Hội Chứng Mirizzi Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Hướng Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Hội chứng Mirizzi là gì?
- 2. Phân loại hội chứng Mirizzi
- 3. Nguyên nhân gây hội chứng Mirizzi
- 4. Triệu chứng của hội chứng Mirizzi
- 5. Biến chứng của hội chứng Mirizzi
- 6. Chẩn đoán hội chứng Mirizzi
- 7. Điều trị hội chứng Mirizzi
- 8. Tiên lượng và phòng ngừa
- 9. Khi nào nên đi khám bác sĩ?
- 10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Hội Chứng Mirizzi
- Tổng kết
Hội chứng Mirizzi là một bệnh lý hiếm gặp của đường mật, thường gây ra vàng da tắc mật do sỏi mật kẹt tại cổ túi mật hoặc ống túi mật, chèn ép lên ống mật chủ. Mặc dù không phổ biến, nhưng hội chứng này có thể dẫn đến biến chứng nặng nề nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời — đặc biệt là viêm đường mật, viêm túi mật hoại tử hoặc rò mật – đường tiêu hóa.
Hiểu rõ về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và hướng điều trị hội chứng Mirizzi giúp người bệnh chủ động hơn trong việc bảo vệ gan mật và phòng ngừa tái phát sỏi mật sau điều trị.
.webp)
Tìm hiểu hội chứng Mirizzi là gì?
1. Hội chứng Mirizzi là gì?
Hội chứng Mirizzi (Mirizzi syndrome) là một biến chứng hiếm gặp của bệnh sỏi mật, được mô tả lần đầu tiên bởi bác sĩ Pablo Luis Mirizzi vào năm 1948. Bệnh xảy ra khi sỏi kẹt ở cổ túi mật hoặc ống túi mật (ống Hartmann) gây chèn ép bên ngoài ống mật chủ hoặc ống gan chung, làm tắc nghẽn dòng chảy của mật.
Khi đó, mật không thể lưu thông bình thường từ gan xuống ruột non, dẫn đến ứ mật, vàng da và nhiều rối loạn khác. Một số trường hợp nặng, viên sỏi có thể ăn mòn thành ống mật, tạo nên rò túi mật – ống mật chủ hoặc thậm chí rò túi mật – ruột non.
2. Phân loại hội chứng Mirizzi
Hiện nay, hội chứng Mirizzi thường được chia thành 4 loại chính (theo phân loại Csendes) dựa trên mức độ tổn thương và sự hình thành lỗ rò:
| Phân loại | Đặc điểm |
|---|---|
| Loại I | Sỏi ở cổ túi mật hoặc ống túi mật chèn ép bên ngoài ống mật chủ nhưng chưa tạo lỗ rò. |
| Loại II | Hình thành rò túi mật – ống mật chủ, tổn thương chiếm <1/3 chu vi ống mật. |
| Loại III | Rò rộng hơn, tổn thương chiếm 2/3 chu vi ống mật. |
| Loại IV | Rò toàn phần, ống mật chủ bị phá hủy hoàn toàn do quá trình viêm và ăn mòn. |
Phân loại này rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến lựa chọn phương pháp phẫu thuật — từ cắt túi mật đơn giản đến tái tạo đường mật phức tạp.

Phân loại hội chứng Mirizzi giúp bác sĩ đánh giá đúng giai đoạn bệnh, lập kế hoạch điều trị phù hợp và dự báo tiên lượng chính xác hơn.
3. Nguyên nhân gây hội chứng Mirizzi
Nguyên nhân chính của hội chứng Mirizzi là sỏi mật, đặc biệt là sỏi kẹt ở cổ túi mật hoặc ống túi mật (Hartmann’s pouch). Khi viên sỏi này nằm lâu ngày:
-
Nó gây viêm mạn tính, làm dày và xơ hóa thành túi mật.
-
Thành túi mật bị viêm dính vào ống mật chủ, dẫn đến chèn ép và hẹp lòng ống mật.
-
Lâu dần, mật bị ứ lại, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và hình thành rò hoặc viêm mủ đường mật.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc hội chứng Mirizzi gồm:
-
Tiền sử sỏi mật lâu năm nhưng không điều trị triệt để.
-
Viêm túi mật mạn tính.
-
Cấu trúc giải phẫu bất thường của túi mật hoặc ống túi mật.
-
Nữ giới trên 40 tuổi – nhóm có tỷ lệ sỏi mật cao hơn nam giới.
-
Chế độ ăn nhiều cholesterol, ít chất xơ.
4. Triệu chứng của hội chứng Mirizzi
Triệu chứng của hội chứng Mirizzi thường không đặc hiệu, dễ nhầm với các bệnh lý gan mật khác như viêm túi mật, sỏi ống mật chủ hoặc ung thư đường mật. Tuy nhiên, một số biểu hiện điển hình gồm:
4.1. Triệu chứng lâm sàng
-
Vàng da, vàng mắt: Là dấu hiệu nổi bật nhất, xuất hiện do mật không được lưu thông.
-
Đau hạ sườn phải: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, lan lên vai phải hoặc ra sau lưng.
-
Sốt, ớn lạnh: Thường gặp nếu có nhiễm trùng đường mật đi kèm.
-
Buồn nôn, nôn ói, chán ăn.
-
Nước tiểu sậm màu, phân bạc màu.
4.2. Dấu hiệu cận lâm sàng
-
Xét nghiệm máu: Bilirubin, men gan (AST, ALT, ALP, GGT) tăng cao.
-
Siêu âm bụng: Phát hiện sỏi ở cổ túi mật, giãn đường mật trong gan.
-
CT scan hoặc MRI đường mật (MRCP): Giúp xác định vị trí chèn ép, mức độ rò và phân biệt với ung thư đường mật.
-
ERCP (nội soi mật tụy ngược dòng): Có thể vừa chẩn đoán vừa hỗ trợ điều trị tạm thời (dẫn lưu mật).

Triệu chứng dễ nhận biết nhất của hội chứng Mirizzi là vàng da và vàng mắt, do sỏi mật chèn ép ống mật chủ gây ứ mật.
5. Biến chứng của hội chứng Mirizzi
Nếu không được điều trị, hội chứng Mirizzi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:
-
Viêm túi mật hoại tử hoặc thủng túi mật.
-
Rò túi mật – ống mật chủ hoặc túi mật – ruột non.
-
Viêm đường mật mủ cấp.
-
Xơ hẹp ống mật chủ mạn tính.
-
Tăng nguy cơ ung thư túi mật do viêm mạn tính kéo dài.
Đây là lý do tại sao việc chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời có vai trò cực kỳ quan trọng.
6. Chẩn đoán hội chứng Mirizzi
Việc chẩn đoán hội chứng Mirizzi đòi hỏi kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học, trong đó chẩn đoán trước mổ thường khó vì dễ nhầm lẫn với sỏi ống mật chủ hay khối u đường mật.
Các bước chẩn đoán:
-
Khai thác bệnh sử: Tiền sử sỏi mật, vàng da, đau hạ sườn phải tái phát.
-
Khám lâm sàng: Vàng da, ấn đau vùng gan mật.
-
Xét nghiệm máu: Gợi ý tắc mật do sỏi.
-
Siêu âm, CT, MRCP: Đánh giá vị trí và mức độ chèn ép.
-
ERCP hoặc PTC: Xác định loại Mirizzi và chuẩn bị kế hoạch phẫu thuật.

Chẩn đoán hội chứng Mirizzi phải dựa vào phối hợp nhiều phương tiện, trong đó MRCP và ERCP đóng vai trò then chốt giúp xác định vị trí, mức độ chèn ép và lập kế hoạch điều trị.
7. Điều trị hội chứng Mirizzi
Điều trị hội chứng Mirizzi chủ yếu là phẫu thuật, vì các phương pháp nội khoa chỉ giúp giảm triệu chứng tạm thời.
7.1. Điều trị tạm thời
Trong trường hợp người bệnh chưa thể phẫu thuật ngay (do nhiễm trùng nặng hoặc sức khỏe yếu), bác sĩ có thể:
-
Dẫn lưu đường mật qua da hoặc qua nội soi (ERCP).
-
Điều trị kháng sinh để kiểm soát nhiễm trùng.
-
Dinh dưỡng hỗ trợ và ổn định chức năng gan.
7.2. Phẫu thuật điều trị triệt để
Tùy theo mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp:
| Mức độ | Phương pháp phẫu thuật |
|---|---|
| Loại I | Cắt túi mật (cholecystectomy) kết hợp lấy sỏi. |
| Loại II – III | Cắt túi mật và tái tạo ống mật chủ bằng vá thành túi mật hoặc nối ống mật – ruột non. |
| Loại IV | Tái tạo đường mật phức tạp: nối gan – ruột non (hepaticojejunostomy). |
Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần theo dõi chức năng gan, kiểm soát nhiễm trùng và phòng ngừa tái phát sỏi.
8. Tiên lượng và phòng ngừa
8.1. Tiên lượng
Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng, tiên lượng hội chứng Mirizzi khá tốt. Tuy nhiên, tỷ lệ biến chứng trong phẫu thuật cao hơn so với cắt túi mật thông thường, do dính nhiều và viêm mạn tính vùng rốn gan.
Ngược lại, nếu chẩn đoán muộn, người bệnh có thể phải đối mặt với:
-
Rò mật kéo dài.
-
Sẹo xơ hẹp đường mật sau mổ.
-
Tái phát sỏi mật.
8.2. Cách phòng ngừa
Vì hội chứng Mirizzi bắt nguồn từ sỏi mật mạn tính, nên việc phòng ngừa sỏi mật là yếu tố then chốt:
-
Duy trì chế độ ăn ít cholesterol, giàu chất xơ và rau xanh.
-
Uống đủ nước mỗi ngày (1,5 – 2 lít).
-
Hạn chế thực phẩm chiên rán, mỡ động vật, đồ ăn nhanh.
-
Kiểm soát cân nặng, tập thể dục đều đặn.
-
Khám sức khỏe định kỳ nếu có tiền sử sỏi mật hoặc đau hạ sườn phải tái phát.

Duy trì lối sống lành mạnh, ăn uống hợp lý và khám định kỳ là biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa sỏi mật và hội chứng Mirizzi hiệu quả.
9. Khi nào nên đi khám bác sĩ?
Bạn nên đến cơ sở y tế chuyên khoa gan mật nếu gặp các dấu hiệu sau:
-
Vàng da, vàng mắt đột ngột.
-
Đau hạ sườn phải kéo dài hoặc tái phát nhiều lần.
-
Sốt, buồn nôn, nôn mửa, nước tiểu sậm màu.
-
Đã được chẩn đoán sỏi mật nhưng có dấu hiệu tắc mật hoặc viêm túi mật tái phát.
Phát hiện sớm không chỉ giúp giảm nguy cơ phẫu thuật phức tạp, mà còn ngăn ngừa ung thư túi mật – biến chứng hiếm nhưng rất nguy hiểm của hội chứng Mirizzi.
10. Câu Hỏi Thường Gặp Về Hội Chứng Mirizzi
10.1. Hội chứng Mirizzi có thể tự khỏi không?
Không. Hội chứng Mirizzi không thể tự khỏi vì nguyên nhân chính là sỏi kẹt và chèn ép đường mật. Nếu không can thiệp y khoa, tình trạng tắc mật sẽ kéo dài, gây viêm và hình thành rò mật. Việc điều trị chủ yếu là phẫu thuật lấy sỏi và tái tạo đường mật.
10.2. Hội chứng Mirizzi có thể chẩn đoán nhầm với bệnh nào khác?
Có. Hội chứng Mirizzi thường bị nhầm với ung thư đường mật, sỏi ống mật chủ hoặc viêm túi mật cấp do các triệu chứng vàng da và đau hạ sườn phải tương tự. Vì vậy, chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu như MRCP hoặc ERCP rất quan trọng để phân biệt chính xác.
10.3. Sau phẫu thuật hội chứng Mirizzi, người bệnh cần kiêng ăn gì?
Sau phẫu thuật, người bệnh nên tránh thực phẩm nhiều dầu mỡ, thức ăn cay, rượu bia và đồ chiên xào, vì chúng có thể làm tăng tiết mật và gây khó tiêu. Thay vào đó, nên ăn mềm, dễ tiêu, nhiều rau xanh, trái cây, cá nạc, thịt trắng và uống đủ nước để hỗ trợ gan mật hoạt động tốt.
10.4. Phẫu thuật điều trị hội chứng Mirizzi có nguy hiểm không?
Phẫu thuật Mirizzi khó hơn cắt túi mật thông thường do viêm dính vùng rốn gan và nguy cơ tổn thương ống mật chủ. Tuy nhiên, nếu được thực hiện bởi phẫu thuật viên gan mật có kinh nghiệm, nguy cơ biến chứng thấp và người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn sau 4–6 tuần.
10.5. Hội chứng Mirizzi có thể tái phát sau phẫu thuật không?
Tỷ lệ tái phát thấp nếu sỏi được lấy sạch và đường mật được tái tạo đúng kỹ thuật. Tuy nhiên, người bệnh vẫn nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, kiểm soát cân nặng và khám định kỳ để phòng sỏi mật hình thành lại.
Tổng kết
Hội chứng Mirizzi là một biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng của bệnh sỏi mật, đặc trưng bởi sự chèn ép hoặc rò giữa túi mật và ống mật chủ. Dù khó chẩn đoán, nhưng nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát.
Chìa khóa quan trọng vẫn là phòng ngừa sỏi mật thông qua chế độ ăn lành mạnh, duy trì cân nặng hợp lý và kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Số lần xem: 15




