Sỏi Niệu Quản Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Sỏi niệu quản là gì?
- 2. Nguyên nhân gây sỏi niệu quản
- 3. Dấu hiệu nhận biết sỏi niệu quản
- 4. Sỏi niệu quản có nguy hiểm không?
- 5. Cách chẩn đoán sỏi niệu quản
- 6. Cách điều trị sỏi niệu quản hiệu quả
- 7. Chăm sóc tại nhà sau điều trị sỏi niệu quản
- 8. Cách phòng ngừa sỏi niệu quản tái phát
- 9. Khi nào cần đi khám ngay?
- Kết luận
Sỏi niệu quản là một trong những bệnh lý tiết niệu gây đau đớn nhất mà con người có thể trải qua. Sỏi hình thành khi các tinh thể khoáng chất trong nước tiểu kết tụ lại và di chuyển xuống niệu quản – ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang. Khi sỏi mắc kẹt, nó gây đau quặn thận, tiểu buốt, bí tiểu và thậm chí có thể dẫn tới nhiễm trùng, ứ nước thận hoặc suy thận nếu không điều trị sớm.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ sỏi niệu quản là gì, triệu chứng, nguyên nhân, cách chẩn đoán, phương pháp điều trị, cũng như cách phòng ngừa tái phát theo chuẩn y khoa mới nhất.
Tìm hiểu sỏi niệu quản là gì?
1. Sỏi niệu quản là gì?
Sỏi niệu quản (Ureteral Stones) là những viên sỏi hình thành chủ yếu ở thận, sau đó di chuyển xuống niệu quản. Vì niệu quản có cấu trúc hẹp, dài và nhiều đoạn cong, sỏi dễ bị kẹt lại và gây tắc nghẽn.
Kích thước sỏi có thể từ 2–3 mm đến hơn 10 mm. Những viên sỏi nhỏ có thể tự thoát ra ngoài theo đường tiểu, nhưng sỏi lớn thường gây tắc nghẽn và cần điều trị chuyên sâu.
2. Nguyên nhân gây sỏi niệu quản
Sỏi niệu quản hình thành từ nhiều yếu tố, bao gồm:
-
Uống ít nước: Không uống đủ nước làm nước tiểu cô đặc, các khoáng chất kết tinh và tạo sỏi.
-
Chế độ ăn nhiều muối – đạm: Muối và protein động vật làm tăng canxi, axit uric trong nước tiểu → dễ tạo sỏi.
-
Nhiễm trùng đường tiết niệu: Vi khuẩn làm thay đổi pH nước tiểu, góp phần hình thành sỏi.
-
Bệnh lý nền: Cường cận giáp, Gout, tiểu đường, béo phì, dị dạng đường tiết niệu
-
Di truyền: Người có thành viên trong gia đình từng bị sỏi có nguy cơ cao hơn.
-
Lối sống: Nhịn tiểu thường xuyên, ngồi lâu, ít vận động, lạm dụng vitamin C liều cao

Khuyến cáo: Giảm lượng muối <5–6g/ngày, uống đủ nước, ăn nhiều rau quả để giảm nguy cơ hình thành sỏi.
3. Dấu hiệu nhận biết sỏi niệu quản
Triệu chứng sỏi niệu quản thường xuất hiện khi sỏi gây tắc một phần hoặc hoàn toàn niệu quản.
-
Đau quặn thận: Là triệu chứng điển hình nhất của sỏi niệu quản, biểu hiện bằng cơn đau dữ dội, đột ngột, lan từ lưng xuống bụng dưới, bẹn hoặc bộ phận sinh dục; cơn đau xuất hiện từng đợt và khiến người bệnh khó có thể nằm yên.
-
Tiểu buốt – tiểu rắt: Khi sỏi tiến xuống gần bàng quang, bệnh nhân có cảm giác buốt, rát lúc đi tiểu.
-
Tiểu ra máu: Niêm mạc niệu quản bị xước làm nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu.
-
Buồn nôn – nôn: Do kích thích hệ thần kinh và đau quá mức.
-
Tiểu khó, tiểu ngắt quãng: Sỏi gần bàng quang hoặc gây tắc nghẽn dòng tiểu.
-
Sốt, ớn lạnh: Biểu hiện của nhiễm trùng – cần cấp cứu ngay.
4. Sỏi niệu quản có nguy hiểm không?
Nếu không điều trị kịp thời, sỏi có thể gây:
-
Tắc nghẽn niệu quản
-
Ứ nước thận (thận ứ nước)
-
Nhiễm khuẩn tiết niệu
-
Áp xe thận
-
Suy thận
-
Tổn thương niệu quản

Sỏi niệu quản kích thước lớn hoặc gây đau kéo dài là tình trạng cấp cần can thiệp y tế.
5. Cách chẩn đoán sỏi niệu quản
Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm sau để xác định kích thước – vị trí sỏi:
-
Siêu âm ổ bụng
-
Chụp CT scan hệ tiết niệu (CT không cản quang) – chính xác nhất
-
X-quang hệ tiết niệu (KUB)
-
Xét nghiệm nước tiểu
-
Xét nghiệm máu (đánh giá chức năng thận)
6. Cách điều trị sỏi niệu quản hiệu quả
Phương pháp điều trị phụ thuộc vào kích thước sỏi, vị trí sỏi và tình trạng bệnh nhân.
6.1. Điều trị nội khoa (áp dụng cho sỏi nhỏ < 6 mm)
Uống nhiều nước
- Uống 2–3 lít nước mỗi ngày giúp tăng lưu lượng nước tiểu, hỗ trợ đẩy sỏi ra ngoài.
Thuốc giãn cơ trơn – giảm đau
-
Alpha-blocker (Tamsulosin): giúp giãn niệu quản, dễ tống sỏi
-
NSAIDs: Ibuprofen, Diclofenac giảm đau
-
Paracetamol khi đau nhẹ
Thuốc hỗ trợ
-
Thuốc lợi tiểu thảo dược
-
Bổ sung magie, citrate (giảm hình thành sỏi mới)
Điều trị nội khoa thường kéo dài 2–4 tuần.
6.2. Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL)
Phù hợp với sỏi kích thước 6–15 mm, nằm ở đoạn trên hoặc giữa niệu quản.
Ưu điểm:
-
Không phẫu thuật
-
Không đau nhiều
-
Về trong ngày
Nhược điểm:
-
Không hiệu quả với sỏi cứng
-
Có thể phải tán nhiều lần
6.3. Nội soi niệu quản – tán sỏi laser
Phương pháp phổ biến nhất hiện nay.
Áp dụng cho:
-
Sỏi > 7–10 mm
-
Sỏi không đáp ứng ESWL
-
Sỏi niệu quản đoạn dưới
Ưu điểm:
-
Tán sạch sỏi trong 1 lần
-
Ít xâm lấn
-
Thời gian hồi phục nhanh
6.4. Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc
Áp dụng cho sỏi lớn, kẹt chặt hoặc gây biến chứng.
6.5. Đặt ống thông JJ
Ống JJ giúp niệu quản thông thoáng trong khi chờ tán sỏi hoặc sau phẫu thuật.

Bác sĩ sẽ chọn lựa phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bạn
7. Chăm sóc tại nhà sau điều trị sỏi niệu quản
Để cơ thể phục hồi nhanh và ngăn sỏi tái phát, người bệnh cần:
-
Uống đủ nước: Tối thiểu 2 lít/ngày (hoặc tới khi nước tiểu trong).
-
Hạn chế muối: Giảm natri giúp giảm bài xuất canxi – yếu tố dễ tạo sỏi.
-
Kiểm soát đạm động vật: Giảm thịt đỏ, nội tạng, hải sản với người có sỏi axit uric.
-
Ăn nhiều rau và trái cây: Đặc biệt là nhóm chứa citrate như cam, chanh.
-
Tăng cường vận động: Đi bộ, chạy bộ giúp sỏi nhỏ dễ di chuyển ra ngoài.
-
Không nhịn tiểu: Nhịn tiểu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và tái tạo sỏi.
-
Tuân thủ tái khám: Đánh giá chức năng thận và kiểm tra sỏi còn sót lại.
8. Cách phòng ngừa sỏi niệu quản tái phát
Người từng bị sỏi niệu quản rất dễ tái phát (tỷ lệ 30–50%). Vì vậy bạn cần:
-
Xây dựng chế độ ăn lành mạnh: Giảm muối, giảm đường và đồ uống nhiều fructose, tăng ăn rau xanh, uống sữa hợp lý, không lạm dụng
-
Tránh mất nước: Uống đều nước trong ngày, đặc biệt khi vận động hoặc ở khu vực khí hậu nóng.
-
Hạn chế đồ uống có gas: Nước ngọt có gas chứa phosphat – chất làm tăng nguy cơ tạo sỏi.
-
Duy trì cân nặng lý tưởng: Thừa cân làm tăng nguy cơ sỏi canxi và sỏi axit uric.
-
Kiểm soát bệnh nền: Gout, tiểu đường, cường tuyến cận giáp
-
Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Giúp phát hiện sớm sỏi nhỏ trước khi gây biến chứng.
9. Khi nào cần đi khám ngay?
-
Đau quặn thận kéo dài trên 6 giờ
-
Sốt, ớn lạnh (nguy cơ nhiễm trùng thận)
-
Tiểu ra máu nhiều
-
Bí tiểu hoàn toàn
-
Buồn nôn – nôn liên tục
-
Đau dữ dội không đáp ứng thuốc
Những dấu hiệu này cho thấy sỏi có thể gây tắc nghẽn hoặc nhiễm trùng nghiêm trọng, cần xử lý cấp cứu.
Kết luận
Sỏi niệu quản là bệnh lý nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, nhờ sự phát triển của y học hiện đại, người bệnh có rất nhiều lựa chọn điều trị hiệu quả và ít xâm lấn như tán sỏi laser, tán sỏi ngoài cơ thể hoặc nội soi niệu quản. Thay đổi lối sống và chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa tái phát.
Nếu bạn đang gặp đau lưng, đau bụng dưới lan xuống bẹn, tiểu buốt hoặc tiểu ra máu, hãy đi khám sớm để được chẩn đoán chính xác và điều trị đúng phác đồ.
Số lần xem: 17





