Bệnh Đa Hồng Cầu Có Nguy Hiểm Không? Những Điều Cần Biết

Bệnh đa hồng cầu (Polycythemia) là một rối loạn huyết học khiến cơ thể sản xuất quá nhiều hồng cầu – tế bào máu vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Mặc dù nghe có vẻ “tốt” vì nhiều hồng cầu hơn sẽ mang nhiều oxy hơn, nhưng thực tế, tình trạng này khiến máu trở nên đặc và nhớt hơn, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông – nguyên nhân của đột quỵ, nhồi máu cơ tim và nhiều biến chứng nguy hiểm khác.

Nhiều người thắc mắc: Bệnh đa hồng cầu có nguy hiểm không? Nguyên nhân, triệu chứng, mức độ nguy hiểm của bệnh này? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.

Bệnh đa hồng cầu

1. Bệnh đa hồng cầu là gì?

Bệnh đa hồng cầu là tình trạng tăng bất thường số lượng hồng cầu trong máu, dẫn đến tăng nồng độ hemoglobin và hematocrit. Máu đặc hơn làm cản trở lưu thông, khiến tim phải làm việc nhiều hơn và dễ gây tắc nghẽn mạch máu.

Có hai dạng chính:

  • Đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia vera – PV): Là một bệnh tủy xương mạn tính, thường do đột biến gen JAK2.

  • Đa hồng cầu thứ phát: Do một bệnh hoặc tình trạng khác kích thích cơ thể tạo nhiều hồng cầu, ví dụ: sống ở độ cao, bệnh phổi mạn tính, khối u tiết erythropoietin

2. Nguyên nhân gây bệnh đa hồng cầu

2.1. Đa hồng cầu nguyên phát

  • Đột biến gen JAK2 V617F hoặc các dạng khác.

  • Là rối loạn sinh tủy, khiến tủy xương sản xuất quá nhiều hồng cầu, đôi khi cả bạch cầu và tiểu cầu.

2.2. Đa hồng cầu thứ phát

  • Bệnh phổi mạn tính (COPD, xơ phổi) gây thiếu oxy mãn tính.

  • Bệnh tim bẩm sinh có tím.

  • Sống ở vùng cao: Oxy thấp kích thích sản xuất hồng cầu.

  • U thận, u gan tiết hormone EPO.

  • Lạm dụng doping EPO trong thể thao.

  • Hút thuốc lá kéo dài.

Hút thuốc lá kéo dài có thể gây đa hồng cầu do khói thuốc làm giảm oxy trong máu. Để bù lại, tủy xương sản xuất nhiều hồng cầu hơn, dẫn đến tăng số lượng hồng cầu trong máu.

3. Triệu chứng của bệnh đa hồng cầu

Bệnh đa hồng cầu thường phát triển từ từ và các triệu chứng có thể không rõ ràng ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu sau:

3.1. Triệu chứng do tăng số lượng hồng cầu và máu đặc

  • Da có màu đỏ hoặc hồng sẫm: Đây là dấu hiệu điển hình, do lượng hồng cầu tăng làm máu đặc và tăng lưu lượng qua mao mạch, khiến da và niêm mạc có màu sắc thay đổi.

  • Ngứa da, đặc biệt sau khi tắm nước ấm: Là triệu chứng phổ biến ở đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera), do giải phóng histamine từ các tế bào mast.

  • Đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, mờ mắt: Do máu đặc lưu thông kém, giảm lượng oxy lên não.

  • Khó thở, mệt mỏi, yếu sức: Hệ tuần hoàn bị ảnh hưởng làm giảm oxy đến các mô, gây mệt mỏi và khó thở.

  • Đau tức ngực: Có thể liên quan đến huyết khối hoặc áp lực cao trong mạch máu.

3.2. Triệu chứng do ảnh hưởng đến các cơ quan khác

  • Sưng to gan, lách: Do tăng sinh tế bào máu quá mức, gan và lách phải làm việc nhiều hơn và phì đại.

  • Đau khớp, yếu cơ: Một số bệnh nhân cảm thấy đau hoặc khó chịu ở các khớp và cơ do tình trạng viêm hoặc máu đặc.

  • Chảy máu bất thường: Bao gồm chảy máu mũi, lợi hoặc xuất hiện các vết bầm tím dưới da dù không va chạm mạnh. Nguyên nhân có thể do rối loạn chức năng tiểu cầu.

  • Tăng huyết áp: Lượng máu nhiều làm tăng áp lực trong thành mạch, gây tăng huyết áp.

  • Dễ bị huyết khối: Máu đặc tăng nguy cơ hình thành các cục máu đông, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, thuyên tắc phổi.

3.3. Các triệu chứng khác

  • Cảm giác đầy bụng, khó chịu vùng bụng: Do gan hoặc lách to chèn ép các cơ quan lân cận.

  • Mất ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ: Một số bệnh nhân báo cáo khó ngủ hoặc mệt mỏi kéo dài.

  • Khó tập trung, suy giảm trí nhớ: Do tuần hoàn máu kém và thiếu oxy lên não.

4. Bệnh đa hồng cầu có nguy hiểm không?

Câu trả lời là . Nguy cơ đến từ việc máu quá đặc, dễ hình thành cục máu đông. Nếu không điều trị, bệnh có thể dẫn đến:

  • Đột quỵ: Cục máu đông di chuyển lên não.

  • Nhồi máu cơ tim: Tắc nghẽn động mạch vành.

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Cục máu đông ở chân, có thể gây thuyên tắc phổi.

  • Tăng áp lực động mạch phổi: Gây suy tim phải.

  • Loét dạ dày, chảy máu tiêu hóa: Do tổn thương mạch máu nhỏ.

  • Xơ hóa tủy xương: Tủy bị sẹo, giảm khả năng tạo máu.

  • Chuyển thành bệnh bạch cầu cấp: Dù hiếm, nhưng là biến chứng nghiêm trọng.

Một số biến chứng của bệnh đa hồng cầu

5. Chẩn đoán bệnh đa hồng cầu

Bác sĩ sẽ sử dụng các xét nghiệm và kỹ thuật sau:

  • Công thức máu toàn phần (CBC): Hematocrit > 48% ở nữ hoặc > 52% ở nam gợi ý đa hồng cầu.

  • Xét nghiệm EPO: Phân biệt nguyên phát và thứ phát.

  • Xét nghiệm gen JAK2: Xác định đột biến.

  • Sinh thiết tủy xương: Đánh giá tăng sinh tế bào.

  • Siêu âm bụng: Tìm khối u ở gan, thận.

  • Khí máu động mạch: Đánh giá mức oxy trong máu.

6. Điều trị bệnh đa hồng cầu

Bệnh đa hồng cầu được chia làm hai loại chính là đa hồng cầu nguyên phát (Polycythemia Vera - PV) và đa hồng cầu thứ phát. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ nặng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Mục tiêu điều trị là giảm độ nhớt máu, ngăn biến chứng huyết khối và cải thiện chất lượng sống.

6.1. Điều trị đa hồng cầu nguyên phát

Lấy máu điều chỉnh (Phlebotomy):

  • Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất. Bác sĩ sẽ lấy một lượng máu định kỳ để giảm số lượng hồng cầu, từ đó làm giảm độ đặc của máu và ngăn ngừa các biến chứng như huyết khối, tắc nghẽn mạch máu.

Thuốc ức chế sản xuất tế bào máu:

  • Hydroxyurea: Thuốc ức chế tủy xương giúp hạn chế sản xuất quá mức các tế bào máu.

  • Interferon alfa: Kích thích hệ miễn dịch điều hòa việc sản xuất tế bào, thường dùng cho bệnh nhân trẻ hoặc phụ nữ mang thai.

  • Thuốc ức chế JAK2 (như ruxolitinib): Áp dụng khi bệnh nhân không đáp ứng hoặc không thể dùng hydroxyurea.

Thuốc chống đông máu:

  • Giúp phòng ngừa huyết khối, nhất là những bệnh nhân có nguy cơ cao bị tắc mạch hoặc có tiền sử huyết khối.

6.2. Điều trị đa hồng cầu thứ phát

Xác định và điều trị nguyên nhân:

  • Đa hồng cầu thứ phát thường do các nguyên nhân gây thiếu oxy mãn tính như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bệnh tim bẩm sinh, sống ở vùng cao hoặc u tiết erythropoietin. Việc điều trị các bệnh nền này là quan trọng để cải thiện tình trạng đa hồng cầu.

Lấy máu điều chỉnh:

  • Nếu cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định lấy máu để giảm độ đặc của máu và tránh biến chứng.

Việc tuân thủ điều trị đóng vai trò quan trọng đối với bệnh nhân đa hồng cầu

7. Chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng cho người đa hồng cầu

7.1. Chế độ sinh hoạt

  • Uống đủ nước: Giữ cơ thể luôn đủ nước giúp máu không bị đặc, giảm nguy cơ huyết khối.

  • Hạn chế hút thuốc lá: Thuốc lá làm tăng nguy cơ đông máu và các vấn đề tim mạch.

  • Tập thể dục đều đặn: Vận động nhẹ nhàng, phù hợp giúp cải thiện tuần hoàn máu và sức khỏe tổng thể.

  • Tránh các yếu tố làm tăng độ nhớt máu: Tránh mất nước, nhiệt độ cao, căng thẳng kéo dài.

  • Ngủ đủ giấc: Giúp cơ thể phục hồi và tăng cường hệ miễn dịch.

7.2. Chế độ dinh dưỡng

  • Ăn uống cân đối, đa dạng: Đảm bảo đủ các nhóm dưỡng chất thiết yếu như protein, vitamin, khoáng chất.

  • Hạn chế thực phẩm giàu sắt: Vì đa hồng cầu là tình trạng hồng cầu tăng cao, bổ sung quá nhiều sắt có thể làm tình trạng nặng hơn.

  • Tăng cường rau xanh và trái cây: Giúp bổ sung vitamin và chất chống oxy hóa, hỗ trợ sức khỏe tổng thể.

  • Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ và đồ ăn nhanh: Giúp kiểm soát cân nặng và tránh các bệnh tim mạch.

  • Tránh rượu bia: Làm giảm tác dụng điều trị và tăng nguy cơ biến chứng.

8. Tiên lượng

  • Bệnh đa hồng cầu nguyên phát không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt bằng điều trị duy trì.

  • Tuổi thọ bệnh nhân PV có thể kéo dài 15–20 năm hoặc hơn nếu tuân thủ điều trị.

  • Đa hồng cầu thứ phát có tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân và khả năng điều trị dứt điểm tình trạng gây bệnh.

9. Phòng ngừa bệnh đa hồng cầu

  • Không hút thuốc lá.

  • Điều trị sớm bệnh phổi, tim mạn tính.

  • Hạn chế ở lâu tại vùng núi cao nếu có bệnh tim phổi.

  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có triệu chứng nghi ngờ.

10. Câu hỏi thường gặp

10.1. Bệnh đa hồng cầu có chữa khỏi được không?

Đa hồng cầu nguyên phát không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát lâu dài bằng phlebotomy, thuốc ức chế tủy và theo dõi định kỳ. Đa hồng cầu thứ phát có thể khỏi nếu điều trị nguyên nhân gốc.

10.2. Người bị đa hồng cầu sống được bao lâu?

Nếu được điều trị đúng, nhiều bệnh nhân đa hồng cầu nguyên phát có thể sống 15–20 năm hoặc hơn. Đa hồng cầu thứ phát có tiên lượng phụ thuộc vào nguyên nhân và khả năng điều trị

10.3. Người bị đa hồng cầu nên kiêng ăn gì?

Người bị đa hồng cầu nên hạn chế thực phẩm quá giàu sắt nếu không thiếu máu, giảm rượu bia, đồ uống có cồn, thức ăn nhanh và tránh hút thuốc lá để giảm nguy cơ huyết khối.

Kết luận

Bệnh đa hồng cầu là bệnh lý nguy hiểm vì làm tăng nguy cơ huyết khối và biến chứng tim mạch. Tuy nhiên, với phương pháp điều trị và theo dõi đúng cách, hầu hết bệnh nhân có thể kiểm soát bệnh và duy trì cuộc sống bình thường. Việc phát hiện sớm và tuân thủ chỉ định của bác sĩ là chìa khóa để giảm rủi ro và kéo dài tuổi thọ.

Số lần xem: 22

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.