Bạn đã bao giờ trải qua cảm giác đau đầu dữ dội, buồn nôn, hoa mắt, thậm chí nhìn mờ mà không rõ nguyên nhân? Những triệu chứng này có thể là dấu hiệu cảnh báo hội chứng tăng áp lực nội sọ (Intracranial Hypertension – IH) — một tình trạng y khoa nguy hiểm, nếu không phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến tổn thương não hoặc mù lòa.
Hội chứng tăng áp lực nội sọ xảy ra khi áp lực bên trong hộp sọ tăng cao hơn bình thường, gây chèn ép lên mô não, mạch máu và dây thần kinh. Đây không phải là bệnh lý hiếm gặp, mà là hệ quả của nhiều nguyên nhân tiềm ẩn, từ chấn thương, khối u não đến rối loạn lưu thông dịch não tủy.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết:
-
Hội chứng tăng áp lực nội sọ là gì
-
Nguyên nhân gây bệnh
-
Dấu hiệu nhận biết sớm
-
Cách chẩn đoán và điều trị hiệu quả

Tìm hiểu về hội chứng tăng áp lực nội sọ
1. Hội chứng tăng áp lực nội sọ là gì?
Hội chứng tăng áp lực nội sọ (Intracranial Hypertension – IH) là tình trạng áp lực bên trong hộp sọ vượt quá mức bình thường, thường trên 20 mmHg. Bình thường, áp lực nội sọ duy trì ổn định để đảm bảo máu và dịch não tủy lưu thông tốt, nuôi dưỡng và bảo vệ não.
Khi áp lực này tăng, mô não bị chèn ép, làm cản trở quá trình lưu thông máu và oxy, dẫn đến các rối loạn thần kinh nghiêm trọng. Nếu không được can thiệp kịp thời, tăng áp lực nội sọ có thể gây tổn thương não vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong.
2. Nguyên nhân gây tăng áp lực nội sọ
Có nhiều nguyên nhân có thể làm tăng áp lực trong hộp sọ, được chia thành hai nhóm chính:
2.1. Nguyên nhân thứ phát
Đây là dạng phổ biến nhất, xảy ra do các bệnh lý hoặc tổn thương khác trong não:
-
Chấn thương sọ não: Gây tụ máu hoặc phù nề não.
-
U não: Khối u chiếm chỗ trong hộp sọ, làm tăng áp lực nội sọ.
-
Xuất huyết não hoặc xuất huyết dưới màng nhện: Tăng lượng máu trong hộp sọ.
-
Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương: Viêm màng não, viêm não, áp xe não…
-
Não úng thủy: Dịch não tủy không lưu thông hoặc hấp thu bình thường, gây ứ đọng.
-
Đột quỵ: Làm tổn thương mô não, ảnh hưởng đến sự cân bằng dịch và áp lực.
2.2. Tăng áp lực nội sọ vô căn (Idiopathic Intracranial Hypertension – IIH)
Đây là tình trạng không tìm thấy nguyên nhân rõ ràng, thường gặp ở phụ nữ trẻ, thừa cân hoặc béo phì. Dạng này còn được gọi là “giả u não” (pseudotumor cerebri) vì triệu chứng giống như u não nhưng thực tế không có khối u.
.webp)
Tăng áp lực nội sọ có thể do bất kỳ nguyên nhân nào đều làm tăng thể tích não, máu hoặc dịch não tủy trong hộp sọ kín
3. Triệu chứng của hội chứng tăng áp lực nội sọ
Các triệu chứng có thể xuất hiện từ từ hoặc đột ngột, tùy theo mức độ tăng áp lực và nguyên nhân gây bệnh. Một số dấu hiệu thường gặp gồm:
3.1. Đau đầu
-
Là triệu chứng nổi bật nhất.
-
Đau âm ỉ, tăng dần về cường độ, đặc biệt vào buổi sáng hoặc khi ho, hắt hơi, cúi đầu.
3.2. Buồn nôn và nôn
-
Xảy ra do áp lực tăng lên vùng trung tâm nôn của não.
-
Nôn thường không liên quan đến thức ăn và không làm giảm đau đầu.
3.3. Rối loạn thị giác
-
Nhìn mờ, nhìn đôi, mù thoáng qua, hoặc sợ ánh sáng.
-
Do chèn ép dây thần kinh thị giác.
3.4. Thay đổi ý thức và hành vi
-
Mệt mỏi, lú lẫn, giảm tập trung, phản ứng chậm.
-
Trường hợp nặng có thể dẫn đến hôn mê.
3.5. Ù tai, chóng mặt
-
Cảm giác ù tai, đặc biệt khi nằm.
-
Chóng mặt, mất thăng bằng do rối loạn thần kinh tiền đình.
3.6. Phù gai thị (papilledema)
-
Khi soi đáy mắt, bác sĩ có thể phát hiện phù đầu dây thần kinh thị giác, là dấu hiệu đặc trưng của tăng áp lực nội sọ.

Những triệu chứng của hội chứng tăng áp lực nội sọ
4. Biến chứng nguy hiểm
Nếu không được điều trị kịp thời, hội chứng tăng áp lực nội sọ có thể dẫn đến:
-
Mù lòa vĩnh viễn (do tổn thương dây thần kinh thị giác).
-
Thoát vị não – tình trạng cực kỳ nguy hiểm khi não bị ép ra khỏi vị trí bình thường.
-
Tổn thương não không hồi phục, ảnh hưởng lâu dài đến trí nhớ và khả năng nhận thức.
-
Tử vong, trong các trường hợp cấp tính và không can thiệp kịp.
5. Chẩn đoán hội chứng tăng áp lực nội sọ
Để xác định chính xác tình trạng này, bác sĩ sẽ tiến hành:
5.1. Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng
-
Đánh giá triệu chứng đau đầu, thị giác, ý thức.
-
Soi đáy mắt để phát hiện phù gai thị.
5.2. Chẩn đoán hình ảnh
-
Chụp CT scan hoặc MRI não: Giúp phát hiện u, tụ máu, não úng thủy hoặc phù não.
5.3. Đo áp lực dịch não tủy (chọc dò tủy sống)
-
Là tiêu chuẩn vàng để đo áp lực nội sọ trực tiếp.
-
Bình thường áp lực dịch não tủy khoảng 70 – 180 mmH₂O.
5.4. Xét nghiệm máu và dịch não tủy
-
Giúp tìm nguyên nhân nhiễm trùng, viêm hoặc rối loạn chuyển hóa.

Việc chẩn đoán hội chứng tăng áp lực nội sọ cần kết hợp khám lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh
6. Cách điều trị hội chứng tăng áp lực nội sọ hiệu quả
Điều trị nhằm giảm áp lực nội sọ, bảo vệ mô não và điều trị nguyên nhân gốc rễ. Phương pháp điều trị gồm:
6.1. Điều trị nội khoa
Thuốc lợi tiểu (Acetazolamide, Furosemide)
-
Giúp giảm sản xuất dịch não tủy, hạ áp lực nội sọ.
-
Dùng cho trường hợp tăng áp lực vô căn hoặc nhẹ.
Corticosteroid
-
Giảm viêm, giảm phù não trong các bệnh lý u não hoặc viêm.
Thuốc giảm đau và an thần
-
Giúp kiểm soát triệu chứng đau đầu và cải thiện giấc ngủ.
Kháng sinh hoặc thuốc kháng virus
-
Nếu nguyên nhân do nhiễm trùng não, viêm màng não.
6.2. Điều trị ngoại khoa
Áp dụng khi điều trị nội khoa không hiệu quả hoặc bệnh tiến triển nặng:
-
Dẫn lưu dịch não tủy (shunt): Đặt ống dẫn lưu từ não xuống ổ bụng để giảm áp lực.
-
Mở sọ giảm áp (Decompressive craniectomy): Loại bỏ một phần hộp sọ để giảm chèn ép mô não.
-
Phẫu thuật loại bỏ nguyên nhân: Cắt bỏ khối u, dẫn lưu máu tụ, hoặc xử lý dị tật mạch máu.
6.3. Thay đổi lối sống và hỗ trợ điều trị
-
Giảm cân (nếu béo phì): Có thể cải thiện rõ rệt tình trạng tăng áp lực nội sọ vô căn.
-
Hạn chế muối: Giúp giảm giữ nước trong cơ thể.
-
Tránh rượu bia và thuốc lá: Vì có thể làm tăng áp lực máu và dịch não tủy.
-
Ngủ đúng tư thế: Nâng đầu giường 30 độ để giảm áp lực lên não.
-
Theo dõi định kỳ: Để phát hiện sớm tái phát và điều chỉnh thuốc kịp thời.

Người bị tăng áp lực nội sọ (ICP cao) nên tránh hút thuốc lá hoàn toàn
7. Phòng ngừa tăng áp lực nội sọ
Dù không phải lúc nào cũng có thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:
-
Bảo vệ đầu khi chơi thể thao hoặc di chuyển (đội mũ bảo hiểm).
-
Điều trị sớm các bệnh lý thần kinh hoặc nhiễm trùng não.
-
Duy trì cân nặng hợp lý.
-
Khám mắt định kỳ, đặc biệt khi có triệu chứng đau đầu hoặc nhìn mờ không rõ nguyên nhân.
8. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Hãy đến cơ sở y tế ngay nếu bạn có các triệu chứng sau:
-
Đau đầu dữ dội và kéo dài.
-
Buồn nôn, nôn không rõ nguyên nhân.
-
Nhìn mờ hoặc mù thoáng qua.
-
Rối loạn ý thức, lú lẫn, co giật.
Đây là những dấu hiệu nguy hiểm cảnh báo tăng áp lực nội sọ cấp tính, cần được xử trí khẩn cấp.
9. Câu hỏi thường gặp về Hội Chứng Tăng Áp Lực Nội Sọ
9.1. Áp lực nội sọ bình thường là bao nhiêu?
Áp lực nội sọ bình thường dao động khoảng 7 – 15 mmHg (hoặc 70 – 180 mmH₂O khi đo bằng chọc dò tủy sống). Khi chỉ số này vượt quá 20 mmHg, được xem là tăng áp lực nội sọ và cần được theo dõi, điều trị kịp thời để tránh tổn thương não.
9.2. Hội chứng tăng áp lực nội sọ có thể tự khỏi không?
Trong một số trường hợp nhẹ hoặc nguyên nhân tạm thời (như tăng huyết áp thoáng qua, căng thẳng, mất nước), áp lực nội sọ có thể tự trở về bình thường sau khi cơ thể được nghỉ ngơi. Tuy nhiên, đa phần các trường hợp cần điều trị y khoa, đặc biệt khi có dấu hiệu đau đầu kéo dài hoặc nhìn mờ.
9.3. Hội chứng tăng áp lực nội sọ có giống u não không?
Hai tình trạng này không giống nhau, nhưng có thể có triệu chứng tương tự như đau đầu, nôn, rối loạn thị giác. Trong trường hợp tăng áp lực nội sọ vô căn (pseudotumor cerebri), người bệnh có cảm giác như có khối u não nhưng thực tế không có khối u thật. Chụp MRI hoặc CT sẽ giúp phân biệt rõ ràng hai tình trạng này.
9.4. Tăng áp lực nội sọ có di truyền không?
Phần lớn các trường hợp không mang tính di truyền. Tuy nhiên, một số bệnh lý bẩm sinh gây tắc nghẽn dịch não tủy hoặc bất thường mạch máu não có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở trẻ nhỏ hoặc người có yếu tố gia đình.
9.5. Người bị tăng áp lực nội sọ có nên tập thể dục không?
Có, nhưng cần chọn bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, hít thở sâu, và tránh các bài tập gây gắng sức hoặc cúi đầu nhiều (ví dụ nâng tạ nặng). Hoạt động thể chất điều độ có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu và hỗ trợ giảm áp lực nội sọ gián tiếp.
Kết luận
Hội chứng tăng áp lực nội sọ là một tình trạng nguy hiểm nhưng có thể kiểm soát được nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và thay đổi lối sống là chìa khóa giúp bảo vệ não bộ và thị lực.
Nếu bạn thường xuyên bị đau đầu, buồn nôn, hoặc nhìn mờ không rõ nguyên nhân, đừng chủ quan — hãy đi khám chuyên khoa thần kinh để được chẩn đoán và điều trị sớm nhất có thể.




