Lao Phổi: Dấu Hiệu Nhận Biết Sớm, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị

Lao phổi là một trong những bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hàng đầu tại Việt Nam và trên thế giới. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có hàng triệu người mắc lao mới, trong đó lao phổi chiếm tỷ lệ lớn nhất và cũng là nguyên nhân lây lan chủ yếu trong cộng đồng. Điều đáng lo ngại là bệnh có thể tiến triển âm thầm, khó nhận biết ở giai đoạn đầu và dễ bị nhầm lẫn với cảm cúm thông thường.

Tuy nhiên, lao phổi hoàn toàn có thể điều trị dứt điểm nếu phát hiện sớm và tuân thủ đúng phác đồ của bác sĩ chuyên khoa. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu một cách đầy đủ, chi tiết và dễ hiểu nhất về: nguyên nhân gây lao phổi, dấu hiệu nhận biết, phương pháp điều trị hiệu quả và cách phòng tránh an toàn.

Bạn có đang mắc bệnh lao phổi?

1. Lao phổi là gì?

Lao phổi là một bệnh truyền nhiễm mãn tính do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, ảnh hưởng chủ yếu đến phổi. Bệnh có thể âm thầm phát triển trong thời gian dài và gây tổn thương nghiêm trọng đến mô phổi nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lao là một trong 10 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu toàn cầu. Tuy nhiên, bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị đúng cách.

2. Nguyên nhân gây bệnh lao phổi

Nguyên nhân trực tiếp là do vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp. Khi hít phải các giọt bắn chứa vi khuẩn từ người bệnh lao ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, vi khuẩn có thể đi vào phổi và gây bệnh.

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm lao:

  • Tiếp xúc gần với người mắc bệnh lao chưa điều trị

  • Sống trong môi trường chật hẹp, kém thông thoáng

  • Suy giảm miễn dịch (HIV/AIDS, ung thư, dùng thuốc ức chế miễn dịch)

  • Dinh dưỡng kém, thiếu vitamin, khoáng chất

  • Lối sống không lành mạnh: hút thuốc lá, uống rượu, stress kéo dài

Cơ chế lây nhiễm của bệnh lao phổi

3. Lao phổi có lây không?

Có. Lao phổi là thể bệnh dễ lây nhất, đặc biệt khi người bệnh ho ra đờm có chứa vi khuẩn lao. Tuy nhiên, không phải ai hít phải vi khuẩn lao cũng phát bệnh – điều này còn phụ thuộc vào hệ miễn dịch của từng người.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm:

  • Tiếp xúc gần, lâu dài với người mắc lao phổi đang ho khạc

  • Không đeo khẩu trang khi chăm sóc người bệnh

  • Ở trong môi trường kín, đông người, không được thông khí tốt

4. Ai dễ mắc lao phổi?

Một số nhóm đối tượng dễ mắc lao phổi hơn người bình thường, bao gồm:

  • Người có hệ miễn dịch suy giảm (HIV, đái tháo đường, ung thư)

  • Trẻ em, người cao tuổi

  • Người sống trong môi trường đông đúc, vệ sinh kém

  • Người nghiện rượu, thuốc lá, ma túy

  • Nhân viên y tế tiếp xúc thường xuyên với bệnh nhân lao

5. Dấu hiệu nhận biết lao phổi

Bệnh lao phổi thường tiến triển âm thầm, khiến nhiều người chủ quan. Các triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Ho kéo dài trên 2 tuần, ban đầu là ho khan, sau ho có đờm

  • Sốt nhẹ về chiều, sốt âm ỉ, không rõ nguyên nhân

  • Đổ mồ hôi trộm về đêm

  • Sút cân nhanh, mệt mỏi, chán ăn

  • Đau ngực, khó thở, đôi khi ho ra máu

Khi có các dấu hiệu trên, cần đến cơ sở y tế chuyên khoa để kiểm tra lao phổi ngay.

Triệu chứng nhận biết bệnh lao phổi

6. Lao phổi có nguy hiểm không?

Có. Nếu không được điều trị kịp thời, lao phổi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:

  • Ho ra máu nặng, thậm chí tử vong do xuất huyết phổi

  • Suy hô hấp cấp tính

  • Xơ phổi, giãn phế nang, giảm chức năng hô hấp vĩnh viễn

  • Lây lan sang các cơ quan khác: màng não, xương, thận, hạch...

7. Chẩn đoán bệnh lao phổi như thế nào?

Bác sĩ có thể thực hiện một số xét nghiệm sau để chẩn đoán lao phổi:

  1. Xét nghiệm đờm: tìm vi khuẩn lao qua nhuộm soi và nuôi cấy

  2. Chụp X-quang phổi: phát hiện tổn thương nghi lao

  3. Xét nghiệm GeneXpert: phát hiện vi khuẩn lao kháng thuốc

  4. Mantoux (test tuberculin): tiêm dưới da để kiểm tra phản ứng lao

  5. Xét nghiệm máu IGRA (Interferon-Gamma Release Assays): độ chính xác cao, ít dương tính giả

8. Các phương pháp điều trị lao phổi hiệu quả

8.1. Điều trị bằng phác đồ thuốc kháng lao chuẩn

Phương pháp điều trị lao phổi phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là sử dụng thuốc kháng lao theo phác đồ tiêu chuẩn của Bộ Y tế và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Phác đồ điều trị thường kéo dài ít nhất 6 tháng, chia thành 2 giai đoạn chính:

Giai đoạn tấn công (2 tháng đầu)

  • Mục tiêu: tiêu diệt nhanh chóng vi khuẩn lao hoạt động trong cơ thể.

  • Thuốc sử dụng: 4 loại chính: Isoniazid (H), Rifampicin (R), Pyrazinamide (Z), và Ethambutol (E)

  • Viết tắt phác đồ: 2HRZE

Giai đoạn duy trì (4 tháng tiếp theo)

  • Mục tiêu: tiêu diệt vi khuẩn còn lại, tránh tái phát và kháng thuốc.

  • Thuốc sử dụng: Isoniazid (H), Rifampicin (R)

  • Viết tắt phác đồ: 4HR

Lưu ý:
Người bệnh cần tuân thủ đúng thời gian và liều lượng thuốc theo chỉ định bác sĩ. Việc bỏ thuốc giữa chừng, quên liều hoặc dùng sai cách là nguyên nhân chính gây lao kháng thuốc – một biến thể nguy hiểm, khó điều trị và có tỷ lệ tử vong cao hơn.

8.2. Điều trị lao phổi kháng thuốc (MDR-TB)

Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể bị lao phổi kháng thuốc, tức là vi khuẩn lao không còn nhạy cảm với thuốc điều trị thông thường (đặc biệt là Rifampicin và Isoniazid).

Phác đồ điều trị MDR-TB (đa kháng thuốc):

  • Thời gian điều trị: 9–20 tháng

  • Sử dụng các thuốc đặc hiệu hơn như: Bedaquiline, Linezolid, Clofazimine, Delamanid...

  • Có thể điều trị nội trú tại các trung tâm chống lao chuyên sâu.

Xét nghiệm GeneXpert hoặc nuôi cấy vi khuẩn lao giúp phát hiện sớm lao kháng thuốc để điều chỉnh phác đồ kịp thời.

8.3. Hỗ trợ bằng dinh dưỡng và tăng cường miễn dịch

Dinh dưỡng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong điều trị lao phổi. Cơ thể suy dinh dưỡng sẽ khiến hệ miễn dịch yếu, giảm hiệu quả của thuốc và kéo dài thời gian hồi phục.

Cần bổ sung:

  • Đạm chất lượng cao: thịt, cá, trứng, sữa

  • Vitamin A, C, E, nhóm B: giúp tăng sức đề kháng

  • Kẽm, sắt, selen: hỗ trợ tái tạo mô phổi

  • Uống nhiều nước để giảm độc tính của thuốc

Lưu ý: Người bệnh nên chia nhỏ bữa ăn, ăn thực phẩm dễ tiêu hóa, tránh các chất kích thích như rượu, bia, cà phê và thuốc lá.

8.4. Điều trị phối hợp bệnh lý nền nếu có

Nhiều người bị lao phổi đồng thời mắc các bệnh lý nền như: HIV/AIDS, đái tháo đường, suy dinh dưỡng mạn tính, bệnh gan, thận...

Trong các trường hợp này, việc điều trị cần phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ chuyên khoa lao – hô hấp và các chuyên khoa liên quan để tránh tương tác thuốc, điều chỉnh liều phù hợp và tăng hiệu quả phục hồi tổng thể

8.5. Theo dõi, tái khám định kỳ và giám sát cộng đồng

Điều trị lao phổi không chỉ là uống thuốc mà còn cần:

  • Tái khám đúng lịch: thường 1–2 tháng/lần để đánh giá hiệu quả điều trị, xét nghiệm đờm, kiểm tra chức năng gan (do độc tính thuốc lao cao).

  • Giám sát cộng đồng (DOTS): chương trình điều trị lao có kiểm soát, giúp đảm bảo bệnh nhân uống đủ thuốc, đúng giờ, tránh kháng thuốc.

  • Báo cáo và cách ly hợp lý: người bệnh đang lây cần nghỉ ngơi, cách ly để tránh lây lan cho gia đình và xã hội.

8.6. Các phương pháp hỗ trợ khác (nếu cần)

  • Vật lý trị liệu hô hấp: giúp làm sạch phổi, tăng dung tích sống

  • Oxy liệu pháp (nếu khó thở nặng)

  • Điều trị ho ra máu nặng: bằng thuốc cầm máu hoặc can thiệp nội soi

  • Phẫu thuật cắt phần phổi bị tổn thương nghiêm trọng (hiếm gặp)

8.7. Hướng dẫn tự chăm sóc và tâm lý người bệnh

Lao phổi không chỉ ảnh hưởng thể chất mà còn gây ra tâm lý lo âu, mặc cảm, cô lập. Việc chăm sóc tinh thần cũng cần được chú trọng:

  • Tư vấn tâm lý cho người bệnh

  • Gia đình cần đồng hành, động viên, tránh kỳ thị

  • Duy trì thói quen sinh hoạt tích cực, lạc quan

Bệnh lao phổi cần đặc biệt chú trọng tuân thủ điều trị đúng phác đồ. Đây là yếu tố quan trọng nhất để điều trị khỏi bệnh và ngăn ngừa lao kháng thuốc

9. Điều trị lao phổi bao lâu thì khỏi?

Thông thường, sau 2–3 tuần điều trị, bệnh nhân sẽ hết triệu chứng và giảm khả năng lây. Tuy nhiên, để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn lao, bệnh nhân cần uống thuốc đủ tối thiểu 6 tháng, thậm chí 9–12 tháng nếu bị lao kháng thuốc.

Nếu điều trị không đúng hoặc ngắt quãng, vi khuẩn lao sẽ kháng thuốc, khiến việc điều trị sau này phức tạp, tốn kém và dễ tử vong hơn.

10. Biến chứng của lao phổi nếu không điều trị đúng cách

  • Lao kháng thuốc: vi khuẩn đề kháng với nhiều loại kháng sinh

  • Xơ hóa phổi: gây suy hô hấp mạn tính

  • Giãn phế nang, giãn phế quản

  • Tràn khí màng phổi

  • Lao kê, lao màng não (cực kỳ nguy hiểm)

11. Cách phòng ngừa bệnh lao phổi

  • Tiêm vắc-xin BCG: Bảo vệ trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khỏi các thể lao nặng như lao màng não, lao kê. Nên tiêm ngay sau sinh hoặc trong vài tuần đầu đời.

  • Phát hiện sớm và điều trị triệt để người mắc lao: Khám tầm soát lao định kỳ tại các khu vực có nguy cơ cao. Người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị đầy đủ để tránh lây lan trong cộng đồng.

  • Tránh tiếp xúc gần với người bị lao phổi đang ho khạc: Giữ khoảng cách an toàn, đeo khẩu trang đúng cách. Tránh dùng chung các vật dụng cá nhân.

  • Cải thiện điều kiện sống: Ưu tiên sống trong môi trường thoáng khí, sạch sẽ, có ánh sáng tự nhiên. Tránh không gian chật chội, ẩm thấp.

  • Vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Che miệng khi ho, hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay áo. Giữ gìn nhà cửa sạch sẽ, thường xuyên thông thoáng.

  • Tăng cường sức đề kháng: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, ngủ đủ giấc, vận động hợp lý. Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp hệ miễn dịch chống lại vi khuẩn lao.

  • Khám sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện bệnh lao tiềm ẩn sớm và điều trị kịp thời, đặc biệt với người cao tuổi, người có bệnh nền hoặc đang sống ở vùng dịch tễ.

  • Không hút thuốc lá và tránh khói thuốc: Hút thuốc làm tổn thương phổi và giảm miễn dịch, tạo điều kiện cho vi khuẩn lao phát triển.

  • Giám sát và phòng ngừa lao trong cộng đồng: Cùng cơ quan y tế tham gia các chương trình tầm soát, điều trị và truyền thông phòng chống bệnh lao.

Hút thuốc lá không chỉ làm tăng nguy cơ mắc lao phổi, mà còn làm trầm trọng hơn bệnh, giảm hiệu quả điều trị và gia tăng nguy cơ tái phát

12. Chế độ ăn cho người bị lao phổi

Người bệnh lao phổi thường bị sụt cân, suy kiệt. Do đó, chế độ ăn cần:

  • Giàu năng lượng: Để bù lại phần năng lượng mất do nhiễm trùng và sử dụng thuốc.

  • Giàu protein: Hỗ trợ tái tạo mô, tăng sức đề kháng.

  • Đủ vitamin và khoáng chất: Đặc biệt là vitamin A, C, E, D, kẽm và sắt.

  • Dễ tiêu hóa: Tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, khó tiêu.

  • Uống đủ nước: Giúp làm loãng đờm và thanh lọc cơ thể.

Hạn chế: đồ cay nóng, bia rượu, thuốc lá, đồ chiên rán.

13. Lao phổi có tái phát không?

Có. Lao phổi có thể tái phát nếu:

  • Không điều trị đủ liệu trình

  • Cơ thể suy giảm miễn dịch

  • Tiếp xúc lại với nguồn bệnh

  • Có bệnh lý nền (HIV, tiểu đường, viêm gan…)

Do đó, sau khi điều trị khỏi, người bệnh cần tái khám định kỳ để theo dõi.

14. Khi nào nên đi khám lao phổi?

Bạn nên đi khám lao phổi càng sớm càng tốt khi có các dấu hiệu nghi ngờ:

  • Ho kéo dài trên 2 tuần

  • Sốt nhẹ về chiều, đổ mồ hôi đêm

  • Sụt cân không rõ lý do

  • Tiếp xúc gần với người bệnh lao

Phát hiện sớm giúp điều trị dễ hơn, ít biến chứng và ít lây lan cho cộng đồng.

15. Giải đáp một số thắc mắc thường gặp

15.1. Lao phổi có chữa khỏi hoàn toàn không?

Có. Nếu phát hiện sớm và tuân thủ phác đồ điều trị đầy đủ.

15.2. Người bị lao phổi có được sinh hoạt bình thường không?

Có, sau 2–3 tuần điều trị, khi không còn lây, người bệnh có thể sinh hoạt bình thường nhưng cần tuân thủ dùng thuốc.

15.3. Lao phổi có lây qua đường ăn uống không?

Không phổ biến. Chủ yếu lây qua đường hô hấp.

15.4. Phụ nữ mang thai bị lao có nên điều trị không?

Có. Cần theo dõi sát với bác sĩ chuyên khoa để điều trị an toàn cho mẹ và thai nhi.

15.5. Lao phổi có được tiêm vaccine không?

Có. Vaccine BCG là loại vắc-xin duy nhất hiện nay dùng để phòng lao, đặc biệt là các thể lao nặng. Vaccine này được tiêm cho trẻ sơ sinh ngay sau sinh, nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng.

Kết luận

Lao phổi là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể điều trị dứt điểm nếu phát hiện sớm và tuân thủ đúng hướng dẫn y tế. Việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu, cũng như cách điều trị và phòng ngừa sẽ giúp bạn bảo vệ chính mình và những người xung quanh khỏi căn bệnh này.

Hãy chủ động thăm khám ngay nếu có dấu hiệu nghi ngờ!
Tiêm phòng BCG, nâng cao sức đề kháng và sống lành mạnh để phòng bệnh hiệu quả!

Số lần xem: 43

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.