Khám Phá Vai Trò Của Leucovorin Trong Hỗ Trợ Điều Trị Tự Kỷ
- 1. Leucovorin là gì?
- 2. Mối liên hệ giữa tự kỷ và chuyển hóa folate
- 3. Cơ chế tác động của Leucovorin trong hỗ trợ điều trị tự kỷ
- 4. Bằng chứng lâm sàng về Leucovorin trong tự kỷ
- 5. Lợi ích tiềm năng của Leucovorin trong tự kỷ
- 6. Động thái mới từ FDA: Hy vọng cho bệnh nhân có triệu chứng tự kỷ
- 7. Cách sử dụng Leucovorin trong hỗ trợ điều trị tự kỷ
- 8. Tác dụng phụ và lưu ý an toàn
- 9. So sánh Leucovorin với các phương pháp hỗ trợ khác
- 10. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Kết luận
Tự kỷ (Autism Spectrum Disorder – ASD) là một rối loạn phát triển thần kinh phức tạp, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp, tương tác xã hội và hành vi. Trong những năm gần đây, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngoài can thiệp giáo dục và trị liệu hành vi, một số biện pháp y học bổ trợ có thể mang lại lợi ích đáng kể cho trẻ tự kỷ. Trong số đó, Leucovorin (còn gọi là folinic acid) được chú ý nhờ khả năng cải thiện một số triệu chứng liên quan đến chức năng nhận thức và ngôn ngữ.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về Leucovorin, cơ chế hoạt động, các bằng chứng lâm sàng, lợi ích tiềm năng, cách sử dụng và những điều cần lưu ý khi áp dụng trong hỗ trợ điều trị tự kỷ.

Hình ảnh thuốc Leucovorin được sản xuất bởi Pfizer
1. Leucovorin là gì?
Leucovorin, còn gọi là acid folinic, là một dạng hoạt động của acid folic (vitamin B9). Khác với acid folic thông thường cần trải qua quá trình chuyển hóa trong cơ thể, Leucovorin có thể được hấp thu và sử dụng trực tiếp bởi tế bào.
1.1. Nguồn gốc
-
Ban đầu, Leucovorin được dùng trong điều trị bệnh thiếu máu do thiếu folate.
-
Về sau, thuốc còn được ứng dụng trong hóa trị ung thư (giúp giảm độc tính methotrexate, tăng hiệu quả fluorouracil).
-
Gần đây, nhiều nghiên cứu cho thấy Leucovorin có thể đóng vai trò trong điều trị bổ trợ cho trẻ tự kỷ.
1.2. Điểm khác biệt với acid folic thông thường
-
Acid folic phải chuyển hóa qua enzyme dihydrofolate reductase (DHFR) để trở thành dạng hoạt động.
-
Ở một số người (đặc biệt là trẻ tự kỷ có đột biến gen MTHFR hoặc rối loạn vận chuyển folate), quá trình này bị suy giảm.
-
Leucovorin giúp vượt qua trở ngại chuyển hóa và cung cấp folate hoạt động trực tiếp cho hệ thần kinh.
2. Mối liên hệ giữa tự kỷ và chuyển hóa folate
Các nghiên cứu đã phát hiện:
-
Rối loạn vận chuyển folate qua hàng rào máu – não: Nhiều trẻ tự kỷ có kháng thể chống lại thụ thể folate alpha (FRAA), khiến não thiếu folate dù máu vẫn có đủ.
-
Thiếu hụt folate trong dịch não tủy: Tình trạng này dẫn đến giảm tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh, ảnh hưởng đến chức năng não bộ.
-
Rối loạn chuyển hóa methyl hóa: Folate là yếu tố quan trọng trong quá trình methyl hóa – cần thiết cho biểu hiện gen và chức năng thần kinh.
👉 Vì vậy, việc bổ sung Leucovorin có thể bù đắp sự thiếu hụt này, hỗ trợ cải thiện các triệu chứng liên quan đến tự kỷ.

Leucovorin giúp cân bằng folate trong não, đặc biệt là ở những người có kháng thể chống folate receptor alpha
3. Cơ chế tác động của Leucovorin trong hỗ trợ điều trị tự kỷ
Leucovorin có thể mang lại lợi ích cho trẻ tự kỷ thông qua nhiều cơ chế sinh học:
-
Tăng cường cung cấp folate cho não bộ: Vượt qua rào cản FRAA, cải thiện tình trạng thiếu hụt folate thần kinh trung ương.
-
Cải thiện chức năng dẫn truyền thần kinh: Folate cần thiết cho tổng hợp dopamine, serotonin – các chất ảnh hưởng đến tâm trạng, hành vi, và giao tiếp.
-
Hỗ trợ quá trình methyl hóa: Giúp điều hòa hoạt động gen, ổn định phát triển thần kinh.
-
Bảo vệ tế bào thần kinh: Folate tham gia chống stress oxy hóa, giảm tổn thương thần kinh.
4. Bằng chứng lâm sàng về Leucovorin trong tự kỷ
4.1. Nghiên cứu về FRAA (Folate Receptor Alpha Autoantibodies)
-
Tỷ lệ trẻ tự kỷ có kháng thể FRAA lên tới 60–70% trong một số nghiên cứu.
-
Những trẻ này thường có đáp ứng tốt hơn khi được bổ sung Leucovorin.
4.2. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized Controlled Trials – RCTs)
-
Một nghiên cứu (Frye et al., 2016) cho thấy: trẻ tự kỷ dùng Leucovorin liều cao (2 mg/kg/ngày, tối đa 50 mg/ngày) trong 12 tuần cải thiện rõ rệt về ngôn ngữ giao tiếp so với nhóm giả dược.
-
Các báo cáo khác ghi nhận: cải thiện hành vi xã hội, giảm kích động, cải thiện kỹ năng học tập.
4.3. Phân tích tổng hợp (Meta-analysis)
-
Một số phân tích tổng hợp gần đây cho thấy Leucovorin an toàn và hiệu quả, đặc biệt ở trẻ có FRAA dương tính.
-
Tuy nhiên, cần thêm nhiều nghiên cứu dài hạn để khẳng định chắc chắn.
5. Lợi ích tiềm năng của Leucovorin trong tự kỷ
Dựa trên nghiên cứu và thực tiễn, Leucovorin có thể mang lại:
-
Cải thiện kỹ năng ngôn ngữ: Giúp trẻ nói nhiều hơn, diễn đạt tốt hơn.
-
Tăng cường khả năng giao tiếp xã hội: Trẻ chủ động tương tác nhiều hơn.
-
Giảm các hành vi bất thường: Hạn chế kích động, hành vi lặp đi lặp lại.
-
Nâng cao sự chú ý và tập trung: Hỗ trợ học tập và trị liệu hành vi.
-
Tối ưu phát triển trí tuệ: Nhờ cung cấp folate đầy đủ cho não bộ.
.webp)
Những lợi ích tiềm năng của Leucovorin trong điều trị tự kỷ
6. Động thái mới từ FDA: Hy vọng cho bệnh nhân có triệu chứng tự kỷ
Ngày 22/09/2025, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã thông báo khởi động quy trình phê duyệt leucovorin calcium cho bệnh nhân mắc thiếu hụt folate não (Cerebral Folate Deficiency – CFD) – một rối loạn thần kinh làm suy giảm khả năng vận chuyển folate vào não bộ.
Bệnh nhân CFD thường biểu hiện chậm phát triển kèm đặc điểm giống tự kỷ, bao gồm khó khăn trong giao tiếp xã hội, rối loạn xử lý cảm giác, hành vi lặp đi lặp lại, đồng thời có thể bị co giật và rối loạn vận động.
Sau khi tiến hành phân tích dữ liệu lâm sàng và cơ chế sinh học từ năm 2009–2024, FDA kết luận rằng leucovorin calcium có thể mang lại lợi ích rõ rệt cho bệnh nhân CFD, từ đó mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi hơn trong nhóm bệnh nhân tự kỷ có rối loạn vận chuyển folate.
Ủy viên FDA, Tiến sĩ Marty Makary, cho biết: “Tỷ lệ trẻ tự kỷ đã tăng gấp bốn lần trong hai thập kỷ qua. Trẻ em xứng đáng được tiếp cận với những liệu pháp tiềm năng. Chúng tôi đang sử dụng khoa học chuẩn mực và sự hợp lý để mang lại giải pháp.”
FDA cũng đang phối hợp cùng GSK – đơn vị phát triển Wellcovorin (leucovorin calcium) – để cập nhật nhãn thuốc, bổ sung thông tin khoa học giúp đảm bảo sử dụng an toàn và hiệu quả cho cả trẻ em và người lớn mắc CFD.
Tiến sĩ George Tidmarsh, Giám đốc Trung tâm Đánh giá và Nghiên cứu Thuốc của FDA, nhấn mạnh:
“Việc hợp tác này cho thấy cam kết của FDA trong việc tìm kiếm cơ hội tái định vị thuốc để điều trị các bệnh mạn tính. Chúng tôi tiếp tục hướng tới việc khám phá và xử lý căn nguyên của tự kỷ.”
Dù còn cần thêm nghiên cứu để đánh giá an toàn và hiệu quả trên diện rộng, động thái của FDA được xem là bước tiến quan trọng, khẳng định tiềm năng của leucovorin trong hỗ trợ điều trị các triệu chứng liên quan đến tự kỷ.
7. Cách sử dụng Leucovorin trong hỗ trợ điều trị tự kỷ
7.1. Liều dùng thường gặp
-
Liều phổ biến trong nghiên cứu: 0,5 – 2 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
-
Liều tối đa thường không vượt quá 50 mg/ngày.
7.2. Dạng bào chế
-
Viên uống hoặc dung dịch uống.
-
Được kê đơn bởi bác sĩ, không phải thực phẩm chức năng tự mua.
7.3. Thời gian sử dụng
-
Tối thiểu 12 tuần để đánh giá hiệu quả.
-
Có thể kéo dài lâu hơn nếu trẻ đáp ứng tốt và được bác sĩ theo dõi.
.webp)
Leucovorin là thuốc kê đơn và chỉ nên sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế
8. Tác dụng phụ và lưu ý an toàn
8.1. Tác dụng phụ có thể gặp
-
Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, tiêu chảy.
-
Tăng kích động hoặc khó ngủ ở một số trẻ.
-
Đau đầu nhẹ.
👉 Hầu hết đều nhẹ và thoáng qua.
8.2. Chống chỉ định và thận trọng
-
Không dùng nếu trẻ dị ứng với folinic acid.
-
Thận trọng khi phối hợp với một số thuốc hóa trị (trường hợp đặc biệt).
-
Luôn cần sự theo dõi của bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc thần kinh – tâm lý.
9. So sánh Leucovorin với các phương pháp hỗ trợ khác
Ngoài Leucovorin, nhiều biện pháp khác cũng được áp dụng trong điều trị tự kỷ:
| Biện pháp | Vai trò chính | Nhược điểm |
|---|---|---|
| Trị liệu hành vi (ABA, TEACCH) | Cải thiện kỹ năng xã hội và ngôn ngữ | Tốn thời gian, chi phí |
| Liệu pháp ngôn ngữ | Tăng khả năng giao tiếp | Hiệu quả phụ thuộc từng trẻ |
| Chế độ ăn (không gluten, không casein) | Một số trẻ cải thiện hành vi | Chưa có đủ bằng chứng |
| Bổ sung vitamin và khoáng chất | Hỗ trợ chuyển hóa | Tác dụng hạn chế |
| Leucovorin | Cải thiện ngôn ngữ, hành vi, đặc biệt ở trẻ FRAA dương tính | Cần kê đơn, chưa phổ biến rộng rãi |
👉 Leucovorin không thay thế các phương pháp khác, mà kết hợp bổ trợ để tăng hiệu quả điều trị.
10. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
10.1. Leucovorin có thể chữa khỏi hoàn toàn tự kỷ không?
→ Không. Leucovorin chỉ hỗ trợ cải thiện triệu chứng, đặc biệt về ngôn ngữ và hành vi, chứ không chữa khỏi hoàn toàn.
10.2. Bao lâu mới thấy hiệu quả khi dùng Leucovorin?
→ Thường sau 1–3 tháng có thể thấy sự thay đổi tích cực, nhưng cần kiên nhẫn theo dõi lâu dài.
10.3. Leucovorin khác gì so với bổ sung acid folic thông thường?
→ Leucovorin là dạng hoạt động trực tiếp, có hiệu quả hơn ở trẻ gặp rối loạn vận chuyển folate.
10.4. Trẻ không có FRAA dương tính có nên dùng Leucovorin không?
→ Một số trẻ vẫn có cải thiện, nhưng hiệu quả cao hơn ở nhóm FRAA dương tính. Cần bác sĩ chỉ định.
10.5. Có thể tự mua Leucovorin về dùng cho con không?
→ Không. Đây là thuốc kê đơn, cần sự giám sát y khoa để đảm bảo an toàn.
Kết luận
Leucovorin (acid folinic) đang nổi lên như một liệu pháp bổ trợ đầy hứa hẹn trong hỗ trợ điều trị tự kỷ, đặc biệt ở trẻ có rối loạn vận chuyển folate hoặc FRAA dương tính. Với khả năng cải thiện ngôn ngữ, hành vi và kỹ năng xã hội, Leucovorin có thể giúp nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ tự kỷ và gia đình.
Tuy nhiên, đây không phải là “thuốc chữa khỏi” mà cần kết hợp cùng các phương pháp chuẩn khác như trị liệu hành vi, can thiệp giáo dục và dinh dưỡng hợp lý. Việc sử dụng Leucovorin phải được thực hiện dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Số lần xem: 763




