Hồng Cầu Niệu Là Gì? Có Nguy Hiểm Không?
- 1. Hồng cầu niệu là gì?
- 2. Hồng cầu niệu có nguy hiểm không?
- 3. Nguyên nhân gây hồng cầu niệu
- 4. Triệu chứng hồng cầu niệu: Nhận biết như thế nào?
- 5. Cách chẩn đoán hồng cầu niệu
- 6. Dấu hiệu nguy hiểm cần lưu ý khi có hồng cầu niệu:
- 7. Điều trị hồng cầu niệu như thế nào?
- 8. Cách phòng ngừa hồng cầu niệu
- Kết luận
Nước tiểu bình thường sẽ không có hoặc có rất ít hồng cầu. Vì vậy, khi xét nghiệm nước tiểu phát hiện hồng cầu niệu, nghĩa là trong nước tiểu xuất hiện nhiều tế bào hồng cầu hơn mức bình thường, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo hệ tiết niệu hoặc thận đang gặp vấn đề. Tùy theo lượng hồng cầu và nguyên nhân mà hồng cầu niệu có thể vô hại hoặc rất nguy hiểm.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết hồng cầu niệu là gì, nguyên nhân gây ra, mức độ nguy hiểm, triệu chứng nhận biết và cách xử trí đúng, giúp bạn kịp thời bảo vệ sức khỏe của mình.

Tìm hiểu hồng cầu niệu là gì?
1. Hồng cầu niệu là gì?
Hồng cầu niệu (Hematuria) là tình trạng xuất hiện hồng cầu trong nước tiểu. Có hai dạng:
1.1. Đái máu đại thể (Gross hematuria)
Nước tiểu có màu đỏ, hồng hoặc nâu sẫm, nhìn thấy bằng mắt thường. Màu sắc có thể thay đổi tùy lượng máu hòa trộn.
1.2. Đái máu vi thể (Microscopic hematuria)
Nước tiểu không đổi màu, nhưng xét nghiệm vi thể cho thấy:
-
≥3–5 hồng cầu/vi trường trong mẫu nước tiểu trung bình.
-
Hoặc hồng cầu dương tính trên que thử nước tiểu (chỉ sàng lọc ban đầu, cần xác định bằng kính hiển vi).
Dạng này phổ biến hơn, dễ bị bỏ sót, nhưng quan trọng vì có thể là dấu hiệu tổn thương thận sớm hoặc các bệnh đường tiết niệu khác.
2. Hồng cầu niệu có nguy hiểm không?
Câu trả lời là: CÓ thể nguy hiểm, tùy nguyên nhân.
2.1. Hồng cầu niệu nguy hiểm khi:
-
Do sỏi thận, sỏi niệu quản gây tổn thương niệu đạo
-
Do nhiễm trùng đường tiểu lan lên thận
-
Do viêm cầu thận, bệnh thận mạn
-
Ung thư bàng quang, ung thư thận
-
Phì đại hoặc ung thư tuyến tiền liệt
-
Chấn thương thận
-
Rối loạn đông máu
Nếu không điều trị, có thể gây:
-
Suy thận
-
Nhiễm trùng nặng
-
Tắc nghẽn đường tiểu
-
Thiếu máu
-
Tiểu máu tái phát mạn tính
2.2. Hồng cầu niệu không nguy hiểm khi:
-
Xuất hiện sau vận động mạnh
-
Do dùng thuốc (như kháng đông)
-
Do hành kinh
-
Do chấn thương nhẹ
👉 Vấn đề quan trọng nhất là xác định nguyên nhân, vì mỗi nguyên nhân có cách điều trị hoàn toàn khác nhau.

Hồng cầu niệu có thể là dấu hiệu sớm của nhiều bệnh lý nguy hiểm
3. Nguyên nhân gây hồng cầu niệu
Hồng cầu niệu có thể xuất phát từ bất kỳ vị trí nào trong đường tiết niệu: thận, niệu quản, bàng quang, niệu đạo — hoặc từ các bệnh lý toàn thân.
Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp nhất:
3.1. Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI)
Vi khuẩn xâm nhập vào đường tiểu gây:
-
Viêm bàng quang
-
Viêm niệu đạo
-
Viêm thận – bể thận
Tổn thương niêm mạc gây chảy máu → xuất hiện hồng cầu trong nước tiểu.
Triệu chứng kèm theo:
-
Tiểu buốt, tiểu rát
-
Tiểu gấp
-
Đau bụng dưới
-
Sốt
3.2. Sỏi thận – sỏi niệu quản – sỏi bàng quang
Sỏi di chuyển và cọ xát niêm mạc gây tổn thương → chảy máu → tiểu ra máu.
Đặc điểm:
-
Đau quặn thận dữ dội
-
Tiểu buốt, tiểu rắt
-
Đau dọc vùng hông – lưng lan xuống háng
3.3. Viêm cầu thận – bệnh thận mạn
Đây là nguyên nhân nguy hiểm nhất, thường gây:
-
Tiểu máu vi thể dai dẳng
-
Protein niệu
-
Tăng huyết áp
-
Phù chân
-
Giảm eGFR
Có thể gặp trong:
-
Viêm cầu thận IgA
-
Hội chứng thận hư
-
Viêm cầu thận hậu nhiễm liên cầu
3.4. Phì đại hoặc viêm tuyến tiền liệt (ở nam)
Nam giới > 45 tuổi dễ gặp:
-
Tiểu máu
-
Tiểu khó
-
Tiểu ngắt quãng
-
Dòng nước tiểu yếu
3.5. Ung thư hệ tiết niệu (nguy hiểm cao)
Hồng cầu niệu có thể là dấu hiệu duy nhất trong các bệnh:
-
Ung thư bàng quang
-
Ung thư thận
-
Ung thư niệu quản
Đặc biệt khi có:
-
Tiểu máu không đau
-
Không kèm triệu chứng viêm
-
Tiểu máu tái phát
3.6. Chấn thương thận, chấn thương bụng – lưng
Có thể gây vỡ mạch máu nhỏ dẫn đến tiểu máu.
3.7. Do thuốc
Một số thuốc gây hồng cầu niệu:
-
Thuốc chống đông (Warfarin, Heparin)
-
Aspirin
-
Cyclophosphamide
-
NSAIDs
3.8. Nguyên nhân sinh lý (tạm thời)
Không nguy hiểm và tự hết sau 24–48 giờ:
-
Tập thể dục quá nặng
-
Mất nước
-
Sốt
-
Tập luyện cường độ cao
-
Phụ nữ đang trong kỳ kinh nguyệt
.webp)
Một số nguyên nhân gây hồng cầu niệu
4. Triệu chứng hồng cầu niệu: Nhận biết như thế nào?
Hồng cầu niệu không phải lúc nào cũng có triệu chứng.
4.1. Dấu hiệu của tiểu máu đại thể
-
Nước tiểu màu đỏ tươi, hồng hoặc nâu cola
-
Có thể kèm cục máu đông
-
Màu đậm hơn vào cuối bãi hoặc toàn bãi
4.2. Dấu hiệu tiểu máu vi thể
-
Nước tiểu hoàn toàn bình thường
-
Chỉ phát hiện qua xét nghiệm
-
Thường kèm theo:
-
Tiểu buốt
-
Tiểu gắt
-
Đau lưng
-
Phù nhẹ
-
Huyết áp tăng
-
5. Cách chẩn đoán hồng cầu niệu
Để tìm nguyên nhân chính xác, bác sĩ sẽ chỉ định:
5.1. Xét nghiệm nước tiểu
-
Tổng phân tích nước tiểu
-
Đếm hồng cầu vi thể
-
Soi cặn nước tiểu
-
Tìm bạch cầu, vi khuẩn
-
Tỷ lệ albumin – creatinine
5.2. Xét nghiệm máu
-
Chức năng thận (creatinine, ure)
-
eGFR
-
Công thức máu
-
CRP
-
Autoimmune (nếu nghi bệnh cầu thận)
5.3. Chẩn đoán hình ảnh
-
Siêu âm thận – bàng quang
-
CT bụng – hệ tiết niệu
-
CT urography
-
Nội soi bàng quang (nếu nghi ung thư)

Chẩn đoán hồng cầu niệu nhằm xác định có thật sự có máu trong nước tiểu hay không, và tìm nguyên nhân gây ra
6. Dấu hiệu nguy hiểm cần lưu ý khi có hồng cầu niệu:
-
Xuất hiện đột ngột, kèm đau nhiều
-
Nước tiểu đỏ toàn bãi
-
Có cục máu đông
-
Kèm sốt, đau lưng dữ dội
-
Kèm tăng huyết áp, phù
-
Tái phát nhiều lần
-
Không rõ nguyên nhân
-
Người > 40 tuổi (nguy cơ ung thư cao)
7. Điều trị hồng cầu niệu như thế nào?
Tùy nguyên nhân, bác sĩ sẽ có hướng điều trị phù hợp:
7.1. Nhiễm trùng đường tiết niệu
-
Kháng sinh theo chỉ định
-
Tăng uống nước
-
Giảm kích thích bàng quang
7.2. Sỏi thận – sỏi niệu quản
-
Thuốc giãn cơ trơn, giảm đau
-
Uống nhiều nước
-
Tán sỏi ngoài cơ thể
-
Nội soi tán sỏi laser
-
Phẫu thuật (nếu sỏi lớn)
7.3. Viêm cầu thận
-
Corticoid
-
Thuốc ức chế miễn dịch
-
Thuốc giảm protein niệu (ACEi, ARB)
-
Hạn chế muối và đạm
7.4. Phì đại tiền liệt tuyến
-
Thuốc chẹn alpha
-
Thuốc ức chế 5-alpha reductase
-
Nội soi cắt tuyến tiền liệt
7.5. Ung thư hệ tiết niệu
Tùy giai đoạn:
-
Cắt bỏ khối u
-
Nạo hạch
-
Hóa trị
-
Miễn dịch trị liệu
-
Xạ trị
7.6. Tiểu máu do thuốc
-
Điều chỉnh liều
-
Đổi thuốc
Không tự ý ngừng thuốc kháng đông nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.

Bác sĩ sẽ tìm ra nguyên nhân và cách điều trị phù hợp
8. Cách phòng ngừa hồng cầu niệu
-
Uống đủ nước (1,5–2 lít/ngày)
-
Hạn chế muối, đồ cay nóng
-
Vệ sinh vùng kín sạch sẽ
-
Không nhịn tiểu
-
Tránh vận động quá sức
-
Kiểm soát đường huyết – huyết áp
-
Sàng lọc ung thư tiết niệu ở người > 40 tuổi
-
Tái khám định kỳ nếu từng có hồng cầu niệu
Kết luận
Hồng cầu niệu không phải là bệnh, mà là dấu hiệu của nhiều bệnh lý từ nhẹ đến rất nguy hiểm. Có thể là nhiễm trùng tiểu đơn giản, nhưng cũng có thể là cảnh báo sớm của:
-
Viêm cầu thận
-
Sỏi tiết niệu
-
Ung thư bàng quang/thận
-
Bệnh hệ thống
Điều quan trọng là không tự chủ quan, mà cần:
-
Khám và xét nghiệm tìm nguyên nhân
-
Điều trị theo đúng phác đồ
-
Theo dõi định kỳ
Phát hiện sớm sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ chức năng thận hiệu quả.
Số lần xem: 23




