Hội Chứng Tic Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị

Bạn có bao giờ gặp một đứa trẻ hay nháy mắt liên tục, hắng giọng hoặc giật vai mà dường như không kiểm soát được? Nhiều cha mẹ thường nghĩ đó chỉ là thói quen xấu, nhưng thực tế đây có thể là dấu hiệu của hội chứng Tic – một rối loạn thần kinh khá phổ biến ở trẻ em. Dù không nguy hiểm đến tính mạng, hội chứng Tic lại ảnh hưởng lớn đến tâm lý, khả năng học tập và chất lượng cuộc sống nếu không được nhận biết sớm.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hội chứng Tic là gì, nguyên nhân gây ra, triệu chứng nhận biết và các phương pháp điều trị hiệu quả. Những thông tin này sẽ giúp cha mẹ, thầy cô và người chăm sóc có cái nhìn đúng đắn để hỗ trợ trẻ vượt qua tình trạng này.

Hình ảnh hội chứng Tic gặp phải ở trẻ em

1. Hội chứng Tic là gì?

Hội chứng Tic (còn gọi là rối loạn Tic) là một dạng rối loạn vận động thần kinh đặc trưng bởi những cử động hoặc âm thanh lặp đi lặp lại, khó kiểm soát. Người mắc thường biểu hiện bằng nháy mắt, nhún vai, hắng giọng, phát ra âm thanh vô nghĩa, thậm chí là những hành vi phức tạp hơn.

Các biểu hiện tic thường xuất hiện lúc còn nhỏ, phổ biến trong độ tuổi từ 5–10 tuổi, và có xu hướng thay đổi cường độ theo thời gian. Một số trẻ chỉ mắc tic thoáng qua và tự hết, nhưng một số khác có thể phát triển thành hội chứng Tic mạn tính hoặc hội chứng Tourette (một dạng nặng hơn của tic).

Mặc dù không nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng, tic lại ảnh hưởng lớn đến tâm lý, học tập và chất lượng cuộc sống của trẻ nếu không được can thiệp kịp thời.

2. Nguyên nhân gây ra hội chứng Tic

Đến nay, khoa học chưa xác định chính xác nguyên nhân gây ra hội chứng Tic. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng bệnh có liên quan đến sự rối loạn trong hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:

2.1. Yếu tố di truyền

Trẻ có tiền sử gia đình mắc hội chứng Tic hoặc Tourette thường có nguy cơ cao hơn. Các nghiên cứu gien cho thấy sự bất thường trong gen liên quan đến chất dẫn truyền thần kinh dopamine có thể góp phần gây bệnh.

2.2. Rối loạn chất dẫn truyền thần kinh

Sự mất cân bằng của dopamine, serotonin và norepinephrine trong não bộ có thể làm gia tăng các hành vi vận động hoặc âm thanh không kiểm soát.

2.3. Yếu tố tâm lý – môi trường

  • Căng thẳng, lo âu, áp lực học tập

  • Môi trường sống thiếu ổn định, nhiều mâu thuẫn

  • Thói quen nuông chiều hoặc ép buộc quá mức từ cha mẹ

2.4. Các yếu tố khác

  • Tổn thương não trong giai đoạn bào thai hoặc khi sinh

  • Nhiễm trùng hệ thần kinh (viêm não, viêm màng não)

  • Sử dụng thuốc kích thích thần kinh hoặc thuốc chống loạn thần

Những nguyên nhân có thể gây ra hội chứng Tic

3. Triệu chứng của hội chứng Tic

Triệu chứng của tic rất đa dạng và được chia thành tic vận độngtic âm thanh.

3.1. Tic vận động

  • Nháy mắt liên tục

  • Nhún vai, giật cổ

  • Nhăn mặt, bĩu môi

  • Giơ tay, đá chân bất thường

  • Một số hành vi phức tạp: chạm vào đồ vật, xoay vòng, bật nhảy

3.2. Tic âm thanh

  • Hắng giọng, ho khan

  • Khịt mũi, thở khò khè

  • Phát ra tiếng “ư, a, ừm” lặp đi lặp lại

  • Nói lặp một từ hoặc cụm từ

  • Trường hợp nặng có thể chửi thề, nói tục không kiểm soát (coprolalia)

3.3. Đặc điểm nhận biết

  • Tăng nặng khi lo lắng, mệt mỏi hoặc căng thẳng

  • Giảm hoặc biến mất khi trẻ tập trung vào hoạt động thú vị

  • Không hoàn toàn tự kiểm soát được, nhưng đôi khi trẻ có thể kiềm chế trong thời gian ngắn

Triệu chứng của hội chứng Tic

4. Phân loại hội chứng Tic

Các chuyên gia thường phân chia hội chứng Tic thành:

  • Tic thoáng qua: xuất hiện trong vài tuần đến dưới 1 năm, thường ở trẻ em.

  • Tic mạn tính: kéo dài trên 1 năm, có thể chỉ gồm tic vận động hoặc tic âm thanh.

  • Hội chứng Tourette: dạng nặng, bao gồm cả tic vận động tic âm thanh, kéo dài trên 1 năm.

5. Hội chứng Tic có nguy hiểm không?

Hội chứng Tic không đe dọa tính mạng nhưng có thể ảnh hưởng tiêu cực:

  • Học tập: trẻ dễ bị bạn bè trêu chọc, khó tập trung trên lớp

  • Tâm lý: tự ti, lo âu, trầm cảm

  • Xã hội: khó hòa nhập, giảm khả năng giao tiếp

  • Gia đình: cha mẹ căng thẳng, lo lắng, dễ có xung đột trong việc dạy dỗ

Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng có thể kéo dài đến tuổi trưởng thành và gây cản trở trong công việc, các mối quan hệ xã hội.

6. Cách chẩn đoán hội chứng Tic

6.1. Khai thác bệnh sử

  • Tuổi khởi phát: đa số trước 18 tuổi.

  • Đặc điểm cơn tic: xuất hiện đột ngột, lặp đi lặp lại, không theo nhịp, có thể tạm thời kìm nén nhưng khó kiểm soát.

  • Thời gian tồn tại: để phân biệt tic tạm thời (<1 năm) và tic mạn tính hoặc Tourette (>1 năm).

  • Tính chất: vận động hay âm thanh, mức độ ảnh hưởng đến học tập – sinh hoạt.

  • Yếu tố ảnh hưởng: tic có thể tăng khi căng thẳng, lo âu, mệt mỏi; giảm khi tập trung vào hoạt động khác.

  • Tiền sử gia đình: có thể gặp tính di truyền ở Tourette.

6.2. Khám lâm sàng

  • Quan sát trực tiếp: cử động giật, nháy mắt, chun mũi, lắc đầu, nhún vai, phát âm lặp lại, ho, khịt mũi, gầm gừ…

  • Đánh giá khả năng kiểm soát: bệnh nhân có thể kìm nén tic trong thời gian ngắn, sau đó tic bùng phát mạnh hơn.

  • Đánh giá tần suất và mức độ: dùng thang điểm như Yale Global Tic Severity Scale (YGTSS) để lượng hóa.

  • Khám thần kinh tổng quát: loại trừ nguyên nhân khác (co giật, rối loạn vận động, loạn trương lực).

6.3. Tiêu chuẩn chẩn đoán

Theo DSM-5 (Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ):

  • Rối loạn Tic tạm thời (Provisional Tic Disorder):

    • Có 1 hoặc nhiều tic vận động hoặc âm thanh.

    • Xuất hiện < 1 năm.

    • Khởi phát trước 18 tuổi.

  • Rối loạn Tic vận động hoặc âm thanh mạn tính (Chronic Motor or Vocal Tic Disorder):

    • Có tic vận động hoặc tic âm thanh (nhưng không phải cả hai).

    • Kéo dài > 1 năm.

    • Khởi phát trước 18 tuổi.

  • Hội chứng Tourette:

    • Có ≥ 2 tic vận động ≥ 1 tic âm thanh.

    • Kéo dài > 1 năm.

    • Khởi phát trước 18 tuổi.

6.4. Cận lâm sàng (chỉ khi cần loại trừ)

  • Điện não đồ (EEG): phân biệt với động kinh.

  • MRI não: khi nghi ngờ tổn thương thần kinh trung ương.

  • Xét nghiệm khác: loại trừ nguyên nhân chuyển hóa, nhiễm trùng, bệnh Wilson, tác dụng phụ thuốc.

6.5. Đánh giá đi kèm

  • Khai thác và sàng lọc rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD), rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), lo âu, trầm cảm, vì thường gặp cùng hội chứng tic và ảnh hưởng đến tiên lượng.

Chẩn đoán hội chứng Tic chủ yếu dựa trên khai thác bệnh sử và quan sát lâm sàng, kết hợp tiêu chuẩn DSM-5. Các xét nghiệm chỉ nhằm loại trừ bệnh lý khác.

7. Cách điều trị hội chứng Tic

7.1. Liệu pháp hành vi – tâm lý

  • Liệu pháp đảo ngược thói quen (Habit Reversal Training – HRT): giúp trẻ nhận biết tic và thay thế bằng hành vi khác.

  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): hỗ trợ giảm lo âu, cải thiện kiểm soát.

  • Tư vấn gia đình: giúp cha mẹ hiểu và đồng hành cùng trẻ.

7.2. Sử dụng thuốc

Trong trường hợp tic nặng, bác sĩ có thể kê:

  • Thuốc an thần kinh: Haloperidol, Risperidone

  • Thuốc điều chỉnh dopamine: Aripiprazole

  • Thuốc giảm lo âu: Clonidine, Guanfacine

⚠️ Việc dùng thuốc cần có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa thần kinh hoặc tâm thần nhi.

7.3. Liệu pháp hỗ trợ

  • Thư giãn: thiền, yoga, hít thở sâu

  • Tăng cường vận động thể chất

  • Chế độ dinh dưỡng cân bằng, hạn chế đường và chất kích thích

  • Ngủ đủ giấc để ổn định thần kinh

7.4. Phẫu thuật (trường hợp hiếm)

Một số nghiên cứu sử dụng kích thích não sâu (Deep Brain Stimulation – DBS) cho bệnh nhân tic nặng, nhưng phương pháp này ít phổ biến và chỉ áp dụng khi các cách khác thất bại.

8. Phòng ngừa và chăm sóc tại nhà

  • Tránh la mắng hoặc chỉ trích trẻ khi có biểu hiện tic

  • Tạo môi trường sống vui vẻ, giảm áp lực học tập

  • Khuyến khích trẻ tham gia hoạt động thể thao, nghệ thuật

  • Giữ thói quen sinh hoạt điều độ, ngủ sớm

  • Đưa trẻ khám chuyên khoa nếu tic kéo dài trên 1 năm hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống

9. Tiên lượng của hội chứng Tic

  • Tic tạm thời thường xuất hiện ở trẻ, kéo dài < 1 năm và đa số tự hết, không để lại di chứng.

  • Rối loạn Tic mạn tính kéo dài > 1 năm, khoảng 1/3 cải thiện khi trưởng thành, 1/3 ổn định, 1/3 tồn tại dai dẳng nhưng ít khi nặng thêm.

  • Hội chứng Tourette nặng nhất ở tuổi 10–12, sau đó thường giảm dần; 50–60% cải thiện rõ khi trưởng thành.

  • Tuổi khởi phát sớm thường tiên lượng tốt hơn.

  • Tic nhẹ, không ảnh hưởng học tập – xã hội thì khả năng cải thiện cao.

  • Có kèm ADHD, OCD, lo âu hoặc trầm cảm làm tiên lượng xấu hơn.

  • Gia đình và thầy cô hiểu, hỗ trợ sẽ giúp giảm căng thẳng và cải thiện triệu chứng.

  • Đa số bệnh nhân vẫn có thể học tập, làm việc và sinh hoạt bình thường.

  • Trường hợp tic nặng có thể gặp khó khăn xã hội, tự ti hoặc lo âu.

  • Liệu pháp hành vi (CBIT) và thuốc khi cần giúp cải thiện đáng kể triệu chứng.

Việc phát hiện sớm, hỗ trợ tâm lý – xã hội và điều trị đúng cách sẽ giúp người bệnh duy trì chất lượng cuộc sống ổn định.

10. Câu hỏi thường gặp về hội chứng Tic

10.1. Hội chứng Tic có lây không?

Không. Tic là rối loạn thần kinh, hoàn toàn không lây từ người này sang người khác.

10.2. Người lớn có mắc hội chứng Tic không?

Có, nhưng hiếm. Phần lớn tic khởi phát từ nhỏ và giảm dần khi trưởng thành, chỉ một số ít kéo dài suốt đời.

10.3. Trẻ bị tic có phải bệnh tâm thần không?

Không. Tic là rối loạn vận động thần kinh, không phải rối loạn tâm thần. Tuy nhiên, trẻ có thể kèm theo lo âu hoặc rối loạn hành vi.

10.4. Tic có chữa khỏi hoàn toàn không?

Trong nhiều trường hợp tic nhẹ, bệnh có thể tự biến mất. Với tic mạn tính, điều trị giúp kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

10.5. Có cách nào giảm tic mà không cần thuốc không?

Có. Liệu pháp hành vi, tập thể dục, ngủ đủ giấc, giảm căng thẳng đều giúp giảm triệu chứng tic hiệu quả.

Kết luận

Hội chứng Tic là một rối loạn thần kinh vận động đặc trưng bởi các hành vi hoặc âm thanh lặp đi lặp lại, khó kiểm soát. Dù không đe dọa tính mạng, bệnh có thể ảnh hưởng lớn đến tâm lý và xã hội của trẻ. Việc chẩn đoán sớm, can thiệp tâm lý – hành vi và điều trị y khoa khi cần thiết sẽ giúp trẻ kiểm soát tic tốt hơn và phát triển bình thường.

Số lần xem: 32

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.