Hội Chứng Zollinger–Ellison Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Hội chứng Zollinger–Ellison (ZES) là một rối loạn hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của hệ tiêu hóa, trong đó cơ thể sản sinh quá nhiều acid dạ dày do có khối u tiết gastrin (gastrinoma). Hậu quả là người bệnh bị loét dạ dày – tá tràng tái phát liên tục, đau bụng, tiêu chảy kéo dài và khó điều trị bằng thuốc thông thường.

Việc nhận biết sớm hội chứng Zollinger–Ellison có ý nghĩa quan trọng, bởi nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến biến chứng xuất huyết tiêu hóa, thủng dạ dày, thậm chí là ung thư di căn.

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị hội chứng Zollinger–Ellison một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Tìm hiểu hội chứng Zollinger–Ellison là gì?

1. Hội chứng Zollinger–Ellison là gì?

Hội chứng Zollinger–Ellison (Zollinger–Ellison Syndrome, viết tắt là ZES) là một tình trạng rối loạn hiếm gặp trong đó cơ thể hình thành một hoặc nhiều khối u nhỏ gọi là gastrinoma, thường xuất hiện ở tuyến tụy hoặc tá tràng (phần đầu của ruột non).

Những khối u này tiết ra hormone gastrin quá mức, khiến dạ dày tăng tiết acid bất thường. Lượng acid dư thừa này dẫn đến loét dạ dày – tá tràng nặng và tái phát, đôi khi kèm theo tiêu chảy và trào ngược dạ dày thực quản (GERD) nghiêm trọng.

Mặc dù là bệnh hiếm gặp (ước tính chỉ khoảng 1–3 trường hợp trên 1 triệu người mỗi năm), nhưng hội chứng Zollinger–Ellison có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị đúng cách.

2. Nguyên nhân gây hội chứng Zollinger–Ellison

2.1. Khối u gastrinoma

Nguyên nhân chính của hội chứng Zollinger–Ellison là sự hình thành gastrinoma – khối u tiết hormone gastrin.

  • Vị trí thường gặp: Khoảng 70–90% gastrinoma nằm trong vùng gọi là “tam giác gastrinoma”, bao gồm:

    • Đầu tụy

    • Hành tá tràng

    • Vùng nối giữa tá tràng và tụy

  • Đặc điểm:

    • Khoảng 50–60% gastrinoma là ác tính (ung thư).

    • Có thể di căn đến gan, hạch lympho hoặc xương.

2.2. Yếu tố di truyền (MEN1)

Khoảng 25% trường hợp Zollinger–Ellison liên quan đến hội chứng di truyền MEN1 (Multiple Endocrine Neoplasia type 1) – tức là người bệnh có khối u ở nhiều tuyến nội tiết khác nhau, như:

  • Tuyến cận giáp

  • Tuyến yên

  • Tụy

Những người mang gen MEN1 có nguy cơ cao phát triển gastrinoma, và bệnh thường xuất hiện ở tuổi trẻ hơn (20–40 tuổi) so với các trường hợp không di truyền.

Nguyên nhân chính của hội chứng Zollinger–Ellison là u gastrin (gastrinoma) — một loại u nội tiết tiết gastrin quá mức, thường ở tụy hoặc tá tràng.

3. Triệu chứng của hội chứng Zollinger–Ellison

Các triệu chứng của ZES chủ yếu xuất phát từ sự tăng acid dịch vịloét đường tiêu hóa trên. Biểu hiện có thể giống với bệnh loét dạ dày thông thường, nhưng nặng hơn và tái phát nhiều lần.

3.1. Triệu chứng tiêu hóa phổ biến

  • Đau bụng vùng thượng vị: Đau âm ỉ hoặc bỏng rát, thường xuất hiện sau ăn.

  • Ợ chua, ợ nóng: Do trào ngược acid.

  • Buồn nôn, nôn mửa: Đôi khi có lẫn máu do loét chảy máu.

  • Tiêu chảy: Xảy ra ở 30–50% bệnh nhân, do acid dư thừa kích thích ruột.

  • Sụt cân: Do tiêu chảy kéo dài và hấp thu kém.

3.2. Triệu chứng nghiêm trọng hơn

  • Xuất huyết tiêu hóa: Đi ngoài phân đen hoặc nôn ra máu.

  • Thủng dạ dày hoặc tá tràng: Gây đau dữ dội, cần cấp cứu.

  • Trào ngược nặng: Dẫn đến viêm thực quản, hẹp thực quản.

3.3. Khi nào nên đi khám bác sĩ?

Bạn nên đến khám chuyên khoa tiêu hóa nếu:

  • Bị loét dạ dày tá tràng tái phát nhiều lần.

  • Dùng thuốc ức chế acid (PPI) lâu dài nhưng vẫn đau hoặc tiêu chảy.

  • tiền sử gia đình mắc MEN1.

4. Chẩn đoán hội chứng Zollinger–Ellison

Chẩn đoán hội chứng Zollinger–Ellison (Zollinger–Ellison Syndrome – ZES) đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm sinh hóa và chẩn đoán hình ảnh, nhằm xác định tình trạng tăng gastrin máu do u gastrinoma tiết gastrin quá mức. Dưới đây là quy trình và các xét nghiệm được xem là quan trọng nhất trong chẩn đoán:

4.1. Lâm sàng gợi ý ban đầu

Bác sĩ nghi ngờ hội chứng Zollinger–Ellison khi bệnh nhân có:

  • Loét dạ dày – tá tràng tái phát nhiều lần, khó lành hoặc ở vị trí bất thường (như đoạn xa tá tràng, hỗng tràng).

  • Tiêu chảy mạn tính hoặc đau bụng vùng thượng vị kèm theo ợ chua, nóng rát.

  • Không đáp ứng tốt với điều trị ức chế acid thông thường.

4.2. Xét nghiệm sinh hóa

Định lượng gastrin huyết thanh lúc đói

  • Là xét nghiệm đầu tiên và quan trọng nhất.

  • Nồng độ gastrin lúc đói > 1000 pg/mL (gấp >10 lần giới hạn bình thường) gợi ý mạnh mẽ đến hội chứng Zollinger–Ellison.

  • Tuy nhiên, gastrin có thể tăng trong nhiều bệnh khác (như viêm dạ dày teo, dùng PPI, giảm toan dạ dày), nên cần thêm xét nghiệm xác nhận.

Đo độ acid dạ dày (Basal Acid Output – BAO)

  • BAO > 15 mEq/giờ (hoặc > 10 mEq/giờ sau phẫu thuật cắt dạ dày bán phần) ủng hộ chẩn đoán.

  • Kết hợp gastrin huyết thanh tăng cao + BAO tăng cao là đặc trưng của ZES.

Test kích thích secretin – “Tiêu chuẩn vàng”

  • Đây là tiêu chuẩn vàng (gold standard) để xác định hội chứng Zollinger–Ellison.

  • Secretin kích thích khối u gastrinoma tiết gastrin, ngược lại với tế bào G bình thường (bị ức chế).

  • Dương tính khi nồng độ gastrin tăng ≥ 120 pg/mL sau tiêm tĩnh mạch secretin.

  • Độ nhạy và độ đặc hiệu đều > 90%.

Test kích thích canxi (ít dùng hơn)

  • Áp dụng khi kết quả test secretin không rõ ràng.

  • Dương tính khi gastrin tăng > 50% sau truyền canxi gluconat.

4.3. Chẩn đoán hình ảnh xác định vị trí u gastrinoma

Sau khi xác định tăng gastrin máu, cần xác định vị trí khối u để điều trị phẫu thuật hoặc kiểm soát di căn.

Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh bao gồm:

  • Siêu âm nội soi (EUS) – rất nhạy để phát hiện u nhỏ ở tụy hoặc tá tràng.

  • CT scan hoặc MRI ổ bụng có tiêm thuốc cản quang – đánh giá vị trí, kích thước và di căn gan.

  • Octreotide scan (Somatostatin receptor scintigraphy) hoặc PET/CT Gallium-68 DOTATATE – giúp phát hiện khối u gastrinoma có thụ thể somatostatin, đặc biệt trong trường hợp di căn.

4.4. Tầm soát hội chứng đa u nội tiết typ 1 (MEN1)

Khoảng 20–25% bệnh nhân ZES có liên quan đến MEN1, nên cần:

  • Định lượng calci máu, PTH, prolactin, và insulin.

  • Làm xét nghiệm gen MEN1 nếu nghi ngờ.

Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm phù hợp để chẩn đoán hội chứng Zollinger-Ellison.

5. Cách điều trị hội chứng Zollinger–Ellison

Điều trị ZES tập trung vào hai mục tiêu:

  1. Kiểm soát lượng acid dạ dày dư thừa.

  2. Loại bỏ hoặc kiểm soát khối u gastrinoma.

5.1. Điều trị nội khoa (dùng thuốc)

  • Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Là lựa chọn đầu tay để giảm tiết acid. Ví dụ: Omeprazol, Esomeprazol, Pantoprazol.

    • Liều thường cao hơn so với loét thông thường.

    • Có thể phải dùng suốt đời nếu không phẫu thuật được.

  • Thuốc kháng H2: (Ranitidin, Famotidin) – ít hiệu quả hơn PPI nhưng dùng được khi không dung nạp PPI.

  • Thuốc ức chế hormone gastrin (như Octreotide): Dành cho trường hợp khối u tiết gastrin nhiều, giúp giảm acid và tiêu chảy.

5.2. Phẫu thuật cắt bỏ khối u

Nếu gastrinoma khu trú, chưa di căn, bác sĩ có thể:

  • Phẫu thuật cắt bỏ u hoặc

  • Cắt một phần tuyến tụy/tá tràng chứa u.

Tỷ lệ chữa khỏi có thể lên đến 70% nếu phát hiện sớm.

5.3. Điều trị trong trường hợp di căn

Khi khối u đã lan sang gan hoặc hạch:

  • Xạ trị hoặc hóa trị: Giúp kiểm soát tiến triển bệnh.

  • Liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy): Dùng thuốc như Everolimus hoặc Sunitinib giúp ức chế tăng trưởng tế bào u.

  • Can thiệp gan (embolization, ablation): Nếu di căn gan gây triệu chứng.

6. Tiên lượng và theo dõi lâu dài

Nhờ các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại, tiên lượng của bệnh nhân ZES đã được cải thiện rõ rệt.

  • Nếu khối u lành tính: Có thể sống trên 10–20 năm.

  • Nếu có di căn gan: Tỷ lệ sống 5 năm khoảng 40–60%.

Bệnh nhân cần:

  • Theo dõi gastrin huyết thanh định kỳ.

  • Nội soi tiêu hóa mỗi 6–12 tháng.

  • Tầm soát MEN1 nếu có yếu tố di truyền.

Nhiều người bệnh sống lâu dài nếu u không ác tính hoặc chưa di căn.

7. Biến chứng có thể gặp

Nếu không điều trị đúng, hội chứng Zollinger–Ellison có thể dẫn đến:

  • Xuất huyết tiêu hóa nặng

  • Thủng dạ dày – tá tràng

  • Viêm thực quản trào ngược mạn tính

  • Ung thư di căn (trường hợp gastrinoma ác tính)

8. Cách phòng ngừa và hỗ trợ điều trị

Hiện chưa có cách phòng ngừa tuyệt đối, nhưng có thể giảm nguy cơ và cải thiện triệu chứng bằng cách:

  • Duy trì chế độ ăn lành mạnh: Hạn chế thức ăn cay, chua, rượu bia, cà phê.

  • Không hút thuốc: Nicotin làm tăng tiết acid.

  • Tuân thủ thuốc PPI đúng liều.

  • Khám định kỳ, đặc biệt nếu có tiền sử MEN1 hoặc loét tá tràng tái phát.

9. Giải đáp thắc mắc về hội chứng Zollinger–Ellison

9.1. Hội chứng Zollinger–Ellison có phải ung thư không?

Không phải tất cả trường hợp đều là ung thư. Tuy nhiên, khoảng 50–60% gastrinoma là khối u ác tính có khả năng di căn.

9.2. ZES có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Nếu khối u nhỏ, chưa di căn và được phẫu thuật sớm – khả năng khỏi bệnh rất cao.

9.3. Dùng thuốc PPI lâu dài có hại không?

PPI tương đối an toàn, nhưng cần theo dõi định kỳ vì có thể ảnh hưởng đến hấp thu vitamin B12, canxi và magiê.

9.4. Có cần kiêng ăn gì khi mắc ZES?

Nên tránh thực phẩm kích thích tiết acid như rượu, cà phê, đồ cay, nước ngọt có gas và thức ăn nhiều dầu mỡ.

9.5. Bệnh có di truyền không?

Khoảng 1/4 trường hợp liên quan đến hội chứng MEN1 di truyền, nên người thân cần được kiểm tra nếu nghi ngờ.

Kết luận

Hội chứng Zollinger–Ellison tuy hiếm gặp nhưng có thể gây biến chứng nặng nề nếu chẩn đoán chậm trễ. Việc phát hiện sớm khối u gastrinoma, kiểm soát tiết acidtheo dõi định kỳ là chìa khóa giúp bệnh nhân duy trì sức khỏe ổn định lâu dài.

Nếu bạn thường xuyên bị loét dạ dày tái phát hoặc tiêu chảy kéo dài không rõ nguyên nhân, hãy đến bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa để được xét nghiệm gastrin máu và chẩn đoán chính xác.

Số lần xem: 71

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.