Sỏi Thận Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Sỏi thận là một trong những bệnh lý tiết niệu phổ biến nhất hiện nay, chiếm tỷ lệ cao trong các bệnh lý đường tiểu ở người trưởng thành. Tình trạng này xảy ra khi các tinh thể khoáng chất kết tụ lại trong thận, tạo thành viên sỏi cứng, gây đau đớn và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng lọc của thận. Sỏi thận nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng thận, suy thận, ứ nước thận hay tắc nghẽn niệu quản.

Với lối sống hiện đại – ít uống nước, ăn nhiều muối và đạm động vật – tỷ lệ người mắc sỏi thận ngày càng tăng, đặc biệt ở nhóm tuổi 30–60. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sỏi thận là gì, nguyên nhân hình thành, triệu chứng nhận biết, và những phương pháp điều trị – phòng ngừa hiệu quả theo đúng chuẩn y khoa.

1. Sỏi thận là gì?

Sỏi thận là tình trạng các tinh thể khoáng chất và muối hòa tan trong nước tiểu kết tụ lại trong thận, niệu quản hoặc bàng quang, tạo thành viên sỏi cứng. Kích thước sỏi rất đa dạng, từ vài mm đến vài cm. Một số viên sỏi nhỏ có thể tự đào thải theo nước tiểu; ngược lại, sỏi lớn có thể gây tắc nghẽn đường tiểu và đau dữ dội.

Vị trí của sỏi thận trong đường tiết niệu

2. Các loại sỏi thận thường gặp

Có nhiều loại sỏi thận, phân loại theo thành phần hóa học, phổ biến nhất gồm:

2.1. Sỏi canxi

  • Chiếm ~70–80% các trường hợp sỏi thận.

  • Thường là canxi oxalat hoặc canxi phosphate.

  • Nguyên nhân: lượng canxi hoặc oxalat dư thừa trong nước tiểu, thiếu nước, thói quen ăn uống, rối loạn chuyển hóa.

  • Đặc điểm: thường cứng, có thể gây đau quặn thận dữ dội khi di chuyển.

2.2. Sỏi uric

  • Hình thành từ axit uric – sản phẩm chuyển hóa purin.

  • Nguyên nhân: nồng độ axit uric cao, chế độ ăn nhiều thịt đỏ, hải sản, uống ít nước.

  • Đặc điểm: sỏi uric có thể mềm, đôi khi hòa tan được bằng thuốc làm kiềm hóa nước tiểu.

2.3. Sỏi struvite (sỏi nhiễm trùng)

  • Hình thành do nhiễm trùng đường tiết niệu (nhất là vi khuẩn phân hủy ure).

  • Thành phần: magiê, amoni, phosphate.

  • Đặc điểm: phát triển nhanh, hình thành sỏi lớn, đôi khi đầy thận (sỏi san hô).

2.4. Sỏi cystin

  • Hiếm gặp, liên quan đến bệnh di truyền cystin niệu.

  • Nguyên nhân: cơ thể tiết ra quá nhiều cystin trong nước tiểu.

  • Đặc điểm: cứng, có thể tái phát nhiều lần, cần điều trị lâu dài.

2.5. Sỏi hỗn hợp

  • Kết hợp nhiều thành phần, ví dụ: canxi oxalat + uric hoặc canxi phosphate + struvite.

  • Đặc điểm: tính chất phức tạp, khó tan, dễ tái phát nếu không kiểm soát chế độ ăn và lối sống.

Các loại sỏi thận thường gặp

3. Nguyên nhân gây sỏi thận

Sỏi thận không phải xuất hiện ngẫu nhiên mà hình thành bởi nhiều yếu tố nguy cơ:

3.1. Uống không đủ nước

Không uống đủ 1,5–2 lít nước mỗi ngày khiến nước tiểu đậm đặc, làm khoáng chất dễ kết tinh thành sỏi.

3.2. Chế độ ăn nhiều muối, đường hoặc đạm động vật

  • Muối làm tăng lượng canxi bài tiết qua thận → tăng nguy cơ sỏi canxi.

  • Đường và siro bắp dễ làm rối loạn chuyển hoá.

  • Đạm động vật làm tăng acid uric → dễ tạo sỏi uric.

3.3. Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát

Khi vi khuẩn phát triển trong đường tiểu, chúng tạo điều kiện hình thành sỏi struvite.

3.4. Yếu tố di truyền

Người có tiền sử gia đình bị sỏi thận thường có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

3.5. Bệnh lý nền

  • Gout

  • Tăng canxi máu

  • Rối loạn tuyến cận giáp

  • Bệnh Crohn hoặc sau phẫu thuật ruột

3.6. Lối sống ít vận động

Ít vận động làm giảm lưu thông máu và ảnh hưởng đến chuyển hoá canxi, gián tiếp làm tăng nguy cơ sỏi.

4. Triệu chứng sỏi thận

Triệu chứng sỏi thận phụ thuộc vào vị trí và kích thước viên sỏi. Một số viên sỏi nhỏ không gây triệu chứng trong thời gian dài. Tuy nhiên, khi sỏi di chuyển xuống niệu quản, người bệnh thường xuất hiện các dấu hiệu rõ ràng.

Đau dữ dội ở lưng hoặc hông

  • Cơn đau thường xuất hiện ở vùng thắt lưng, có thể lan xuống bụng dưới và vùng bẹn.

  • Đau quặn từng cơn, đôi khi dữ dội, khó chịu kéo dài.

Tiểu ra máu (Hematuria)

  • Nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu do sỏi cọ xát niệu quản.

  • Thường kèm theo đau khi đi tiểu.

Tiểu khó hoặc tiểu nhiều lần

  • Cảm giác muốn đi tiểu liên tục nhưng lượng nước tiểu ít.

  • Tiểu rắt hoặc tiểu buốt.

Buồn nôn và nôn

  • Thường đi kèm với đau quặn thận.

Sốt và ớn lạnh

  • Xuất hiện nếu sỏi gây nhiễm trùng đường tiết niệu.

Nước tiểu có mùi hôi hoặc đục

  • Do vi khuẩn phát triển trong đường tiết niệu khi sỏi tồn tại lâu.

Cảm giác mệt mỏi, khó chịu toàn thân

  • Thường xuất hiện khi sỏi gây tắc nghẽn lâu ngày hoặc nhiễm trùng.

Những triệu chứng của bệnh sỏi thận

5. Chẩn đoán sỏi thận

Để xác định chính xác kích thước và vị trí sỏi, bác sĩ sẽ chỉ định:

  • Siêu âm ổ bụng: Giúp phát hiện sỏi trong thận hoặc niệu quản, đồng thời đánh giá tình trạng ứ nước.

  • Chụp CT Scan: Đây là phương pháp chính xác nhất, phát hiện được cả sỏi nhỏ và sỏi không cản quang.

  • Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra tinh thể, máu, bạch cầu hoặc vi khuẩn.

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng thận, nồng độ canxi, acid uric.

6. Cách điều trị sỏi thận hiệu quả

Điều trị sỏi thận phụ thuộc vào loại sỏi, kích thước và triệu chứng. Các phương pháp điều trị hiện nay chia thành 2 nhóm: điều trị nội khoa (bảo tồn)can thiệp ngoại khoa.

6.1. Điều trị nội khoa (không phẫu thuật)

Áp dụng cho sỏi nhỏ kích thước dưới 5–7 mm.

Uống nhiều nước

  • 2–3 lít mỗi ngày giúp tăng lượng nước tiểu và hỗ trợ đẩy sỏi ra ngoài.

Thuốc giãn cơ trơn – giảm đau

  • Giảm co thắt niệu quản

  • Giảm đau quặn thận

  • Hỗ trợ viên sỏi đi xuống dễ dàng

Thuốc kiềm hoá nước tiểu

  • Giúp hòa tan sỏi acid uric.

Điều trị nhiễm khuẩn (nếu có)

  • Dùng kháng sinh theo đơn bác sĩ.

6.2. Tán sỏi công nghệ cao (không mổ)

Phương pháp phổ biến cho sỏi kích thước 1–2 cm hoặc sỏi không đáp ứng điều trị nội khoa.

Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL)

  • Dùng sóng xung kích làm vỡ sỏi

  • Không xâm lấn

  • Không cần nằm viện

  • Phù hợp cho sỏi < 2 cm trong thận.

Tán sỏi nội soi ngược dòng (RIRS)

  • Đưa ống soi qua đường tiểu đến vị trí sỏi và tán bằng laser. Hiệu quả với sỏi niệu quản và sỏi thận nhỏ.

6.3. Phẫu thuật (khi sỏi quá lớn hoặc gây biến chứng)

Áp dụng khi sỏi > 2 cm, sỏi san hô lớn hoặc sỏi gây tắc nghẽn nặng.

  • Mổ nội soi lấy sỏi qua da (PCNL): Tạo đường hầm nhỏ vào thận để tán và hút sỏi.

  • Mổ mở (hiếm dùng): Chỉ áp dụng khi sỏi quá phức tạp hoặc bệnh nhân không thể thực hiện phương pháp nội soi.

7. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời

Nếu để lâu, sỏi thận có thể gây:

  • Nhiễm trùng thận – nhiễm trùng huyết

  • Ứ nước thận dẫn đến giảm chức năng thận

  • Suy thận cấp hoặc mạn tính

  • Tắc nghẽn niệu quản

  • Tổn thương mô thận vĩnh viễn

Việc điều trị sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ tối đa chức năng thận.

8. Cách phòng ngừa sỏi thận hiệu quả

Phòng ngừa luôn tốt hơn điều trị. Bạn có thể giảm tới 60% nguy cơ hình thành sỏi nếu thay đổi lối sống phù hợp.

  • Uống đủ nước mỗi ngày: Đảm bảo 1,5–2 lít nước (nhiều hơn nếu vận động mạnh hoặc làm việc ngoài trời).

  • Hạn chế muối và thực phẩm giàu oxalat như:  Rau bina, khoai lang, đậu phộng, chocolate, trà đậm...

  • Giảm đạm động vật: Thay thịt đỏ bằng cá, đậu và các nguồn protein thực vật.

  • Bổ sung trái cây giàu citrate: Nước chanh, cam, bưởi giúp ngăn khoáng chất kết tinh.

  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân làm tăng nguy cơ sỏi thận.

  • Khám sức khỏe định kỳ: Đặc biệt với người từng bị sỏi thận.

9. Khi nào cần đi khám ngay?

Hãy đến bệnh viện nếu bạn gặp các dấu hiệu sau:

  • Đau quặn thận dữ dội, không giảm

  • Sốt, ớn lạnh

  • Tiểu ra máu nhiều

  • Buồn nôn, nôn liên tục

  • Bí tiểu hoặc tiểu rất ít

  • Tiền sử sỏi thận tái phát nhiều lần

10. Câu hỏi thường gặp

10.1. Sỏi thận có tự tan mà không cần điều trị không?

Một số loại sỏi như sỏi acid uric có thể tan khi dùng thuốc kiềm hoá nước tiểu, nhưng đa số các loại sỏi khác không thể tự tan và cần theo dõi hoặc can thiệp y khoa tùy kích thước.

10.2. Người bị sỏi thận có nên uống sữa hoặc ăn canxi không?

Có. Người bị sỏi thận không cần kiêng hoàn toàn canxi vì thiếu canxi có thể khiến cơ thể tăng hấp thu oxalat, làm nguy cơ hình thành sỏi cao hơn. Điều quan trọng là bổ sung canxi đúng liều và từ thực phẩm tự nhiên.

10.3. Sỏi thận có tái phát sau khi điều trị không?

Có. Khoảng 50% người bệnh có thể bị tái phát trong 5 năm nếu không thay đổi chế độ ăn uống và lối sống. Vì vậy, phòng ngừa sau điều trị là bước quan trọng nhất.

10.4. Uống nước ép trái cây có giúp ngừa sỏi thận không?

Một số loại như nước chanh, cam, bưởi – giàu citrate – có thể giúp ngăn sỏi kết tinh. Tuy nhiên, nước ép đóng chai chứa nhiều đường có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận và không nên lạm dụng.

10.5. Người bị sỏi thận có thể tập thể dục bình thường không?

Hoàn toàn có thể, và thậm chí nên duy trì vận động nhẹ đến vừa như đi bộ, yoga, bơi lội để hỗ trợ lưu thông nước tiểu. Tuy nhiên, nếu đang đau quặn thận thì cần nghỉ ngơi và tránh vận động mạnh.

Kết luận

Sỏi thận là bệnh lý tiết niệu phổ biến nhưng hoàn toàn có thể điều trị và phòng ngừa hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc uống đủ nước, kiểm soát chế độ ăn và điều chỉnh lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế hình thành sỏi. Nếu xuất hiện các triệu chứng đau quặn thận, tiểu buốt hay tiểu ra máu, hãy đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Số lần xem: 42

Tại sao chọn chúng tôi

8 Triệu +

Chăm sóc hơn 8 triệu khách hàng Việt Nam.

2 Triệu +

Đã giao hơn 2 triệu đơn hàng đi toàn quốc

18.000 +

Đa dạng thuốc, thực phẩm bổ sung, dược mỹ phẩm.

100 +

Hơn 100 điểm bán và hệ thống liên kết trên toàn quốc

NHÀ THUỐC MINH CHÂU

CSKH: 08 1900 8095 - 08 9939 1368 (VN)
CALL CENTER: 0918 00 6928 (Call Center For Foreigner)
Email: htnhathuocminhchau@gmail.com
Website: www.nhathuocminhchau.com

© Bản quyền thuộc về nhathuocminhchau.com

Công ty TNHH Thương Mại Y Tế Xanh _ GPKD số 0316326671 do Sở KH và ĐT TP Hồ Chí Minh cấp ngày 16/06/2020 _ GĐ/Sở hữu website Trần Văn Quang. Địa chỉ: 114D Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM  (Chỉ đường

Hiệu quả của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo cơ địa của mỗi người.
Sản phầm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

*** Website nhathuocminhchau.com không bán lẻ dược phẩm trên Online, mọi thông tin trên website nhằm cung cấp thông tin tham khảo sản phẩm. Website hoạt đồng dưới hình thức cung cấp thông tin tham khảo cho nhân sự trong hệ thống và là nơi Người dân tham thảo thông tin về sản phẩm.