Bệnh Cơ Tim Phì Đại Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị
- 1. Bệnh cơ tim phì đại là gì?
- 2. Nguyên nhân gây bệnh cơ tim phì đại
- 3. Triệu chứng của bệnh cơ tim phì đại
- 4. Biến chứng nguy hiểm của bệnh cơ tim phì đại
- 5. Chẩn đoán bệnh cơ tim phì đại
- 6. Cách điều trị bệnh cơ tim phì đại
- 7. Tiên lượng bệnh cơ tim phì đại
- 8. Cách phòng ngừa bệnh cơ tim phì đại
- 9. Câu hỏi thường gặp
- Kết luận
Bệnh cơ tim phì đại (Hypertrophic cardiomyopathy – HCM) là một bệnh lý tim mạch mạn tính, đặc trưng bởi thành cơ tim dày bất thường, đặc biệt là thành vách liên thất. Sự phì đại này khiến tim co bóp mạnh nhưng giãn kém, làm giảm khả năng bơm máu đi nuôi cơ thể.
Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây đột tử ở người trẻ và vận động viên, dù nhiều người không có triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, việc nhận biết sớm dấu hiệu, chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng để kiểm soát bệnh và phòng ngừa biến chứng.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bệnh cơ tim phì đại là gì, nguyên nhân hình thành, triệu chứng cảnh báo, cũng như các phương pháp điều trị hiện nay được khuyến cáo bởi chuyên gia tim mạch.
.webp)
Tìm hiểu về bệnh cơ tim phì đại
1. Bệnh cơ tim phì đại là gì?
Cơ tim phì đại là tình trạng các sợi cơ tim dày lên bất thường, chủ yếu tại vách liên thất (vách ngăn giữa hai buồng tim). Khi thành tim dày, buồng thất trái bị thu hẹp, cản trở dòng máu đi ra ngoài, làm tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu.
Theo phân loại, bệnh cơ tim phì đại gồm hai dạng chính:
-
Phì đại có tắc nghẽn (HOCM – Hypertrophic Obstructive Cardiomyopathy): Vách tim dày chèn ép đường ra thất trái, làm giảm lưu lượng máu và gây triệu chứng rõ rệt.
-
Phì đại không tắc nghẽn: Thành tim dày đều, nhưng không gây cản trở dòng máu rõ rệt. Tuy nhiên, tim vẫn bị rối loạn chức năng và có thể tiến triển thành suy tim.
2. Nguyên nhân gây bệnh cơ tim phì đại
2.1. Di truyền (nguyên nhân phổ biến nhất)
Khoảng 60–70% trường hợp cơ tim phì đại là do đột biến gen di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Các gen này mã hóa protein cấu trúc của sợi cơ tim (như beta-myosin, troponin T, myosin-binding protein C).
Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, nguy cơ con cái bị di truyền là 50%. Do đó, tầm soát gen và siêu âm tim định kỳ rất quan trọng cho các thành viên trong gia đình.
2.2. Tăng huyết áp kéo dài
Khi huyết áp cao mạn tính, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, dẫn đến phì đại thành thất trái. Mặc dù đây không phải là dạng “bệnh cơ tim phì đại di truyền”, nhưng hậu quả tương tự và có thể làm bệnh nặng thêm.
2.3. Bệnh van tim hoặc rối loạn chuyển hóa
-
Hẹp van động mạch chủ khiến tim phải co bóp mạnh hơn, lâu ngày dẫn đến phì đại.
-
Một số rối loạn chuyển hóa (như bệnh Fabry, bệnh Pompe) hoặc bệnh nhiễm amyloid cũng có thể gây dày thành tim thứ phát.
2.4. Tập luyện thể thao cường độ cao
Ở vận động viên, tim phì đại sinh lý do luyện tập có thể bị nhầm với bệnh cơ tim phì đại. Tuy nhiên, phì đại bệnh lý thường kèm rối loạn dẫn truyền, dày khu trú và nguy cơ đột tử cao hơn.
Nguyên nhân chính của bệnh cơ tim phì đại là do yếu tố di truyền, nhưng các yếu tố thứ phát như tăng huyết áp, bệnh van tim, lối sống không lành mạnh cũng có thể góp phần
3. Triệu chứng của bệnh cơ tim phì đại
Nhiều người không có triệu chứng trong giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện các dấu hiệu sau:
3.1. Khó thở
Là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện khi gắng sức. Do thành tim dày và cứng, máu đổ về thất trái khó khăn, làm ứ máu ở phổi gây khó thở.
3.2. Đau tức ngực (đau thắt ngực)
Tim phì đại làm tăng nhu cầu oxy, nhưng mạch vành lại không cung cấp đủ máu, dẫn đến thiếu máu cơ tim và cảm giác đau ngực, đặc biệt khi vận động.
3.3. Choáng váng, ngất xỉu
Khi đường ra thất trái bị tắc nghẽn, lưu lượng máu lên não giảm, người bệnh dễ bị ngất hoặc choáng, nhất là khi hoạt động mạnh hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
3.4. Tim đập nhanh, hồi hộp
Do rối loạn nhịp tim (như rung nhĩ, ngoại tâm thu, nhịp nhanh thất) – là yếu tố có thể dẫn đến đột tử nếu không phát hiện sớm.
3.5. Mệt mỏi kéo dài
Cơ tim làm việc kém hiệu quả, lượng máu bơm ra mỗi nhịp giảm, khiến người bệnh thiếu năng lượng, mệt mỏi, giảm khả năng gắng sức.
4. Biến chứng nguy hiểm của bệnh cơ tim phì đại
Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:
-
Đột tử do tim (Sudden Cardiac Death – SCD): thường xảy ra ở người trẻ hoặc vận động viên khi gắng sức.
-
Suy tim mạn tính: do thất trái giãn và mất khả năng co bóp.
-
Rối loạn nhịp tim: như rung nhĩ, cuồng nhĩ, nhịp nhanh thất.
-
Đột quỵ: do cục máu đông từ tim di chuyển lên não.
-
Hở van hai lá: vì vách tim dày làm kéo lệch van.

Bệnh cơ tim phì đại nếu không được quản lý tốt có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm, từ rối loạn nhịp, suy tim, tắc nghẽn dòng máu đến đột tử tim
5. Chẩn đoán bệnh cơ tim phì đại
Để xác định chính xác, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt xét nghiệm:
5.1. Siêu âm tim (Echocardiography)
-
Là phương pháp quan trọng nhất giúp đánh giá độ dày thành tim, kích thước buồng tim, chức năng tâm thu và mức độ tắc nghẽn.
5.2. Điện tâm đồ (ECG)
-
Phát hiện phì đại thất trái, rối loạn nhịp, sóng Q giả nhồi máu hoặc bất thường dẫn truyền.
5.3. Cộng hưởng từ tim (MRI tim)
-
Cho hình ảnh chi tiết về vị trí và mức độ phì đại, cũng như mô sẹo cơ tim – yếu tố dự báo nguy cơ đột tử.
5.4. Xét nghiệm gen
-
Giúp phát hiện đột biến di truyền và tầm soát người thân trong gia đình.
5.5. Holter điện tâm đồ 24–48 giờ
-
Theo dõi nhịp tim liên tục để phát hiện rối loạn nhịp thoáng qua.
6. Cách điều trị bệnh cơ tim phì đại
Việc điều trị phụ thuộc vào mức độ phì đại, triệu chứng và nguy cơ biến chứng. Mục tiêu là giảm triệu chứng, ngăn ngừa đột tử và cải thiện chất lượng sống.
6.1. Điều trị nội khoa
-
Thuốc chẹn beta (Metoprolol, Atenolol): làm chậm nhịp tim, giảm nhu cầu oxy cơ tim.
-
Thuốc chẹn kênh canxi (Verapamil, Diltiazem): giúp giãn cơ tim, cải thiện lưu thông máu.
-
Thuốc chống loạn nhịp (Amiodarone): dùng trong trường hợp có rối loạn nhịp tim.
-
Thuốc lợi tiểu: chỉ sử dụng khi có ứ dịch hoặc suy tim, cần thận trọng để tránh giảm tiền gánh quá mức.
6.2. Điều trị can thiệp
-
Cắt bỏ vách cơ tim (phẫu thuật Morrow): loại bỏ phần cơ tim dày để mở rộng đường ra thất trái.
-
Cắt đốt vách bằng cồn (Alcohol septal ablation): tiêm cồn vào nhánh mạch vành nhỏ gây hoại tử có kiểm soát vùng cơ tim dày.
-
Đặt máy khử rung (ICD): với bệnh nhân có nguy cơ cao đột tử (tiền sử ngất, rối loạn nhịp thất, tiền sử gia đình có người tử vong do tim).
6.3. Điều trị hỗ trợ và theo dõi lâu dài
-
Kiểm soát huyết áp, tránh gắng sức, giảm stress.
-
Tái khám định kỳ 3–6 tháng/lần, làm siêu âm tim và ECG để theo dõi tiến triển.
-
Tư vấn di truyền nếu bệnh có yếu tố gia đình.

Người bệnh phì đại cơ tim cần theo dõi huyết áp thường xuyên
7. Tiên lượng bệnh cơ tim phì đại
Phần lớn bệnh nhân có thể sống bình thường nhiều năm nếu được chẩn đoán sớm và theo dõi đúng cách. Tuy nhiên, tiên lượng sẽ xấu hơn nếu có tắc nghẽn nặng, rối loạn nhịp nguy hiểm hoặc suy tim tiến triển.
Việc tuân thủ điều trị và không tự ý ngừng thuốc là yếu tố quyết định trong việc ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là đột tử do tim.
8. Cách phòng ngừa bệnh cơ tim phì đại
Mặc dù bệnh thường có yếu tố di truyền, bạn vẫn có thể giảm nguy cơ tiến triển và biến chứng bằng các biện pháp sau:
-
Khám tim định kỳ, đặc biệt nếu có người thân mắc bệnh.
-
Kiểm soát huyết áp và đường huyết.
-
Hạn chế rượu, thuốc lá, caffein.
-
Tránh tập thể thao cường độ cao hoặc gắng sức quá mức.
-
Ăn uống lành mạnh, duy trì cân nặng hợp lý.
-
Tuân thủ điều trị và tái khám theo hướng dẫn bác sĩ.
9. Câu hỏi thường gặp
9.1. Bệnh cơ tim phì đại có di truyền không?
Có. Khoảng 60–70% trường hợp bệnh cơ tim phì đại (HCM) có yếu tố di truyền trội theo dòng họ. Nghĩa là nếu cha hoặc mẹ mắc bệnh, con cái có nguy cơ cao (khoảng 50%) mang gen bệnh. Vì vậy, bác sĩ thường khuyến cáo xét nghiệm gen hoặc siêu âm tim định kỳ cho người thân trong gia đình.
9.2. Người bị bệnh cơ tim phì đại có thể tập thể dục không?
Có thể, nhưng phải chọn bài tập phù hợp. Người bệnh nên ưu tiên các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, đạp xe chậm hoặc bơi lội. Không nên tập gắng sức, không thi đấu thể thao cường độ cao vì có thể gây rối loạn nhịp tim hoặc đột tử do tim. Việc luyện tập cần có sự hướng dẫn của bác sĩ tim mạch.
9.3. Cơ tim phì đại có thể dẫn đến suy tim không?
Có. Khi cơ tim phì đại quá mức, thành tim dày lên làm buồng tim hẹp lại, máu khó bơm ra ngoài, lâu ngày sẽ dẫn đến giảm chức năng bơm máu. Nếu không kiểm soát tốt, người bệnh có thể tiến triển thành suy tim mạn tính, gây khó thở, mệt mỏi và phù chân.
9.4. Làm sao để biết mình có nguy cơ mắc bệnh cơ tim phì đại?
Bạn nên đi khám khi có dấu hiệu gợi ý như đau ngực, khó thở khi gắng sức, đánh trống ngực hoặc ngất xỉu không rõ nguyên nhân. Ngoài ra, nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh tim hoặc đột tử sớm, nên tầm soát bằng siêu âm tim, điện tâm đồ hoặc xét nghiệm gen.
9.5. Người bị bệnh cơ tim phì đại cần kiêng ăn gì?
Không có chế độ ăn kiêng tuyệt đối, nhưng nên hạn chế muối, mỡ động vật, caffeine và rượu bia, vì chúng có thể làm tăng huyết áp và gánh nặng cho tim. Nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, cá béo và ngũ cốc nguyên hạt, kết hợp duy trì cân nặng hợp lý và ngủ đủ giấc để hỗ trợ tim hoạt động ổn định.
Kết luận
Bệnh cơ tim phì đại là bệnh lý tim mạch phức tạp nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Đừng chủ quan với các triệu chứng khó thở, đau ngực hay ngất đột ngột, vì đó có thể là dấu hiệu cảnh báo tim đang gặp vấn đề nghiêm trọng.
Hãy chủ động kiểm tra sức khỏe tim mạch định kỳ, đặc biệt nếu bạn có tiền sử gia đình mắc bệnh tim. Việc phát hiện sớm và điều trị tích cực chính là chìa khóa để bảo vệ trái tim khỏe mạnh và phòng ngừa đột tử.
Số lần xem: 22


.webp)


