Sevabertinib Là Gì? Công Dụng, Cơ Chế Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
- 1. Sevabertinib là gì?
- 2. Cơ chế hoạt động của Sevabertinib
- 3. Hiệu quả lâm sàng: dữ liệu & tác dụng thực tế
- 4. Ai nên dùng Sevabertinib? Chỉ định & xét nghiệm cần thiết
- 5. Liều dùng & cách sử dụng Sevabertinib
- 6. Tác dụng phụ & rủi ro cần lưu ý
- 7. Ưu điểm & hạn chế của Sevabertinib
- 8. Vì sao Sevabertinib là “hy vọng mới” – Bạn nên cân nhắc nếu phù hợp
- 9. Khi nào nên nghiêm túc bàn với bác sĩ về Sevabertinib
- Kết luận
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) mang đột biến gen – đặc biệt đột biến ở HER2 (ERBB2) — từ lâu là một thách thức lớn trong điều trị do ít có thuốc nhắm trúng đích phù hợp. Mới đây, sự ra đời của Sevabertinib mở ra một hướng mới đầy hy vọng.
Vào ngày 19/11/2025, U.S. Food and Drug Administration (FDA) chính thức phê duyệt nhanh (accelerated approval) thuốc Sevabertinib (tên thương mại Hyrnuo®) dành cho người lớn bị ung thư phổi không vảy (non-squamous NSCLC) tiến triển hoặc di căn với khối u mang đột biến HER2 TKD activating mutations, và đã nhận ít nhất một liệu pháp toàn thân trước đó.
Công thức hóa học của Sevabertinib
1. Sevabertinib là gì?
-
Thành phần hoạt chất: Sevabertinib.
-
Loại thuốc: thuốc nhắm trúng đích — tyrosine kinase inhibitor (TKI), dạng uống.
-
Chỉ định được FDA phê duyệt: Điều trị NSCLC không vảy (non-squamous), di căn hoặc tiến triển, với khối u mang đột biến HER2 TKD activating mutations, ở bệnh nhân đã điều trị trước đó.
-
Thuốc dùng thế nào: Theo khuyến cáo, uống 20 mg hai lần/ngày (bằng thức ăn) cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được.
Với việc được cấp phép chính thức bởi FDA, Sevabertinib trở thành thuốc nhắm trúng đích quan trọng cho nhóm bệnh nhân HER2-mutant NSCLC — mở ra hy vọng mới thay vì chỉ hóa trị hoặc thuốc không đặc hiệu.
2. Cơ chế hoạt động của Sevabertinib
Sevabertinib là một inhibitor có thể đảo ngược (reversible) của tyrosine kinase, nhắm đặc hiệu vào HER2 (và có hoạt tính trên EGFR, nhưng với độ chọn lọc cao hơn với biến thể đột biến so với EGFR bình thường) để ngăn chặn các tín hiệu thúc đẩy tăng sinh tế bào ung thư.
Cụ thể:
-
Ở các tế bào mang đột biến HER2 – đặc biệt biến thể kích hoạt (activating mutations, bao gồm exon 20 insertions và các point mutation) — HER2 bị hoạt hóa quá mức → gửi tín hiệu tăng trưởng, phân bào, sinh tồn mạnh. Sevabertinib gắn vào kinase domain của HER2, ức chế phosphorylation và chặn tín hiệu downstream → ức chế tăng sinh, kích hoạt chết tế bào (apoptosis), giúp thu nhỏ khối u và ngăn lan rộng/di căn.
-
Do thuốc có tính chọn lọc cao với HER2 đột biến, nên hạn chế tác động lên HER2 “bình thường” – giúp giảm thiểu tác dụng phụ so với thuốc ức chế không chọn lọc.
Nhờ cơ chế này, Sevabertinib được xem như “vũ khí nhắm trúng đích” cho bệnh nhân NSCLC HER2-mutant.
Sevabertinib hiệu quả nhưng chỉ dành cho bệnh nhân ung thư phổi có đột biến HER2.
3. Hiệu quả lâm sàng: dữ liệu & tác dụng thực tế
Phê duyệt của FDA dựa trên dữ liệu từ thử nghiệm lâm sàng pha I/II — SOHO-01 (NCT05099172).
3.1. Kết quả nổi bật
-
Ở bệnh nhân NSCLC không vảy, di căn, có đột biến HER2, naïve với liệu pháp nhắm HER2 trước đó: Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) đạt 71% (95% CI: 59–82%) với 2.9% đáp ứng hoàn toàn và 69% đáp ứng một phần.
-
Thời gian đáp ứng trung bình (DOR): 9.2 tháng (95% CI: 6.3–15.0). 54% bệnh nhân có DOR ≥ 6 tháng.
-
Ở nhóm đã từng dùng thuốc điều trị hệ thống, kể cả thuốc nhắm HER2 khác, ORR vẫn là 38%, DOR trung bình khoảng 7.0 tháng.
3.2. Ý nghĩa của kết quả
-
Với nhóm bệnh nhân HER2-mutant – vốn trước đó rất ít lựa chọn hiệu quả – đáp ứng 71% là con số đầy ấn tượng.
-
DOR gần 9–10 tháng giúp kéo dài thời gian kiểm soát bệnh, cải thiện chất lượng sống.
-
Thuốc đường uống, dễ sử dụng tại nhà, thuận tiện hơn hóa trị truyền tĩnh mạch.
Tóm lại, Sevabertinib không chỉ là hy vọng — mà đã chứng minh được hiệu quả rõ rệt thực tế.
4. Ai nên dùng Sevabertinib? Chỉ định & xét nghiệm cần thiết
Sevabertinib được chỉ định cho:
-
Người lớn
-
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (non-squamous NSCLC), tiến triển hoặc di căn
-
Khối u có đột biến HER2 (ERBB2) activating mutations ở tyrosine kinase domain (HER2 TKD), được phát hiện bằng xét nghiệm được FDA phê duyệt (companion diagnostic) trước khi điều trị
-
Đã từng nhận ít nhất một liệu pháp toàn thân trước đó (hóa trị, miễn dịch, …)
Nghĩa là nếu bạn hoặc người nhà nghi ngờ mang NSCLC, cần thực hiện xét nghiệm gen HER2 để xác định có mutation phù hợp hay không trước khi cân nhắc dùng Sevabertinib. Nếu đã có đột biến đúng — thuốc trở thành lựa chọn rất đáng cân nhắc.
5. Liều dùng & cách sử dụng Sevabertinib
-
Liều khuyến cáo: 20 mg, uống hai lần/ngày (với thức ăn).
-
Cách dùng: Nuốt nguyên viên, không nghiền hoặc bẻ. Dùng hàng ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được.
-
Theo dõi: Trong quá trình dùng thuốc cần theo dõi chặt: xét nghiệm chức năng gan, men gan (ALT, AST, bilirubin), enzyme tụy (amylase, lipase), chức năng phổi, xét nghiệm máu — để phát hiện sớm tác dụng phụ.

Việc sử dụng thuốc cần tuần theo chỉ định của bác sĩ
6. Tác dụng phụ & rủi ro cần lưu ý
Giống nhiều thuốc nhắm trúng đích, Sevabertinib có thể gây tác dụng phụ — tuy nhiên đa số được ghi nhận là “có thể quản lý được” khi theo dõi đúng cách.
6.1. Tác dụng phụ thường gặp (> 20%)
-
Tiêu chảy
-
Phát ban, mẩn da
-
Viêm niêm mạc miệng (stomatitis)
-
Buồn nôn, nôn
-
Viêm móng (paronychia)
6.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng, cần theo dõi sát
-
Tổn thương gan (hepatotoxicity): tăng ALT/AST, bilirubin; có thể cần ngưng thuốc.
-
Viêm phổi kẽ / viêm phổi do thuốc (ILD / pneumonitis): hiếm nhưng nghiêm trọng — nếu xuất hiện ho, khó thở, sốt → ngưng thuốc ngay.
-
Tăng men tụy (amylase, lipase) — cần theo dõi enzyme tụy.
-
Độc với thai / phôi (embryo-fetal toxicity): phụ nữ mang thai hoặc người có khả năng sinh con cần tránh thai trong khi điều trị và 1 tuần sau liều cuối cùng.
7. Ưu điểm & hạn chế của Sevabertinib
7.1. Ưu điểm nổi bật
-
Nhắm đúng đích HER2-mutant – nhóm bệnh nhân ít có lựa chọn trước đây.
-
Hiệu quả cao (ORR ~ 71% ở bệnh nhân chưa điều trị HER2 trước đó).
-
Dạng uống — giúp bệnh nhân dùng tại nhà, thuận tiện hơn hóa trị.
-
Được phê duyệt bởi FDA — nghĩa là có dữ liệu lâm sàng, an toàn, minh bạch.
7.2. Hạn chế & rủi ro
-
Chỉ dùng cho nhóm NSCLC non-squamous mang đột biến HER2 — không áp dụng cho mọi ung thư phổi.
-
Có thể có tác dụng phụ khá rõ: tiêu chảy, độc gan, viêm phổi, rối loạn enzyme tụy, …
-
Công tác theo dõi cần nghiêm ngặt: xét nghiệm men gan, chức năng phổi, enzyme tụy, …
-
Vì thuốc mới được phê duyệt (2025) nên dữ liệu dài hạn còn đang thu thập.

Dữ liệu trên số lượng bệnh nhân lớn hơn đang tiếp tục thu thập
8. Vì sao Sevabertinib là “hy vọng mới” – Bạn nên cân nhắc nếu phù hợp
-
Với bệnh nhân NSCLC có đột biến HER2 – trước đây ít thuốc nhắm trúng đích — Sevabertinib mở ra lựa chọn điều trị thực sự.
-
Với hiệu quả cao, khả năng đáp ứng mạnh, nếu đáp ứng tốt — có thể kéo dài thời gian sống thêm, cải thiện chất lượng cuộc sống so với hóa trị cũ.
-
Thuốc sử dụng tương đối tiện lợi — uống tại nhà, không cần truyền tĩnh mạch, giảm thời gian nằm viện cho bệnh nhân và người chăm sóc.
-
Vì đã được FDA phê duyệt — minh bạch dữ liệu lâm sàng, có hướng dẫn rõ ràng — giúp bệnh nhân & bác sĩ yên tâm hơn khi quyết định điều trị.
9. Khi nào nên nghiêm túc bàn với bác sĩ về Sevabertinib
Bạn nên cân nhắc trao đổi với bác sĩ nếu:
-
Bạn (hoặc người thân) được chẩn đoán NSCLC không vảy, tiến triển hoặc di căn.
-
Xét nghiệm gen đã xác định có đột biến HER2 TKD activating mutation.
-
Đã từng điều trị một liệu pháp toàn thân (hóa trị, miễn dịch, v.v.) trước đây, và bệnh vẫn tiến triển hoặc tái phát.
-
Muốn một lựa chọn nhắm trúng đích — hiệu quả cao, ít xáo trộn cuộc sống, chất lượng sống tốt hơn.
Kết luận
Sevabertinib — thương hiệu Hyrnuo — là một bước tiến đột phá trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) mang đột biến HER2. Với cơ chế nhắm trúng đích, hiệu quả lâm sàng cao, tiện lợi khi dùng và chế độ phê duyệt rõ ràng, thuốc mở ra hy vọng thực tế cho bệnh nhân vốn ít có lựa chọn tốt trước đây.
Nếu bạn hoặc người thân phù hợp chỉ định — đừng ngần ngại — hãy trao đổi ngay với bác sĩ chuyên khoa để làm xét nghiệm gen (nếu chưa có) hoặc đánh giá khả năng dùng Sevabertinib. Có thể, đây là cơ hội để nhận được liệu pháp tiên tiến, hiệu quả, ít xâm lấn hơn — thay vì những phương pháp cũ đầy tác dụng phụ.
Số lần xem: 4


.webp)



