So Sánh Tác Dụng Của Leucovorin Và 5-MTHF Trong Hỗ Trợ Điều Trị Tự Kỷ
- 1. Tổng quan về vai trò của folate trong phát triển thần kinh
- 2. Leucovorin là gì?
- 3. 5-MTHF là gì?
- 4. Tỷ lệ trẻ tự kỷ mang kháng thể FRAA hoặc đột biến MTHFR
- 5. So sánh chi tiết Leucovorin và 5-MTHF trong hỗ trợ điều trị tự kỷ
- 6. Khi nào nên chọn 5-MTHF, khi nào nên chọn Leucovorin?
- 7. Lưu ý khi bổ sung Leucovorin và 5-MTHF
- 8. Câu hỏi thường gặp
- Kết luận
Trong những năm gần đây, y học hiện đại bắt đầu nhìn nhận vai trò của rối loạn chuyển hóa folate trong sự phát triển thần kinh của trẻ tự kỷ. Khi quá trình hấp thu và vận chuyển folate bị gián đoạn, não bộ thiếu nguồn methyl hóa cần thiết để tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine – các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi, cảm xúc và ngôn ngữ.
Hai dưỡng chất được quan tâm hàng đầu hiện nay là Leucovorin (Folinic Acid) và 5-MTHF (5-Methyltetrahydrofolate). Cả hai đều là các dạng folate hoạt tính, giúp khắc phục tình trạng rối loạn chuyển hóa folate, song mỗi loại lại phù hợp với một nhóm trẻ tự kỷ khác nhau.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa Leucovorin và 5-MTHF, khi nào nên dùng loại nào, và vì sao xét nghiệm MTHFR hoặc FRAA lại quan trọng trong việc cá nhân hóa điều trị.
.webp)
Nên dùng Leucovorin và 5-MTHF trong hỗ trợ điều trị tự kỷ?
1. Tổng quan về vai trò của folate trong phát triển thần kinh
Folate (vitamin B9) tham gia vào nhiều quá trình sống còn của cơ thể:
-
Tổng hợp DNA và RNA
-
Tạo tế bào máu
-
Methyl hóa – cơ chế điều hòa gen và sản xuất chất dẫn truyền thần kinh
Ở trẻ tự kỷ, nhiều nghiên cứu ghi nhận nồng độ folate trong não thấp bất thường, dù lượng trong máu vẫn bình thường. Nguyên nhân chính gồm:
-
Đột biến gen MTHFR, khiến cơ thể không chuyển hóa được acid folic sang dạng hoạt tính 5-MTHF.
-
Kháng thể kháng thụ thể folate alpha (FRAA), làm folate không thể vượt qua hàng rào máu–não.
Tùy nguyên nhân, việc lựa chọn Leucovorin hay 5-MTHF sẽ mang lại hiệu quả khác nhau.
2. Leucovorin là gì?
Leucovorin (Folinic Acid) là dạng folate khử hoạt tính, không cần enzyme dihydrofolate reductase để chuyển đổi. Đặc điểm nổi bật của Leucovorin là có thể vượt qua hàng rào máu–não, ngay cả khi thụ thể folate bị kháng thể FRAA ngăn chặn.
2.1. Tác dụng của Leucovorin:
-
Tăng nồng độ folate trong dịch não tủy.
-
Cải thiện khả năng nói, ngôn ngữ biểu đạt và giao tiếp.
-
Giảm hành vi kích động, rối loạn giấc ngủ, tăng khả năng chú ý.
-
Hỗ trợ phát triển nhận thức tổng thể.
2.2. Liều dùng tham khảo:
-
0,5–2 mg/kg/ngày, chia 1–2 lần.
-
Cần được bác sĩ chuyên khoa nhi hoặc thần kinh chỉ định và theo dõi.
2.3. Nghiên cứu tiêu biểu:
Frye RE (2018) ghi nhận rằng 66% trẻ tự kỷ FRAA dương tính có cải thiện rõ rệt về ngôn ngữ và hành vi sau 3 tháng điều trị bằng leucovorin.

Leucovorin hiện đang được sử dụng “off-label” (ngoài nhãn) tại nhiều trung tâm thần kinh – chuyển hóa trên thế giới.
3. 5-MTHF là gì?
5-MTHF (5-Methyltetrahydrofolate) là dạng folate hoạt tính sinh học, có thể sử dụng trực tiếp mà không cần chuyển đổi qua enzyme MTHFR.
Điều này đặc biệt quan trọng với những trẻ có đột biến gen MTHFR (C677T hoặc A1298C), vì nhóm này chuyển hóa acid folic kém hiệu quả.
3.1. Tác dụng của 5-MTHF:
-
Cung cấp folate hoạt tính trực tiếp cho tế bào thần kinh.
-
Cải thiện quá trình methyl hóa, tăng tổng hợp serotonin và dopamine.
-
Giảm nồng độ homocysteine (chất có thể gây tổn thương thần kinh).
-
Cải thiện tâm trạng, hành vi và chức năng nhận thức.
3.2. Liều dùng tham khảo:
-
0,4–1 mg/ngày, có thể tăng đến 5 mg/ngày ở trẻ có MTHFR đồng hợp tử, theo chỉ định y khoa.
4. Tỷ lệ trẻ tự kỷ mang kháng thể FRAA hoặc đột biến MTHFR
Việc hiểu rõ nguyên nhân rối loạn chuyển hóa folate giúp chọn đúng dạng folate phù hợp nhất cho từng trẻ.
4.1. Kháng thể FRAA (Folate Receptor Alpha Autoantibodies)
-
Theo Frye RE (2013), 60–70% trẻ tự kỷ có FRAA dương tính.
-
Các kháng thể này ngăn folate đi qua hàng rào máu–não.
-
Leucovorin giúp bypass (vượt qua) cơ chế này, nên hiệu quả cao với nhóm FRAA dương tính.
4.2. Đột biến gen MTHFR
-
Khoảng 40–60% trẻ tự kỷ có ít nhất một biến thể gen MTHFR.
-
Trong đó, 20–30% là thể đồng hợp tử C677T – làm giảm hoạt tính enzyme tới 70%.
-
Nhóm này đáp ứng kém với acid folic nhưng phản ứng tốt với 5-MTHF – vì không cần chuyển đổi thêm.

5. So sánh chi tiết Leucovorin và 5-MTHF trong hỗ trợ điều trị tự kỷ
| Tiêu chí | Leucovorin (Folinic Acid) | 5-MTHF (L-Methylfolate) |
|---|---|---|
| Cơ chế tác dụng | Dạng folate khử, có thể vượt qua hàng rào máu–não khi có FRAA | Dạng hoạt tính, không cần enzyme MTHFR để chuyển hóa |
| Nhóm trẻ phù hợp | Trẻ có kháng thể FRAA dương tính | Trẻ có đột biến gen MTHFR |
| Tỷ lệ gặp ở trẻ tự kỷ | 60–70% | 40–60% |
| Tác động lên não | Tăng folate dịch não tủy, cải thiện ngôn ngữ và hành vi xã hội | Cải thiện methyl hóa, tăng sản xuất chất dẫn truyền thần kinh |
| Liều dùng phổ biến | 0,5–2 mg/kg/ngày | 0,4–5 mg/ngày |
| Tác dụng phụ | Có thể gây kích thích nhẹ, khó ngủ | Hiếm gặp |
| Khi nào nên dùng | FRAA dương tính hoặc nghi ngờ rối loạn vận chuyển folate | Đột biến MTHFR hoặc nồng độ homocysteine cao |
| Có thể phối hợp không? | Có thể, nhưng cần theo dõi y khoa | Có thể, nhưng cần theo dõi y khoa |
6. Khi nào nên chọn 5-MTHF, khi nào nên chọn Leucovorin?
| Trường hợp | Nên dùng 5-MTHF | Nên dùng Leucovorin |
|---|---|---|
| Có kháng thể folate receptor alpha (FRAA) dương tính | ⚠️ Hiệu quả hạn chế | ✅ Hiệu quả rõ rệt |
| Có đột biến gen MTHFR | ✅ Hiệu quả cao | ⚠️ Có thể kém hiệu quả hơn |
| Rối loạn methyl hóa, tăng homocysteine | ✅ Rất phù hợp | ✅ Cũng có lợi |
| Nhạy cảm với thuốc, dễ kích động thần kinh | ✅ An toàn, dễ dung nạp | ✅ Có thể dùng nhưng cần theo dõi |
| Cần cải thiện ngôn ngữ, giao tiếp xã hội | Có thể hỗ trợ | ✅ Bằng chứng lâm sàng mạnh hơn |
Tóm lại:
-
Leucovorin thường được chọn nếu xét nghiệm FRAA dương tính hoặc nghi ngờ rối loạn folate thần kinh (CFD).
-
5-MTHF phù hợp với người có đột biến MTHFR, hoặc dùng lâu dài để duy trì cân bằng methyl hóa.

Việc chọn Leucovorin hay 5-MTHF không nên dựa vào cảm tính mà dựa trên xét nghiệm lâm sàng chính xác
7. Lưu ý khi bổ sung Leucovorin và 5-MTHF
-
Không tự ý dùng nếu chưa có xét nghiệm xác định.
-
Theo dõi sát phản ứng trong thời gian đầu.
-
Kết hợp bổ sung vitamin B12 dạng methylcobalamin để hỗ trợ chu trình methyl hóa.
-
Duy trì chế độ ăn giàu rau xanh, cá hồi, trứng, hạt và omega-3 để tăng hiệu quả.
8. Câu hỏi thường gặp
8.1. Có thể dùng Leucovorin và 5-MTHF cùng lúc không?
Có thể, nhưng chỉ khi bác sĩ theo dõi. Phối hợp đôi khi giúp cân bằng methyl hóa nhưng cần điều chỉnh liều cẩn thận.
8.2. Leucovorin khác acid folic như thế nào?
Leucovorin là dạng folate khử, hấp thu và sử dụng nhanh hơn, trong khi acid folic là dạng tổng hợp, phải chuyển đổi qua MTHFR.
8.3. 5-MTHF có gây kích thích ở trẻ không?
Hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, nếu dùng liều cao có thể gây khó ngủ nhẹ trong vài ngày đầu.
Kết luận
Cả Leucovorin và 5-MTHF đều là những dạng folate hoạt tính có tiềm năng hỗ trợ trẻ tự kỷ thông qua cải thiện chuyển hóa và chức năng não bộ. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào nguyên nhân gốc rễ:
-
Trẻ có kháng thể FRAA dương tính → Leucovorin là lựa chọn tối ưu.
-
Trẻ mang đột biến gen MTHFR → 5-MTHF mang lại hiệu quả cao hơn.
Việc xét nghiệm MTHFR và FRAA trước khi dùng giúp xác định chính xác hướng điều trị, nâng cao hiệu quả và hạn chế rủi ro. Đây là bước tiến quan trọng của y học cá thể hóa trong hỗ trợ trẻ tự kỷ.
Số lần xem: 15




