Hội Chứng Wellens – Dấu Hiệu Cảnh Báo Nhồi Máu Cơ Tim Nguy Hiểm

Bạn có biết rằng, đôi khi cơn đau thắt ngực thoáng qua lại là lời cảnh báo cho một cơn nhồi máu cơ tim đe dọa tính mạng chỉ sau vài ngày? Một trong những “tín hiệu ngầm” đó chính là hội chứng Wellens (Wellens’ syndrome) – tình trạng đặc trưng bởi thay đổi đặc biệt trên điện tâm đồ (ECG), báo hiệu hẹp nặng động mạch vành trái (LAD), ngay cả khi bệnh nhân tạm thời không có triệu chứng đau ngực.

Hội chứng Wellens được xem là “báo động đỏ” trong tim mạch cấp cứu, vì nếu không được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, bệnh nhân có thể bị nhồi máu cơ tim trước thành trái trong vòng vài ngày – biến chứng có tỷ lệ tử vong rất cao.

Tìm hiểu về hội chứng Wellens

1. Hội chứng Wellens là gì?

Hội chứng Wellens là một biểu hiện điện tâm đồ đặc trưng của hẹp nặng đoạn gần động mạch liên thất trước (LAD – Left Anterior Descending artery), thường gặp ở bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định.

Tình trạng này được mô tả lần đầu vào năm 1982 bởi bác sĩ Hein Wellens, một chuyên gia tim mạch người Hà Lan. Ông nhận thấy rằng, nhiều bệnh nhân có thay đổi dạng sóng T đặc trưng trên ECG, dù chưa hề bị nhồi máu cơ tim, nhưng vài ngày sau lại xuất hiện cơn nhồi máu cơ tim trước lan rộng.

Điều đáng chú ý là trong giai đoạn này, các xét nghiệm men tim có thể hoàn toàn bình thường, khiến bệnh dễ bị bỏ sót nếu bác sĩ không nhận biết được đặc điểm điện tâm đồ.

2. Cơ chế bệnh sinh

Hội chứng Wellens phản ánh sự tắc nghẽn gần như hoàn toàn đoạn gần của động mạch LAD, làm giảm nghiêm trọng lưu lượng máu đến vách trước của tim.

Khi dòng máu bị gián đoạn tạm thời, cơ tim bị thiếu máu cục bộ thoáng qua, dẫn đến thay đổi tái cực thể hiện trên ECG dưới dạng sóng T đảo ngược sâu hoặc hai pha ở các chuyển đạo trước ngực (V2–V3).

Nếu không được can thiệp sớm (như chụp mạch vành và đặt stent), tình trạng thiếu máu này có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim toàn thành (anterior wall MI).

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Hội chứng Wellens thường xảy ra ở những người có bệnh mạch vành tiến triển, đặc biệt là hẹp nặng hoặc tắc nghẽn động mạch liên thất trước (LAD). Một số yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Tăng huyết áp mạn tính

  • Tăng cholesterol máu, rối loạn lipid máu

  • Hút thuốc lá lâu năm

  • Đái tháo đường type 2

  • Béo phì, ít vận động

  • Tiền sử bệnh tim mạch trong gia đình

  • Nam giới trung niên – cao tuổi (nhưng nữ giới sau mãn kinh cũng có thể mắc)

4. Dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng Wellens

Một trong những đặc điểm “nguy hiểm” của hội chứng Wellens là bệnh nhân có thể gần như không có triệu chứng tại thời điểm thăm khám. Tuy nhiên, tiền sử bệnh thường cho thấy các cơn đau ngực điển hình trong vài ngày hoặc vài giờ trước đó.

4.1. Triệu chứng lâm sàng

  • Cơn đau thắt ngực trước đó: đau vùng sau xương ức, lan lên cổ, hàm hoặc cánh tay trái.

  • Cơn đau thường tự hết, không kéo dài quá lâu.

  • Sau đó, bệnh nhân hết đau, nhưng ECG lại xuất hiện thay đổi sóng T đặc trưng.

  • Không có dấu hiệu suy tim hoặc sốc tim tại thời điểm thăm khám.

4.2. Triệu chứng cận lâm sàng (điện tâm đồ – ECG)

Có hai hình thái đặc trưng của hội chứng Wellens:

  • Type A (Wellens type 1): Sóng T hai pha (biphasic) ở chuyển đạo V2–V3.

  • Type B (Wellens type 2): Sóng T đảo ngược sâu, đối xứng ở các chuyển đạo trước (V2–V4).

Ngoài ra:

  • Không có đoạn ST chênh lên rõ rệt.

  • Sóng Q thường không xuất hiện.

  • Men tim (troponin, CK-MB) bình thường hoặc chỉ tăng nhẹ.

Đây chính là điểm mấu chốt giúp phân biệt Wellens với nhồi máu cơ tim cấp.

Hình ảnh điện tâm đồ trong hội chứng Wellens Type 1

Hình ảnh điện tâm đồ trong hội chứng Wellens Type 2

5. Chẩn đoán hội chứng Wellens

5.1. Tiêu chuẩn chẩn đoán (theo Wellens 1982):

  1. thay đổi sóng T đặc trưng ở V2–V3 (hai pha hoặc đảo ngược sâu).

  2. Đoạn ST bình thường hoặc chênh xuống nhẹ (<1 mm).

  3. Không có sóng Q bệnh lý.

  4. Tiền sử đau ngực điển hình nhưng ECG thay đổi khi bệnh nhân hết đau.

  5. Men tim bình thường hoặc tăng nhẹ.

5.2. Các xét nghiệm hỗ trợ

  • Siêu âm tim: đánh giá vận động thành tim, phát hiện vùng thiếu máu.

  • Chụp mạch vành: là tiêu chuẩn vàng để xác định mức độ hẹp LAD.

  • Chụp CT mạch vành hoặc MRI tim: được chỉ định khi không thể làm can thiệp mạch.

6. Phân biệt hội chứng Wellens với các bệnh lý khác

Hội chứng Wellens cần được phân biệt với các nguyên nhân gây sóng T đảo ngược khác, như:

  • Nhồi máu cơ tim đang tiến triển

  • Thiếu máu cơ tim mạn

  • Bóc tách động mạch chủ

  • Viêm màng ngoài tim

  • Rối loạn điện giải (đặc biệt là kali và magiê)

  • Bệnh lý thần kinh trung ương (subarachnoid hemorrhage)

Điều này giúp tránh chẩn đoán nhầm và điều trị sai hướng, đặc biệt vì Wellens chống chỉ định nghiệm pháp gắng sức (do có thể gây nhồi máu cơ tim cấp tức thì).

Phân biệt chính xác là cực kỳ quan trọng để tránh bỏ sót hoặc điều trị sai hướng.

7. Điều trị hội chứng Wellens

Hội chứng Wellens là tình trạng tiền nhồi máu cơ tim, nên điều trị cần được tiến hành càng sớm càng tốt tại cơ sở tim mạch có can thiệp mạch vành.

7.1. Nguyên tắc điều trị

  • Tuyệt đối không làm nghiệm pháp gắng sức.

  • Nhập viện theo dõi sát vì nguy cơ nhồi máu cơ tim cấp rất cao.

  • Can thiệp mạch vành sớm (PCI) là phương pháp điều trị ưu tiên.

7.2. Điều trị nội khoa tạm thời

Trong khi chờ can thiệp, bệnh nhân sẽ được:

  • Aspirin hoặc thuốc kháng tiểu cầu kép (clopidogrel, ticagrelor)

  • Heparin hoặc thuốc chống đông đường tiêm

  • Thuốc chẹn beta (metoprolol, bisoprolol) – giảm nhu cầu oxy cơ tim

  • Thuốc hạ lipid máu (statin)

  • Nitroglycerin nếu còn đau ngực

Tuy nhiên, chỉ điều trị nội khoa không đủ, vì bệnh nhân Wellens có nguy cơ nhồi máu cơ tim trong 1–9 ngày tới nếu không được can thiệp mạch vành.

7.3. Can thiệp mạch vành (PCI)

  • Chụp và nong mạch, đặt stent LAD là phương pháp điều trị chuẩn mực.

  • Trong trường hợp nhiều nhánh hẹp hoặc không thể đặt stent, có thể cân nhắc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG).

8. Tiên lượng và theo dõi

Nếu được chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời, bệnh nhân hội chứng Wellens có tiên lượng rất tốt, hồi phục hoàn toàn sau đặt stent.

Ngược lại, nếu bỏ sót chẩn đoán, có tới 75% bệnh nhân sẽ bị nhồi máu cơ tim rộng vùng trước trong vòng 1 tuần – biến chứng gây sốc tim và tử vong cao.

Sau điều trị, bệnh nhân cần:

  • Tuân thủ thuốc kháng kết tập tiểu cầu kép tối thiểu 12 tháng.

  • Kiểm soát huyết áp, đường máu, mỡ máu.

  • Ngừng hút thuốc, ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn.

  • Tái khám định kỳ để đánh giá mạch vành và chức năng tim.

Nếu được điều trị đúng thời điểm, bệnh nhân có thể phục hồi tốt và phòng ngừa nhồi máu cơ tim

9. Cách phòng ngừa hội chứng Wellens và bệnh mạch vành

Phòng ngừa hội chứng Wellens chính là phòng ngừa xơ vữa và tắc nghẽn động mạch vành. Bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch bằng cách:

  • Duy trì huyết áp dưới 130/80 mmHg.

  • Kiểm soát mỡ máu và đường huyết ở mức bình thường.

  • Không hút thuốc lá và tránh khói thuốc thụ động.

  • Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần.

  • Ăn nhiều rau xanh, cá, hạt ngũ cốc, trái cây tươi.

  • Giảm chất béo bão hòa, đường và muối.

  • Giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc.

10. Câu hỏi thường gặp về Hội chứng Wellens

1. Hội chứng Wellens có phải là nhồi máu cơ tim không?

Không. Đây là tình trạng tiền nhồi máu cơ tim, nhưng nếu không được can thiệp, sẽ phát triển thành nhồi máu cơ tim cấp trong vài ngày.

2. Hội chứng Wellens có thể phát hiện bằng siêu âm tim không?

Siêu âm tim giúp phát hiện vùng cơ tim giảm vận động, nhưng ECG vẫn là công cụ chẩn đoán chính xác nhất để nhận diện hội chứng Wellens.

3. Hội chứng Wellens có thể gặp ở phụ nữ không?

Có. Mặc dù phổ biến hơn ở nam giới, nhưng phụ nữ sau mãn kinh cũng có nguy cơ mắc bệnh tương tự, đặc biệt khi có đái tháo đường hoặc tăng huyết áp.

4. Có thể phòng ngừa hội chứng Wellens bằng thuốc không?

Không có thuốc phòng ngừa riêng biệt, nhưng kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ tim mạch bằng statin, aspirin liều thấp, và lối sống lành mạnh giúp giảm đáng kể nguy cơ xuất hiện hội chứng này.

5. Hội chứng Wellens có tái phát sau đặt stent không?

Nếu tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống, nguy cơ tái phát rất thấp. Tuy nhiên, xơ vữa mạch vành vẫn có thể tiến triển ở vị trí khác, nên cần theo dõi định kỳ.

Kết luận

Hội chứng Wellensdấu hiệu cảnh báo sớm nhưng cực kỳ quan trọng của nhồi máu cơ tim trước thành trái – biến chứng có thể đe dọa tính mạng chỉ trong vài ngày.

Phát hiện sớm trên điện tâm đồ và can thiệp mạch vành kịp thời chính là chìa khóa giúp cứu sống người bệnh và ngăn ngừa tổn thương cơ tim vĩnh viễn.

Vì vậy, nếu bạn hoặc người thân từng có cơn đau thắt ngực thoáng qua, đừng chủ quan – hãy đi khám chuyên khoa tim mạch ngay để được làm ECG và tầm soát hội chứng Wellens càng sớm càng tốt.

Số lần xem: 8

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.