngăn ngừa biến chứng xuất huyết và thiếu máu nặng
-
Hạn chế tái phát
6.1. Corticosteroid – điều trị hàng đầu
Prednisone hoặc methylprednisolone giúp ức chế hệ miễn dịch, giảm phá hủy tế bào máu.
-
Hiệu quả nhanh chóng
-
Liều cao trong đợt cấp và giảm dần
-
Không dùng liều cao kéo dài vì tác dụng phụ
6.2. Globulin miễn dịch truyền tĩnh mạch (IVIG)
Hiệu quả đặc biệt trong giảm tiểu cầu:
-
Tác dụng nhanh
-
Dùng trong trường hợp xuất huyết nặng hoặc giảm tiểu cầu nghiêm trọng
-
Chi phí cao nên không dùng kéo dài
6.3. Thuốc ức chế miễn dịch
Dùng khi bệnh tái phát hoặc không đáp ứng steroid:
-
Azathioprine
-
Mycophenolate mofetil
-
Cyclosporine
-
Cyclophosphamide
Những thuốc này giúp giảm sản xuất kháng thể tự miễn.
6.4. Rituximab (kháng thể đơn dòng)
Là thuốc hiện đại và mang lại hiệu quả cao:
-
Tấn công tế bào B – nơi tạo ra kháng thể tự miễn
-
Dùng trong Evans trung bình đến nặng
-
Giảm nguy cơ tái phát
-
An toàn hơn so với hóa trị
6.5. Cắt lách (splenectomy)
Áp dụng khi:
-
Tán huyết nặng kéo dài
-
Không đáp ứng rituximab và thuốc ức chế miễn dịch
Lách là nơi phá hủy hồng cầu và tiểu cầu, nên cắt lách giúp cải thiện đáng kể.
6.6. Truyền máu hoặc tiểu cầu
-
Chỉ dùng khi thiếu máu rất nặng hoặc xuất huyết nguy hiểm
-
Hiệu quả tạm thời, không thay thế điều trị miễn dịch
6.7. Điều trị bệnh nền
Nếu Evans là thứ phát từ lupus hoặc lymphoma, điều trị bệnh nền sẽ giúp kiểm soát hội chứng hiệu quả hơn.

Hội chứng Evans là bệnh mạn tính, dễ tái phát → điều trị thường dài hạn.
7. Biến chứng của hội chứng Evans
Nếu không được kiểm soát tốt, Evans có thể dẫn đến:
-
Sốc mất máu do xuất huyết nặng
-
Thiếu máu nặng, suy tim cấp
-
Nhiễm trùng tái diễn hoặc nhiễm trùng huyết
-
Tổn thương cơ quan do thiếu oxy
-
Tác dụng phụ của steroid kéo dài (loãng xương, tăng huyết áp)
Tỷ lệ tái phát khá cao, nên điều trị duy trì rất quan trọng.
8. Tiên lượng bệnh nhân mắc hội chứng Evans
-
Bệnh mang tính mạn tính suốt đời
-
Khoảng 1/3 bệnh nhân đáp ứng tốt và kiểm soát lâu dài
-
1/3 có đáp ứng trung bình, cần điều trị nhiều đợt
-
1/3 bệnh nặng, tái phát thường xuyên
Nhờ thuốc sinh học như Rituximab, tiên lượng hiện nay cải thiện đáng kể.
9. Chăm sóc và theo dõi bệnh nhân Evans
Để sống khỏe với hội chứng Evans, người bệnh cần:
-
Khám huyết học định kỳ 1–3 tháng/lần
-
Theo dõi công thức máu thường xuyên
-
Tránh nhiễm trùng bằng tiêm chủng đầy đủ
-
Bổ sung sắt, acid folic, vitamin B12 theo chỉ định
-
Nghỉ ngơi, tránh làm việc quá sức
-
Hạn chế rượu bia
-
Duy trì chế độ ăn giàu dinh dưỡng, nhiều rau, protein nạc
-
Báo ngay cho bác sĩ khi có dấu hiệu xuất huyết hoặc sốt
Kết luận
Hội chứng Evans là một rối loạn tự miễn hiếm gặp nhưng phức tạp, do cơ thể tự tấn công hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu. Bệnh tiến triển theo từng đợt, dễ tái phát, có thể gây thiếu máu nặng, xuất huyết hoặc nhiễm trùng nếu không được điều trị kịp thời.
Tuy nhiên, với các phương pháp hiện đại như steroid, IVIG, thuốc ức chế miễn dịch và đặc biệt là rituximab, nhiều bệnh nhân có thể kiểm soát tốt triệu chứng và duy trì chất lượng cuộc sống ổn định.
Việc chẩn đoán sớm, theo dõi định kỳ và tuân thủ điều trị đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng lâu dài.
Số lần xem: 17




