Thiểu Niệu Là Gì? Nguyên Nhân Gây Ra Triệu Chứng Tiểu Ít Và Cách Xử Trí Đúng
- 1. Thiểu niệu là gì? Khi nào được gọi là tiểu ít?
- 2. Nguyên nhân gây ra thiểu niệu: Vì sao bạn lại tiểu ít?
- 3. Các triệu chứng đi kèm thiểu niệu bạn cần chú ý
- 4. Chẩn đoán thiểu niệu: Bác sĩ sẽ kiểm tra những gì?
- 5. Thiểu niệu có nguy hiểm không? Những biến chứng có thể gặp
- 6. Cách xử trí thiểu niệu an toàn và đúng cách
- 7. Phòng ngừa thiểu niệu: Làm sao để hạn chế nguy cơ tiểu ít?
- 8. Khi nào bạn cần đi khám ngay?
- Kết luận
Trong đời sống hằng ngày, lượng nước tiểu là một trong những dấu hiệu quan trọng phản ánh hoạt động của thận và hệ tiết niệu. Khi lượng nước tiểu giảm rõ rệt, nhiều người thường chủ quan nghĩ rằng do uống ít nước, thay đổi thời tiết hoặc thói quen sinh hoạt. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài, rất có thể bạn đang gặp phải thiểu niệu – một dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý nguy hiểm. Vậy thiểu niệu là gì, tại sao lại gây ra tiểu ít, và cần làm gì để xử trí đúng cách? Bài viết này sẽ cung cấp toàn bộ thông tin rõ ràng – dễ hiểu – chuẩn y khoa giúp bạn nhận biết và phòng tránh.
Tìm hiểu thiểu niệu là gì?
1. Thiểu niệu là gì? Khi nào được gọi là tiểu ít?
Thiểu niệu (Oliguria) là thuật ngữ y khoa dùng để chỉ tình trạng lượng nước tiểu giảm bất thường, thường gặp ở cả người lớn và trẻ em.
1.1. Các ngưỡng đánh giá thiểu niệu
-
Người lớn: < 400 ml nước tiểu/24 giờ (hoặc < 0,5 ml/kg/giờ)
-
Trẻ em: < 0,5 ml/kg/giờ
-
Trẻ sơ sinh: < 1 ml/kg/giờ
Thiểu niệu khác với vô niệu:
-
Vô niệu: < 100 ml/24 giờ
-
Thiểu niệu: 100–400 ml/24 giờ
1.2. Thiểu niệu không phải lúc nào cũng là bệnh
Trong một số trường hợp, tiểu ít có thể do yếu tố sinh lý:
-
Uống quá ít nước
-
Thời tiết nóng, mất nước do đổ mồ hôi
-
Sau khi luyện tập thể thao
-
Dùng thuốc lợi tiểu không đều
Tuy nhiên, nếu tiểu ít kéo dài > 24 giờ, đi tiểu khó, kèm phù, đau bụng, mệt mỏi, huyết áp tăng… thì có thể là dấu hiệu cảnh báo bệnh lý.

Thiểu niệu có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt nếu kèm phù, mệt, chóng mặt, tim đập nhanh, huyết áp thấp.
2. Nguyên nhân gây ra thiểu niệu: Vì sao bạn lại tiểu ít?
Thiểu niệu được chia thành 3 nhóm nguyên nhân chính: trước thận, tại thận và sau thận. Mỗi nhóm tương ứng với cơ chế gây bệnh khác nhau.
2.1. Nguyên nhân trước thận: Do giảm tưới máu đến thận
Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến nhất. Khi lượng máu đến thận giảm, thận không thể lọc đủ và dẫn tới giảm lượng nước tiểu.
Một số tình huống gây giảm tưới máu:
-
Mất nước do nôn ói, tiêu chảy, sốt cao, không uống đủ nước
-
Mất máu do chấn thương, xuất huyết tiêu hóa
-
Sốc (sốc nhiễm trùng, sốc phản vệ, sốc tim)
-
Hạ huyết áp kéo dài
-
Suy tim: tim không bơm máu hiệu quả
Dấu hiệu đặc trưng:
-
Tiểu ít, nước tiểu vàng đậm
-
Khô miệng, chóng mặt
-
Da khô, huyết áp thấp
-
Nhịp tim nhanh
2.2. Nguyên nhân tại thận: Thận bị tổn thương trực tiếp
Khi cấu trúc thận bị tổn thương, chức năng lọc máu giảm, dẫn đến thiểu niệu.
Các bệnh lý thường gặp:
-
Hoại tử ống thận cấp (ATN)
-
Suy thận cấp hoặc mạn giai đoạn tiến triển
-
Ngộ độc thận do thuốc: kháng sinh nhóm aminoglycoside, NSAIDs, thuốc cản quang, thuốc hóa trị…
-
Nhiễm trùng huyết gây tổn thương đa cơ quan
Dấu hiệu nhận biết:
-
Tiểu ít kéo dài
-
Phù mặt, phù chân
-
Cao huyết áp
-
Đạm niệu, tiểu máu
-
Cảm giác mệt mỏi, chán ăn
2.3. Nguyên nhân sau thận: Tắc nghẽn đường tiểu
Khi đường dẫn nước tiểu bị chặn lại, nước tiểu không thể thoát ra ngoài → gây thiểu niệu hoặc vô niệu.
Các nguyên nhân tắc nghẽn:
-
Sỏi niệu quản, sỏi thận rơi xuống
-
U xơ tuyến tiền liệt ở nam giới
-
U bàng quang, u niệu quản
-
Hẹp niệu đạo
-
Cục máu đông trong bàng quang
Biểu hiện đặc trưng:
-
Tiểu buốt, tiểu rắt
-
Đau quặn thận, đau mạn sườn lưng
-
Nước tiểu ra ít, nhỏ giọt
-
Bí tiểu hoàn toàn (nặng)
-
Sốt (nếu kèm nhiễm trùng)
.webp)
Triệu chứng thường đi kèm với thiểu niệu
3. Các triệu chứng đi kèm thiểu niệu bạn cần chú ý
Tùy vào nguyên nhân, thiểu niệu có thể đi kèm các dấu hiệu sau:
3.1. Biểu hiện toàn thân
-
Mệt mỏi, uể oải
-
Khát nước nhiều
-
Sưng phù (mắt, mặt, chân) nếu do suy thận cấp/mạn
-
Tim đập nhanh (do giảm thể tích tuần hoàn)
-
Chóng mặt, choáng, tụt huyết áp (nếu mất nước hoặc sốc)
-
Buồn nôn, nôn, chán ăn (các trường hợp suy thận cấp)
-
Sốt, lạnh run nếu nguyên nhân do nhiễm trùng thận/tiết niệu
3.2. Biểu hiện tại đường tiết niệu
-
Tiểu ít: lượng nước tiểu <400 ml/ngày
-
Tiểu ít nhưng đi nhiều lần: đôi khi chỉ vài ml mỗi lần.
-
Nước tiểu đậm màu, ít bọt
-
Đau vùng bụng dưới hoặc hông lưng
-
Đau khi tiểu
-
Tiểu máu
3.3. Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm
Nếu xuất hiện những dấu hiệu này, bạn cần đi khám ngay lập tức:
-
Tiểu ít kéo dài > 24 giờ
-
Không đi tiểu trong vòng 12 giờ
-
Sốt cao, rét run
-
Đau quặn thận dữ dội
-
Phù toàn thân
-
Khó thở, đau tức ngực
4. Chẩn đoán thiểu niệu: Bác sĩ sẽ kiểm tra những gì?
Để xác định nguyên nhân, bác sĩ sẽ yêu cầu các xét nghiệm và thăm khám sau:
4.1. Khám lâm sàng
-
Hỏi lượng nước uống mỗi ngày
-
Kiểm tra huyết áp, nhịp tim
-
Đánh giá mức độ mất nước
-
Sờ, gõ, ấn vùng thận, bàng quang
4.2. Xét nghiệm cần thiết
-
Xét nghiệm nước tiểu: tìm protein, máu, bạch cầu
-
Xét nghiệm máu: ure, creatinine, điện giải
-
Siêu âm thận – bàng quang: phát hiện tắc nghẽn, sỏi, ứ nước
-
CT scan (nếu nghi sỏi hoặc u)
-
Đo lượng nước tiểu 24 giờ

Các kết quả xét nghiệm này sẽ giúp phân loại nguyên nhân để điều trị đúng hướng.
5. Thiểu niệu có nguy hiểm không? Những biến chứng có thể gặp
Nếu không xử trí kịp thời, thiểu niệu do nguyên nhân bệnh lý có thể gây nhiều biến chứng:
5.1. Suy thận cấp
Thường gặp khi:
-
Mất nước nặng
-
Sốc nhiễm trùng, sốc tim
-
Ngộ độc thuốc
-
Tắc nghẽn hoàn toàn đường tiết niệu
Suy thận cấp có thể đe dọa tính mạng nếu không cấp cứu sớm.
5.2. Rối loạn điện giải
-
Tăng kali máu → gây rối loạn nhịp tim
-
Hạ natri → đau đầu, co giật
-
Nhiễm toan chuyển hóa
5.3. Nhiễm trùng đường tiết niệu – nhiễm trùng máu
Nước tiểu ứ đọng lâu làm vi khuẩn sinh sôi.
5.4. Tổn thương thận mạn
Nếu kéo dài có thể dẫn đến bệnh thận mạn giai đoạn cuối, phải chạy thận.
6. Cách xử trí thiểu niệu an toàn và đúng cách
Tùy vào nguyên nhân, cách xử trí sẽ khác nhau. Tuy nhiên, có một nguyên tắc chung: KHÔNG tự ý dùng thuốc lợi tiểu vì có thể khiến tình trạng nặng hơn.
6.1. Bạn nên làm gì ngay khi thấy tiểu ít?
-
Uống thêm 300–500 ml nước rồi quan sát trong 3–4 giờ
-
Tránh nhịn tiểu
-
Giảm muối trong bữa ăn
-
Kiểm tra xem có đang dùng thuốc gây giảm tiểu (NSAIDs, thuốc huyết áp…)
-
Ghi lại lượng nước tiểu và nước uống mỗi ngày
Nếu sau 6 giờ vẫn không cải thiện → cần đi khám sớm.
6.2. Điều trị theo nguyên nhân
Nếu do mất nước
-
Bù nước bằng oresol, nước lọc
-
Trường hợp nặng: cần truyền dịch
Nếu do bệnh lý thận
-
Dùng kháng viêm, kháng sinh theo chỉ định
-
Kiểm soát huyết áp
-
Chế độ ăn giảm muối, giảm đạm
-
Trường hợp suy thận cấp nặng → có thể phải lọc máu tạm thời
Nếu do tắc nghẽn đường tiểu
-
Lấy sỏi bằng thuốc hoặc tán sỏi
-
Đặt sonde bàng quang
-
Phẫu thuật nếu có u chèn ép
Nếu do suy tim hoặc giảm tưới máu
-
Điều trị suy tim
-
Dùng thuốc tăng co bóp tim
-
Điều chỉnh huyết áp

Bác sĩ sẽ đưa ra lựa chọn điều trị phù hợp với tình trạng của bạn
7. Phòng ngừa thiểu niệu: Làm sao để hạn chế nguy cơ tiểu ít?
Bạn có thể giảm đáng kể nguy cơ thiểu niệu bằng các biện pháp đơn giản dưới đây:
7.1. Uống nước đúng cách
-
1,5 – 2 lít mỗi ngày
-
Tăng lượng nước khi trời nóng hoặc vận động nhiều
7.2. Không nhịn tiểu
Nhịn tiểu lâu khiến bàng quang suy yếu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
7.3. Hạn chế thuốc hại thận
-
NSAIDs (ibuprofen, diclofenac…)
-
Thuốc kháng sinh độc thận
-
Thuốc cản quang
Chỉ dùng khi bác sĩ chỉ định.
7.4. Kiểm soát bệnh nền
-
Tăng huyết áp
-
Tiểu đường
-
Bệnh tim mạch
7.5. Khám sức khỏe định kỳ
Siêu âm thận – bàng quang mỗi 6–12 tháng giúp phát hiện sớm bất thường.
8. Khi nào bạn cần đi khám ngay?
Hãy đến bệnh viện càng sớm càng tốt nếu có một trong các dấu hiệu sau:
-
Tiểu < 400 ml/24 giờ
-
Không tiểu trong 12 giờ
-
Đau dữ dội vùng hông lưng
-
Phù nhiều, khó thở
-
Tiểu máu
-
Sốt cao kèm tiểu ít
-
Đang mắc bệnh thận, tim hoặc tiểu đường mà đột ngột tiểu ít
Việc chậm trễ có thể dẫn đến suy thận cấp hoặc tổn thương thận không hồi phục.
Kết luận
Thiểu niệu (tiểu ít) là dấu hiệu cảnh báo hệ tiết niệu và thận đang gặp vấn đề. Tình trạng này có thể đơn thuần do mất nước nhưng cũng có thể là biểu hiện của những bệnh lý nghiêm trọng như suy thận, tắc nghẽn đường tiểu hay suy tim. Vì vậy, việc nhận biết sớm, xử trí đúng cách, và đi khám kịp thời là vô cùng quan trọng để tránh biến chứng nguy hiểm.
Số lần xem: 18





