Vai trò của hormone erythropoietin trong điều trị thiếu máu

Thiếu máu là tình trạng cơ thể không đủ số lượng hồng cầu khỏe mạnh để vận chuyển oxy đến các mô và cơ quan, dẫn đến mệt mỏi, suy nhược và nhiều biến chứng nghiêm trọng. Trong quá trình tạo máu, erythropoietin (EPO) đóng vai trò là “công tắc kích hoạt” sản xuất hồng cầu. Hiện nay, EPO không chỉ được nghiên cứu mà còn được ứng dụng rộng rãi trong điều trị thiếu máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận mạn, ung thư hoặc sau ghép tạng.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hormone erythropoietin là gì, cơ chế hoạt động, vai trò trong điều trị thiếu máu cũng như những lưu ý khi sử dụng.

Cấu trúc chính của erythropoietin là một protein gồm 165 axit amin, đây là dạng hoạt động tuần hoàn trong cơ thể

1. Hormone erythropoietin là gì?

1.1. Khái niệm

Erythropoietin là một glycoprotein hormone do thận (chủ yếu) và gan (một phần nhỏ) tiết ra, có nhiệm vụ kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu. Ở người trưởng thành, khoảng 90% EPO được sản xuất từ thận.

1.2. Lịch sử phát hiện

  • Năm 1906: Paul Carnot và Clotilde Deflandre đề xuất sự tồn tại của một yếu tố trong máu kích thích tạo hồng cầu.

  • 1957: EPO được tinh chế thành công từ nước tiểu bệnh nhân thiếu máu.

  • Thập niên 1980: Công nghệ DNA tái tổ hợp cho phép sản xuất EPO tổng hợp (rHuEPO), mở ra kỷ nguyên mới trong điều trị thiếu máu.

1.3. Đặc điểm sinh học

  • Cấu trúc: Glycoprotein gồm 165 acid amin, trọng lượng khoảng 30,4 kDa.

  • Nguồn sản xuất: Chủ yếu từ các tế bào kẽ quanh ống lượn gần ở thận.

  • Thời gian bán thải: Khoảng 5–6 giờ (EPO nội sinh), EPO tái tổ hợp có thể lâu hơn.

2. Cơ chế hoạt động của erythropoietin

2.1. Khi nào EPO được tiết ra?

EPO được sản xuất nhiều hơn khi cơ thể bị thiếu oxy mô – nguyên nhân phổ biến gồm:

  • Mất máu

  • Suy thận mạn

  • Thiếu sắt, vitamin B12 hoặc folate

  • Bệnh phổi mạn tính

  • Ở vùng cao (áp suất oxy thấp)

2.2. Cơ chế kích thích sản xuất hồng cầu

  1. Thiếu oxy → Tế bào thận cảm nhận qua yếu tố HIF (Hypoxia-inducible factor).

  2. HIF kích hoạt gen mã hóa EPO.

  3. EPO vào máu, gắn vào thụ thể erythropoietin (EPOR) ở tế bào tiền thân hồng cầu trong tủy xương.

  4. Tế bào này biệt hóa và trưởng thành thành hồng cầu.

  5. Hồng cầu mới giúp cải thiện khả năng vận chuyển oxy → ức chế ngược tiết EPO.

Vai trò của Erythropoietin trong quá trình tạo máu

3. Vai trò của EPO trong điều trị thiếu máu

3.1. Thiếu máu do suy thận mạn

  • Bệnh nhân suy thận mạn giảm khả năng sản xuất EPO → thiếu máu kéo dài.

  • Điều trị: EPO tái tổ hợp giúp kích thích tủy xương tạo hồng cầu, cải thiện triệu chứng mệt mỏi, giảm nhu cầu truyền máu.

  • Lợi ích: Nâng cao chất lượng cuộc sống, cải thiện khả năng gắng sức, giảm biến chứng tim mạch.

3.2. Thiếu máu do hóa trị ở bệnh nhân ung thư

  • Hóa trị có thể ức chế tủy xương → giảm sản xuất hồng cầu.

  • EPO giúp bệnh nhân duy trì lượng hồng cầu ổn định, hạn chế truyền máu và cải thiện thể trạng để tiếp tục phác đồ.

3.3. Thiếu máu ở bệnh nhân HIV/AIDS

  • Một số thuốc điều trị HIV gây suy tủy, dẫn đến thiếu máu.

  • Sử dụng EPO tái tổ hợp giúp giảm mức độ thiếu máu và cải thiện sức khỏe tổng thể.

3.4. Sau ghép tạng hoặc mất máu mạn tính

  • Ở bệnh nhân ghép tạng, thuốc ức chế miễn dịch có thể làm giảm sản xuất hồng cầu.

  • EPO được dùng để khắc phục tình trạng này.

4. Các dạng EPO dùng trong y học

4.1. EPO tái tổ hợp (rHuEPO)

Epoetin alfa

  • Là dạng tái tổ hợp của erythropoietin người.

  • Dùng để điều trị thiếu máu do suy thận mạn, ung thư, hoặc trong các trường hợp cần tăng sinh hồng cầu.

  • Thường tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch.

Epoetin beta

  • Cũng là dạng tái tổ hợp erythropoietin, tương tự epoetin alfa nhưng có một số khác biệt nhỏ về cấu trúc glycosylation.

  • Dùng tương tự epoetin alfa trong điều trị thiếu máu.

4.2. Dạng EPO tác dụng kéo dài

Darbepoetin alfa

  • Là một dạng biến đổi của erythropoietin với thời gian bán thải dài hơn (kéo dài hiệu quả trong máu).

  • Giúp giảm số lần tiêm trong điều trị thiếu máu mãn tính, đặc biệt là suy thận và bệnh nhân hóa trị.

Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta (CERA)

  • Là dạng EPO tác dụng kéo dài nhất, cho phép tiêm rất giãn cách (hàng tuần hoặc hàng tháng).

  • Thường dùng cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối.

Darbepoetin alfa - một dạng tổng hợp của hormone erythropoietin (EPO)

5. Liều dùng và cách sử dụng

5.1. Đường dùng

  • Tiêm dưới da: Hấp thu chậm, tác dụng lâu hơn.

  • Tiêm tĩnh mạch: Thường dùng ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo.

5.2. Liều tham khảo (tùy phác đồ)

  • Epoetin alfa: 50–150 IU/kg, 3 lần/tuần.

  • Darbepoetin alfa: 0,45 mcg/kg mỗi tuần hoặc 0,75 mcg/kg mỗi 2 tuần.

Lưu ý: Liều chính xác do bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh và xét nghiệm hemoglobin.

6. Tác dụng phụ và rủi ro khi dùng EPO

  • Tăng huyết áp: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất khi dùng EPO, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận mạn.Cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh thuốc hạ áp nếu cần.

  • Đông máu và tăng nguy cơ huyết khối: EPO làm tăng số lượng hồng cầu và độ nhớt máu, có thể dẫn đến hình thành huyết khối (cục máu đông), tăng nguy cơ đột quỵ, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc phổi. Đặc biệt nguy hiểm ở những người có tiền sử bệnh tim mạch hoặc rối loạn đông máu.

  • Phản ứng dị ứng: Có thể gây phát ban, ngứa, sưng phù hoặc thậm chí phản ứng phản vệ (rất hiếm).

  • Đau tại vị trí tiêm: Một số người có thể gặp đau, sưng hoặc đỏ tại chỗ tiêm dưới da.

  • Tăng hemoglobin quá mức: Dùng EPO không đúng liều hoặc không kiểm soát tốt có thể làm mức hemoglobin tăng quá cao, dẫn đến nguy cơ huyết khối và các biến chứng nghiêm trọng.

  • Rối loạn điện giải: Một số trường hợp có thể gặp rối loạn natri, kali trong máu.

  • Kháng thuốc hoặc thiếu đáp ứng với EPO: Một số bệnh nhân có thể không đáp ứng hoặc giảm đáp ứng do thiếu sắt, viêm nhiễm, hoặc kháng thể trung hòa EPO.

Tăng nguy cơ huyết khối là tác dụng phụ nguy hiểm nhất của erythropoietin

7. Chống chỉ định và thận trọng khi dùng EPO

7.1. Chống Chỉ Định

  • Quá mẫn cảm với EPO hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc: Người bệnh từng có phản ứng dị ứng nặng với EPO không nên dùng lại.

  • Tăng huyết áp không kiểm soát được: Bệnh nhân có huyết áp cao không được kiểm soát ổn định, vì EPO có thể làm tăng huyết áp thêm.

  • Bệnh nhân có nguy cơ huyết khối cao không được điều trị hoặc kiểm soát tốt: Ví dụ như tiền sử đột quỵ, nhồi máu cơ tim mới đây, huyết khối tĩnh mạch sâu chưa được xử lý.

  • Bệnh nhân có hemoglobin cao hơn mức khuyến cáo trước khi bắt đầu điều trị: Ví dụ: hemoglobin > 12 g/dL (tùy theo hướng dẫn từng quốc gia).

7.2. Thận Trọng Khi Sử Dụng EPO

  • Theo dõi huyết áp thường xuyên: EPO dễ gây tăng huyết áp, cần kiểm soát tốt huyết áp trước và trong quá trình điều trị.

  • Kiểm soát mức hemoglobin: Tránh tăng hemoglobin quá mức để giảm nguy cơ huyết khối.

  • Bổ sung và theo dõi sắt đầy đủ: Thiếu sắt sẽ làm giảm hiệu quả của EPO và có thể gây thiếu máu không đáp ứng.

  • Theo dõi các dấu hiệu huyết khối: Cần cảnh giác với các biểu hiện như đau, sưng, đỏ ở chi, khó thở đột ngột, đau ngực.

  • Cân nhắc khi dùng cho bệnh nhân ung thư: EPO có thể làm tăng nguy cơ tiến triển ung thư hoặc tử vong ở một số loại ung thư nhất định (theo khuyến cáo FDA và EMA).

  • Thận trọng với bệnh nhân tim mạch và đột quỵ: Do nguy cơ huyết khối cao hơn, nên đánh giá kỹ trước khi điều trị.

  • Giám sát các thông số xét nghiệm: Định kỳ kiểm tra công thức máu, chức năng thận, điện giải,...

Kết luận

Hormone erythropoietin là “chìa khóa” trong quá trình tạo hồng cầu và đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiều dạng thiếu máu, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận mạn hoặc đang hóa trị. Việc sử dụng EPO giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm nhu cầu truyền máu và hỗ trợ duy trì sức khỏe. Tuy nhiên, thuốc cần được dùng theo chỉ định chặt chẽ của bác sĩ, theo dõi sát các chỉ số huyết học để đảm bảo an toàn.

Số lần xem: 12

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.