Bại Não Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Hỗ Trợ Phục Hồi
- 1. Bại não là gì?
- 2. Nguyên nhân gây bại não
- 3. Triệu chứng bại não – nhận biết càng sớm càng tốt
- 4. Bại não có chữa được không?
- 5. Các phương pháp hỗ trợ phục hồi cho trẻ bại não
- 6. Trẻ bại não có thể sống như người bình thường không?
- 7. Cách chăm sóc trẻ bại não tại nhà (theo khuyến cáo chuyên gia)
- 8. Phòng ngừa bại não – mẹ bầu cần lưu ý gì?
- 9. Câu hỏi thường gặp
- Kết luận
Bại não (Cerebral Palsy – CP) là một trong những rối loạn vận động thường gặp nhất ở trẻ nhỏ. Nhiều cha mẹ khi nghe chẩn đoán “bại não” thường hoang mang, nghĩ rằng trẻ sẽ không thể phát triển như bình thường. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của y học và các phương pháp can thiệp sớm, trẻ bại não hoàn toàn có thể cải thiện vận động, ngôn ngữ, nhận thức và hòa nhập xã hội tốt hơn.
Việc hiểu rõ bại não là gì, nguyên nhân nào gây ra bệnh và các dấu hiệu cần nhận biết sớm sẽ giúp gia đình xây dựng hướng điều trị đúng đắn cho trẻ. Bài viết dưới đây giúp bạn nắm rõ toàn bộ kiến thức quan trọng về bại não theo góc nhìn khoa học, dễ hiểu và cập nhật.
Tìm hiểu bệnh bại não là gì?
1. Bại não là gì?
Bại não là một nhóm rối loạn ảnh hưởng đến vận động, trương lực cơ và tư thế, do tổn thương não bộ xảy ra trước sinh, trong lúc sinh hoặc sau khi sinh sớm. Tổn thương này không tiến triển, nhưng hậu quả của nó kéo dài suốt đời.
Bại não không phải là bệnh truyền nhiễm, không di truyền theo quy luật đơn giản, và không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, trẻ vẫn có thể phát triển tốt nếu được can thiệp đúng cách.
Phân loại bại não theo đặc điểm vận động
-
Bại não thể co cứng (Spastic CP) – chiếm khoảng 70–80%
-
Cơ bị căng, cứng
-
Trẻ vận động khó khăn, bước đi cứng nhắc
-
-
Bại não thể loạn động (Dyskinetic CP)
-
Cử động không tự chủ
-
Tăng hoặc giảm trương lực cơ thất thường
-
-
Bại não thể thất điều (Ataxic CP)
-
Mất thăng bằng
-
Phối hợp kém, đi đứng loạng choạng
-
-
Bại não thể hỗn hợp
-
Kết hợp nhiều dạng, thường gặp nhất là co cứng + loạn động
-

Các thể bại não và các vùng não bị tổn thương tương ứng
2. Nguyên nhân gây bại não
Bại não xảy ra khi não bộ của trẻ bị tổn thương trong giai đoạn rất sớm của cuộc đời. Nguyên nhân có thể chia thành 3 nhóm:
2.1. Nguyên nhân trước sinh
-
Nhiễm trùng khi mang thai: Các bệnh như rubella, toxoplasma, cytomegalovirus hoặc nhiễm trùng nặng ở mẹ có thể làm tổn thương não thai nhi.
-
Thiếu oxy cho thai: Rối loạn tuần hoàn nhau thai, huyết áp cao, tiền sản giật… đều có thể làm giảm lượng oxy cung cấp cho thai nhi.
-
Mẹ bị tiểu đường, bệnh tuyến giáp hoặc các vấn đề chuyển hóa: Làm tăng nguy cơ tổn thương não thai.
-
Mẹ dùng rượu, thuốc lá, chất kích thích hoặc thuốc độc cho thai: Rượu bia, ma túy, thuốc chống động kinh… đều có thể ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ.
2.2. Nguyên nhân trong lúc sinh
-
Asphyxia – ngạt khi sinh: Là nguyên nhân phổ biến khiến trẻ bị thiếu oxy não.
-
Sinh non, nhẹ cân: Sinh trước 32 tuần hoặc cân nặng dưới 1.5 kg khiến não trẻ dễ tổn thương.
-
Tai biến sản khoa: Dây rốn quấn cổ, chuyển dạ kéo dài, can thiệp sinh khó… làm tăng nguy cơ bại não.
2.3. Nguyên nhân sau sinh
-
Viêm màng não, nhiễm trùng huyết: Gây tổn thương mô não nghiêm trọng.
-
Vàng da nhân não (kernicterus): Do tăng bilirubin quá mức ở trẻ sơ sinh.
-
Chấn thương đầu: Ngã, tai nạn khiến não bị tổn thương.
-
Đột quỵ ở trẻ sơ sinh; Dù hiếm gặp nhưng có thể để lại hậu quả nặng nề.
.webp)
Bại não xảy ra khi não bộ của trẻ bị tổn thương hoặc phát triển bất thường trong giai đoạn trước sinh, trong lúc sinh hoặc sau sinh.
3. Triệu chứng bại não – nhận biết càng sớm càng tốt
Triệu chứng bại não rất đa dạng, tùy thuộc vào phần não bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, có những dấu hiệu chung mà cha mẹ nên lưu ý:
3.1. Dấu hiệu vận động
-
Trẻ chậm lật, chậm ngồi, chậm biết bò
-
Cử động bất thường, giật cục
-
Trương lực cơ bất thường: quá cứng hoặc quá mềm
-
Hai tay hoặc hai chân vận động không đều
-
Bàn tay nắm chặt kéo dài
-
Đi bằng mũi chân, đi khập khiễng, dáng đi cứng nhắc
3.2. Dấu hiệu về tư thế
-
Tư thế bất thường như bắt chéo chân khi đứng
-
Khó giữ đầu thẳng
-
Lưng luôn cong hoặc ưỡn ra sau
3.3. Triệu chứng phối hợp kém
-
Khó giữ thăng bằng
-
Khả năng phối hợp tay – mắt kém
-
Cầm nắm vụng về
3.4. Tình trạng đi kèm khác
Không phải trẻ nào cũng có đầy đủ các triệu chứng dưới đây, nhưng chúng khá phổ biến:
-
Chậm nói, rối loạn ngôn ngữ
-
Khó ăn, khó nuốt
-
Co giật
-
Giảm thị lực hoặc giảm thính lực
-
Khó khăn trong học tập
-
Vấn đề hành vi, cảm xúc
.webp)
Một số triệu chứng của bệnh bại não ở trẻ
4. Bại não có chữa được không?
Bại não không thể chữa khỏi hoàn toàn, vì tổn thương não đã hình thành. Tuy nhiên, trẻ hoàn toàn có thể tiến bộ vượt bậc nếu được can thiệp kịp thời.
Các nghiên cứu cho thấy 80% bước tiến của trẻ diễn ra trong 5 năm đầu đời, khi não bộ còn khả năng thích nghi mạnh mẽ. Vì vậy, phát hiện và điều trị sớm là chìa khóa quan trọng nhất.
5. Các phương pháp hỗ trợ phục hồi cho trẻ bại não
Điều trị bại não cần phối hợp nhiều phương pháp với sự tham gia của bác sĩ, chuyên viên phục hồi chức năng và gia đình.
5.1. Vật lý trị liệu (Physical Therapy)
Mục tiêu:
-
Tăng sức mạnh cơ
-
Cải thiện thăng bằng và khả năng đi lại
-
Giảm co cứng
-
Hỗ trợ trẻ học các kỹ năng vận động cơ bản
Các bài tập gồm:
-
Tập duỗi cơ
-
Tập đứng – đi có hỗ trợ
-
Bài tập thăng bằng
-
Kích thích điện trị liệu
Đây là phương pháp không thể thiếu với mọi trẻ bại não.
5.2. Hoạt động trị liệu (Occupational Therapy)
Giúp trẻ:
-
Tự ăn, tự mặc quần áo
-
Cải thiện kỹ năng vận động tinh (cầm, nắm, viết…)
-
Tăng khả năng sinh hoạt độc lập
-
Giảm phụ thuộc vào người chăm sóc
5.3. Ngôn ngữ trị liệu (Speech Therapy)
Áp dụng cho trẻ:
-
Chậm nói
-
Khó phát âm
-
Nuốt kém hoặc nuốt sai
Trị liệu giúp trẻ:
-
Phát âm rõ hơn
-
Tăng khả năng giao tiếp
-
Cải thiện kỹ năng ăn – nhai – nuốt
5.4. Dùng thuốc
Bác sĩ có thể chỉ định:
-
Thuốc giảm co cứng cơ (baclofen, diazepam)
-
Tiêm botox giảm co cứng khu trú
-
Thuốc chống co giật
Không tự ý dùng thuốc để tránh ảnh hưởng đến thần kinh trẻ.
5.5. Phẫu thuật chỉnh hình hoặc phẫu thuật thần kinh
Áp dụng khi:
-
Co cứng nặng
-
Biến dạng khớp
-
Đi lại khó khăn
Các phương pháp gồm:
-
Cắt chọn lọc rễ thần kinh (SDR)
-
Nối dài gân, chỉnh trục chi
5.6. Dinh dưỡng và chăm sóc toàn diện
-
Chế độ ăn mềm nếu trẻ khó nuốt
-
Theo dõi cân nặng để tránh suy dinh dưỡng
-
Massage cơ giúp hạn chế co cứng
-
Tạo môi trường sống an toàn, tích cực

Trẻ bại não thường gặp khó khăn trong ăn uống: nuốt kém, trào ngược, chậm tăng cân, dinh dưỡng kém.
6. Trẻ bại não có thể sống như người bình thường không?
Nhiều trẻ bại não nhẹ vẫn có thể:
-
Đi lại độc lập
-
Học tập bình thường
-
Tham gia hoạt động xã hội
-
Làm việc như người khỏe mạnh
Trẻ mức độ trung bình và nặng vẫn có thể cải thiện đáng kể khả năng vận động và giao tiếp khi được trị liệu đúng cách.
7. Cách chăm sóc trẻ bại não tại nhà (theo khuyến cáo chuyên gia)
-
Duy trì luyện tập mỗi ngày: Không bỏ giữa chừng vì sẽ ảnh hưởng tiến độ phục hồi.
-
Khích lệ trẻ bằng cách khen ngợi: Trẻ có động lực hơn khi được ghi nhận.
-
Tạo môi trường ít nguy cơ té ngã: Sàn nhà không trơn trượt, sử dụng thanh vịn.
-
Tương tác nhiều với trẻ: Giúp trẻ phát triển nhận thức và ngôn ngữ.
-
Theo dõi lịch tái khám định kỳ: Để điều chỉnh phác đồ phục hồi phù hợp.
8. Phòng ngừa bại não – mẹ bầu cần lưu ý gì?
Dù không thể loại bỏ 100% nguy cơ, nhưng có thể giảm đáng kể thông qua:
-
Tiêm phòng rubella trước khi mang thai
-
Khám thai định kỳ
-
Kiểm soát huyết áp, đường huyết
-
Tránh rượu bia, thuốc lá, chất kích thích
-
Điều trị nhiễm trùng sớm
-
Sinh tại cơ sở y tế an toàn
-
Chăm sóc trẻ sơ sinh đúng cách để tránh vàng da nặng và nhiễm trùng
9. Câu hỏi thường gặp
9.1. Bại não có ảnh hưởng đến tuổi thọ của trẻ không?
Phần lớn trẻ bại não nhẹ và trung bình vẫn có tuổi thọ gần như bình thường. Tuổi thọ chỉ bị ảnh hưởng ở những trẻ bại não nặng kèm các vấn đề như co giật khó kiểm soát, suy hô hấp, hoặc khó nuốt gây sặc. Chăm sóc dinh dưỡng, vật lý trị liệu và phòng ngừa biến chứng giúp cải thiện chất lượng sống đáng kể.
9.2. Trẻ bại não có thể đi học ở trường bình thường được không?
Hoàn toàn có thể. Nhiều trẻ bại não có trí tuệ bình thường và có thể học tại trường phổ thông. Những trường hợp khó khăn về vận động hoặc giao tiếp có thể học tại các trường hòa nhập hoặc được hỗ trợ giáo viên chuyên biệt.
9.3. Bại não có di truyền không?
Phần lớn các trường hợp không liên quan đến di truyền. Tuy nhiên, một số rối loạn gene hiếm gặp có thể làm tăng nguy cơ tổn thương não dẫn đến bại não. Vì vậy, gia đình có tiền sử bất thường thần kinh có thể được tư vấn di truyền để giảm rủi ro.
9.4. Trẻ bại não có thể sử dụng thiết bị hỗ trợ không?
Có. Các thiết bị như nẹp chân, xe tập đi, nạng, ghế hỗ trợ tư thế hoặc công nghệ hỗ trợ giao tiếp (AAC) giúp trẻ dễ vận động hơn, độc lập hơn và nâng cao chất lượng sinh hoạt hằng ngày.
9.5. Cần theo dõi trẻ bại não bao lâu một lần?
Trẻ nên được đánh giá định kỳ từ 3–6 tháng/lần, tùy mức độ bệnh. Việc tái khám giúp chuyên gia theo dõi tiến độ phục hồi, điều chỉnh bài tập, thay đổi nẹp hoặc dụng cụ hỗ trợ, và phát hiện sớm biến chứng như co rút gân, cong vẹo cột sống.
Kết luận
Bại não là tình trạng rối loạn vận động mạn tính, nhưng không phải “bản án suốt đời”. Với chẩn đoán sớm, can thiệp phục hồi chức năng đúng và sự kiên trì của gia đình, trẻ bại não hoàn toàn có thể tiến bộ từng ngày, cải thiện chất lượng cuộc sống và hòa nhập cộng đồng.
Hiểu đúng – hỗ trợ đúng – can thiệp sớm là ba yếu tố quan trọng nhất giúp trẻ có tương lai tốt hơn.
Số lần xem: 36


.webp)


