Rối Loạn Lưỡng Cực Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Rối loạn lưỡng cực là gì?
- 2. Dấu hiệu nhận biết rối loạn lưỡng cực
- 3. Rối loạn lưỡng cực có nguy hiểm không?
- 4. Nguyên nhân gây rối loạn lưỡng cực
- 5. Chẩn đoán rối loạn lưỡng cực như thế nào?
- 6. Cách điều trị rối loạn lưỡng cực hiệu quả
- 7. Người mắc rối loạn lưỡng cực nên sống như thế nào?
- 8. Rối loạn lưỡng cực có chữa khỏi không?
- 9. Những lầm tưởng thường gặp
- Kết luận: Lắng nghe cảm xúc, sống cân bằng cùng rối loạn lưỡng cực
Bạn có bao giờ gặp ai đó một ngày đầy năng lượng, nói không ngừng, tràn đầy ý tưởng, rồi vài ngày sau lại chìm đắm trong sự u uất, chán nản, không thiết sống? Nếu tình trạng này lặp đi lặp lại và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống, có thể họ đang mắc rối loạn lưỡng cực – một trong những rối loạn tâm thần phổ biến nhưng cũng thường bị hiểu sai.
Rối loạn lưỡng cực không đơn giản là “tính khí thất thường”. Đây là một bệnh lý tâm thần nghiêm trọng, có thể gây ảnh hưởng sâu sắc đến công việc, học tập, các mối quan hệ và thậm chí là nguy cơ tự tử nếu không được điều trị đúng cách.
Hãy cùng tìm hiểu rối loạn lưỡng cực là gì, dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân tiềm ẩn và các phương pháp điều trị hiện đại trong bài viết sau.
Bạn hay người thân của bạn có đang bị rối loạn lưỡng cực?
1. Rối loạn lưỡng cực là gì?
Rối loạn lưỡng cực (Bipolar Disorder) là một rối loạn khí sắc, đặc trưng bởi sự dao động bất thường giữa các giai đoạn hưng cảm (manic), trầm cảm (depressive) và đôi khi là trạng thái hỗn hợp.
Người mắc bệnh có thể cảm thấy mình như đang sống giữa hai thái cực cảm xúc – một bên là phấn khích tột độ, một bên là tuyệt vọng sâu thẳm.
Các dạng rối loạn lưỡng cực
-
Rối loạn lưỡng cực loại I: Có ít nhất một giai đoạn hưng cảm rõ rệt, có thể kèm hoặc không kèm giai đoạn trầm cảm.
-
Rối loạn lưỡng cực loại II: Có ít nhất một giai đoạn trầm cảm nặng và một giai đoạn hưng cảm nhẹ (hypomania). Không có cơn hưng cảm thực sự.
-
Cyclothymia (rối loạn khí sắc chu kỳ): Các giai đoạn hưng cảm nhẹ và trầm cảm nhẹ kéo dài ít nhất 2 năm nhưng không đủ tiêu chuẩn chẩn đoán lưỡng cực I hoặc II.
2. Dấu hiệu nhận biết rối loạn lưỡng cực
2.1. Giai đoạn hưng cảm (mania hoặc hypomania)
Dấu hiệu thường kéo dài ít nhất 1 tuần (mania) hoặc 4 ngày (hypomania):
-
Cảm thấy phấn khích, vui vẻ, tự tin thái quá.
-
Nói nhiều, nói nhanh, khó ngắt lời.
-
Giảm nhu cầu ngủ (chỉ ngủ 2–3 giờ nhưng vẫn tỉnh táo).
-
Ý tưởng dồn dập, dễ mất tập trung.
-
Hành vi liều lĩnh: tiêu xài hoang phí, lái xe nguy hiểm, tình dục không an toàn.
-
Cáu kỉnh, dễ nổi nóng (đặc biệt ở người không có biểu hiện “vui vẻ”).
2.2. Giai đoạn trầm cảm
Biểu hiện kéo dài ít nhất 2 tuần:
-
Cảm giác buồn bã, tuyệt vọng kéo dài.
-
Mất hứng thú với mọi thứ (ngay cả sở thích trước đây).
-
Mệt mỏi, không có động lực, khó ra khỏi giường.
-
Rối loạn giấc ngủ: mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều.
-
Cảm giác vô dụng, tội lỗi, tự ti.
-
Khó tập trung, quên trước quên sau.
-
Ý nghĩ tự tử hoặc có hành vi tự gây hại.
⚠️ Cảnh báo: Nếu bạn hoặc người thân có ý định tự tử, hãy tìm đến bác sĩ hoặc gọi ngay đến đường dây nóng hỗ trợ tâm lý.
Triệu chứng của bệnh rối loạn lưỡng cực
3. Rối loạn lưỡng cực có nguy hiểm không?
Có. Rối loạn lưỡng cực không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần mà còn đe dọa đến:
-
Chất lượng cuộc sống: học tập, công việc, các mối quan hệ bị gián đoạn nghiêm trọng.
-
Tăng nguy cơ lạm dụng chất kích thích.
-
Tăng tỷ lệ nhập viện và tái phát nếu không điều trị.
-
Tự tử: ước tính 20-30% người mắc rối loạn lưỡng cực có ý định tự tử, và khoảng 15% thực hiện thành công nếu không được hỗ trợ.
4. Nguyên nhân gây rối loạn lưỡng cực
4.1. Yếu tố di truyền
Rối loạn lưỡng cực có tính chất gia đình rõ rệt.
Nguy cơ mắc bệnh cao hơn nếu:
- Có cha/mẹ hoặc anh/chị mắc bệnh.
- Cặp song sinh cùng trứng: nếu một người mắc, người còn lại có nguy cơ mắc bệnh tới 60–80%.
Nhiều gene liên quan được phát hiện, tuy nhiên chưa có gene đơn lẻ nào là nguyên nhân duy nhất.
4.2. Bất thường trong cấu trúc và hoạt động não
Hình ảnh MRI, PET scan cho thấy:
- Thay đổi trong chất dẫn truyền thần kinh như dopamine, serotonin, norepinephrine.
- Rối loạn vùng vỏ trán, hạch nền, hồi hải mã – những khu vực kiểm soát cảm xúc, hành vi.
Não bộ bệnh nhân thường phản ứng mạnh hơn với kích thích cảm xúc.
4.3. Mất cân bằng các chất chuyển hóa thần kinh
- Dopamine: tăng quá mức trong giai đoạn hưng cảm, giảm trong trầm cảm.
- Serotonin và norepinephrine: giảm trong pha trầm cảm gây mất ngủ, chán ăn, mệt mỏi.
- Các thuốc điều trị hiện nay chủ yếu điều chỉnh các chất này.
4.4. Các yếu tố kích hoạt từ môi trường
Rối loạn lưỡng cực có thể khởi phát hoặc nặng thêm do:
- Stress kéo dài, mất ngủ, ly hôn, mất người thân.
- Chấn thương tâm lý thời thơ ấu (lạm dụng, bỏ rơi...).
- Sử dụng chất kích thích: rượu, ma túy, caffeine liều cao.
- Sự thay đổi đột ngột trong thời gian làm việc – nghỉ ngơi, ví dụ: làm ca đêm, bay đường dài gây lệch múi giờ.
4.5. Nội tiết và miễn dịch
- Nhiều nghiên cứu gần đây cho thấy, rối loạn lưỡng cực có thể liên quan đến tình trạng viêm trong não bộ (gọi là viêm thần kinh) và sự mất cân bằng hormone — đặc biệt là hormone cortisol, thường tăng cao khi cơ thể căng thẳng kéo dài.
- Phụ nữ sau sinh có nguy cơ cao bị rối loạn lưỡng cực sau sinh do thay đổi hormone mạnh mẽ.
Nguyên nhân gây ra rối loạn lưỡng cực
5. Chẩn đoán rối loạn lưỡng cực như thế nào?
5.1. Đánh giá lâm sàng và khai thác tiền sử
-
Phỏng vấn bệnh nhân và người thân: Bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về các giai đoạn hưng cảm, trầm cảm, thời gian kéo dài, mức độ ảnh hưởng đến cuộc sống, hành vi bất thường...
-
Tiền sử gia đình: Bệnh có yếu tố di truyền, nên thông tin về người thân từng mắc bệnh tâm thần cũng rất quan trọng.
-
Mức độ ảnh hưởng: Xác định các ảnh hưởng đến học tập, công việc, mối quan hệ.
5.2. Tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-5 hoặc ICD-10
Bác sĩ sẽ dựa vào các tiêu chuẩn quốc tế để xác định bệnh:
-
Rối loạn lưỡng cực type I: Có ít nhất 1 giai đoạn hưng cảm, có thể kèm hoặc không kèm theo trầm cảm.
-
Rối loạn lưỡng cực type II: Có ít nhất 1 giai đoạn hưng cảm nhẹ (hypomania) và 1 giai đoạn trầm cảm nặng.
-
Rối loạn chu kỳ nhanh (rapid cycling): Có ≥4 giai đoạn rối loạn khí sắc trong vòng 1 năm.
-
Cyclothymic disorder: Có nhiều giai đoạn hưng cảm nhẹ và trầm cảm nhẹ trong ít nhất 2 năm.
5.3. Loại trừ các nguyên nhân khác
-
Xét nghiệm y khoa: Kiểm tra tuyến giáp, chất điện giải, độc chất (ma túy, rượu), v.v.
-
Đánh giá tâm thần phân biệt: Loại trừ các bệnh khác như rối loạn lo âu, tâm thần phân liệt, trầm cảm đơn thuần…
5.4. Sử dụng thang điểm đánh giá
Một số thang đo như:
-
Mood Disorder Questionnaire (MDQ)
-
Young Mania Rating Scale (YMRS) – đánh giá mức độ hưng cảm.
-
Hamilton Depression Rating Scale (HAM-D) – đánh giá mức độ trầm cảm.
5.5. Theo dõi theo thời gian
Vì triệu chứng có thể thay đổi theo từng giai đoạn, việc theo dõi dài hạn giúp xác định đúng loại rối loạn và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Bác sĩ sẽ chẩn đoán rối loạn lưỡng cực dựa trên nhiều bước đánh giá tổng hợp, gồm cả khám lâm sàng, khai thác bệnh sử tâm thần, và các công cụ sàng lọc chuẩn hóa
6. Cách điều trị rối loạn lưỡng cực hiệu quả
Rối loạn lưỡng cực là bệnh mạn tính cần điều trị lâu dài và kết hợp nhiều phương pháp. Mục tiêu của điều trị là ổn định tâm trạng, giảm số lần tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
6.1. Sử dụng thuốc
Điều trị bằng thuốc là nền tảng trong kiểm soát rối loạn lưỡng cực. Một số nhóm thuốc thường được sử dụng:
-
Thuốc ổn định khí sắc: Lithium là thuốc phổ biến, giúp ngăn ngừa cả hưng cảm và trầm cảm.
-
Thuốc chống động kinh (như valproate, carbamazepine): Thường được dùng nếu lithium không hiệu quả.
-
Thuốc chống loạn thần: Dành cho giai đoạn hưng cảm nặng hoặc có kèm hoang tưởng.
-
Thuốc chống trầm cảm: Có thể được dùng kết hợp, nhưng cần thận trọng vì nguy cơ gây hưng cảm.
⚠️ Việc dùng thuốc phải theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa tâm thần, không được tự ý thay đổi liều.
6.2. Liệu pháp tâm lý
Các hình thức trị liệu tâm lý giúp người bệnh kiểm soát cảm xúc và duy trì điều trị tốt hơn:
-
Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT): Giúp bệnh nhân nhận diện suy nghĩ tiêu cực và điều chỉnh hành vi.
-
Trị liệu gia đình: Tăng cường sự hỗ trợ từ người thân và giảm căng thẳng trong môi trường sống.
-
Tâm lý giáo dục: Giúp bệnh nhân hiểu rõ về bệnh và học cách phòng ngừa tái phát.
6.3. Điều chỉnh lối sống
Thói quen sinh hoạt ảnh hưởng lớn đến diễn tiến của bệnh:
-
Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya.
-
Hạn chế sử dụng chất kích thích (rượu, cà phê, ma túy).
-
Ăn uống điều độ, tập thể dục đều đặn.
-
Giữ lịch trình sinh hoạt ổn định, tránh thay đổi đột ngột.
6.4. Theo dõi lâu dài và ngăn ngừa tái phát
Ngay cả khi không còn triệu chứng, người bệnh cần:
-
Uống thuốc đều đặn theo hướng dẫn.
-
Tái khám định kỳ.
-
Nhận biết dấu hiệu cảnh báo sớm để xử lý kịp thời.
Rối loạn lưỡng cực là bệnh mạn tính, cần được quản lý lâu dài. Khám định kỳ giúp điều chỉnh thuốc và phát hiện dấu hiệu tái phát sớm.
7. Người mắc rối loạn lưỡng cực nên sống như thế nào?
Người mắc rối loạn lưỡng cực cần xây dựng một lối sống lành mạnh, ổn định và có kế hoạch để kiểm soát bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống. Dưới đây là những lời khuyên thiết thực giúp người bệnh sống tốt hơn với rối loạn lưỡng cực:
- Tuân thủ điều trị theo chỉ định của bác sĩ: Dùng thuốc đúng liều và đúng giờ, không tự ý ngưng thuốc dù cảm thấy khỏe hơn. Tái khám định kỳ để bác sĩ theo dõi diễn tiến và điều chỉnh điều trị. Lưu ý báo ngay với bác sĩ nếu xuất hiện tác dụng phụ hoặc dấu hiệu bất thường.
- Thiết lập thói quen sinh hoạt đều đặn: Ngủ đủ giấc (7–8 tiếng mỗi đêm), đi ngủ và thức dậy vào cùng giờ mỗi ngày. Tránh thức khuya, thay đổi múi giờ, hoặc thiếu ngủ kéo dài – những yếu tố có thể kích hoạt cơn hưng cảm hoặc trầm cảm.
- Ăn uống khoa học, hạn chế chất kích thích: Ăn đầy đủ các nhóm chất: đạm, rau, ngũ cốc nguyên hạt, chất béo tốt. Tránh uống rượu, bia, caffeine và sử dụng ma túy vì chúng có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và tương tác với thuốc điều trị.
- Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, bơi lội, đạp xe có thể giúp cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng. Nên duy trì tập luyện ít nhất 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
- Quản lý căng thẳng: Tập thiền, hít thở sâu, hoặc viết nhật ký để giải tỏa cảm xúc. Tránh môi trường nhiều áp lực, xung đột hoặc các mối quan hệ độc hại.
- Nhận diện và theo dõi triệu chứng: Ghi chép lại cảm xúc hàng ngày để phát hiện dấu hiệu sớm của cơn hưng cảm hoặc trầm cảm. Nhận biết sớm giúp can thiệp kịp thời giúp giảm mức độ nghiêm trọng của các đợt tái phát.
- Xây dựng mối quan hệ xã hội: Tâm sự với người thân, bạn bè đáng tin cậy. Tham gia các nhóm hỗ trợ người rối loạn lưỡng cực (online hoặc offline) để học hỏi kinh nghiệm và chia sẻ cảm xúc.
- Tránh quyết định quan trọng trong giai đoạn không ổn định: Trong cơn hưng cảm hoặc trầm cảm, nên trì hoãn những quyết định lớn (mua bán tài sản, nghỉ việc, kết hôn…). Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc người thân khi cần đưa ra quyết định.
- Giáo dục bản thân về bệnh: Hiểu rõ về rối loạn lưỡng cực giúp người bệnh chủ động hợp tác trong điều trị. Hãy đọc tài liệu khoa học, tham khảo từ các tổ chức như NIMH, WHO, hoặc Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA).
- Chấp nhận và sống tích cực: Rối loạn lưỡng cực là bệnh mạn tính nhưng có thể kiểm soát tốt nếu người bệnh chủ động điều trị và chăm sóc bản thân.
8. Rối loạn lưỡng cực có chữa khỏi không?
Không có “thuốc chữa khỏi” hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát rất tốt. Với phác đồ đúng, sự hỗ trợ từ gia đình và môi trường sống tích cực, nhiều người vẫn sống khỏe mạnh, làm việc và học tập hiệu quả.
Điều quan trọng nhất là hiểu và chấp nhận bệnh, tuân thủ điều trị và đừng ngại tìm kiếm sự hỗ trợ.
9. Những lầm tưởng thường gặp
Lầm tưởng | Thực tế |
---|---|
Rối loạn lưỡng cực là "tâm thần điên loạn" | Đây là rối loạn cảm xúc, không phải bệnh tâm thần nặng như tâm thần phân liệt. |
Người mắc bệnh chỉ "giả vờ" để được chú ý | Không đúng. Đây là bệnh lý sinh học cần điều trị nghiêm túc. |
Uống thuốc vài tháng là khỏi | Điều trị thường duy trì cả đời để phòng ngừa tái phát. |
Kết luận: Lắng nghe cảm xúc, sống cân bằng cùng rối loạn lưỡng cực
Rối loạn lưỡng cực không phải là dấu chấm hết, mà là lời cảnh báo về sự mất cân bằng trong nhịp sống. Với sự thấu hiểu, can thiệp y học hiện đại và lối sống tích cực, người bệnh hoàn toàn có thể sống ổn định và hạnh phúc.
Đừng ngại tìm đến bác sĩ chuyên khoa tâm thần. Việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp bạn – hoặc người thân – “thoát khỏi tàu lượn siêu tốc cảm xúc” và sống một cuộc đời ý nghĩa.
Số lần xem: 39