Bệnh Tiểu Đường Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Tiểu đường là gì?
- 2. Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường
- 3. Dấu hiệu nhận biết bệnh tiểu đường
- 4. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị tiểu đường
- 5. Chẩn đoán bệnh tiểu đường như thế nào?
- 6. Cách điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả
- 7. Tiểu đường có chữa khỏi không?
- 8. Cách phòng ngừa bệnh tiểu đường
- 9. Câu hỏi thường gặp về bệnh tiểu đường
- Kết luận
Bệnh tiểu đường (đái tháo đường) đang ngày càng trở nên phổ biến, không chỉ ở người lớn tuổi mà cả người trẻ, thậm chí trẻ em. Theo Liên đoàn Đái tháo đường Thế giới (IDF), có hơn 530 triệu người trên toàn cầu đang sống chung với tiểu đường, và con số này dự báo sẽ tiếp tục tăng. Bệnh không chỉ âm thầm mà còn để lại nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được kiểm soát đúng cách.
Vậy tiểu đường là gì, vì sao lại mắc bệnh này, biểu hiện cụ thể ra sao và làm thế nào để điều trị hiệu quả? Tất cả sẽ được giải đáp chi tiết trong bài viết sau.
1. Tiểu đường là gì?
Tiểu đường (hay đái tháo đường) là một rối loạn chuyển hóa mãn tính, khiến nồng độ đường huyết trong máu cao hơn mức bình thường do cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc insulin hoạt động không hiệu quả.
Phân loại bệnh tiểu đường
Có 3 dạng chính:
-
Tiểu đường type 1: Cơ thể không sản xuất insulin. Bệnh thường gặp ở trẻ em và người trẻ tuổi, cần tiêm insulin suốt đời.
-
Tiểu đường type 2: Cơ thể kháng insulin hoặc sản xuất insulin không đủ. Dạng này chiếm ~90% các trường hợp, thường gặp ở người lớn, béo phì.
-
Tiểu đường thai kỳ: Xảy ra trong thời gian mang thai, thường biến mất sau sinh nhưng làm tăng nguy cơ mắc type 2 sau này.
Bạn hay người thân của bạn có đang mắc bệnh đái tháo đường?
2. Nguyên nhân gây bệnh tiểu đường
2.1. Nguyên nhân gây tiểu đường type 1
Tiểu đường type 1 là bệnh tự miễn – hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào beta trong tuyến tụy, khiến cơ thể không còn sản xuất insulin. Nguyên nhân cụ thể chưa được xác định rõ, nhưng có thể do:
-
Yếu tố di truyền: Có người thân mắc bệnh.
-
Nhiễm virus (ví dụ: Coxsackievirus, cytomegalovirus).
-
Yếu tố môi trường: Tiếp xúc sớm với sữa bò, thiếu vitamin D ở trẻ nhỏ (đang được nghiên cứu).
2.2. Nguyên nhân gây tiểu đường type 2
Tiểu đường type 2 phổ biến nhất (90–95% số ca) và thường do lối sống kết hợp với yếu tố di truyền, bao gồm:
-
Kháng insulin: Cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả.
-
Tụy giảm tiết insulin theo thời gian.
-
Béo phì/Thừa cân: Đặc biệt là mỡ bụng.
-
Chế độ ăn không lành mạnh: Nhiều đường, chất béo bão hòa, ít chất xơ.
-
Thiếu vận động.
-
Tuổi tác: Nguy cơ tăng dần sau 40 tuổi.
-
Tiền sử gia đình mắc tiểu đường.
-
Ngủ kém/thiếu ngủ hoặc rối loạn giấc ngủ (ngưng thở khi ngủ).
-
Chủng tộc: Người gốc Á, Phi, Mỹ Latin có nguy cơ cao hơn.
2.3. Nguyên nhân gây tiểu đường thai kỳ (Gestational diabetes)
-
Thay đổi nội tiết trong thai kỳ làm ảnh hưởng đến hoạt động của insulin.
-
Tăng cân quá mức khi mang thai.
-
Tiền sử gia đình có người bị tiểu đường.
-
Thai phụ từng sinh con nặng trên 4kg.
-
Mang thai sau tuổi 30 hoặc nhiều lần sinh nở.
2.4. Các nguyên nhân hiếm gặp khác
-
Do thuốc: Corticoid, thuốc điều trị HIV, thuốc chống loạn thần…
-
Bệnh lý tuyến tụy: Viêm tụy, u tụy, cắt tụy.
-
Bệnh nội tiết khác: Hội chứng Cushing, u tủy thượng thận (pheochromocytoma).
-
Di truyền hiếm gặp: MODY (Maturity Onset Diabetes of the Young).
Yếu tố nguy cơ mắc bệnh tiểu đường
3. Dấu hiệu nhận biết bệnh tiểu đường
Nhiều người mắc bệnh nhưng không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, các dấu hiệu phổ biến bạn nên để ý:
- Thường xuyên khát nước và đi tiểu nhiều: Do lượng đường trong máu cao khiến thận phải làm việc nhiều hơn để lọc và đào thải qua nước tiểu. Hệ quả là bạn dễ bị mất nước và cảm thấy khát liên tục.
- Cảm thấy mệt mỏi, uể oải: Cơ thể không sử dụng hiệu quả glucose để tạo năng lượng, dẫn đến thiếu năng lượng và mệt mỏi kéo dài, ngay cả khi nghỉ ngơi đầy đủ.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân: Mặc dù ăn uống bình thường hoặc thậm chí ăn nhiều hơn, người bệnh tiểu đường vẫn có thể bị sụt cân do mất nước và cơ thể bắt đầu đốt cháy mỡ, cơ để tạo năng lượng thay vì glucose.
- Mắt mờ, thị lực giảm: Đường huyết cao có thể ảnh hưởng đến thủy tinh thể, gây mờ mắt tạm thời hoặc nguy cơ tổn thương võng mạc lâu dài nếu không kiểm soát.
- Vết thương lâu lành: Người bị tiểu đường thường có hệ miễn dịch suy yếu, lưu thông máu kém khiến vết thương lâu lành và dễ nhiễm trùng.
- Ngứa da, nhiễm trùng da thường xuyên: Đường huyết cao tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn và nấm phát triển, dễ gây nhiễm trùng ở da, nếp gấp da hoặc vùng kín.
- Tê bì tay chân: Tình trạng đường huyết cao kéo dài có thể gây tổn thương thần kinh, gây cảm giác ngứa ran, tê hoặc đau nhức ở bàn tay, bàn chân.
- Dễ đói, ăn nhiều: Dù ăn đủ, người bệnh vẫn có cảm giác đói do cơ thể không thể chuyển hóa glucose hiệu quả.
Một số dấu hiệu nhận biết bệnh tiểu đường
4. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị tiểu đường
Nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể gây biến chứng cấp tính và mạn tính, ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe.
4.1. Biến chứng cấp tính
-
Hôn mê tăng đường huyết
-
Hạ đường huyết quá mức
-
Toan ceton (ở người type 1)
4.2. Biến chứng mạn tính
-
Tim mạch: tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ
-
Thận: suy thận, phải lọc máu
-
Mắt: mù lòa do tổn thương võng mạc
-
Thần kinh: tê bì, mất cảm giác, loét chân
-
Chân: loét bàn chân, hoại tử -> nguy cơ cắt cụt chi
Biến chứng của bệnh tiểu đường
5. Chẩn đoán bệnh tiểu đường như thế nào?
Việc chẩn đoán bệnh tiểu đường (đái tháo đường) được thực hiện thông qua các xét nghiệm đường huyết và đánh giá lâm sàng. Dưới đây là các phương pháp phổ biến theo hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA):
5.1. Tiểu Đường Típ 1 & Típ 2
Phương pháp chẩn đoán | Ngưỡng chẩn đoán | Ghi chú |
---|---|---|
Đường huyết lúc đói (FPG) | ≥ 126 mg/dL (≥ 7.0 mmol/L) | Nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi lấy máu. |
Đường huyết sau 2 giờ (OGTT 75g) | ≥ 200 mg/dL (≥ 11.1 mmol/L) | Sau uống 75g glucose, dùng trong test dung nạp glucose. |
HbA1c | ≥ 6.5% | Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2–3 tháng. |
Đường huyết ngẫu nhiên | ≥ 200 mg/dL (≥ 11.1 mmol/L) + triệu chứng điển hình | Đặc biệt gặp ở tiểu đường type 1 với biểu hiện khởi phát nhanh. |
Kháng thể tự miễn (chỉ ở type 1) | Anti-GAD, ICA, IA-2, ZnT8 dương tính | Hỗ trợ chẩn đoán tiểu đường type 1 do nguyên nhân tự miễn. |
C-peptide | ↓ ở type 1, bình thường/↑ ở type 2 | Dùng để phân biệt type 1 và type 2. |
5.2. Tiểu Đường Thai Kỳ (Gestational Diabetes – GDM)
Thời điểm xét nghiệm | Ngưỡng chẩn đoán (WHO/ADA) | Ghi chú |
---|---|---|
Tuần 24–28 thai kỳ (OGTT 75g) | - Lúc đói: ≥ 92 mg/dL (5.1 mmol/L) | Chẩn đoán GDM nếu chỉ 1 trong 3 chỉ số vượt ngưỡng. |
- Sau 1 giờ: ≥ 180 mg/dL (10.0 mmol/L) | ||
- Sau 2 giờ: ≥ 153 mg/dL (8.5 mmol/L) | ||
Có thể làm sớm nếu nguy cơ cao | (tiền sử GDM, béo phì, > 35 tuổi, gia đình có người mắc ĐTĐ) | Nên sàng lọc sớm trong 3 tháng đầu thai kỳ. |
Tóm tắt: Việc chẩn đoán cần thực hiện chính xác, lặp lại nếu không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng. Xét nghiệm HbA1c là tiêu chuẩn cho người trưởng thành, nhưng không dùng để chẩn đoán tiểu đường thai kỳ.
6. Cách điều trị bệnh tiểu đường hiệu quả
Việc điều trị bệnh tiểu đường (đái tháo đường) cần được xây dựng cá nhân hóa, phụ thuộc vào loại tiểu đường (tuýp 1, tuýp 2 hay tiểu đường thai kỳ), mức độ kiểm soát đường huyết, các biến chứng kèm theo và tình trạng sức khỏe toàn diện của từng bệnh nhân. Dưới đây là các phương pháp điều trị nền tảng và hiệu quả nhất hiện nay:
6.1. Điều Chỉnh Chế Độ Ăn Uống
Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò trụ cột trong kiểm soát đường huyết. Một chế độ ăn khoa học có thể giúp ổn định đường huyết, giảm nhu cầu dùng thuốc, thậm chí phòng ngừa biến chứng.
Nguyên tắc ăn uống cho người tiểu đường:
-
Hạn chế đường và tinh bột hấp thu nhanh như: cơm trắng, bún, phở, bánh mì trắng, nước ngọt có gas, bánh kẹo.
-
Tăng cường thực phẩm giàu chất xơ: rau xanh, trái cây ít ngọt (ổi, bưởi, táo, thanh long), các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt.
-
Ưu tiên thực phẩm có chỉ số đường huyết (GI) thấp: yến mạch, gạo lứt, khoai lang.
-
Hạn chế chất béo xấu: mỡ động vật, đồ chiên rán, nội tạng động vật. Nên dùng dầu thực vật (dầu oliu, dầu đậu nành).
-
Giảm muối: ăn nhạt giúp giảm nguy cơ tăng huyết áp – biến chứng phổ biến ở bệnh nhân tiểu đường.
-
Chia nhỏ bữa ăn (3 chính + 2 phụ), ăn đúng giờ để tránh dao động đường huyết quá mức.
-
Không bỏ bữa, đặc biệt là bữa sáng.
Gợi ý: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ dinh dưỡng để thiết kế thực đơn phù hợp, tránh ăn kiêng quá mức gây tụt đường huyết.
Gợi ý chế độ ăn cho bệnh tiểu đường
6.2. Tập Luyện Thể Dục Đều Đặn
Hoạt động thể chất giúp tăng nhạy cảm với insulin, giảm lượng đường trong máu, hỗ trợ giảm cân và ngăn ngừa biến chứng.
Khuyến nghị luyện tập:
-
Tối thiểu 150 phút/tuần, chia đều trong 3–5 ngày.
-
Các môn lý tưởng: đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội, yoga, aerobic nhẹ, dưỡng sinh.
-
Bắt đầu từ từ và tăng dần cường độ theo thể trạng.
Lưu ý: Với người lớn tuổi, có biến chứng tim mạch, mắt hoặc thần kinh nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi tập.
6.3. Sử Dụng Thuốc Theo Chỉ Định
Việc dùng thuốc là bắt buộc trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là tuýp 1 và tuýp 2 khi không kiểm soát được chỉ bằng chế độ ăn và tập luyện.
Điều trị theo loại bệnh:
-
Tiểu đường tuýp 1:
-
Cần tiêm insulin suốt đời (dạng tiêm nhanh, chậm hoặc kết hợp).
-
Sử dụng bơm insulin hoặc bút tiêm để kiểm soát linh hoạt.
-
-
Tiểu đường tuýp 2:
-
Thuốc uống hạ đường huyết phổ biến: Metformin, Sulfonylurea, DPP-4i, SGLT2i, hoặc GLP-1 RA.
-
Có thể kết hợp insulin nếu đường huyết không kiểm soát bằng thuốc uống.
-
-
Tiểu đường thai kỳ:
-
Ưu tiên kiểm soát bằng ăn uống và vận động nhẹ.
-
Nếu không đủ, bác sĩ sẽ chỉ định insulin (an toàn hơn thuốc uống cho thai nhi).
-
Không tự ý ngưng hoặc thay đổi thuốc dù thấy đường huyết ổn, vì có thể gây sốc hạ đường huyết hoặc tăng nhanh trở lại.
6.4. Theo Dõi Đường Huyết Định Kỳ
Theo dõi đường huyết giúp điều chỉnh thuốc, ăn uống, phát hiện sớm biến chứng và tránh những đợt tăng/giảm đường nguy hiểm.
Các chỉ số cần theo dõi:
-
Đường huyết tại nhà (trước ăn, sau ăn, trước khi ngủ).
-
HbA1c (đường huyết trung bình 3 tháng):
-
Người khỏe mạnh: < 5.7%
-
Tiểu đường kiểm soát tốt: < 7%
-
Xét nghiệm mỗi 3 – 6 tháng tùy tình trạng bệnh.
-
Bệnh nhân nên có sổ theo dõi đường huyết hoặc dùng ứng dụng di động hỗ trợ quản lý bệnh.
6.5. Điều Trị Biến Chứng Nếu Có
Tiểu đường lâu ngày có thể dẫn đến biến chứng trên tim mạch, thận, mắt, thần kinh và bàn chân. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp cải thiện chất lượng sống.
Các biến chứng cần tầm soát:
-
Huyết áp cao → dùng thuốc kiểm soát.
-
Rối loạn mỡ máu → dùng statin, điều chỉnh chế độ ăn.
-
Suy thận → kiểm tra microalbumin niệu, creatinine huyết.
-
Biến chứng thần kinh ngoại biên → giảm cảm giác, tê bì chân tay.
-
Biến chứng bàn chân → kiểm tra mỗi ngày để tránh loét, hoại tử.
6.6. Hỗ Trợ Tâm Lý & Giáo Dục Bệnh Nhân
Tâm lý lo lắng, chán nản, hoặc thiếu hiểu biết về bệnh là nguyên nhân khiến nhiều bệnh nhân không tuân thủ điều trị.
Giải pháp:
-
Tư vấn tâm lý định kỳ cho bệnh nhân và gia đình.
-
Tham gia lớp giáo dục sức khỏe về tiểu đường để hiểu rõ cách tự chăm sóc.
-
Kết nối với nhóm hỗ trợ cộng đồng hoặc nhóm bệnh nhân để chia sẻ kinh nghiệm.
Việc hiểu rõ và chủ động kiểm soát bệnh là yếu tố then chốt giúp sống khỏe cùng tiểu đường
7. Tiểu đường có chữa khỏi không?
Hiện nay, tiểu đường chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt, giúp người bệnh sống khỏe mạnh bình thường nếu tuân thủ điều trị.
Với type 2, nhiều người đưa được đường huyết về mức bình thường nếu thay đổi tích cực chế độ ăn và vận động. Tuy nhiên, vẫn cần theo dõi định kỳ để ngăn tái phát.
8. Cách phòng ngừa bệnh tiểu đường
Dù bạn chưa mắc bệnh, việc chủ động phòng ngừa từ sớm là cực kỳ quan trọng.
-
Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường. Giảm 5–7% cân nặng giúp giảm nguy cơ.
-
Tập thể dục đều đặn: Vận động ít nhất 150 phút mỗi tuần (ví dụ: đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội).
-
Ăn uống lành mạnh, giảm đường và tinh bột xấu: Hạn chế đường, tinh bột nhanh; tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, đạm thực vật.
-
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Phát hiện sớm tình trạng tiền tiểu đường để can thiệp kịp thời.
-
Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ kháng insulin và các biến chứng của tiểu đường
-
Giảm stress, ngủ đủ giấc; Thiếu ngủ, căng thẳng làm rối loạn hormone, tăng nguy cơ kháng insulin.
9. Câu hỏi thường gặp về bệnh tiểu đường
9.1. Tiểu đường có lây không?
Không. Bệnh không lây từ người sang người qua tiếp xúc, hô hấp hay ăn uống chung.
9.2. Người tiểu đường có ăn được trái cây không?
Có. Tuy nhiên, nên chọn trái cây ít đường như bưởi, ổi, táo, dưa leo… và ăn với lượng vừa phải.
9.3. Bị tiểu đường có sống lâu được không?
Hoàn toàn có thể sống lâu, sống khỏe nếu người bệnh kiểm soát đường huyết tốt và phòng ngừa biến chứng hiệu quả.
Kết luận
Bệnh tiểu đường không còn là "án tử" nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Điều quan trọng nhất là hiểu rõ bệnh, duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Bạn hoàn toàn có thể sống bình thường và tránh được biến chứng nghiêm trọng nếu kiểm soát tốt bệnh này.
Hãy theo dõi sức khỏe định kỳ và bắt đầu xây dựng thói quen sống lành mạnh ngay từ hôm nay, kể cả khi bạn chưa mắc bệnh.
Số lần xem: 24