Hội Chứng Horner Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị
- 1. Hội chứng Horner là gì?
- 2. Nguyên nhân gây hội chứng Horner
- 3. Triệu chứng của hội chứng Horner
- 4. Chẩn đoán hội chứng Horner
- 5. Điều trị hội chứng Horner
- 6. Tiên lượng và biến chứng
- 7. Hội chứng Horner có phòng ngừa được không?
- 8. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
- 9. Câu hỏi thường gặp về Hội chứng Horner
- Kết luận
Trong lĩnh vực thần kinh học, có nhiều hội chứng hiếm gặp nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện bệnh lý nền nguy hiểm. Hội chứng Horner (Horner’s syndrome) là một trong số đó. Đây không phải là một bệnh độc lập mà là tập hợp triệu chứng do tổn thương đường dẫn truyền thần kinh giao cảm từ não đến mắt và vùng mặt.
Người mắc hội chứng Horner thường xuất hiện sụp mí mắt, co đồng tử và giảm tiết mồ hôi nửa mặt. Tuy không trực tiếp đe dọa tính mạng, nhưng hội chứng này thường là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng như u não, u trung thất, chấn thương cổ, hay thậm chí phình tách động mạch chủ.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ: Hội chứng Horner là gì, nguyên nhân gây ra, triệu chứng điển hình, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị hiện nay.

Hình ảnh người mắc hội chứng Horner
1. Hội chứng Horner là gì?
Hội chứng Horner, còn gọi là oculosympathetic palsy, là rối loạn do tổn thương hệ thần kinh giao cảm chi phối mắt và vùng mặt.
Ba dấu hiệu kinh điển của hội chứng Horner gồm:
-
Sụp mí mắt (ptosis): mí trên sa xuống nhẹ.
-
Co đồng tử (miosis): đồng tử nhỏ hơn so với mắt bên kia.
-
Giảm tiết mồ hôi (anhidrosis): nửa mặt cùng bên ít hoặc không tiết mồ hôi.
Ngoài ra, có thể thấy mắt thụt vào trong (enophthalmos), tuy nhiên không phải lúc nào cũng rõ rệt.
Đường dẫn truyền thần kinh giao cảm đến mắt
Để hiểu hội chứng Horner, cần biết hệ thần kinh giao cảm đến mắt đi qua ba “chặng”:
-
Neuron bậc 1: từ vùng hạ đồi xuống tủy sống cổ ngực (C8–T2).
-
Neuron bậc 2: từ tủy sống đi qua đỉnh phổi, trung thất đến hạch giao cảm cổ trên.
-
Neuron bậc 3: từ hạch giao cảm cổ trên chạy theo động mạch cảnh đến hốc mắt.
Tổn thương bất kỳ đoạn nào trên đường dẫn truyền đều có thể gây hội chứng Horner.
.webp)
Thế nào là hội chứng Horner?
2. Nguyên nhân gây hội chứng Horner
Hội chứng Horner có nhiều nguyên nhân, thường chia theo vị trí tổn thương trên đường dẫn truyền thần kinh giao cảm:
2.1. Nguyên nhân tại não và tủy sống (tổn thương neuron bậc 1)
-
Đột quỵ (nhồi máu hoặc xuất huyết não).
-
U não, đặc biệt ở thân não.
-
Bệnh lý tủy cổ ngực: chấn thương, u tủy, xơ cứng rải rác.
2.2. Nguyên nhân vùng ngực trên và cổ (tổn thương neuron bậc 2)
-
U đỉnh phổi (Pancoast tumor).
-
Phình hoặc tách động mạch chủ.
-
Chấn thương ngực – cổ.
-
Phẫu thuật vùng cổ (cắt tuyến giáp, mổ cột sống).
2.3. Nguyên nhân tại hạch cổ và đường đi đến mắt (tổn thương neuron bậc 3)
-
Huyết khối hoặc bóc tách động mạch cảnh.
-
U hạch cổ, viêm hạch.
-
Nhiễm trùng hoặc viêm xoang hang.
-
Tổn thương do chấn thương sọ mặt.
2.4. Hội chứng Horner bẩm sinh
Một số trẻ sinh ra đã có hội chứng Horner do tổn thương thần kinh trong quá trình sinh hoặc bất thường bẩm sinh hệ thần kinh.
3. Triệu chứng của hội chứng Horner
Triệu chứng điển hình của hội chứng Horner thường khu trú ở một bên mặt và mắt:
-
Sụp mí mắt nhẹ: Mí trên xệ xuống nhưng không nhiều như trong liệt dây thần kinh số III.
-
Co đồng tử: Đồng tử bên bệnh nhỏ hơn và phản xạ giãn kém trong bóng tối.
-
Giảm tiết mồ hôi nửa mặt: Thường khó nhận biết, trừ khi so sánh rõ rệt.
-
Mắt thụt vào trong: Nhãn cầu dường như tụt nhẹ vào hốc mắt.
-
Khác biệt màu mống mắt (heterochromia): Gặp ở trẻ mắc hội chứng Horner bẩm sinh, do thiếu sắc tố melanin.
Biểu hiện kèm theo
Ngoài các dấu hiệu kinh điển, người bệnh có thể có triệu chứng của bệnh nền gây ra hội chứng, ví dụ:
-
Đau vai – cánh tay (u đỉnh phổi).
-
Đau cổ, đau đầu dữ dội (tách động mạch cảnh).
-
Yếu liệt chi (u tủy cổ).
.webp)
3 triệu chứng điển hình của hội chứng Horner
4. Chẩn đoán hội chứng Horner
Việc chẩn đoán hội chứng Horner cần kết hợp khám lâm sàng và cận lâm sàng.
4.1. Khám lâm sàng
-
So sánh hai mắt, phát hiện sự khác biệt về đồng tử, mí mắt.
-
Kiểm tra tiết mồ hôi bằng test bột iod-starch.
4.2. Test thuốc nhỏ mắt
-
Thuốc nhỏ cocaine: bình thường làm giãn đồng tử, nhưng mắt bị Horner không giãn.
-
Thuốc nhỏ apraclonidine: đồng tử bên bệnh giãn rõ hơn, giúp xác định hội chứng Horner.
4.3. Chẩn đoán hình ảnh
Sau khi xác định có hội chứng Horner, cần tìm nguyên nhân:
-
Chụp MRI hoặc CT não – tủy cổ: phát hiện u não, tổn thương tủy.
-
Chụp X-quang ngực, CT ngực: phát hiện u đỉnh phổi.
-
Chụp mạch CT hoặc MRI: đánh giá động mạch cảnh, động mạch chủ.
5. Điều trị hội chứng Horner
Điều trị hội chứng Horner phụ thuộc vào nguyên nhân gốc. Bản thân hội chứng này không nguy hiểm, nhưng bệnh nền có thể đe dọa tính mạng.
5.1. Điều trị nguyên nhân
-
Đột quỵ: dùng thuốc tiêu sợi huyết, chống đông, kiểm soát huyết áp.
-
U não, u tủy: phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị.
-
U đỉnh phổi: phẫu thuật kết hợp hóa trị, xạ trị.
-
Tách động mạch cảnh: can thiệp nội mạch, dùng thuốc kháng đông.
-
Viêm nhiễm: điều trị kháng sinh hoặc phẫu thuật dẫn lưu.
5.2. Điều trị triệu chứng
-
Hội chứng Horner không gây nguy hiểm trực tiếp, nhưng sụp mí có thể được chỉnh bằng phẫu thuật thẩm mỹ nếu ảnh hưởng đến thẩm mỹ và thị lực.

Hội chứng Horner không có thuốc chữa trực tiếp, mà việc điều trị chủ yếu là xử lý nguyên nhân và theo dõi các triệu chứng.
6. Tiên lượng và biến chứng
-
Tiên lượng: phụ thuộc nguyên nhân. Nếu do u ác tính hoặc phình tách động mạch, tiên lượng nặng. Nếu do tổn thương nhẹ hoặc phẫu thuật, có thể cải thiện.
-
Biến chứng: bản thân hội chứng Horner không gây biến chứng nặng, nhưng bệnh nền có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị.
7. Hội chứng Horner có phòng ngừa được không?
Không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối. Tuy nhiên, bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:
-
Điều trị sớm các bệnh lý mạch máu, tim mạch.
-
Tầm soát ung thư phổi nếu có yếu tố nguy cơ (hút thuốc, môi trường độc hại).
-
Bảo vệ cổ – ngực khi chơi thể thao, lao động.
8. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Hãy đến khám bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc nhãn khoa ngay khi:
-
Đột ngột bị sụp mí, co đồng tử một bên.
-
Đau cổ, đau đầu dữ dội kèm thay đổi mắt.
-
Xuất hiện hội chứng Horner sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
Phát hiện sớm giúp bác sĩ tìm nguyên nhân nguy hiểm và điều trị kịp thời.
9. Câu hỏi thường gặp về Hội chứng Horner
9.1. Hội chứng Horner có nguy hiểm đến tính mạng không?
Bản thân hội chứng Horner không trực tiếp gây tử vong, nhưng nó có thể là dấu hiệu của các bệnh nguy hiểm tiềm ẩn như phình động mạch chủ, đột quỵ hoặc khối u. Vì vậy, người bệnh cần được chẩn đoán và tìm nguyên nhân sớm.
9.2. Hội chứng Horner có tự khỏi không?
Thông thường, hội chứng Horner không tự khỏi nếu nguyên nhân chưa được điều trị. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhẹ do chấn thương nhỏ, triệu chứng có thể giảm dần theo thời gian.
9.3. Trẻ em có thể mắc hội chứng Horner không?
Có. Hội chứng Horner ở trẻ em có thể do dị tật bẩm sinh, chấn thương khi sinh hoặc khối u thần kinh (u nguyên bào thần kinh). Triệu chứng dễ nhận thấy là một bên mắt nhỏ hơn, đồng tử kém giãn trong bóng tối.
9.4. Hội chứng Horner có gây mù không?
Không trực tiếp gây mù, nhưng có thể ảnh hưởng đến chức năng thị giác gián tiếp. Đồng tử bên tổn thương khó thích nghi với ánh sáng yếu, làm người bệnh gặp khó khăn khi nhìn trong bóng tối.
9.5. Hội chứng Horner có liên quan đến bệnh lý thần kinh nào khác không?
Có. Hội chứng Horner thường đi kèm hoặc là biến chứng của bệnh thần kinh trung ương như đa xơ cứng, chấn thương sọ não hoặc tổn thương tủy sống cổ.
Kết luận
Hội chứng Horner là tập hợp các triệu chứng gồm sụp mí, co đồng tử và giảm tiết mồ hôi nửa mặt, do tổn thương đường dẫn truyền thần kinh giao cảm từ não đến mắt. Đây không phải bệnh độc lập mà là dấu hiệu của nhiều bệnh lý tiềm ẩn, có thể từ nhẹ đến rất nguy hiểm.
Việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân là chìa khóa để điều trị. Nếu phát hiện bất thường ở mắt hoặc mặt, bạn nên đi khám chuyên khoa sớm để được tư vấn và xử trí kịp thời.
Số lần xem: 32




