Giãn Tĩnh Mạch Thực Quản: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Giãn tĩnh mạch thực quản là gì?
- 2. Cơ chế gây giãn tĩnh mạch thực quản
- 3. Nguyên nhân gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản
- 4. Phân độ giãn tĩnh mạch thực quản
- 5. Triệu chứng của giãn tĩnh mạch thực quản
- 6. Các biến chứng nguy hiểm của giãn tĩnh mạch thực quản
- 7. Chẩn đoán giãn tĩnh mạch thực quản
- 8. Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản
- 9. Chế độ ăn và chăm sóc giúp giảm nguy cơ vỡ tĩnh mạch thực quản
- 10. Tiên lượng bệnh giãn tĩnh mạch thực quản
- Kết luận
Giãn tĩnh mạch thực quản (Esophageal Varices) là một trong những biến chứng nặng nề nhất của bệnh gan mạn tính, đặc biệt là xơ gan. Khi hệ thống tuần hoàn cửa bị tăng áp, máu không thể di chuyển qua gan bình thường và buộc phải chảy qua các mạch máu phụ ở thực quản. Những mạch máu này giãn lớn, thành mỏng, dễ vỡ và có thể gây xuất huyết tiêu hóa ồ ạt, tử vong trong vài phút nếu không xử lý kịp.
Tình trạng này không chỉ phổ biến ở bệnh nhân xơ gan mà còn gặp trong nhiều bệnh lý khác của gan – mạch máu. Điều đáng lo là giãn tĩnh mạch thực quản thường không gây triệu chứng cho đến khi vỡ, khiến việc phát hiện muộn trở thành một thách thức lớn trong lâm sàng.
Bài viết dưới đây cung cấp thông tin toàn diện từ nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, phân loại, triệu chứng đến các phương pháp điều trị mới nhất – đúng chuẩn kiến thức y khoa, dễ hiểu cho người đọc.
Tìm hiểu giãn tĩnh mạch thực quản là gì?
1. Giãn tĩnh mạch thực quản là gì?
Giãn tĩnh mạch thực quản là sự phình to bất thường của các tĩnh mạch chạy dọc lớp dưới niêm mạc thực quản. Các tĩnh mạch này vốn rất nhỏ và chịu áp lực thấp, nhưng khi áp lực trong tĩnh mạch cửa tăng, chúng buộc phải giãn lớn để dẫn máu.
Đặc điểm của các tĩnh mạch này:
-
Giãn dài và to bất thường
-
Thành mạch mỏng, dễ tổn thương
-
Chịu áp lực lớn, nguy cơ vỡ rất cao
-
Thường xuất hiện ở đoạn dưới thực quản, gần tâm vị
Khoảng 50–60% bệnh nhân xơ gan có giãn tĩnh mạch thực quản. Trong đó, 30% sẽ bị xuất huyết ít nhất một lần trong đời.
2. Cơ chế gây giãn tĩnh mạch thực quản
Tất cả bắt đầu từ tăng áp lực tĩnh mạch cửa (Portal Hypertension).
Hệ tĩnh mạch cửa dẫn máu từ ruột → gan để lọc → sau đó về tim. Khi gan bị tổn thương (xơ hóa, viêm nặng, khối u…), dòng máu bị cản trở.
Máu buộc phải tìm đường khác để quay về tim, và thực quản là một trong những “đường thoát” này. Tĩnh mạch thực quản vì vậy:
-
Chịu áp lực máu cao
-
Giãn dài và phình to
-
Mỏng và dễ vỡ
Cơ chế rất giống việc bơm quá nhiều nước vào một ống cao su — cuối cùng nó sẽ bị căng và nứt.

Hình ảnh nội soi của bệnh nhân bị giãn tĩnh mạch thực quản
3. Nguyên nhân gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản
3.1. Xơ gan – chiếm hơn 80% trường hợp
Xơ gan được xem là nguyên nhân số 1, bởi vì:
-
Mô gan xơ chai làm cản trở dòng máu
-
Gan teo và biến dạng cấu trúc
-
Dòng máu qua gan giảm, áp lực tĩnh mạch cửa tăng mạnh
Xơ gan có thể do:
-
Rượu (nguyên nhân hàng đầu)
-
Viêm gan virus B, C
-
Gan nhiễm mỡ (NASH)
-
Bệnh tự miễn
-
Thuốc gây độc cho gan (methotrexate, amiodarone…)
3.2. Huyết khối tĩnh mạch cửa
Cục máu đông chặn dòng máu → áp lực tăng → các tĩnh mạch phụ (kể cả thực quản) phải dẫn máu.
3.3. Ung thư gan hoặc khối u chèn ép
Khối u lớn gây chèn ép mạch máu cửa → tăng áp lực.
3.4. Các bệnh gây xơ hóa mạch máu vùng bụng
-
Sán máng
-
Viêm quanh tĩnh mạch cửa
-
Xơ hóa sau phúc mạc
4. Phân độ giãn tĩnh mạch thực quản
Nội soi tiêu hóa sẽ phân loại:
4.1. Độ I (nhẹ):
-
Mạch máu nhỏ
-
Không chiếm nhiều lòng thực quản
4.2. Độ II (trung bình):
-
Mạch máu to vừa
-
Chiếm 1/3 lòng thực quản
4.3. Độ III (nặng):
-
Mạch máu giãn lớn
-
Chiếm hơn 1/3–1/2 lòng thực quản
-
Thành căng, nguy cơ vỡ cực cao
Có thể xuất hiện dấu hiệu đỏ (red wale marks) trên thành mạch — đây là chỉ điểm nguy cơ vỡ cao.

Phân độ này chủ yếu dựa trên kết quả nội soi và kích thước tĩnh mạch.
5. Triệu chứng của giãn tĩnh mạch thực quản
5.1. Không có triệu chứng (phổ biến nhất)
Bệnh âm thầm, chỉ phát hiện khi nội soi.
5.2. Triệu chứng khi vỡ – xuất huyết tiêu hóa
Đây là tình trạng cấp cứu:
-
Nôn ra máu đỏ tươi hoặc máu đen
-
Đi ngoài phân đen hoặc máu
-
Mệt lả, chóng mặt
-
Da tái, đổ mồ hôi lạnh
-
Huyết áp tụt
-
Ngất
Một số trường hợp mất máu quá nhanh dẫn đến:
-
Sốc
-
Hôn mê gan
-
Tử vong trong vài phút
5.3. Triệu chứng liên quan bệnh gan
-
Vàng da
-
Dễ bầm tím
-
Bụng to do cổ trướng
-
Phù chân
-
Sao mạch trên da
-
Ngứa
6. Các biến chứng nguy hiểm của giãn tĩnh mạch thực quản
-
Xuất huyết tiêu hóa ồ ạt; Tỷ lệ tử vong trong đợt xuất huyết đầu tiên: 20–30%.
-
Tái phát xuất huyết: Nhóm đã từng vỡ có nguy cơ tái phát 60–70% trong 1 năm.
-
Thiếu máu mạn tính: Do chảy máu rỉ rả.
-
Suy gan – hôn mê gan: Xuất huyết có thể làm gan suy trầm trọng.

Nôn ra máu có thể là dấu hiệu của tình trạng xuất huyết tiêu hóa cần được ấp cứu khẩn cấp
7. Chẩn đoán giãn tĩnh mạch thực quản
7.1. Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng
Là tiêu chuẩn vàng:
-
Xác định mức độ giãn
-
Nhận diện dấu hiệu nguy cơ vỡ
-
Có thể kết hợp thắt vòng cao su ngay
7.2. Siêu âm Doppler mạch máu cửa
Đánh giá:
-
Áp lực tĩnh mạch cửa
-
Huyết khối
-
Dòng chảy bất thường
7.3. Xét nghiệm máu
-
Công thức máu
-
Chức năng gan (ALT, AST, GGT, bilirubin)
-
INR – đánh giá đông máu
-
Albumin máu
7.4. CT Scan hoặc MRI bụng
Để đánh giá gan và mạch máu.
8. Điều trị giãn tĩnh mạch thực quản
Điều trị chia làm hai nhóm: Dự phòng (ngăn ngừa vỡ) và xử trí khi xuất huyết:
8.1. Điều trị dự phòng vỡ giãn tĩnh mạch thực quản
81.1. Thuốc chẹn beta giao cảm không chọn lọc (NSBB)
Bao gồm:
-
Propranolol
-
Nadolol
-
Carvedilol (hiệu quả cao hơn trong giảm áp lực tĩnh mạch cửa)
Tác dụng:
-
Giảm lưu lượng máu đến hệ tĩnh mạch cửa
-
Hạ áp lực lên thành mạch
-
Giảm nguy cơ vỡ từ 45% xuống 15%
8.1.2. Thắt tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su (EVL)
Đây là phương pháp ưu tiên hiện nay.
-
Sử dụng nội soi để đặt vòng cao su vào mạch máu bị giãn
-
Mạch bị thắt → hoại tử → xơ hóa → biến mất
-
Ít đau, ít biến chứng
-
Giảm mạnh nguy cơ xuất huyết
Thường thực hiện mỗi 2–4 tuần cho đến khi triệt tiêu hoàn toàn giãn.
8.1.3. Điều trị bệnh gan nền
Không thể bỏ qua vì đây là “gốc rễ”:
-
Điều trị viêm gan B/C
-
Giảm cân ở người gan nhiễm mỡ
-
Cai rượu tuyệt đối
-
Kiểm soát đường huyết nếu có NASH
-
Dùng thuốc bảo vệ gan theo chỉ định
8.2. Điều trị khi vỡ giãn tĩnh mạch thực quản (cấp cứu)
8.2.1. Xử trí ban đầu
-
Thở oxy
-
Truyền dịch
-
Truyền máu
-
Thuốc giảm áp lực cửa: Terlipressin, Somatostatin, Octreotide
-
Kháng sinh dự phòng nhiễm trùng (Ceftriaxone)
8.2.3. Nội soi cầm máu khẩn
Thắt vòng cao su là lựa chọn số 1.
Nếu thắt không được → tiêm xơ mạch.
8.2.4. Đặt bóng chèn (Sengstaken–Blakemore)
Chỉ dùng khi không thể nội soi hoặc thất bại.
Bóng chèn ép tĩnh mạch giúp ngừng chảy máu tạm thời.
8.2.5. TIPS (Transjugular Intrahepatic Portosystemic Shunt)
-
Tạo đường nối trong gan giữa tĩnh mạch cửa và tĩnh mạch chủ
-
Giảm áp lực một cách tức thì
-
Áp dụng khi:
-
Xuất huyết tái phát
-
Nội soi thất bại
-
Vỡ giãn mức độ rất nặng
-
8.2.6. Ghép gan
Chỉ định khi:
-
Xơ gan giai đoạn cuối
-
Xuất huyết tái phát
-
Gan mất hoàn toàn chức năng

Ghép gan được chỉ định cho bệnh nhân giãn tĩnh mạch thực quản do xơ gan nặng khi các phương pháp thuốc và thủ thuật nội soi không kiểm soát được nguy cơ xuất huyết
9. Chế độ ăn và chăm sóc giúp giảm nguy cơ vỡ tĩnh mạch thực quản
9.1. Ăn uống hợp lý
-
Giảm muối để tránh cổ trướng
-
Hạn chế đồ chiên, mỡ bão hòa
-
Tăng rau xanh, trái cây
-
Chia nhỏ bữa ăn
-
Tránh ăn quá no (tăng áp lực ổ bụng)
9.2. Tránh các yếu tố làm tăng áp lực ổ bụng
-
Không mang vác nặng
-
Không rặn mạnh khi đi vệ sinh
-
Tránh ho kéo dài (điều trị viêm phế quản, hen…)
-
Không mặc quần bó chật
9.3. Tuyệt đối không uống rượu bia
Đây là nguyên nhân làm bệnh nặng nhanh nhất.
9.4. Nội soi định kỳ
-
Độ I → nội soi lại sau 1–2 năm
-
Độ II–III → nội soi mỗi 6–12 tháng
10. Tiên lượng bệnh giãn tĩnh mạch thực quản
Tiên lượng phụ thuộc:
-
Mức độ xơ gan (Child-Pugh, MELD score)
-
Mức độ giãn
-
Có dấu hiệu đỏ hay không
-
Lần xuất huyết gần nhất
-
Mức độ tuân thủ điều trị
Bệnh không thể tự khỏi nhưng có thể kiểm soát tốt nếu điều trị đúng.
Kết luận
Giãn tĩnh mạch thực quản là biến chứng nguy hiểm của tăng áp lực tĩnh mạch cửa và xơ gan. Bệnh diễn tiến âm thầm nhưng một khi vỡ có thể gây xuất huyết dữ dội, nguy cơ tử vong cao. Khi hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị, người bệnh có thể chủ động phòng ngừa, khám định kỳ và tuân thủ điều trị để giảm tối đa nguy cơ biến chứng.
Nếu bạn muốn mình viết FAQ, meta de
Số lần xem: 29





