Tiểu Đường Thai Kỳ: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Cách Điều Trị Và Phòng Ngừa An Toàn

Trong suốt hành trình mang thai, cơ thể người phụ nữ trải qua rất nhiều thay đổi để nuôi dưỡng và bảo vệ thai nhi. Một trong những vấn đề sức khỏe khiến nhiều mẹ bầu lo lắng là tiểu đường thai kỳ – tình trạng đường huyết tăng cao lần đầu xuất hiện trong thai kỳ. Mặc dù bệnh có thể biến mất sau khi sinh, nhưng nếu không được kiểm soát đúng cách, nó có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và bé như thai to, sinh khó, tiền sản giật hoặc nguy cơ phát triển tiểu đường type 2 sau này.

Hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách xét nghiệm và phương pháp kiểm soát tiểu đường thai kỳ sẽ giúp mẹ bầu chủ động bảo vệ sức khỏe, duy trì thai kỳ an toàn và đón con chào đời khỏe mạnh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu toàn bộ thông tin về tiểu đường thai kỳ – từ cơ chế hình thành, chế độ ăn uống, đến các biện pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả nhất.

Cùng tìm hiểu về tiểu đường thai kỳ

1. Tiểu đường thai kỳ là gì?

Tiểu đường thai kỳ (Gestational Diabetes Mellitus – GDM) là tình trạng tăng đường huyết xuất hiện lần đầu trong thai kỳ, thường xảy ra ở tuần thứ 24 – 28. Khác với tiểu đường type 1 hoặc type 2, tiểu đường thai kỳ thường hết sau khi sinh, tuy nhiên nếu không kiểm soát tốt, nó có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có đến 7–10% phụ nữ mang thai bị tiểu đường thai kỳ. Tại Việt Nam, tỷ lệ này dao động khoảng 5–20%, tùy vào chế độ dinh dưỡng và yếu tố di truyền.

2. Nguyên nhân gây tiểu đường thai kỳ

Khi mang thai, cơ thể người mẹ sản sinh ra nhiều hormone nhau thai (như human placental lactogen, estrogen, cortisol...) làm ức chế hoạt động của insulin – hormone chịu trách nhiệm đưa glucose vào tế bào. Khi insulin không hoạt động hiệu quả, đường huyết trong máu tăng lên, dẫn đến tiểu đường thai kỳ.

Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc bệnh:

  • Thừa cân hoặc béo phì trước khi mang thai.

  • Tiền sử gia đình có người bị tiểu đường type 2.

  • Đã từng sinh con to (trên 4kg) hoặc có tiền sử sảy thai, thai lưu.

  • Tuổi mẹ > 30 tuổi.

  • Từng bị tiểu đường thai kỳ ở lần mang thai trước.

  • Ít vận động, ăn uống nhiều tinh bột tinh chế.

  • Chủng tộc và di truyền, phụ nữ châu Á có nguy cơ cao hơn.

Nguyên nhân gây bệnh đái tháo đường thai kỳ

3. Dấu hiệu nhận biết tiểu đường thai kỳ

Tiểu đường thai kỳ thường không có triệu chứng rõ ràng, do đó rất nhiều mẹ bầu chỉ phát hiện khi đi xét nghiệm máu định kỳ. Tuy nhiên, nếu gặp những biểu hiện sau, mẹ nên đi kiểm tra sớm:

  • Khát nước liên tục, uống nhiều nước nhưng vẫn khô miệng.

  • Đi tiểu thường xuyên, đặc biệt vào ban đêm.

  • Cảm giác mệt mỏi, uể oải, không rõ nguyên nhân.

  • Tăng cân nhanh hoặc sụt cân bất thường trong thai kỳ.

  • Thị lực mờ, hay thấy hoa mắt, chóng mặt.

  • Nhiễm trùng da hoặc nấm âm đạo tái đi tái lại.

Các triệu chứng này dễ nhầm với dấu hiệu bình thường khi mang thai, vì vậy xét nghiệm tiểu đường thai kỳ là cách duy nhất để chẩn đoán chính xác.

4. Xét nghiệm tiểu đường thai kỳ – Khi nào cần làm?

Theo khuyến cáo của Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA), phụ nữ mang thai nên làm xét nghiệm dung nạp glucose (OGTT) vào tuần 24–28 của thai kỳ.

4.1. Quy trình xét nghiệm OGTT:

  1. Nhịn ăn ít nhất 8 giờ trước khi xét nghiệm.

  2. Uống dung dịch chứa 75g glucose.

  3. Lấy máu xét nghiệm 3 lần: lúc đói, sau 1 giờ và sau 2 giờ.

4.2. Kết quả chẩn đoán tiểu đường thai kỳ (theo tiêu chuẩn WHO/ADA):

Thời điểm xét nghiệm Đường huyết (mmol/L) Kết luận
Lúc đói ≥ 5.1 Bất thường
Sau 1 giờ ≥ 10.0 Bất thường
Sau 2 giờ ≥ 8.5 Bất thường

Chỉ cần một trong ba giá trị vượt ngưỡng, mẹ bầu được chẩn đoán mắc tiểu đường thai kỳ.

Nghiệm pháp dung nạp glucose là xét nghiệm được ưu tiên và tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán tiểu đường thai kỳ ở phụ nữ mang thai.

5. Tiểu đường thai kỳ có nguy hiểm không?

Nếu không được kiểm soát tốt, tiểu đường thai kỳ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả mẹ và bé.

5.1. Đối với mẹ:

  • Tăng nguy cơ tiền sản giật, cao huyết áp.

  • Sinh khó, phải sinh mổ do thai quá to.

  • Nhiễm trùng sau sinh, chậm lành vết thương.

  • Nguy cơ phát triển tiểu đường type 2 sau sinh lên tới 50% trong 10 năm.

5.2. Đối với thai nhi:

  • Thai to (macrosomia), gây chèn ép và ngạt khi sinh.

  • Hạ đường huyết sơ sinh do tuyến tụy tiết quá nhiều insulin.

  • Vàng da, suy hô hấp, hoặc tử vong chu sinh trong trường hợp nặng.

  • Khi lớn lên, trẻ có nguy cơ béo phì và tiểu đường type 2 cao hơn.

6. Cách điều trị tiểu đường thai kỳ an toàn

Mục tiêu điều trị là duy trì đường huyết trong giới hạn an toàn, bảo vệ sức khỏe cho cả mẹ và bé. Việc điều trị bao gồm chế độ ăn uống, tập luyện và (nếu cần) dùng insulin.

6.1. Chế độ ăn uống cho người tiểu đường thai kỳ

Chế độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng nhất.

Nguyên tắc xây dựng thực đơn:

  • Chia nhỏ bữa ăn: 3 bữa chính + 2–3 bữa phụ.

  • Giảm tinh bột tinh chế, thay bằng ngũ cốc nguyên hạt, gạo lứt, khoai lang, yến mạch.

  • Tăng cường rau xanh, chất xơ, protein nạc (cá, ức gà, trứng).

  • Tránh đường, bánh ngọt, nước ngọt có gas.

  • Uống đủ nước, hạn chế nước ép trái cây đóng chai.

Gợi ý thực đơn mẫu 1 ngày cho mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ:

  • Sáng: 1 chén cháo yến mạch + 1 quả trứng luộc + 1 ly sữa không đường.

  • Giữa buổi: 1 quả táo nhỏ.

  • Trưa: 1 chén cơm gạo lứt, cá hấp, canh rau cải.

  • Xế chiều: 1 ly sữa hạt không đường.

  • Tối: Bún gạo lứt + thịt nạc + rau luộc.

  • Trước khi ngủ: 1 ly sữa ít béo.

6.2. Vận động hợp lý

Tập thể dục nhẹ nhàng giúp tăng độ nhạy insulin và ổn định đường huyết.

Các hoạt động phù hợp cho mẹ bầu:

  • Đi bộ 30 phút/ngày.

  • Yoga hoặc bơi lội dành cho bà bầu.

  • Bài tập thở và giãn cơ nhẹ.

⚠️ Tránh tập nặng hoặc vận động quá sức. Nếu thấy đau bụng, chóng mặt hoặc ra máu âm đạo — hãy ngưng tập ngay và báo bác sĩ.

6.3. Theo dõi đường huyết thường xuyên

  • Đo đường huyết 4 lần/ngày (lúc đói và sau 1 giờ ăn).

  • Mục tiêu đường huyết:

    • Lúc đói: < 5.3 mmol/L

    • Sau ăn 1 giờ: < 7.8 mmol/L

    • Sau ăn 2 giờ: < 6.7 mmol/L

Nếu không đạt được mục tiêu dù đã điều chỉnh ăn uống và vận động, bác sĩ có thể chỉ định tiêm insulin (an toàn cho thai kỳ, không ảnh hưởng đến thai nhi).

Tiêm insulin là biện pháp điều trị bằng thuốc duy nhất được khuyến cáo trong đái tháo đường thai kỳ.

7. Chăm sóc sau sinh cho mẹ từng bị tiểu đường thai kỳ

Phần lớn các trường hợp tiểu đường thai kỳ sẽ hết sau khi sinh, nhưng mẹ vẫn nên xét nghiệm lại đường huyết sau 6–12 tuần.

Nếu kết quả vẫn cao, có thể mẹ đã phát triển tiểu đường type 2 tiềm ẩn và cần được điều trị lâu dài.

Mẹ cần lưu ý:

  • Duy trì cân nặng hợp lý sau sinh.

  • Ăn uống lành mạnh, hạn chế đường.

  • Tập thể dục đều đặn ít nhất 150 phút/tuần.

  • Cho con bú – việc này giúp cải thiện chuyển hóa đường và giảm nguy cơ tái phát.

  • Khám sức khỏe định kỳ mỗi 6–12 tháng để tầm soát tiểu đường.

8. Cách phòng ngừa tiểu đường thai kỳ

Ngay cả khi chưa mang thai, chị em vẫn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng những biện pháp sau:

  • Giữ cân nặng lý tưởng trước khi mang thai.

  • Ăn uống cân đối, ưu tiên thực phẩm giàu chất xơ, hạn chế tinh bột tinh chế.

  • Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút/ngày.

  • Ngủ đủ giấc, tránh stress kéo dài.

  • Khám tiền sản và kiểm tra đường huyết sớm nếu có tiền sử gia đình bị tiểu đường.

9. Khi nào mẹ bầu cần gặp bác sĩ ngay?

Liên hệ bác sĩ ngay nếu bạn có các dấu hiệu sau:

  • Đường huyết cao dù đã tuân thủ chế độ ăn.

  • Thai nhi phát triển quá nhanh hoặc chậm bất thường.

  • Mệt mỏi, chóng mặt, buồn nôn nhiều.

  • Có dấu hiệu tiền sản giật: đau đầu, sưng phù, tăng huyết áp.

Việc theo dõi và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ sản khoa và bác sĩ nội tiết là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và bé.

10. Tiểu đường thai kỳ có tái phát ở lần mang thai sau không?

Câu trả lời là có thể. Phụ nữ từng bị tiểu đường thai kỳ có nguy cơ tái phát 30–60% trong lần mang thai tiếp theo. Vì vậy, trước khi có kế hoạch sinh con, mẹ nên kiểm tra đường huyết, duy trì cân nặng và tập luyện hợp lý.

11. Câu hỏi thường gặp về tiểu đường thai kỳ

11.1. Tiểu đường thai kỳ có tự khỏi sau sinh không?

Thông thường, đường huyết sẽ trở lại bình thường sau khi sinh, nhưng khoảng 20–50% mẹ có thể tiến triển thành tiểu đường type 2 nếu không kiểm soát lối sống.

11.2. Bị tiểu đường thai kỳ có được uống sữa bầu không?

Có thể, nhưng nên chọn sữa dành riêng cho người tiểu đường thai kỳ, ít đường, giàu đạm và canxi.

11.3. Tiểu đường thai kỳ có cần tiêm insulin không?

Chỉ khi chế độ ăn và tập luyện không giúp kiểm soát đường huyết, bác sĩ mới chỉ định insulin. Thuốc uống thường không được dùng trong thai kỳ.

11.4. Mẹ bầu bị tiểu đường có sinh thường được không?

Có thể sinh thường nếu thai nhi không quá to và sức khỏe mẹ ổn định, tuy nhiên bác sĩ sẽ quyết định tùy từng trường hợp.

11.5. Tiểu đường thai kỳ có ảnh hưởng đến con sau sinh không?

Trẻ có thể bị hạ đường huyết, vàng da, béo phì hoặc tiểu đường type 2 sau này. Vì vậy mẹ cần kiểm soát đường huyết tốt trong suốt thai kỳ.

Kết luận

Tiểu đường thai kỳ không phải là bệnh hiếm gặp, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu mẹ bầu phát hiện sớm, ăn uống khoa học và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Một lối sống lành mạnh không chỉ giúp mẹ tránh biến chứng mà còn tạo nền tảng sức khỏe tốt cho con yêu sau này.

Số lần xem: 33

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.