Lenacapavir Là Gì? Tác Dụng, Cách Dùng Và Những Điều Cần Biết

Trong cuộc chiến không ngừng nghỉ chống lại đại dịch HIV/AIDS, một loại thuốc mới nổi bật đang thu hút sự chú ý của giới chuyên môn và cộng đồng – Lenacapavir. Với cơ chế tác động hoàn toàn mới, thuốc không chỉ mang lại hiệu quả vượt trội mà còn mở ra hy vọng mới cho những bệnh nhân kháng thuốc nhiều lần. Vậy Lenacapavir là thuốc gì, hoạt động ra sao, dùng như thế nào, và ai nên sử dụng? Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ mọi khía cạnh về loại thuốc HIV này – từ thông tin khoa học đến những lưu ý trong thực tế điều trị.

Cấu trúc hóa hóc của Lenacapavir

1. Lenacapavir Là Gì?

Lenacapavir là một thuốc kháng virus thuộc nhóm ức chế capsid HIV-1 – cơ chế tác động hoàn toàn mới trong điều trị và dự phòng HIV. Đây là thuốc đầu tiên trong nhóm này được phát triển bởi Gilead Sciences, mở ra hướng đi mới trong chiến lược kiểm soát HIV/AIDS.

Lenacapavir đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt lần đầu vào năm 2022 dưới tên thương mại Sunlenca, sử dụng trong điều trị HIV. Đến tháng 6 năm 2025, Lenacapavir tiếp tục được FDA phê duyệt cho mục đích dự phòng lây nhiễm HIV (PrEP) với tên thương mại mới là Yeztugo.

Thông tin cơ bản:

  • Hoạt chất: Lenacapavir

  • Tên thương mại:

    • Sunlenca – dùng trong điều trị HIV

    • Yeztugo – dùng trong dự phòng HIV (PrEP)

    • Cả hai sản phẩm đều do Gilead Sciences sản xuất.

Dạng bào chế:

  • Viên nén đường uống: 300 mg

  • Dung dịch tiêm dưới da: 463,5 mg/1,5 mL

2. Cơ Chế Tác Dụng Của Lenacapavir

Lenacapavir là một loại ức chế capsid HIV-1 (HIV-1 capsid inhibitor), hoạt động theo cơ chế nhắm vào protein capsid p24 – thành phần chính cấu tạo nên lớp vỏ của virus HIV. Cụ thể:

  • Ức chế giai đoạn xâm nhập và tháo vỏ (uncoating): Sau khi virus HIV xâm nhập vào tế bào, Lenacapavir ngăn cản quá trình tháo vỏ của capsid, khiến virus không thể giải phóng RNA để nhân lên.
  • Can thiệp vào quá trình vận chuyển trong tế bào: Lenacapavir cản trở việc vận chuyển phức hợp tiền DNA của virus đến nhân tế bào, ức chế bước tích hợp vật liệu di truyền của HIV vào DNA của tế bào chủ.
  • Ức chế quá trình lắp ráp virus mới (assembly): Lenacapavir ảnh hưởng đến sự hình thành capsid mới, từ đó ngăn chặn việc hình thành virus HIV trưởng thành và lây nhiễm tiếp theo.

Ưu điểm nổi bật:

  • Tác dụng kéo dài: Chỉ cần tiêm dưới da mỗi 6 tháng/lần, rất phù hợp cho người khó tuân thủ phác đồ hàng ngày.
  • Không cùng cơ chế với các thuốc ARV hiện tại: Nên có thể dùng trong các trường hợp kháng đa thuốc.

Cơ chế tác dụng của thuốc Lenacapavir

3. Chỉ Định Của Lenacapavir

Lenacapavir được sử dụng để điều trị nhiễm HIV-1 (kết hợp với các thuốc kháng vi-rút khác) hoặc để điều trị dự phòng phơi nhiễm HIV-1 , tùy thuộc vào nhãn hiệu.

Sunlenca

  • Được chỉ định điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn đã từng điều trị nhiều lần, mang chủng HIV-1 kháng đa thuốc và đang thất bại với phác đồ điều trị hiện tại do kháng thuốc, không dung nạp hoặc các vấn đề liên quan đến an toàn.
  • Thuốc được chỉ định kết hợp với các thuốc kháng virus khác, theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa.

Yeztugo

  • Được chỉ định để dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP) nhằm giảm nguy cơ nhiễm HIV-1 qua đường tình dục ở người lớn và thanh thiếu niên (>35kg) có nguy cơ nhiễm HIV-1. Bệnh nhân phải có kết quả xét nghiệm HIV-1 âm tính trước khi bắt đầu điều trị bằng Yeztugo.

Lưu ý:

  • Trước khi bắt đầu sử dụng Yeztugo, cần xét nghiệm để loại trừ nhiễm HIV hiện tại.
  • Lenacapavir không được sử dụng đơn độc trong điều trị HIV – luôn kết hợp với phác đồ phù hợp theo chỉ định.
  • Lenacapavir không dùng đơn độckhông dùng cho bệnh nhân HIV mới nhiễm chưa từng điều trị.

Xem thêm: HIV: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

4. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng Lenacapavir

4.1. Liều dùng Lenacapavir cho người lớn để điều trị HIV-1

Bắt đầu bằng một trong hai lựa chọn khởi trị này, sau đó duy trì liều dùng 6 tháng một lần.

Phác đồ điều trị Ngày Liều dùng
Liều khởi trị 1 Ngày 1 - 927 mg tiêm dưới da (2 lần tiêm 1,5 mL)- 600 mg uống (2 viên nén 300 mg)
Ngày 2 - 600 mg uống (2 viên nén 300 mg)
Liều khởi trị 2 Ngày 1 - 600 mg uống (2 viên nén 300 mg)
Ngày 2 - 600 mg uống (2 viên nén 300 mg)
Ngày 8 - 300 mg uống (1 viên nén 300 mg)
Ngày 15 - 927 mg tiêm dưới da (2 lần tiêm 1,5 mL)
Liều duy trì Mỗi 6 tháng - 927 mg tiêm dưới da (2 lần tiêm 1,5 mL) mỗi 26 tuần (±2 tuần) kể từ mũi tiêm cuối cùng

Quên liều:

  • Nếu bạn lỡ lịch tiêm: Hãy gọi ngay cho bác sĩ. Việc bỏ lỡ liều có thể khiến virus HIV-1 biến đổi và kháng thuốc, gây khó khăn trong điều trị.
  • Nếu đã hơn 28 tuần kể từ lần tiêm cuối cùng và phù hợp về mặt lâm sàng để tiếp tục dùng Lenacapavir, hãy bắt đầu lại từ Ngày 1, sử dụng liều khởi trị 1 hoặc 2.

4.2. Liều lượng Lenacapavir cho PrEP HIV-1

  • Ngày 1: Tiêm dưới da (SC) 927 mg (2 lần tiêm 1,5 mL) và uống 600 mg (2 viên nén 300 mg)
  • Ngày 2: Uống 600 mg (2 viên nén 300 mg)
  • 6 tháng (26 tuần) sau ngày tiêm mũi cuối cùng (+/-2 tuần): 927 mg tiêm dưới da (2 lần tiêm 1,5 mL)
  • Lưu ý: Thuốc tiêm Lenacapavir chỉ dùng để tiêm dưới da. Cần tiêm hai mũi 1,5 ml để đạt đủ liều.

Quên liều:

  • Nếu lịch tiêm bị trễ quá 2 tuần: Gọi ngay cho bác sĩ để điều chỉnh kế hoạch dùng thuốc.
  • Nếu cần hoãn tiêm: Có thể tạm dùng viên nén Yeztugo (1 viên/tuần) cho đến khi bạn có thể tiêm lại.
  • Nếu đã quá 28 tuần kể từ mũi tiêm cuối và bạn chưa uống thuốc: Bác sĩ sẽ xem xét khởi trị lại từ đầu nếu phù hợp về mặt lâm sàng.

Cách sử dụng thuốc tiêm Sunlenca - Lenacapavir trong điều trị HIV-1

5. Tác Dụng Phụ Của Lenacapavir

Mặc dù được dung nạp tốt, nhưng Lenacapavir cũng có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn, thường gặp là:

5.1. Tác dụng phụ tại chỗ tiêm:

  • Đau, đỏ, sưng nhẹ

  • Cứng mô dưới da, nổi cục u hoặc nốt sần

  • Ngứa tại chỗ tiêm

5.2. Toàn thân:

  • Buồn nôn: Có thể xuất hiện trong giai đoạn khởi trị

  • Mệt mỏi: Do đáp ứng miễn dịch hoặc ảnh hưởng chuyển hóa

  • Nhức đầu: Liên quan đến thay đổi huyết áp, hệ thần kinh trung ương

  • Tiêu chảy: Tác dụng phụ tiêu hóa khi dùng đồng thời thuốc kháng retrovirus

5.3. Hiếm gặp:

  • Tăng men gan (ALT, AST): Cần theo dõi chức năng gan định kỳ, đặc biệt ở bệnh nhân đồng nhiễm viêm gan

  • Tăng creatinine: Có thể phản ánh ảnh hưởng lên chức năng thận

  • Tăng cholesterol hoặc triglycerid máu: Quan sát trong một số bệnh nhân điều trị lâu dài

  • Phản ứng dị ứng nặng: Nổi mề đay, phù mạch, khó thở – cần ngừng thuốc ngay lập tức

Theo dõi men gan và chức năng thận định kỳ trong quá trình điều trị là cần thiết.

6. Chống Chỉ Định Và Cảnh Báo

6.1. Chống chỉ định:

  • Dị ứng với lenacapavir hoặc tá dược trong thuốc
  • Phối hợp với thuốc cảm ứng mạnh CYP3AP-gp như rifampin, carbamazepine, phenytoin

6.2. Cảnh báo đặc biệt:

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, đỏ, sưng, ngứa hoặc cứng tại vùng tiêm dưới da. Cần theo dõi nếu có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc phản ứng nghiêm trọng.
  • Tương tác thuốc: Lenacapavir bị ảnh hưởng bởi các thuốc ức chế hoặc cảm ứng mạnh enzyme CYP3A. Cần đánh giá toàn bộ các thuốc bệnh nhân đang dùng để tránh tương tác có hại.
  • Thận trọng với bệnh gan mạn: Cần thận trọng ở bệnh nhân có bệnh gan từ trước, đặc biệt là viêm gan B hoặc C đồng nhiễm.
  • Tái kích hoạt viêm gan B (HBV): Nếu ngừng điều trị với lenacapavir hoặc các thuốc kháng HIV khác, có thể xảy ra tái kích hoạt HBV.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa có dữ liệu đầy đủ về tính an toàn. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Không rõ lenacapavir có bài tiết qua sữa mẹ hay không → nên cân nhắc việc ngừng cho bú.
  • Kháng thuốc và thất bại điều trị: Nguy cơ phát triển đột biến kháng thuốc nếu dùng sai liều hoặc không đúng phác đồ.

Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng hoặc tình trạng nào kể trên, hãy thông báo cho bác sĩ điều trị

7. Lenacapavir Có Phải Là "Thuốc Chữa Khỏi" HIV?

Câu trả lời là không. Lenacapavir:

  • Không chữa khỏi HIV

  • Nhưng giúp kiểm soát tải lượng virus ở mức không phát hiện, duy trì miễn dịch

  • Giảm nguy cơ biến chứng và lây truyền nếu kết hợp đúng phác đồ

Tuy nhiên, đây là bước tiến quan trọng, vì bệnh nhân chỉ cần tiêm 2 lần mỗi năm, thuận tiện hơn nhiều so với việc uống thuốc hàng ngày.

8. Lenacapavir Trong Điều Trị HIV Kháng Thuốc

Một trong những ưu điểm nổi bật của Lenacapavir là khả năng hiệu quả với nhiều chủng HIV đã kháng thuốc như:

  • Ức chế men sao chép ngược (NRTI và NNRTI)

  • Ức chế integrase (INSTI)

  • Ức chế protease (PI)

Do đó, thuốc thường được sử dụng cho:

  • Người đã thất bại nhiều phác đồ

  • Bệnh nhân cần phác đồ cá nhân hóa cao

Một số nghiên cứu lâm sàng (CAPELLA trial) cho thấy hơn 80% bệnh nhân đạt tải lượng virus dưới ngưỡng phát hiện sau 6 tháng.

9. Lenacapavir Có Dùng Để Dự Phòng Lây Nhiễm HIV (PrEP) Không?

Có. Vào ngày 19/6/2025, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã chính thức phê duyệt Lenacapavir dạng tiêm 2 lần mỗi năm (với tên thương mại là Yuzetgo) cho mục đích dự phòng tiền phơi nhiễm (PrEP) ở nhóm có nguy cơ cao nhiễm HIV.

Thông tin bổ sung:

  • Đây là thuốc PrEP dạng tiêm đầu tiên có tác dụng kéo dài trong 6 tháng được chấp thuận.

  • Lenacapavir hứa hẹn cải thiện khả năng tuân thủtăng hiệu quả phòng ngừa HIV, đặc biệt tại các khu vực có nguy cơ lây nhiễm cao và hạn chế về y tế.

  • WHO đánh giá sự kiện này là một bước tiến quan trọng trong phòng ngừa HIV toàn cầu.

Lenacapavir có thể thay đổi hoàn toàn cách dự phòng HIV, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển.

10. Tương Tác Thuốc của Lenacapavir

Do Lenacapavir chuyển hóa qua CYP3A và P-gp, nên tương tác với nhiều thuốc là điều cần lưu ý.

Các tương tác quan trọng cần lưu ý:

Nhóm thuốc Ví dụ Tương tác Khuyến cáo
Cảm ứng CYP3A4 mạnh Rifampin, carbamazepine, phenytoin, St. John’s Wort Giảm nồng độ Lenacapavir → mất hiệu lực Chống chỉ định
Ức chế CYP3A4 mạnh Ketoconazole, ritonavir, itraconazole Tăng nồng độ Lenacapavir Thận trọng, theo dõi độc tính
Kháng virus HIV khác Các thuốc kháng protease, INSTIs, NNRTIs Một số có thể tương tác qua CYP3A4 hoặc P-gp Cần kiểm tra tương tác từng thuốc
Kháng nấm azole Fluconazole, itraconazole Có thể tăng nồng độ Lenacapavir Dùng thận trọng, theo dõi
Kháng lao Rifabutin, rifapentine Giảm nồng độ Lenacapavir Tránh kết hợp
Thuốc điều trị động kinh Carbamazepine, phenytoin, phenobarbital Giảm tác dụng Lenacapavir Chống chỉ định
Statins (điều trị mỡ máu) Atorvastatin, simvastatin Có thể tăng nồng độ statin nếu Lenacapavir ảnh hưởng đến P-gp Điều chỉnh liều, theo dõi ADR
Thuốc chống đông máu Dabigatran, rivaroxaban Có thể tăng nguy cơ chảy máu do ức chế P-gp Theo dõi kỹ hoặc chọn thuốc khác
Thuốc tránh thai nội tiết Ethinyl estradiol, levonorgestrel Không ảnh hưởng đáng kể Có thể dùng cùng

Luôn báo với bác sĩ các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc bổ, thảo dược, và thực phẩm chức năng.

11. Lenacapavir Được Phê Duyệt Ở Những Nước Nào?

Tính đến hiện tại, Lenacapavir đã được phê duyệt tại hơn 40 quốc gia, bao gồm:

  • Mỹ (FDA – 2022)

  • Liên minh châu Âu (EMA – 2022)

  • Canada, Úc, Thụy Sĩ

  • Một số quốc gia đang phát triển thông qua chương trình hỗ trợ

Tại Việt Nam, Lenacapavir chưa phổ biến rộng rãi, nhưng các chương trình lâm sàng và hợp tác quốc tế đang được thúc đẩy.

12. Giá Lenacapavir Bao Nhiêu?

Hiện tại:

  • Giá thuốc tại Mỹ khoảng $42,250 USD mỗi năm (dạng tiêm)

  • Đây là mức giá cao do công nghệ mới, chưa được sản xuất đại trà

Tuy nhiên:

  • Gilead cam kết sẽ cung cấp thuốc với giá hợp lý cho các nước thu nhập thấp, thông qua sáng kiến Medicines Patent Pool (MPP)

13.1. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

13.1. Lenacapavir dùng cho ai?

→ Dành cho bệnh nhân HIV trưởng thành đã điều trị nhiều phác đồ thất bại, có kháng thuốc.

13.2. Có thể ngưng thuốc HIV nếu tiêm Lenacapavir không?

→ Không. Lenacapavir chỉ là một phần trong phác đồ kết hợp.

13.3. Có cần xét nghiệm gì trước khi tiêm?

→ Cần xét nghiệm HIV RNA, CD4, men gan, chức năng thận và tầm soát kháng thuốc.

13.4. Bị tiểu đường hoặc cao huyết áp có dùng được không?

→ Có thể, nhưng cần báo với bác sĩ để kiểm tra tương tác thuốc.

Kết Luận: Có Nên Dùng Lenacapavir?

Lenacapavir mang lại hy vọng lớn cho bệnh nhân HIV kháng thuốc, đặc biệt với cơ chế tác động khác biệt và liều dùng 2 lần mỗi năm. Tuy nhiên, đây không phải là thuốc cho tất cả mọi người. Việc dùng cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa HIV/AIDS và dựa trên đánh giá toàn diện về tải lượng virus, tiền sử kháng thuốc, và khả năng tương tác.

Những Điều Cần Nhớ Khi Dùng Lenacapavir

  • Không dùng đơn độc
  • Tiêm định kỳ 6 tháng một lần (sau liều nạp)
  • Kiểm tra chức năng gan, thận, tương tác thuốc định kỳ
  • Thông báo nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc có bệnh lý kèm theo

Lenacapavir có thể là:

  • "Phao cứu sinh" cho bệnh nhân HIV thất bại điều trị
  • Bước tiến lớn hướng tới phác đồ HIV đơn giản hóa
  • Nền tảng cho các chiến lược phòng ngừa và điều trị HIV trong tương lai.

Tài liệu tham khảo:

Số lần xem: 30

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.