Rung Nhĩ Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu và Phương Pháp Điều Trị

Xem nhanh

Trái tim là “máy bơm” vĩ đại của cơ thể, hoạt động nhịp nhàng để đưa máu giàu oxy nuôi sống toàn bộ cơ quan. Nhưng khi tim bị “rối loạn nhịp điệu”, đặc biệt là rung nhĩ, không chỉ khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, hồi hộp mà còn tiềm ẩn nguy cơ đột quỵ nghiêm trọng. Đáng lo hơn, rung nhĩ là loại rối loạn nhịp tim phổ biến nhất, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhất là người trên 65 tuổi hoặc có bệnh nền tim mạch.

Vậy rung nhĩ là gì? Làm sao để phát hiện sớm và kiểm soát bệnh hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu cảnh báo và các phương pháp điều trị rung nhĩ, từ đó chủ động bảo vệ sức khỏe tim mạch và chất lượng sống.

1. Rung nhĩ là gì?

Rung nhĩ (Atrial Fibrillation – AF hoặc AFib) là tình trạng tâm nhĩ (buồng tim trên) co bóp một cách rối loạn, không đồng bộ và quá nhanh. Thay vì co bóp đều đặn, các sợi cơ nhĩ rung lên hỗn loạn, làm cho tim mất đi nhịp co bóp hiệu quả, khiến máu có thể bị ứ đọng lại, đặc biệt trong tiểu nhĩ trái, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.

Rung nhĩ được ước tính là nguyên nhân của khoảng 5% các ca đột quỵ mỗi năm. Tỷ lệ mắc rung nhĩ tăng dần theo tuổi: khoảng 0,1% ở người dưới 40 tuổi, nhưng tăng lên 1,5–2% ở người trên 80 tuổi [European Cardiology Review, 2020]. Ở những bệnh nhân suy tim có kèm rung nhĩ, nguy cơ tử vong có thể lên đến 34% [PubMed, PMID: 9741514].

Phân loại rung nhĩ

Rung nhĩ được chia thành các loại:

  • Rung nhĩ kịch phát: Tự phát và tự hết trong vòng 7 ngày (thường < 48 giờ).

  • Rung nhĩ dai dẳng: Kéo dài trên 7 ngày và cần can thiệp để trở về nhịp bình thường.

  • Rung nhĩ dai dẳng lâu dài: Bệnh nhân chấp nhận sống với rung nhĩ, không điều trị chuyển nhịp.

  • Rung nhĩ mạn tính: Không thể hoặc không có ý định điều trị để phục hồi nhịp xoang.

Rung nhĩ là gì? So sánh tim của người bình thường và người bị rung nhĩ

2. Nguyên nhân gây rung nhĩ: Không chỉ từ bệnh tim

Rung nhĩ có thể xuất hiện ở người khỏe mạnh nhưng thường liên quan đến các bệnh lý nền hoặc yếu tố nguy cơ. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:

2.1. Bệnh lý tim mạch

  • Tăng huyết áp (nguyên nhân hàng đầu gây rung nhĩ).

  • Bệnh mạch vành, suy tim, bệnh van tim (đặc biệt là hẹp van hai lá).

  • Viêm cơ tim, bệnh tim bẩm sinh.

  • Phẫu thuật tim hoặc can thiệp mạch vành trước đó.

2.2. Bệnh không phải tim mạch

  • Cường giáp (Basedow).

  • Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea).

  • Tiểu đường, béo phì, hội chứng chuyển hóa.

  • Viêm phổi, nhiễm trùng nặng.

  • Rối loạn điện giải: Thiếu kali, magie.

2.3. Yếu tố lối sống và kích thích tạm thời

  • Uống rượu bia, đặc biệt là “hội chứng tim cuối tuần”.

  • Hút thuốc lá, stress kéo dài.

  • Dùng chất kích thích, caffeine liều cao.

  • Tác dụng phụ của một số thuốc (theophylline, thuốc chống trầm cảm…).

3. Dấu hiệu rung nhĩ: Nhận biết càng sớm, phòng đột quỵ càng hiệu quả

Rung nhĩ có thể không có triệu chứng, nhất là ở giai đoạn đầu hoặc ở người lớn tuổi. Tuy nhiên, khi có triệu chứng, người bệnh có thể gặp:

3.1. Triệu chứng thường gặp

  • Tim đập nhanh, không đều (cảm giác tim “loạn nhịp”).

  • Hồi hộp, đánh trống ngực.

  • Chóng mặt, mệt mỏi, khó thở, đặc biệt khi gắng sức.

  • Choáng váng, ngất xỉu (hiếm gặp nhưng nguy hiểm).

  • Đau tức ngực.

3.2. Triệu chứng cảnh báo biến chứng

  • Đột ngột yếu, tê liệt một bên cơ thể.

  • Nói ngọng, mất thị lực, lú lẫn.

  • Đây là dấu hiệu cảnh báo đột quỵ não – biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ.

Các triệu chứng thường gặp ở bệnh rung nhĩ

4. Chẩn đoán rung nhĩ như thế nào?

Việc chẩn đoán rung nhĩ thường được thực hiện bởi bác sĩ tim mạch thông qua khám lâm sàng kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng:

4.1. Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra mạch và nhịp tim thông qua:

  • Bắt mạch tay: Phát hiện nhịp không đều, nhanh hoặc hoàn toàn loạn nhịp – dấu hiệu đặc trưng của rung nhĩ.

  • Nghe tim bằng ống nghe: Nhận biết âm thanh tim không đều, không có tính chu kỳ, khác với các rối loạn nhịp khác.
    Ngoài ra, bác sĩ có thể khai thác triệu chứng lâm sàng đi kèm như mệt mỏi, khó thở, hồi hộp hoặc đánh trống ngực để nghi ngờ rung nhĩ trước khi làm điện tâm đồ xác nhận.

4.2. Cận lâm sàng quan trọng

  • Điện tâm đồ (ECG): Là phương pháp cơ bản và chính xác nhất để chẩn đoán rung nhĩ. Tuy nhiên, phương pháp này chỉ ghi lại hoạt động tim trong một khoảng thời gian ngắn, nên có thể bỏ sót rung nhĩ nếu cơn không xảy ra đúng lúc thực hiện xét nghiệm

  • Holter ECG 24h hoặc dài ngày: Giúp phát hiện rung nhĩ thoáng qua. Dùng trong trường hợp bệnh nhân có triệu chứng nghi ngờ bệnh rung nhĩ nhưng các cơn rung nhĩ ngắn ngủi, không thường xuyên và khó bắt được trong khi kiểm tra ECG thông thường

  • Siêu âm tim: Kiểm tra chức năng tim và cấu trúc van tim.

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng tuyến giáp, điện giải, lipid máu…

5. Rung nhĩ có nguy hiểm không?

Có. Rung nhĩ là một trong những rối loạn nhịp nguy hiểm nhất nếu không được điều trị đúng cách.

5.1. Tăng nguy cơ đột quỵ

  • Rung nhĩ làm máu trong buồng nhĩ không lưu thông tốt, dễ hình thành cục máu đông.

  • Cục máu đông có thể theo dòng máu lên não, gây đột quỵ do tắc mạch máu não.

  • Người bị rung nhĩ có nguy cơ đột quỵ cao gấp 5 lần so với người bình thường (theo AHA – Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ).

5.2. Suy tim

  • Rung nhĩ khiến tim hoạt động không hiệu quả, nhịp đập không đồng bộ và nhanh hơn bình thường.

  • Tình trạng kéo dài có thể làm tim suy yếu, dẫn đến suy tim sung huyết, khiến người bệnh mệt mỏi, khó thở, giảm chất lượng cuộc sống.

5.3. Tử vong sớm và giảm chất lượng sống

  • Mệt mỏi kéo dài, không thể lao động bình thường. Nhiều nghiên cứu cho thấy rung nhĩ mạn tính có liên quan đến nguy cơ sa sút trí tuệgiảm nhận thức.

  • Nguy cơ đột tử nếu kết hợp với rối loạn nhịp thất hoặc biến chứng huyết khối.

  • Một số nghiên cứu ghi nhận rằng rung nhĩ không kiểm soát có thể làm tăng tỷ lệ tử vong do tim mạch, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc người có bệnh nền.

Nếu được chẩn đoán sớm và điều trị đúng cách, rung nhĩ có thể được kiểm soát tốt, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

6. Phác đồ điều trị rung nhĩ: Mục tiêu kép

Điều trị rung nhĩ hướng đến hai mục tiêu chính:

  1. Ngăn chặn cục máu đông để phòng ngừa đột quỵ.

  2. Kiểm soát nhịp tim và/hoặc nhịp xoang, cải thiện triệu chứng.

Tùy theo mức độ triệu chứng, tình trạng tim mạch nền và nguy cơ huyết khối, bác sĩ sẽ lựa chọn một hoặc phối hợp nhiều phương pháp điều trị sau:

6.1. Thuốc chống đông máu

Thuốc chống đông, còn gọi là thuốc làm loãng máu, giúp ngăn hình thành cục máu đông – biến chứng nguy hiểm của rung nhĩ có thể dẫn đến đột quỵ. Dù hiệu quả trong việc giảm nguy cơ nhồi máu não, thuốc này có thể gây bầm tím hoặc chảy máu nên cần theo dõi nồng độ thường xuyên:

  • Warfarin: Cần theo dõi INR thường xuyên.

  • Thuốc chống đông thế hệ mới (NOACs): Apixaban, Rivaroxaban, Dabigatran – ít cần xét nghiệm hơn, tiện lợi hơn.

  • Chỉ định dựa vào thang điểm CHA2DS2-VASc để đánh giá nguy cơ đột quỵ.

6.2. Kiểm soát tần số tim

Việc điều trị rung nhĩ bằng thuốc nhằm kiểm soát nhịp tim và tần số tim đóng vai trò rất quan trọng. Các thuốc chống rối loạn nhịp tim được sử dụng để làm chậm nhịp tim, đồng thời giúp khôi phục nhịp xoang bình thường. Mục tiêu là duy trì nhịp tim ổn định (dưới 110 nhịp/phút khi nghỉ ngơi), từ đó giảm các triệu chứng khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống. Một số loại thuốc thường được sử dụng gồm:

  • Beta-blocker: Bisoprolol, Metoprolol.

  • Thuốc chẹn kênh canxi: Diltiazem, Verapamil.

  • Digoxin: Thường dùng cho người suy tim kèm rung nhĩ.

6.3. Kiểm soát nhịp xoang (chuyển nhịp)

Trong một số trường hợp, đặc biệt là rung nhĩ khởi phát gần đây hoặc có triệu chứng nặng, bác sĩ sẽ cố gắng chuyển nhịp trở về nhịp xoang bình thường thông qua:

  • Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, Flecainide.

  • Sốc điện chuyển nhịp (cardioversion) nếu thuốc không hiệu quả.

6.4. Thủ thuật triệt đốt điện sinh lý (ablation)

Khi rung nhĩ tái phát hoặc không kiểm soát được bằng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định thủ thuật triệt đốt các ổ phát xung bất thường trong tim bằng:

  • Dùng năng lượng sóng radio (RF) hoặc lạnh để phá các ổ gây rung nhĩ.

  • Hiệu quả cao ở người < 70 tuổi, rung nhĩ kịch phát, không đáp ứng thuốc.

6.5. Phẫu thuật hoặc can thiệp đặc biệt

Với những trường hợp rung nhĩ không đáp ứng điều trị nội khoa hoặc có nguy cơ đột quỵ cao, có thể xem xét:

  • Cắt tiểu nhĩ trái (left atrial appendage closure): giúp loại bỏ nơi dễ hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ đột quỵ.

  • Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn kết hợp phá nút nhĩ thất: áp dụng cho bệnh nhân rung nhĩ mạn tính không kiểm soát được tần số tim bằng thuốc.

Tùy vào từng trường hợp, bác sĩ sẽ cân nhắc đưa ra phác đồ điều trị rung nhĩ tốt nhất

7. Chế độ sống và phòng ngừa rung nhĩ

Rung nhĩ là tình trạng rối loạn nhịp tim có thể kéo dài suốt đời nếu không được kiểm soát tốt. Ngoài việc điều trị bằng thuốc và can thiệp y tế, thay đổi lối sống là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa khởi phát hoặc tái phát rung nhĩ.

7.1. Kiểm soát các bệnh lý nền

  • Tăng huyết áp, bệnh mạch vành, tiểu đường, suy giáp, béo phì và hội chứng ngưng thở khi ngủ là các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng bị rung nhĩ. Việc kiểm soát tốt các bệnh này giúp giảm đáng kể nguy cơ khởi phát hoặc tiến triển rung nhĩ.

  • Định kỳ kiểm tra sức khỏe và dùng thuốc theo đúng chỉ định bác sĩ.

7.2. Giảm cân nếu bị thừa cân hoặc béo phì

  • Nhiều nghiên cứu cho thấy béo phì làm tăng gánh nặng tim và nguy cơ rối loạn điện học của tim, từ đó dễ dẫn đến rung nhĩ.

  • Giảm cân từ từ và bền vững, kết hợp ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục đều đặn, có thể giúp phục hồi nhịp xoang ở một số bệnh nhân.

7.3. Ăn uống lành mạnh

  • Hạn chế muối, mỡ bão hòa, thức ăn nhanh, đường tinh luyện.

  • Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo (giàu omega-3), các loại hạt và đậu.

  • Hạn chế thực phẩm gây kích thích tim như: cà phê, rượu, nước tăng lực, thuốc lá.

7.4. Tập thể dục đều đặn

  • Các hoạt động như đi bộ, yoga, bơi lội, đạp xe nhẹ nhàng giúp tăng cường chức năng tim mạch và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • Tránh tập luyện quá mức, đặc biệt là ở người có tiền sử rung nhĩ, vì vận động quá sức có thể làm tim đập nhanh và kích hoạt cơn rung nhĩ.

7.5. Kiểm soát stress và giấc ngủ

  • Stress kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ, gây tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.

  • Cần ngủ đủ giấc (7–8 giờ mỗi đêm) và tránh thức khuya thường xuyên.

  • Thực hành thiền, hít thở sâu, hoặc các liệu pháp thư giãn có thể hỗ trợ kiểm soát nhịp tim và tinh thần.

7.6. Hạn chế rượu và ngưng hút thuốc lá

  • Rượu là yếu tố khởi phát rung nhĩ phổ biến (gọi là "Holiday heart syndrome" – hội chứng tim ngày lễ). Uống nhiều rượu, đặc biệt là trong thời gian ngắn, có thể gây rung nhĩ cấp.

  • Thuốc lá làm tổn thương mạch máu, tăng huyết áp và ảnh hưởng đến hoạt động điện học của tim.

7.7. Tuân thủ điều trị

  • Không tự ý ngưng thuốc hay điều chỉnh liều khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

  • Tái khám định kỳ, theo dõi nhịp tim, huyết áp, đường huyết... theo hướng dẫn.

Hãy đến bệnh viện ngay nếu xuất hiện các triệu chứng như: tim đập nhanh không đều, chóng mặt, đau ngực, khó thở hoặc ngất.

8. Những câu hỏi thường gặp về rung nhĩ

8.1. Rung nhĩ có chữa khỏi không?

Không phải lúc nào cũng khỏi hoàn toàn, nhưng nếu phát hiện sớm và điều trị tích cực (nhất là bằng ablation), nhiều người có thể duy trì nhịp xoang ổn định.

8.2. Rung nhĩ có cần điều trị suốt đời không?

  • Thuốc chống đông thường phải duy trì lâu dài.

  • Một số bệnh nhân có thể ngưng thuốc loạn nhịp nếu nhịp tim ổn định.

8.3. Rung nhĩ có nên tập thể dục không?

, nhưng cần chọn môn nhẹ nhàng, không gắng sức. Nên tham khảo ý kiến bác sĩ tim mạch trước khi tập.

Kết luận: Hiểu rõ rung nhĩ – Chủ động bảo vệ trái tim khỏe mạnh

Rung nhĩ không đơn thuần là “nhịp tim nhanh”, mà là mối nguy hại âm thầm dẫn đến đột quỵ và suy tim nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc nhận biết dấu hiệu sớm, kết hợp điều trị đúng cách và lối sống khoa học là chìa khóa quan trọng giúp người bệnh sống khỏe, sống chủ động với tình trạng này.

Số lần xem: 18

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.