Bệnh Máu Khó Đông Là Đột Biến Gì? Nguyên Nhân Và Giải Pháp Điều Trị

Bệnh máu khó đông (Hemophilia) là một rối loạn đông máu di truyền hiếm gặp, nguyên nhân trực tiếp do đột biến gen khiến cơ thể không sản xuất đủ hoặc không tạo được yếu tố đông máu cần thiết.

Điều này khiến máu không thể đông lại bình thường, dẫn đến chảy máu kéo dài sau chấn thương, phẫu thuật hoặc thậm chí tự phát không rõ nguyên nhân.

Theo thống kê, tỷ lệ mắc hemophilia khoảng 1/5.000 trẻ trai đối với thể A, và 1/30.000 trẻ trai đối với thể B. Hầu hết các ca bệnh đều liên quan đến đột biến trên nhiễm sắc thể X.

Ở bệnh máu khó đông, bệnh nhân thiếu hoặc bất thường yếu tố đông máu khiến quá trình đông máu bị trì hoãn, khó cầm máu.

1. Bệnh máu khó đông là đột biến gì?

1.1. Bản chất di truyền

Bệnh máu khó đông là bệnh di truyền lặn liên kết nhiễm sắc thể X. Điều này nghĩa là:

  • Gen gây bệnh nằm trên nhiễm sắc thể X.

  • Nam giới (XY) chỉ có một nhiễm sắc thể X → nếu nhiễm gen bệnh sẽ biểu hiện triệu chứng.

  • Nữ giới (XX) cần cả hai nhiễm sắc thể X đều mang gen bệnh mới mắc bệnh (rất hiếm), nếu chỉ có một gen bệnh thì thường chỉ là người mang gen.

1.2. Vị trí và loại gen bị đột biến

  • Hemophilia A: do đột biến gen F8 trên Xq28 → thiếu yếu tố VIII.

  • Hemophilia B: do đột biến gen F9 trên Xq27.1 → thiếu yếu tố IX.

  • Hemophilia C: do đột biến gen F11 trên nhiễm sắc thể 4 (không liên quan giới tính, di truyền kiểu autosomal recessive).

1.3. Các dạng đột biến gen gây hemophilia

  • Đột biến đảo đoạn (Inversion): Thường gặp ở hemophilia A nặng; một đoạn DNA đảo vị trí, phá vỡ cấu trúc gen F8.

  • Đột biến mất đoạn (Deletion): Mất một phần hoặc toàn bộ gen → thiếu hoàn toàn yếu tố đông máu.

  • Đột biến điểm (Point mutation): Thay đổi một nucleotide → sai mã amino acid → yếu tố đông máu bất thường.

  • Đột biến chèn (Insertion): Thêm vật liệu di truyền làm sai khung đọc (frameshift mutation).

  • Đột biến vô nghĩa (Nonsense mutation): Tạo mã kết thúc sớm → protein ngắn, mất chức năng.

1.4. Cơ chế ảnh hưởng đến đông máu

Yếu tố VIII và IX là thành phần then chốt trong con đường đông máu nội sinh. Khi gen F8 hoặc F9 bị đột biến:

  • Protein tạo ra ít hơn hoặc không hoạt động.

  • Chuỗi phản ứng đông máu bị gián đoạn.

  • Fibrin – “lưới” tạo cục máu đông – hình thành yếu hoặc không hình thành.
    → Máu chảy lâu hơn bình thường.

Đối với bệnh máu khó đông chỉ cần 1 vết thương nhỏ thôi cũng khiến người bệnh trở nên nguy kịch nếu không được xử trí kịp thời

2. Nguồn gốc đột biến: di truyền hay tự phát?

2.1. Di truyền (Hereditary) – chiếm đa số

  • Khoảng 2/3 trường hợp hemophilia là di truyền liên kết nhiễm sắc thể X.

  • Mẹ mang gen đột biến trên nhiễm sắc thể X sẽ truyền cho con trai → con trai mắc bệnh (vì chỉ có một nhiễm sắc thể X).

  • Con gái nếu nhận gen đột biến từ mẹ thường là người mang gen (carrier), hiếm khi biểu hiện bệnh nặng trừ khi nhận cả hai bản gen đột biến (rất hiếm).

2.2. Đột biến tự phát (Spontaneous mutation) – khoảng 1/3 ca

  • Xảy ra khi gen quy định sản xuất yếu tố đông máu VIII (Hemophilia A) hoặc IX (Hemophilia B) bị lỗi ngẫu nhiên trong quá trình hình thành phôi.

  • Gia đình không có tiền sử bệnh nhưng con sinh ra vẫn mắc hemophilia.

  • Nguyên nhân có thể do:

    • Lỗi sao chép DNA trong quá trình phân chia tế bào.

    • Tác động của yếu tố môi trường gây đột biến gen (rất hiếm).

3. Cơ chế di truyền bệnh máu khó đông

Bệnh máu khó đông là một rối loạn di truyền lặn liên kết nhiễm sắc thể X (X-linked recessive), trong đó gen đột biến nằm trên nhiễm sắc thể X làm thiếu hoặc bất thường yếu tố đông máu:

  • Mẹ mang gen bệnh + cha bình thường → 50% con trai mắc bệnh, 50% con gái mang gen.

  • Cha mắc bệnh + mẹ bình thường → 100% con gái mang gen, con trai không mắc bệnh.

  • Cha mắc bệnh + mẹ mang gen → nguy cơ cao con gái mắc bệnh (hiếm gặp).

Quy luật di truyền lặn ở NST X trong bệnh máu khó đông

4. Triệu chứng liên quan đến đột biến

Mức độ nặng phụ thuộc loại đột biến:

  • Đột biến mất đoạn lớn → thường gây hemophilia nặng (<1% yếu tố đông máu).

  • Đột biến điểm → có thể gây mức độ nhẹ hoặc trung bình.

Triệu chứng gồm:

  • Chảy máu kéo dài sau thủ thuật.

  • Bầm tím lớn, sưng khớp (hemarthrosis).

  • Xuất huyết cơ và mô mềm.

  • Xuất huyết nội tạng hoặc não (nguy hiểm tính mạng).

5. Chẩn đoán đột biến gây bệnh máu khó đông

5.1. Xét nghiệm đông máu

  • aPTT: kéo dài.

  • PT (Prothrombin time): bình thường.

  • Định lượng yếu tố VIII, IX.

5.2. Xét nghiệm di truyền phân tử

  • PCRgiải trình tự gen (sequencing) để phát hiện đột biến F8, F9.

  • MLPA để phát hiện mất đoạn hoặc nhân đoạn lớn.

  • Inversion testing chuyên biệt cho hemophilia A nặng.

Các xét nghiệm cận lâm sàng giúp giúp chẩn đoán và đánh giá bệnh máu khó đông

6. Điều trị bệnh máu khó đông do đột biến

6.1. Nguyên tắc điều trị

  • Bổ sung yếu tố đông máu thiếu hụt (yếu tố VIII cho Hemophilia A, yếu tố IX cho Hemophilia B).

  • Phòng ngừa xuất huyết tái phát bằng điều trị dự phòng.

  • Xử lý nguyên nhân di truyền bằng liệu pháp gen (ở một số trung tâm).

  • Kiểm soát và phục hồi chức năng khi có tổn thương cơ – khớp.

6.2. Các phương pháp điều trị

6.2.1. Truyền yếu tố đông máu (Factor replacement therapy)

  • Hemophilia A → truyền yếu tố VIII tái tổ hợp hoặc từ huyết tương.

  • Hemophilia B → truyền yếu tố IX.

  • Có hai cách:

    • Điều trị khi cần (On-demand): truyền khi có xuất huyết hoặc trước phẫu thuật.

    • Điều trị dự phòng (Prophylaxis): truyền định kỳ để duy trì nồng độ yếu tố đông máu đủ ngăn chảy máu tự phát.

6.2.2. Thuốc kích thích sản xuất yếu tố đông máu

  • Desmopressin (DDAVP): áp dụng cho Hemophilia A nhẹ hoặc trung bình → kích thích giải phóng yếu tố VIII dự trữ.

  • Không hiệu quả cho Hemophilia B.

6.2.3. Điều trị hỗ trợ

  • Thuốc chống tiêu sợi huyết (Tranexamic acid, Epsilon aminocaproic acid) → kiểm soát chảy máu niêm mạc (miệng, mũi, sau nhổ răng).

  • Vật lý trị liệu → phục hồi khớp bị tổn thương do xuất huyết lặp lại.

  • Tránh thuốc chống đông hoặc aspirin.

6.2.4. Liệu pháp nhắm đích và liệu pháp gen

  • Emicizumab: kháng thể đơn dòng bắt cầu yếu tố IXa và X, thay thế chức năng yếu tố VIII (cho Hemophilia A).

  • Liệu pháp gen:

    • Dùng vector virus (AAV) đưa bản sao gen F8 hoặc F9 bình thường vào tế bào gan.

    • Có thể giúp cơ thể tự sản xuất yếu tố đông máu lâu dài.

    • Hiện đã được FDA chấp thuận cho một số trường hợp Hemophilia B.

6.3. Xử lý biến chứng

  • Kháng thể kháng yếu tố đông máu (inhibitors): cần dùng các chế phẩm “bỏ qua” (Bypassing agents) như rFVIIa hoặc FEIBA.

  • Xuất huyết nội sọ, xuất huyết tiêu hóa: xử lý cấp cứu kết hợp hồi sức tích cực.

6.4. Lưu ý trong điều trị lâu dài

  • Theo dõi định kỳ nồng độ yếu tố đông máu.

  • Tập luyện thể dục nhẹ, tránh chấn thương.

  • Tư vấn di truyền cho gia đình.

Tư vấn di truyền cho gia đình giúp các bậc cha mẹ xác định nguy cơ sinh con mắc bệnh, từ đó lên kế hoạch sinh sản an toàn và chủ động phòng ngừa

7. Phòng ngừa và quản lý

  • Truyền yếu tố đông máu dự phòng định kỳ để ngăn chảy máu tự phát.

  • Tránh chấn thương và không tham gia các môn thể thao đối kháng mạnh.

  • Khám nha khoa định kỳ và điều trị dự phòng trước khi nhổ răng.

  • Tiêm dưới da thay vì tiêm bắp để hạn chế tụ máu.

  • Theo dõi định kỳ nồng độ yếu tố đông máu và chức năng khớp.

  • Điều trị sớm khi xuất huyết khớp hoặc cơ để tránh biến chứng lâu dài.

  • Vật lý trị liệu phục hồi vận động sau tổn thương khớp.

  • Giáo dục bệnh nhân và gia đình về nhận biết và xử trí sớm xuất huyết.

  • Hỗ trợ tâm lý và tham gia nhóm hỗ trợ bệnh nhân hemophilia.

  • Tư vấn di truyền cho thành viên gia đình mang gen bệnh.

  • Chế độ ăn lành mạnh, giàu protein, vitamin C, D, canxi để bảo vệ xương khớp.

  • Tránh rượu bia, thuốc lá và các thuốc chống đông/kháng tiểu cầu không cần thiết.

8. Nghiên cứu tương lai

  • Chỉnh sửa gen CRISPR-Cas9: tiềm năng sửa trực tiếp đột biến F8/F9.

  • Protein tái tổ hợp thế hệ mới: thời gian bán thải dài, giảm số lần tiêm.

  • Điều trị không yếu tố (non-factor therapy): thuốc kích hoạt con đường đông máu khác.

Kết luận

Bệnh máu khó đông là hậu quả của đột biến gen F8, F9 hoặc F11, làm giảm hoặc mất khả năng sản xuất yếu tố đông máu, dẫn đến rối loạn đông máu nặng. Hiểu rõ cơ chế di truyền và loại đột biến giúp chẩn đoán chính xác, dự đoán mức độ bệnh và lựa chọn liệu pháp điều trị phù hợp.

Với sự phát triển của liệu pháp gen, trong tương lai bệnh nhân hemophilia có thể được điều trị gần như triệt để, giảm phụ thuộc vào truyền yếu tố suốt đời.

Số lần xem: 11

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.