-
Tháng 1/2025, FDA chính thức phê duyệt mở rộng chỉ định của Ozempic (semaglutide) để giảm nguy cơ tiến triển bệnh thận mạn ở người mắc tiểu đường type 2 (T2D) kèm CKD. Đây là thuốc đầu tiên thuộc nhóm GLP-1 receptor agonist được chấp thuận cho mục tiêu bảo vệ thận, đánh dấu bước tiến quan trọng trong điều trị biến chứng thận do tiểu đường.
-
Quyết định này dựa trên kết quả từ nghiên cứu FLOW kéo dài 3,5 năm, cho thấy semaglutide giúp giảm 24% nguy cơ biến cố thận nghiêm trọng (suy thận giai đoạn cuối, giảm eGFR ≥50%, hoặc tử vong do tim/thận) so với giả dược.
-
FDA nhận định lợi ích bảo vệ thận và tim mạch của Ozempic vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn, đồng thời hồ sơ an toàn của thuốc vẫn tương tự khi dùng để kiểm soát đường huyết.
-
Động thái này mở ra hy vọng mới cho bệnh nhân tiểu đường type 2 có bệnh thận mạn, nhất là những người không phù hợp với thuốc nhóm SGLT2.
Khám Phá Vai Trò Của Ozempic Đối Với Bệnh Nhân Suy Thận Mạn (CKD)
- 1. Ozempic là gì? Cơ chế hoạt động chính
- 2. Bằng chứng khoa học: Ozempic và CKD
- 3. Lợi ích cụ thể của Ozempic đối với bệnh nhân CKD
- 4. Động thái của FDA: Chính thức mở rộng chỉ định Ozempic cho bệnh thận mạn (CKD)
- 5. Hạn chế và lưu ý khi sử dụng Ozempic ở CKD
- 6. Khuyến nghị sử dụng Ozempic cho bệnh nhân CKD
- 7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Kết luận
- Tài liệu tham khảo
Suy thận mạn (Chronic Kidney Disease – CKD) là một bệnh lý tiến triển, làm giảm chức năng lọc của thận, dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như tăng huyết áp, rối loạn chuyển hóa, và nguy cơ tiến tới suy thận giai đoạn cuối (ESRD) cần lọc thận hoặc ghép thận. Trong đó, đái tháo đường typ 2 (T2D) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây CKD.
Ozempic (tên hoạt chất semaglutide) — một thuốc thuộc nhóm GLP-1 receptor agonist — vốn được dùng chủ yếu trong điều trị T2D và quản lý cân nặng. Gần đây, nhiều nghiên cứu lớn và những quyết định phê duyệt mới cho thấy Ozempic có tiềm năng bảo vệ thận, chậm tiến triển CKD ở bệnh nhân T2D + CKD. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết: Ozempic là gì, cơ chế với thận, bằng chứng khoa học, lợi ích và rủi ro, cách sử dụng an toàn và lưu ý đặc biệt đối với người CKD.

Ozempic có tác dụng gì đối với bệnh nhân suy thận mạn kèm đái tháo đường?
1. Ozempic là gì? Cơ chế hoạt động chính
1.1 Thông tin cơ bản
-
Ozempic là tên thương mại của semaglutide, một chất chủ vận thụ thể GLP-1 (glucagon-like peptide-1) dùng tiêm một lần/tuần.
-
Thuốc này giúp điều chỉnh đường huyết, giảm cân, và đã được cấp phép từ lâu cho T2D và gần đây cho giảm nguy cơ tim mạch và thận trong T2D + CKD.
-
Cơ chế chính: kích hoạt thụ thể GLP-1 → tăng tiết insulin có phụ thuộc glucose, giảm tiết glucagon, chậm làm trống dạ dày, tăng cảm giác no, giảm hấp thu thức ăn. Ngoài ra có ảnh hưởng lên tim mạch và thận thông qua các đường tín hiệu khác nhau.
1.2 Cơ chế ảnh hưởng đến thận
Dưới đây là các cách thức được cho là Ozempic / semaglutide có thể bảo vệ thận:
-
Giảm đường huyết và huyết áp → giảm “gánh nặng” cho thận.
-
Giảm cân, cải thiện tình trạng béo phì → giảm áp lực lên thận và các mạch máu nhỏ.
-
Ức chế viêm, stress oxy hóa, giảm albuminuria (tỷ lệ albumin/creatinine) → hạn chế tổn thương cầu thận và ống thận.
-
Tác động trực tiếp lên thận hoặc mạch thận giả thuyết, như làm giảm sự tăng sinh tế bào mesangial, cải thiện dòng chảy vi tuần hoàn thận.
-
Kết hợp với các thuốc bảo vệ thận khác như SGLT2 inhibitors có thể có hiệu ứng phối hợp.

Ozempic bảo vệ thận qua nhiều cơ chế phối hợp
2. Bằng chứng khoa học: Ozempic và CKD
2.1 Nghiên cứu lớn FLOW trial
-
Nghiên cứu FLOW (Phase IIIb), gồm 3.533 người bị T2D + CKD (tỉ lệ lọc cầu thận eGFR từ 25 đến 75 mL/min/1,73m² và UACR từ 100–5.000 mg/g), nhận semaglutide 1,0 mg/tuần + chăm sóc chuẩn hoặc giả dược + chăm sóc chuẩn.
-
Kết quả: semaglutide giảm 24% nguy cơ sự kiện thận chính (kidney failure, giảm eGFR ≥50%, tử vong do tim mạch/thận) so với giả dược.
-
Ngoài ra: giảm các sự kiện tim mạch lớn (MACE), tử vong mọi nguyên nhân. Sự chậm lại của tốc độ suy giảm eGFR được ghi nhận.
-
Lợi ích xuất hiện bất kể mức độ CKD ban đầu (eGFR hoặc UACR) – nghĩa là có thể áp dụng cho nhiều mức độ suy thận khác nhau.
2.2 Nghiên cứu thực hành & quan sát
-
Một nghiên cứu đa trung tâm thực tế (real-world) với T2D + CKD sử dụng semaglutide trong 12 tháng cho thấy: HbA1c giảm, cân nặng giảm, và chức năng thận (eGFR, UACR) ổn định hoặc cải thiện nhẹ.
-
Nghiên cứu hồi cứu ở bệnh nhân CKD giai đoạn 4 hoặc lớn hơn (eGFR 15-29 hoặc <15 hoặc đang lọc máu) dùng semaglutide (tiêm hoặc uống) ghi nhận rằng thuốc được dung nạp tốt, kiểm soát đường huyết tốt, giảm trọng lượng (~4,6%) và không phát hiện dấu hiệu độc thận mới trong nhóm này.
-
Nghiên cứu thực tế khác: ảnh hưởng lên độ dốc eGFR: ở nhóm eGFR <60 + dùng semaglutide, độ dốc suy giảm từ -3,77 → -1,01 mL/min/1,73m²/năm (cải thiện rõ) trong khi điều trị đồng thời SGLT2i tốt hơn.
2.3 Nghiên cứu về người không đái tháo đường
-
Một thử nghiệm gần đây: semaglutide ở bệnh nhân CKD nhưng không bị đái tháo đường, thừa cân/ béo phì, cho thấy sau 24 tuần semaglutide 2,4 mg/tuần so với giả dược, giảm UACR ~52%, giảm cân ~9,1 kg.
-
Vì vậy, sức mạnh bảo vệ thận của semaglutide có thể vượt ra ngoài chỉ hiệu quả điều chỉnh đường huyết.
2.4 Tóm tắt kết quả
-
Semaglutide (Ozempic) giảm nguy cơ tiến triển suy thận, giảm sự kiện thận nặng ở bệnh nhân T2D + CKD.
-
Có bằng chứng hỗ trợ cho các mức độ CKD khác nhau, kể cả CKD giai đoạn nặng.
-
Có tiềm năng áp dụng cả cho bệnh nhân không đái tháo đường nhưng có CKD và béo phì/ thừa cân.
-
Hồ sơ an toàn tương đối tốt, mặc dù nghiên cứu dài hạn ở CKD nặng hơn còn hạn chế.

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả của Ozempic trong việc làm chậm tiến triển bệnh thận mạn ở bệnh nhân đái tháo đường type 2.
3. Lợi ích cụ thể của Ozempic đối với bệnh nhân CKD
Dưới đây là các lợi ích được chứng minh hoặc có căn cứ:
3.1 Giảm tiến triển suy thận
-
Giảm khả năng mất ≥50% eGFR hoặc tiến tới lọc thận/ghép thận.
-
Chậm tốc độ suy giảm eGFR.
3.2 Giảm albuminuria và cải thiện tính toàn vẹn cầu thận
-
Giảm UACR được thấy trong thử nghiệm không T2D
-
Ổn định/giảm albumin/creatinine trong nghiên cứu T2D + CKD.
3.3 Giảm nguy cơ tim mạch và tử vong
CKD thường kèm theo nguy cơ tim mạch cao. Semaglutide giúp:
-
Giảm MACE (major adverse cardiovascular events).
-
Giảm tử vong mọi nguyên nhân.
3.4 Cải thiện kiểm soát đường huyết và giảm cân
-
Ở bệnh nhân T2D + CKD: HbA1c giảm, trọng lượng giảm (giảm áp lực lên thận).
-
Ở người CKD và béo phì: giảm cân ~9 kg trong 24 tuần.
3.5 Tác động hiệp đồng với các liệu pháp bảo vệ thận khác
- Ví dụ khi kết hợp SGLT2i và semaglutide, cải thiện hơn về độ dốc eGFR.

Ozempic không chỉ giúp ổn định đường huyết, mà còn bảo vệ thận, giảm protein niệu, ổn định huyết áp, giảm cân và bảo vệ tim mạch.
4. Động thái của FDA: Chính thức mở rộng chỉ định Ozempic cho bệnh thận mạn (CKD)
5. Hạn chế và lưu ý khi sử dụng Ozempic ở CKD
Dù có nhiều lợi ích, vẫn có một số điều cần cân nhắc và hạn chế:
5.1 Nghiên cứu ở CKD rất nặng còn hạn chế
-
Dữ liệu ở CKD giai đoạn 4–5 (eGFR <30) hoặc đang lọc máu vẫn còn ít. Ví dụ nghiên cứu hồi cứu CKD 4+ cho thấy thuốc dung nạp tốt nhưng không phải là thử nghiệm ngẫu nhiên lớn.
-
Các thử nghiệm dài hạn ở CKD nặng hơn chưa nhiều.
5.2 Tác dụng phụ và an toàn
-
Tác dụng phụ thường gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy — có thể ảnh hưởng đến tình trạng dịch/ điện giải, đặc biệt cần cẩn trọng ở CKD.
-
Dùng thuốc GLP-1 có thể làm giảm sự thèm ăn và ăn ít hơn → cần theo dõi dinh dưỡng cho bệnh nhân CKD vốn dễ thiếu dinh dưỡng.
-
Cần lưu ý đến tương tác thuốc và khoảng an toàn liều ở người suy thận.
5.3 Chi phí và khả năng tiếp cận
-
Thuốc Ozempic có chi phí cao, và chưa phải nơi nào cũng được bảo hiểm chi trả cho chỉ định CKD, tùy từng quốc gia.
-
Cần có sự quyết định đồng bộ giữa chuyên gia nội tiết và chuyên gia thận.
5.4 Không thay thế các liệu pháp bảo vệ thận chuẩn
-
Ozempic nên được dùng bổ sung chứ không thay thế hoàn toàn các thuốc bảo vệ thận như ức chế hệ renin-angiotensin (ACEi/ARB), SGLT2i, kiểm soát huyết áp – đường huyết – lipid.
-
Việc dùng cần trong bối cảnh chăm sóc toàn diện bệnh nhân CKD.

Khi dùng Ozempic cho bệnh nhân CKD, cần khởi đầu liều thấp – tăng dần, theo dõi sát chức năng thận
6. Khuyến nghị sử dụng Ozempic cho bệnh nhân CKD
6.1 Đối tượng nên cân nhắc
-
Người bị T2D + CKD (eGFR ≥25 mL/min/1.73m², UACR ≥100 mg/g) chưa đạt mục tiêu bằng điều trị tiêu chuẩn.
-
Bệnh nhân T2D + CKD có béo phì hoặc thừa cân, cần giảm cân để bảo vệ thận.
-
Trong tương lai có thể mở rộng với người CKD không đái tháo đường nhưng béo phì — tuy nhiên cần chỉ định theo nghiên cứu và có giám sát y tế.
6.2 Liều dùng và theo dõi
-
Liều thường dùng trong nghiên cứu: 1,0 mg/tuần tiêm dưới da (FLOW trial).
-
Trước khi bắt đầu: đánh giá chức năng thận (eGFR, UACR), kiểm soát đường huyết, cân nặng, huyết áp, thuốc hiện dùng.
-
Theo dõi định kỳ: eGFR, UACR, HbA1c, cân nặng, huyết áp, tình trạng dinh dưỡng, tác dụng phụ tiêu hóa.
-
Ở CKD nặng hoặc đang lọc máu: cần giám sát chặt chẽ, cân nhắc hiệu quả vs rủi ro và phối hợp với chuyên gia thận.
6.3 Hướng dẫn phối hợp điều trị
-
Duy trì các thuốc bảo vệ thận chuẩn như ACEi/ARB, SGLT2i nếu không có chống chỉ định.
-
Tối ưu kiểm soát đường huyết, huyết áp, lipid, và tránh các thuốc độc thận.
-
Dinh dưỡng và giảm cân lành mạnh: semaglutide hỗ trợ nhưng chế độ ăn + vận động vẫn rất quan trọng.
-
Giám sát tương tác thuốc – ví dụ nếu dùng thuốc lợi tiểu mạnh, nguy cơ mất dịch/ điện giải cần cảnh giác khi bị buồn nôn/tiêu chảy do semaglutide.
6.4 Lưu ý đặc biệt với bệnh nhân suy thận
-
Ở CKD giai đoạn 4–5 hoặc người đang lọc máu: cần thận trọng hơn vì dữ liệu ít hơn.
-
Nếu có buồn nôn/không ăn được → nguy cơ suy dinh dưỡng, mất dịch, tăng creatinine; cần xử lý kịp thời.
-
Thận trọng khi dùng với người già, người có bệnh lý phối hợp nặng (tim mạch, gan) hay đang dùng nhiều thuốc.
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
7.1. Ozempic có thể thay thế lọc thận hoặc ghép thận được không?
Không. Ozempic không thay thế các biện pháp như lọc máu hoặc ghép thận. Mục tiêu là chậm tiến triển bệnh thận và giảm các biến cố thận/cardiovascular, chứ không “hồi phục” thận đã mất chức năng nghiêm trọng. FLOW trial ghi nhận giảm nguy cơ tiến tới lọc nhưng không thay thế hoàn toàn.
7.2. Người CKD không bị đái tháo đường có nên dùng Ozempic?
Hiện dữ liệu ở người CKD không đái tháo đường còn hạn chế. Có nghiên cứu ở người CKD không T2D (semaglutide 2,4 mg) cho thấy giảm UACR nhưng chưa đủ để khuyến nghị rộng rãi.
7.3. Người CKD có thể dùng Ozempic nếu eGFR rất thấp (<30) hoặc đang lọc không?
Cần thận trọng. Có một số dữ liệu hồi cứu ở CKD giai đoạn 4-5 và đang lọc máu cho thấy dùng an toàn tương đối, nhưng chưa là thử nghiệm lớn. Việc dùng phải dưới sự giám sát của chuyên gia thận và nội tiết.
7.4. Ozempic có tác dụng phụ gì đặc biệt với bệnh nhân thận?
Các tác dụng phụ chung của semaglutide bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, giảm ăn, mất dịch. Ở bệnh nhân thận, mất dịch có thể làm giảm thể tích, tăng creatinine và tổn thương thận thêm. Vì vậy cần theo dõi sát.
Kết luận
Ozempic (semaglutide) đánh dấu một bước tiến mới trong chăm sóc bệnh nhân T2D + CKD: không chỉ kiểm soát đường huyết và cân nặng mà còn bảo vệ thận, giảm nguy cơ suy thận nặng, lọc thận, tử vong do tim/thận. Dữ liệu từ nghiên cứu lớn như FLOW đã chứng minh lợi ích đáng kể (giảm ~24% nguy cơ các sự kiện thận chính) và hiệu quả bất kể mức độ CKD ban đầu.
Tuy nhiên, việc sử dụng phải được cân nhắc cẩn trọng — đặc biệt ở CKD nặng, đang lọc, hoặc có bệnh phối hợp. Ozempic không thay thế hoàn toàn các thuốc bảo vệ thận chuẩn và không phải là “liều thuốc kỳ diệu” mà là một phần của chiến lược toàn diện: kiểm soát đường huyết, huyết áp, lipid, cân nặng, chế độ ăn, vận động và thuốc bảo vệ thận.
Nếu bạn hoặc người thân đang bị T2D + CKD, hãy thảo luận với bác sĩ chuyên khoa thận và nội tiết về việc có phù hợp dùng Ozempic hay không – xem xét lợi ích, rủi ro và khả năng theo dõi chặt chẽ.
Tài liệu tham khảo
1. JAMA Network – “FDA phê duyệt semaglutide nhằm giảm nguy cơ bệnh thận tiến triển…”
2. Thông cáo chính thức của Novo Nordisk về mở rộng chỉ định
Số lần xem: 35




