Hội Chứng Thận Hư: 5 Dấu Hiệu Cảnh Báo Thận Đang Gặp Nguy Hiểm
- 1. Hội Chứng Thận Hư Là Gì?
- 2. 5 Dấu Hiệu Cảnh Báo Hội Chứng Thận Hư
- 3. Nguyên Nhân Gây Hội Chứng Thận Hư
- 4. Biến Chứng Nguy Hiểm Của Hội Chứng Thận Hư
- 5. Chẩn Đoán Hội Chứng Thận Hư
- 6. Các Phương Pháp Điều Trị Hội Chứng Thận Hư
- 7. Phòng Ngừa Hội Chứng Thận Hư Tái Phát
- 8. Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?
- 9. Giải Đáp Nhanh Về Hội Chứng Thận Hư
- Kết Luận
Hội chứng thận hư là một trong những bệnh lý thận nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng lọc máu và giữ protein của cơ thể. Tuy không phải là căn bệnh phổ biến hàng đầu nhưng lại âm thầm diễn tiến và dễ bị bỏ qua trong giai đoạn đầu. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu cảnh báo có thể giúp ngăn ngừa biến chứng nặng nề, bảo vệ chức năng thận và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Trong bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu toàn diện về hội chứng thận hư, bao gồm: nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết sớm, cách chẩn đoán, phương pháp điều trị và biện pháp phòng ngừa. Cùng tìm hiểu để chủ động bảo vệ “bộ lọc sinh học” quan trọng này của cơ thể.
Hội chứng thận hư là gì?
1. Hội Chứng Thận Hư Là Gì?
Hội chứng thận hư là một tập hợp các triệu chứng lâm sàng xảy ra khi màng lọc cầu thận bị tổn thương, dẫn đến việc mất quá nhiều protein trong nước tiểu (protein niệu ≥ 3.5g/24h).
Đặc điểm chính:
-
Protein niệu cao (mất ≥ 3,5g/ngày)
-
Albumin máu giảm (thường < 30g/L)
-
Phù toàn thân
-
Tăng lipid máu
Hội chứng này không phải là một bệnh đơn lẻ mà là biểu hiện của nhiều bệnh lý thận khác nhau, bao gồm cả tổn thương nguyên phát tại thận hoặc thứ phát từ các bệnh lý hệ thống như lupus ban đỏ, tiểu đường...
2. 5 Dấu Hiệu Cảnh Báo Hội Chứng Thận Hư
2.1. Phù Mặt, Phù Chân Tay và Cơ Thể
-
Triệu chứng đầu tiên dễ nhận biết nhất là phù – thường bắt đầu ở vùng mắt (phù mí), sau đó lan xuống chân tay, bụng và toàn thân.
-
Phù do thận thường xuất hiện vào buổi sáng, ấn lõm, không đau, và tăng dần theo thời gian.
-
Nguyên nhân là do lượng albumin trong máu giảm, dẫn đến dịch thoát ra khỏi lòng mạch và tích tụ ở các mô.
2.2. Tiểu Ít, Nước Tiểu Có Bọt Nhiều
-
Người bệnh có thể tiểu ít hơn bình thường, do cơ thể giữ nước gây phù.
-
Nước tiểu có nhiều bọt, dai và lâu tan – là biểu hiện của protein niệu.
-
Nếu xét nghiệm, lượng protein trong nước tiểu có thể lên đến 3,5g/24h hoặc hơn.
2.3. Mệt Mỏi, Chán Ăn, Giảm Tập Trung
-
Mất protein máu làm giảm áp lực keo, giảm vận chuyển hormone và enzyme, dẫn đến cảm giác mệt mỏi kéo dài, thiếu năng lượng và khó tập trung.
-
Người bệnh có thể sụt cân nhẹ (do mất cơ), hoặc ngược lại tăng cân (do giữ nước).
2.4. Nhiễm Trùng Thường Xuyên
-
Thiếu hụt albumin và miễn dịch globulin trong máu khiến hệ thống miễn dịch suy yếu.
-
Dễ bị viêm phổi, viêm da, nhiễm trùng tiết niệu hoặc nhiễm trùng huyết.
-
Đặc biệt, trẻ em mắc hội chứng thận hư có nguy cơ cao bị viêm màng bụng tự phát.
2.5. Tăng Cholesterol Máu
-
Khi cơ thể mất nhiều protein, gan sẽ tăng tổng hợp lipid để bù đắp.
-
Điều này dẫn đến rối loạn mỡ máu, tăng cholesterol và triglycerid, có thể phát hiện qua xét nghiệm máu.
-
Nếu kéo dài, nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch tăng cao.
Tình trạng chân phù do hội chứng thận hư
3. Nguyên Nhân Gây Hội Chứng Thận Hư
3.1. Hội Chứng Thận Hư Nguyên Phát
Chiếm khoảng 80 – 90% trường hợp, không rõ nguyên nhân cụ thể. Gồm:
-
Bệnh thay đổi tối thiểu (Minimal Change Disease)
-
Xơ hóa cầu thận ổ đoạn (Focal Segmental Glomerulosclerosis – FSGS)
-
Viêm cầu thận màng (Membranous Nephropathy)
3.2. Hội Chứng Thận Hư Thứ Phát
Liên quan đến các bệnh lý nền hoặc yếu tố gây tổn thương thận:
-
Tiểu đường
-
Lupus ban đỏ hệ thống
-
Viêm gan B, C
-
HIV/AIDS
-
Sử dụng thuốc độc thận như NSAID, thuốc kháng sinh nhóm aminoglycoside…
4. Biến Chứng Nguy Hiểm Của Hội Chứng Thận Hư
Nếu không điều trị kịp thời, người bệnh có thể gặp các biến chứng như:
-
Suy thận mạn
-
Tắc mạch máu do tăng đông
-
Nhiễm trùng huyết
-
Suy dinh dưỡng nặng
-
Tăng huyết áp và tổn thương tim mạch
5. Chẩn Đoán Hội Chứng Thận Hư
Các xét nghiệm cần thiết để xác định hội chứng thận hư:
Xét nghiệm | Mục đích |
---|---|
Nước tiểu 24 giờ | Đo lượng protein mất qua nước tiểu |
Albumin huyết thanh | Kiểm tra nồng độ protein máu |
Lipid máu (cholesterol, triglyceride) | Phát hiện rối loạn lipid |
Sinh thiết thận | Xác định loại bệnh cầu thận (đặc biệt ở người lớn) |
Chẩn đoán hình ảnh (siêu âm thận) | Đánh giá hình thái thận |
6. Các Phương Pháp Điều Trị Hội Chứng Thận Hư
6.1. Dùng Thuốc Corticoid (Prednisolon)
-
Là phương pháp điều trị đầu tay, đặc biệt trong thể nguyên phát.
-
Liều cao trong thời gian đầu, sau đó giảm dần theo đáp ứng.
-
Theo dõi kỹ tác dụng phụ: loãng xương, tăng huyết áp, tăng đường huyết…
6.2. Thuốc Ức Chế Miễn Dịch
-
Dùng khi corticoid không hiệu quả hoặc gây nhiều tác dụng phụ.
-
Gồm: cyclophosphamide, cyclosporin, tacrolimus, mycophenolate mofetil.
6.3. Điều Trị Triệu Chứng
-
Lợi tiểu (furosemide, spironolactone) giúp giảm phù.
-
Statin nếu rối loạn mỡ máu.
-
Kháng sinh khi có nhiễm trùng.
-
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể AT1 để giảm protein niệu.
6.4. Chế Độ Ăn Uống Hỗ Trợ
-
Hạn chế muối (<2g/ngày) để giảm phù.
-
Đủ protein: khoảng 1 – 1,2g/kg/ngày, không ăn quá nhiều đạm.
-
Uống đủ nước, theo dõi cân nặng và nước tiểu hàng ngày.
Bệnh nhân nên tuân thủ điều trị theo phác đồ của bác sĩ
7. Phòng Ngừa Hội Chứng Thận Hư Tái Phát
-
Dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý dừng thuốc.
-
Kiểm soát bệnh nền: tiểu đường, lupus, viêm gan…
-
Khám định kỳ để theo dõi chức năng thận.
-
Hạn chế dùng thuốc độc thận, nhất là NSAIDs, kháng sinh mạnh.
-
Chế độ sống lành mạnh: ngủ đủ giấc, vận động, tránh stress.
8. Khi Nào Cần Gặp Bác Sĩ?
Hãy đến ngay cơ sở y tế khi có các dấu hiệu:
-
Phù toàn thân, phù mặt vào buổi sáng kéo dài
-
Tiểu ít, tiểu bọt
-
Mệt mỏi, sút cân không rõ nguyên nhân
-
Có tiền sử tiểu đường, lupus mà đột ngột phù, tiểu đục
9. Giải Đáp Nhanh Về Hội Chứng Thận Hư
9.1. Hội chứng thận hư có chữa khỏi được không?
→ Có thể kiểm soát tốt, đặc biệt nếu là thể nguyên phát. Một số trường hợp có thể tái phát nhiều lần hoặc chuyển sang suy thận mạn nếu không điều trị đúng.
9.2. Có nên kiêng muối hoàn toàn không?
→ Không cần kiêng tuyệt đối, nhưng nên giảm lượng muối xuống dưới 2g/ngày để hạn chế phù.
9.3. Thận hư có phải lọc máu không?
→ Chỉ cần lọc máu khi bệnh tiến triển nặng dẫn đến suy thận giai đoạn cuối.
9.4. Bệnh này có di truyền không?
→ Phần lớn không di truyền. Tuy nhiên, một số thể di truyền hiếm gặp có thể xảy ra ở trẻ nhỏ.
Kết Luận
Hội chứng thận hư là một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Nhận biết 5 dấu hiệu cảnh báo quan trọng – như phù toàn thân, tiểu bọt, mệt mỏi, rối loạn mỡ máu và nhiễm trùng tái phát – là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe thận.
Nếu bạn hoặc người thân có những triệu chứng trên, đừng chủ quan. Hãy chủ động thăm khám bác sĩ chuyên khoa thận để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Số lần xem: 22