Nang Thận Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Nang thận là gì?
- 2. Nguyên nhân gây nang thận
- 3. Nang thận có nguy hiểm không?
- 4. Triệu chứng của nang thận
- 5. Nang thận được chẩn đoán như thế nào?
- 6. Cách điều trị nang thận hiệu quả
- 7. Chế độ ăn và lối sống cho người bị nang thận
- 8. Nang thận có thể phòng ngừa được không?
- 9. Khi nào cần gặp bác sĩ?
- 10. Câu hỏi thường gặp
- Kết luận
Nang thận là một bệnh lý khá phổ biến, có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai thận. Phần lớn các nang thận lành tính và không gây nguy hiểm, nhưng cũng có những trường hợp nang phát triển lớn, gây đau, chèn ép hoặc dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn. Do đó, việc hiểu rõ nang thận là gì, nguyên nhân hình thành, triệu chứng nhận biết và phương pháp điều trị là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe thận lâu dài.
Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện, dễ hiểu và chính xác về nang thận, giúp bạn nhận biết sớm và có hướng xử lý phù hợp.

Tìm hiểu xem nang thận là gì?
1. Nang thận là gì?
Nang thận (renal cyst) là những túi nhỏ chứa dịch, hình thành bên trong hoặc trên bề mặt thận. Nang có thể đơn độc (một nang) hoặc nhiều nang khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân.
1.1. Nang thận đơn giản
Đây là dạng nang phổ biến nhất, thường lành tính, không gây triệu chứng và không dẫn đến ung thư. Nang thận đơn giản thường:
-
Có thành mỏng
-
Chứa dịch trong
-
Phát triển chậm
-
Không lây lan sang mô khác
1.2. Nang thận phức tạp
Đây là dạng nang có nguy cơ cao hơn. Cấu trúc bên trong nang phức tạp, có thể có:
-
Vách dày
-
Vôi hóa
-
Dịch bên trong không đồng nhất
-
Nguy cơ ác tính cao hơn nang đơn giản
Bác sĩ thường sử dụng phân loại Bosniak để đánh giá nang thận phức tạp.
1.3. Bệnh thận đa nang (PKD)
Đây là bệnh di truyền gây xuất hiện nhiều nang ở cả hai thận. Khác với nang đơn giản, PKD có thể làm thận to dần và ảnh hưởng chức năng thận theo thời gian.
2. Nguyên nhân gây nang thận
2.1. Nang thận đơn giản
Đến nay, nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các yếu tố sau có thể liên quan:
-
Tuổi tác: người trên 50 tuổi có tỷ lệ mắc cao hơn
-
Sự thay đổi ở các ống nhỏ trong thận gây giãn nở và tạo thành nang
-
Yếu tố di truyền nhẹ
2.2. Nang thận phức tạp
Có thể xuất phát từ:
-
Viêm nhiễm kéo dài
-
Chấn thương vùng thận
-
Cấu trúc bất thường của thận
2.3. Bệnh thận đa nang (PKD)
Nguyên nhân là đột biến gen PKD1 hoặc PKD2, di truyền theo kiểu trội. Nếu bố hoặc mẹ mắc bệnh, con có 50% nguy cơ thừa hưởng.
.webp)
Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh nang thận
3. Nang thận có nguy hiểm không?
Phần lớn nang thận đơn giản là vô hại. Tuy nhiên, nang có thể trở nên nguy hiểm khi:
-
Phát triển kích thước lớn
-
Gây chèn ép cấu trúc thận
-
Nhiễm trùng nang
-
Chảy máu nang
-
Gây tăng huyết áp
-
Có nguy cơ ác tính (đối với nang phức tạp)
Vì vậy, cần theo dõi định kỳ để kịp thời phát hiện thay đổi bất thường.
4. Triệu chứng của nang thận
Nang thận nhỏ thường không gây triệu chứng. Khi nang lớn dần hoặc có biến chứng, người bệnh có thể gặp:
-
Đau vùng hông – lưng: Đau âm ỉ hoặc đau nhói, đặc biệt khi nang gây chèn ép mô thận.
-
Tiểu ra máu: Nang chảy máu hoặc chèn ép đường tiểu có thể gây xuất hiện máu trong nước tiểu.
-
Tăng huyết áp: Nang cong vẹo các mạch máu ở thận, ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa huyết áp.
-
Tiểu buốt, tiểu rắt: Thường gặp khi có nhiễm trùng nang hoặc nhiễm trùng đường tiểu.
-
Sốt: Xuất hiện khi nang bị nhiễm khuẩn.
-
Đau bụng hoặc cảm giác tức nặng: Dấu hiệu cho thấy nang đang phát triển lớn.

Hầu hết nang thận đơn lẻ nhỏ (<2–3 cm) thường không gây triệu chứng và không cần điều trị.
5. Nang thận được chẩn đoán như thế nào?
Bác sĩ sẽ dựa vào một số phương pháp:
5.1. Siêu âm thận
Là phương pháp phổ biến nhất, giúp xác định:
-
Số lượng nang
-
Kích thước nang
-
Thành nang dày hay mỏng
-
Dịch trong nang
5.2. Chụp CT Scan hoặc MRI
Được chỉ định khi nghi ngờ nang phức tạp hoặc nguy cơ ác tính.
5.3. Xét nghiệm máu
Để đánh giá chức năng thận.
5.4. Xét nghiệm nước tiểu
Giúp xác định nhiễm trùng hoặc máu trong nước tiểu.
6. Cách điều trị nang thận hiệu quả
Điều trị nang thận phụ thuộc vào loại nang, kích thước và triệu chứng của người bệnh.
6.1. Nang thận đơn giản – không triệu chứng
Nếu nang nhỏ (dưới 4–5 cm), không gây đau hoặc biến chứng, bác sĩ sẽ chỉ định:
-
Theo dõi định kỳ 6–12 tháng
-
Siêu âm để kiểm tra sự thay đổi
Không cần điều trị đặc hiệu.
6.2. Nang thận gây triệu chứng
Nếu nang lớn hoặc gây đau, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp sau:
6.2.1. Chọc hút nang thận
-
Dùng kim nhỏ hút dịch trong nang
-
Kết hợp tiêm chất xơ hóa để ngăn nang tái phát
-
Ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh
Nhược điểm: nang có thể tái phát ở một số trường hợp.
6.2.2. Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thành nang
Phù hợp với nang lớn và tái phát nhiều lần.
Ưu điểm:
-
Tỷ lệ tái phát thấp
-
Không ảnh hưởng nhiều đến chức năng thận
-
Ít đau sau mổ
6.2.3. Điều trị bệnh thận đa nang (PKD)
Không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể làm chậm tiến triển bệnh bằng cách:
-
Kiểm soát huyết áp
-
Uống đủ nước
-
Hạn chế muối
-
Tránh chấn thương vùng thận
-
Sử dụng thuốc ức chế vasopressin (theo chỉ định)
Trong trường hợp nặng:
-
Chạy thận nhân tạo
-
Ghép thận
6.2.4. Điều trị nang thận phức tạp
Nang phức tạp có nguy cơ ác tính, vì vậy bác sĩ sẽ:
-
Theo dõi sát bằng CT/MRI
-
Phẫu thuật cắt nang hoặc cắt thận bán phần nếu nghi ngờ ung thư

Cách điều trị nang thận hiệu quả phụ thuộc vào loại nang, kích thước, số lượng và tình trạng triệu chứng.
7. Chế độ ăn và lối sống cho người bị nang thận
-
Uống 2–2,5 lít nước/ngày: Giúp duy trì chức năng lọc của thận.
-
Hạn chế muối: Không quá 5g/ngày để giảm nguy cơ tăng huyết áp.
-
Tăng cường thực phẩm tốt cho thận như: Rau xanh, trái cây ít kali, các loại ngũ cốc nguyên cám, thực phẩm giàu chất chống oxy hóa
-
Tránh thực phẩm gây hại: Đồ chiên rán, nhiều dầu mỡ, ăn quá nhiều thịt đỏ, tránh uống nước ngọt có gas, rượu bia
-
Vận động nhẹ nhàng: Đi bộ, yoga, tập thở giúp tăng lưu thông máu cho thận.
8. Nang thận có thể phòng ngừa được không?
Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:
-
Uống đủ nước mỗi ngày
-
Giữ huyết áp ổn định
-
Tránh nhiễm trùng đường tiểu
-
Hạn chế tiếp xúc chất độc hại
-
Kiểm soát cân nặng
-
Khám sức khỏe định kỳ
Đối với người có tiền sử gia đình mắc bệnh thận đa nang, xét nghiệm di truyền sớm có thể giúp hiểu rõ nguy cơ và theo dõi chủ động hơn.
9. Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến bệnh viện khi xuất hiện:
-
Đau hông – lưng dữ dội
-
Tiểu ra máu
-
Sốt kéo dài
-
Huyết áp tăng không kiểm soát
-
Buồn nôn, nôn
-
Chức năng thận giảm
Phát hiện sớm luôn giúp tăng khả năng điều trị thành công.
10. Câu hỏi thường gặp
10.1. Nang thận có di truyền không?
Một số loại nang thận đơn thuần không mang tính di truyền. Tuy nhiên, những bệnh lý như thận đa nang lại có yếu tố di truyền mạnh, thường di truyền theo kiểu gen trội, khiến con cái có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
10.2. Nang thận có làm tăng huyết áp không?
Có. Những nang lớn hoặc nhiều nang có thể chèn ép các mạch máu trong thận, từ đó kích hoạt cơ chế tăng huyết áp. Người bị tăng huyết áp không rõ nguyên nhân nên kiểm tra chức năng thận để loại trừ nang thận.
10.3. Nang thận có ảnh hưởng đến thai kỳ không?
Đa phần nang thận đơn thuần không gây ảnh hưởng đến thai kỳ. Tuy nhiên, nếu nang lớn, gây đau hoặc tăng huyết áp thì cần được bác sĩ theo dõi sát trong suốt quá trình mang thai.
10.4. Người bị nang thận có thể tập thể dục mạnh không?
Người có nang nhỏ và không triệu chứng vẫn có thể tập thể dục bình thường. Nhưng các bài tập cường độ cao, tác động mạnh lên vùng bụng – lưng nên được hạn chế nếu nang lớn, để tránh nguy cơ vỡ nang hoặc đau tăng.
10.5. Nang thận có thể gây tiểu ra máu không?
Có, nhưng không phổ biến. Nang thận lớn hoặc bị nhiễm trùng, xuất huyết bên trong có thể dẫn đến tiểu máu. Nếu gặp tình trạng này, người bệnh cần đi khám sớm để xác định nguyên nhân.
Kết luận
Nang thận là bệnh lý tương đối phổ biến và phần lớn là lành tính. Tuy nhiên, một số trường hợp nang có thể phát triển lớn, gây đau hoặc biến chứng như tăng huyết áp, nhiễm trùng hoặc suy giảm chức năng thận. Việc chẩn đoán sớm, theo dõi định kỳ và điều trị đúng phương pháp là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Khi có triệu chứng bất thường, bạn cần đến bác sĩ chuyên khoa tiết niệu để được đánh giá chính xác và lựa chọn phương án điều trị phù hợp nhất.
Số lần xem: 24




