Hội Chứng Chilaiditi Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Dấu hiệu Chilaiditi và Hội chứng Chilaiditi: Phân biệt rõ ràng
- 2. Nguyên nhân gây hội chứng Chilaiditi
- 3. Triệu chứng của hội chứng Chilaiditi
- 4. Chẩn đoán hội chứng Chilaiditi
- 5. Biến chứng có thể gặp
- 6. Cách điều trị hội chứng Chilaiditi
- 7. Phòng ngừa hội chứng Chilaiditi
- 8. Tiên lượng và chất lượng cuộc sống
- 9. Giải đáp thắc mắc về Hội chứng Chilaiditi
- Kết luận
Hội chứng Chilaiditi là một tình trạng hiếm gặp, xảy ra khi một phần của ruột kết (thường là đại tràng ngang) chen vào khoảng không gian giữa gan và cơ hoành phải. Hiện tượng này khiến hình ảnh X-quang ngực hoặc bụng cho thấy khí xuất hiện bất thường dưới cơ hoành, dễ gây nhầm lẫn với tràn khí màng phổi hoặc các bệnh lý khác.
Tình trạng này lần đầu tiên được mô tả vào năm 1910 bởi Dimitri Chilaiditi, một bác sĩ người Hy Lạp, và từ đó mang tên ông – Chilaiditi sign (dấu hiệu Chilaiditi) khi không có triệu chứng, và Chilaiditi syndrome (hội chứng Chilaiditi) khi bệnh nhân có triệu chứng lâm sàng rõ ràng.
Mặc dù hiếm gặp, nhưng hội chứng Chilaiditi có thể gây đau bụng, buồn nôn, táo bón, và khó thở – các triệu chứng dễ nhầm với các bệnh lý tiêu hóa hoặc gan mật khác. Do đó, việc hiểu rõ hội chứng này giúp chẩn đoán đúng và tránh can thiệp phẫu thuật không cần thiết.

Cùng tìm hiểu hội chứng Chilaiditi là gì?
1. Dấu hiệu Chilaiditi và Hội chứng Chilaiditi: Phân biệt rõ ràng
Trước khi đi sâu hơn, cần phân biệt hai khái niệm dễ gây nhầm:
-
Dấu hiệu Chilaiditi (Chilaiditi sign): Là hình ảnh ruột chen vào giữa gan và cơ hoành, không có triệu chứng lâm sàng. Tình trạng này thường được phát hiện tình cờ khi chụp X-quang hoặc CT bụng vì lý do khác.
-
Hội chứng Chilaiditi (Chilaiditi syndrome): Là khi dấu hiệu trên gây ra triệu chứng khó chịu hoặc rối loạn chức năng, cần được theo dõi hoặc điều trị.
Chỉ khi bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng thì mới được chẩn đoán là hội chứng Chilaiditi.
2. Nguyên nhân gây hội chứng Chilaiditi
Hội chứng Chilaiditi xảy ra do sự thay đổi vị trí hoặc cấu trúc của gan, ruột hoặc cơ hoành, khiến ruột kết có thể chen vào khoảng giữa gan và cơ hoành. Các yếu tố nguyên nhân có thể chia thành ba nhóm chính:
2.1. Nguyên nhân giải phẫu (bẩm sinh hoặc mắc phải)
-
Dây chằng gan – hoành hoặc gan – đại tràng bị lỏng lẻo: làm cho gan không cố định chắc chắn ở vị trí bình thường, tạo khoảng trống cho ruột chen lên.
-
Gan nhỏ hoặc teo gan: thường gặp ở người bệnh xơ gan hoặc sau viêm gan mạn tính, làm mất sự “chống đỡ” bình thường.
-
Cơ hoành bị nâng cao hoặc bất thường về vị trí.
-
Ruột kết dài hoặc di động hơn bình thường (dolichocolon).
2.2. Nguyên nhân chức năng
Một số tình trạng làm thay đổi áp lực trong ổ bụng hoặc ngực cũng có thể dẫn đến hội chứng Chilaiditi, bao gồm:
-
Táo bón kéo dài.
-
Liệt ruột sau phẫu thuật.
-
Tăng áp lực ổ bụng do béo phì, cổ trướng hoặc thai kỳ.
-
Bệnh phổi mạn tính làm thay đổi vị trí cơ hoành.
2.3. Yếu tố thuận lợi khác
-
Tuổi cao (do dây chằng lỏng lẻo, nhu động ruột giảm).
-
Nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới.
-
Bệnh nhân đã từng phẫu thuật ổ bụng hoặc gan mật.

Phẫu thuật ổ bụng cũng là 1 trong những yếu tố nguyên nhân gây ra hội chứng Chilaiditi
3. Triệu chứng của hội chứng Chilaiditi
Phần lớn trường hợp chỉ có dấu hiệu Chilaiditi mà không có triệu chứng. Tuy nhiên, khi ruột bị kẹt hoặc chèn ép trong khoang gan – cơ hoành, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng như:
3.1. Triệu chứng tiêu hóa
-
Đau bụng vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị: đau âm ỉ, có thể tăng sau ăn.
-
Đầy hơi, chướng bụng, buồn nôn, nôn.
-
Táo bón hoặc rối loạn nhu động ruột.
-
Cảm giác no sớm do áp lực lên dạ dày.
3.2. Triệu chứng hô hấp
-
Khó thở, nặng ngực, đặc biệt khi nằm ngửa.
-
Có thể nghe âm ruột ở vùng ngực phải khi thăm khám (dấu hiệu đặc trưng).
3.3. Triệu chứng toàn thân
-
Mệt mỏi, chán ăn, sụt cân nếu kéo dài.
-
Một số trường hợp hiếm gặp có thể gây xoắn ruột hoặc tắc ruột, dẫn đến đau dữ dội và nôn ói liên tục.
4. Chẩn đoán hội chứng Chilaiditi
Việc chẩn đoán chính xác là cực kỳ quan trọng để tránh nhầm lẫn với tràn khí màng phổi – tình trạng cấp cứu cần xử lý ngay. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
4.1. Chụp X-quang ngực hoặc bụng
-
Hình ảnh điển hình: vòm cơ hoành phải nâng cao, phía dưới có hình ảnh hơi và nếp gấp ruột (haustrations) – đặc trưng giúp phân biệt với tràn khí màng phổi.
-
Không thấy mất ranh giới cơ hoành như trong tràn khí thật sự.
4.2. Chụp CT Scan bụng (CT ổ bụng)
-
Là tiêu chuẩn vàng giúp xác định chính xác vị trí của đại tràng và loại trừ các nguyên nhân khác.
-
CT cũng giúp phát hiện biến chứng như tắc ruột, xoắn ruột hoặc thoát vị cơ hoành.
4.3. Siêu âm bụng
-
Có thể hỗ trợ phân biệt khí trong ruột với khí tự do trong ổ bụng.
-
Tuy nhiên, siêu âm ít chính xác hơn CT trong chẩn đoán xác định.

Hình ảnh Xquang của người mắc hội chứng Chilaiditi
5. Biến chứng có thể gặp
Mặc dù hiếm, nhưng hội chứng Chilaiditi có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị đúng:
-
Tắc ruột cơ học.
-
Xoắn đại tràng ngang hoặc manh tràng.
-
Thiếu máu cục bộ ruột (ischemia).
-
Thoát vị cơ hoành.
-
Trong trường hợp nặng, cần phẫu thuật cấp cứu để giải phóng đoạn ruột bị kẹt.
6. Cách điều trị hội chứng Chilaiditi
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ triệu chứng và biến chứng của bệnh nhân.
6.1. Điều trị nội khoa (bảo tồn)
Phần lớn trường hợp có thể điều trị bảo tồn mà không cần phẫu thuật, gồm:
-
Nghỉ ngơi và nằm đầu cao để giảm áp lực trong ổ bụng.
-
Tránh ăn uống trong thời gian đầu, sau đó tăng dần chế độ ăn nhẹ dễ tiêu.
-
Đặt ống thông dạ dày để giảm hơi và áp lực trong ruột.
-
Điều chỉnh táo bón bằng thuốc nhuận tràng nhẹ hoặc thụt tháo.
-
Bổ sung nước và điện giải nếu có nôn ói.
Các triệu chứng thường giảm dần sau vài ngày điều trị nội khoa. Khi ruột trở về vị trí bình thường, bệnh nhân có thể được xuất viện và theo dõi định kỳ.
6.2. Điều trị phẫu thuật
Chỉ định phẫu thuật khi:
-
Điều trị nội khoa thất bại.
-
Có xoắn ruột hoặc tắc ruột.
-
Hội chứng tái phát nhiều lần gây ảnh hưởng chất lượng cuộc sống.
Các phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm:
-
Cắt bỏ đoạn đại tràng di động bất thường.
-
Cố định ruột hoặc cơ hoành.
-
Khâu treo gan (nếu gan sa thấp do dây chằng lỏng).
7. Phòng ngừa hội chứng Chilaiditi
Dù không thể phòng ngừa hoàn toàn, nhưng có thể giảm nguy cơ tái phát bằng các biện pháp sau:
-
Duy trì nhu động ruột ổn định: ăn nhiều chất xơ, uống đủ nước, tránh táo bón.
-
Tập thể dục nhẹ nhàng giúp cải thiện lưu thông khí và hoạt động tiêu hóa.
-
Theo dõi sức khỏe định kỳ nếu có tiền sử phẫu thuật ổ bụng hoặc bệnh gan.
-
Tránh ăn quá no hoặc nằm ngay sau khi ăn.

Ăn nhiều chất xơ để ngăn ngừa táo bón, giúp nhu động ruột hoạt động bình thường
8. Tiên lượng và chất lượng cuộc sống
Tiên lượng của hội chứng Chilaiditi nhìn chung tốt nếu được chẩn đoán sớm và điều trị thích hợp. Hầu hết bệnh nhân hồi phục hoàn toàn với điều trị bảo tồn, không để lại di chứng lâu dài.
Tuy nhiên, trong các trường hợp có biến chứng nặng (như xoắn ruột), can thiệp phẫu thuật sớm là cần thiết để tránh hoại tử ruột hoặc nhiễm trùng ổ bụng.
9. Giải đáp thắc mắc về Hội chứng Chilaiditi
9.1. Hội chứng Chilaiditi có phải là bệnh di truyền không?
Không. Hội chứng Chilaiditi không phải là bệnh di truyền. Đây là tình trạng xảy ra do yếu tố giải phẫu hoặc chức năng, chẳng hạn như dây chằng gan lỏng lẻo, ruột di động quá mức hoặc thay đổi vị trí cơ hoành. Tuy nhiên, trong một số gia đình, cấu trúc cơ thể tương tự có thể khiến nhiều người cùng gặp tình trạng này, nhưng đó không được xem là di truyền học thực sự.
9.2. Hội chứng Chilaiditi có thể tái phát sau điều trị không?
Có thể. Một số bệnh nhân dù đã điều trị thành công bằng phương pháp bảo tồn vẫn có khả năng tái phát, đặc biệt nếu nguyên nhân gốc như táo bón mạn tính, ruột di động hoặc gan sa thấp chưa được khắc phục triệt để. Do đó, người bệnh nên duy trì lối sống lành mạnh và theo dõi định kỳ để ngăn ngừa tái phát.
9.3. Hội chứng Chilaiditi có nguy hiểm không nếu không điều trị kịp thời?
Phần lớn các trường hợp không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu ruột bị xoắn, tắc hoặc thiếu máu cục bộ mà không được phát hiện sớm, bệnh có thể tiến triển thành biến chứng nghiêm trọng như hoại tử ruột hoặc viêm phúc mạc. Vì vậy, khi có dấu hiệu đau bụng dữ dội hoặc nôn mửa kéo dài, người bệnh nên đi khám ngay.
9.4. Người bị hội chứng Chilaiditi có thể tập thể dục không?
Hoàn toàn có thể, nhưng cần lựa chọn hình thức nhẹ nhàng và phù hợp. Các bài tập như đi bộ, yoga, thở sâu hoặc giãn cơ nhẹ giúp cải thiện nhu động ruột và tăng cường chức năng cơ hoành. Tuy nhiên, nên tránh các bài tập gập bụng, nâng tạ hoặc hoạt động làm tăng áp lực trong ổ bụng, vì có thể khiến ruột bị đẩy lên vùng gan.
9.5. Chế độ ăn uống nào tốt cho người mắc hội chứng Chilaiditi?
Người bệnh nên áp dụng chế độ ăn giàu chất xơ, nhiều rau xanh và trái cây, giúp ruột hoạt động ổn định, tránh táo bón – yếu tố dễ làm hội chứng nặng hơn. Nên hạn chế thực phẩm sinh hơi như đậu, bắp cải, nước có gas, và tránh ăn quá no. Uống đủ nước và chia nhỏ bữa ăn trong ngày cũng giúp giảm áp lực ổ bụng.
Kết luận
Hội chứng Chilaiditi là một tình trạng hiếm gặp nhưng dễ bị chẩn đoán nhầm với tràn khí màng phổi hoặc các bệnh lý cấp cứu khác. Việc nhận biết đúng các dấu hiệu đặc trưng và hiểu cơ chế bệnh sinh đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn hướng điều trị phù hợp.
Phần lớn bệnh nhân chỉ cần điều trị nội khoa bảo tồn, tuy nhiên cần theo dõi sát để phát hiện biến chứng kịp thời. Khi được phát hiện sớm và xử lý đúng cách, hội chứng Chilaiditi không gây nguy hiểm tính mạng và có thể sống khỏe mạnh lâu dài.
Số lần xem: 20




