Viêm Bể Thận Là Gì? Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Viêm bể thận là gì?
- 2. Nguyên nhân gây viêm bể thận
- 3. Dấu hiệu viêm bể thận – Nhận biết không khó
- 4. Viêm bể thận có nguy hiểm không?
- 5. Chẩn đoán viêm bể thận
- 6. Cách điều trị viêm bể thận hiệu quả
- 7. Viêm bể thận có chữa dứt điểm được không?
- 8. Cách phòng ngừa viêm bể thận
- 9. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
- Kết luận
Viêm bể thận là một trong những bệnh lý đường tiết niệu nghiêm trọng, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào thận và gây viêm tại bể thận – nơi chứa và dẫn nước tiểu xuống niệu quản. Đây không chỉ là một nhiễm trùng thông thường mà nếu điều trị chậm trễ, tình trạng có thể tiến triển thành nhiễm trùng huyết, áp-xe thận, suy thận cấp, thậm chí đe dọa tính mạng.
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định giúp giảm biến chứng và bảo vệ chức năng thận lâu dài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu viêm bể thận là gì, nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng nhận biết và cách điều trị – phòng ngừa đạt hiệu quả cao nhất.
.webp)
Tìm hiểu viêm bể thận là gì?
1. Viêm bể thận là gì?
Viêm bể thận (Pyelonephritis) là tình trạng nhiễm trùng cấp hoặc mạn tính xảy ra ở bể thận và nhu mô thận, do vi khuẩn – thường là E.coli – từ đường tiết niệu dưới (niệu đạo, bàng quang) đi ngược lên thận. Có hai dạng chính:
1.1. Viêm bể thận cấp
-
Xuất hiện đột ngột
-
Triệu chứng rõ ràng
-
Điều trị sớm thường khỏi hoàn toàn
1.2. Viêm bể thận mạn tính
-
Do nhiễm trùng tái diễn hoặc điều trị không dứt điểm
-
Gây sẹo thận, teo thận
-
Nguy cơ dẫn đến suy thận mạn tính
Viêm bể thận được xem là tình trạng nguy hiểm hơn viêm đường tiết niệu thông thường vì vi khuẩn đã xâm nhập sâu vào mô thận.
2. Nguyên nhân gây viêm bể thận
Hầu hết ca bệnh đều do vi khuẩn xâm nhập từ niệu đạo → bàng quang → niệu quản → thận (đường đi ngược dòng). Trong đó, vi khuẩn E.coli chiếm 70–90%. Dưới đây là những nguyên nhân và yếu tố nguy cơ phổ biến:
-
Nhiễm trùng tiểu không điều trị: Viêm niệu đạo hoặc viêm bàng quang nếu không điều trị sớm có thể lan lên thận.
-
Phụ nữ có nguy cơ cao hơn; Do cấu tạo niệu đạo ngắn, vi khuẩn dễ xâm nhập vào hệ tiết niệu.
-
Sỏi thận – sỏi niệu quản: Sỏi gây tắc nghẽn đường tiểu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và xâm nhập vào thận.
-
Phì đại tuyến tiền liệt (ở nam giới lớn tuổi): Làm ứ đọng nước tiểu, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn ngược dòng.
-
Đặt ống thông tiểu: Ống thông tạo lối vào cho vi khuẩn, dễ gây viêm đường tiết niệu dẫn đến viêm bể thận.
-
Mang thai: Hormone thai kỳ làm giảm nhu động niệu quản, bàng quang chèn ép khiến nước tiểu ứ đọng – vi khuẩn dễ phát triển.
-
Đái tháo đường: Đường huyết cao làm giảm miễn dịch, đồng thời tạo môi trường cho E.coli phát triển mạnh mẽ.
-
Hệ miễn dịch suy yếu: Người cao tuổi, bệnh nhân ung thư, người dùng corticoid kéo dài, người ghép tạng…
-
Vệ sinh vùng kín kém: Vệ sinh sai cách (đặc biệt ở phụ nữ) như lau từ sau ra trước dễ đưa vi khuẩn vào niệu đạo.

3. Dấu hiệu viêm bể thận – Nhận biết không khó
Triệu chứng của viêm bể thận cấp thường xuất hiện nhanh và rầm rộ hơn viêm bàng quang.
3.1. Sốt cao, rét run
-
Sốt 38,5–40°C
-
Kèm lạnh run từng cơn. Biểu hiện đặc trưng của nhiễm trùng thận.
3.2. Đau hông lưng hoặc đau cạnh sườn
-
Đau một bên hoặc hai bên
-
Đau âm ỉ hoặc đau buốt
-
Ấn vào vùng thận sẽ đau nhiều
3.3. Nước tiểu bất thường
-
Đục, có mùi hôi
-
Có thể có máu
-
Đái buốt, đái rắt
3.4. Buồn nôn, nôn
Do nhiễm trùng ảnh hưởng tới hệ tiêu hóa.
3.5. Mệt mỏi, đau đầu
Cơ thể bị nhiễm khuẩn nặng khiến bệnh nhân suy kiệt nhanh chóng.
3.6. Trẻ em và người già có triệu chứng khác thường
-
Trẻ có thể chỉ sốt, bỏ ăn
-
Người già đôi khi không sốt mà chỉ lú lẫn, mê sảng
Lưu ý: Nếu có biểu hiện sốt cao + đau lưng + tiểu buốt, đây là “tam chứng vàng” của viêm bể thận cấp → cần đi khám ngay.
4. Viêm bể thận có nguy hiểm không?
Câu trả lời là có, đặc biệt nếu không điều trị kịp thời. Viêm bể thận có thể gây các biến chứng:
-
Áp-xe thận: Tụ mủ trong thận, nguy hiểm và có thể phải mổ dẫn lưu.
-
Suy thận cấp: Thận mất khả năng lọc máu đột ngột, cần chạy thận khẩn cấp.
-
Nhiễm trùng huyết (sepsis): Vi khuẩn vào máu → đe dọa tính mạng.
-
Viêm bể thận mạn tính: Nhiễm trùng tái diễn nhiều lần dẫn đến sẹo thận, giảm chức năng thận.
-
Tăng huyết áp: Do tổn thương thận kéo dài.
-
Nguy hiểm cho thai phụ: Tăng nguy cơ sinh non, nhiễm trùng ối, ảnh hưởng sức khỏe mẹ và thai nhi
Vì vậy, khi nghi ngờ viêm bể thận, cần điều trị ngay lập tức.

5. Chẩn đoán viêm bể thận
Bác sĩ sẽ dựa trên:
5.1. Khám lâm sàng
-
Ấn vào điểm cạnh sống lưng (góc sườn – cột sống)
-
Kiểm tra đau khi gõ vùng thận
5.2. Xét nghiệm nước tiểu
-
Bạch cầu niệu
-
Protein niệu
-
Nhiều vi khuẩn
-
Máu trong nước tiểu
5.3. Cấy nước tiểu
Xác định loại vi khuẩn và kháng sinh phù hợp.
5.4. Xét nghiệm máu
-
Bạch cầu tăng
-
CRP tăng
-
Creatinine tăng (nếu thận bị tổn thương nặng)
5.5. Siêu âm thận – tiết niệu
-
Phát hiện sỏi
-
Phát hiện thận ứ nước
-
Quan sát bể thận giãn
5.6. CT Scan (trong trường hợp nặng)
Phát hiện áp-xe hoặc biến chứng khác.
6. Cách điều trị viêm bể thận hiệu quả
Điều trị phụ thuộc vào mức độ nhiễm trùng, nguyên nhân và sức khỏe của người bệnh.
6.1. Điều trị bằng kháng sinh
Đây là phương pháp chính.
6.1.1. Kháng sinh đường uống
Áp dụng cho trường hợp nhẹ và có thể điều trị tại nhà:
-
Ciprofloxacin
-
Levofloxacin
-
Cefpodoxime
-
Amoxicillin–Clavulanate
-
Trimethoprim–Sulfamethoxazole
Thời gian điều trị: 10 – 14 ngày.
6.1.2. Kháng sinh đường truyền (tiêm tĩnh mạch)
Cần cho trường hợp nặng hoặc người già, phụ nữ mang thai:
-
Ceftriaxone
-
Piperacillin–Tazobactam
-
Gentamicin
Thường phải nhập viện theo dõi 2–5 ngày.
6.2. Điều trị triệu chứng
-
Thuốc hạ sốt (Paracetamol)
-
Bù nước và điện giải
-
Giảm đau vùng thận
6.3. Điều trị nguyên nhân
-
Tán sỏi, lấy sỏi nếu viêm bể thận do sỏi
-
Điều trị phì đại tuyến tiền liệt
-
Thay ống thông tiểu đúng định kỳ
-
Kiểm soát tiểu đường
6.4. Phẫu thuật (hiếm gặp)
Chỉ định khi:
-
Có áp-xe thận
-
Tắc nghẽn đường tiểu nặng
-
Sỏi lớn không thể tự thoát
6.5. Chăm sóc tại nhà sau điều trị
-
Uống 2–2.5 lít nước/ngày
-
Nghỉ ngơi hoàn toàn 2–3 ngày đầu
-
Không nhịn tiểu
-
Không uống rượu bia
-
Dùng thuốc đúng hướng dẫn, không tự ý bỏ thuốc
-
Tái khám để xét nghiệm lại nước tiểu

Viêm bể thận là nhiễm trùng thận, vì vậy kháng sinh là phương pháp điều trị chính.
7. Viêm bể thận có chữa dứt điểm được không?
Có. Viêm bể thận cấp đa số có thể khỏi hoàn toàn nếu dùng đúng kháng sinh và điều trị sớm.
Tuy nhiên, bệnh dễ tái phát nếu:
-
Vệ sinh kém
-
Sỏi thận chưa được xử lý
-
Tiểu đường không kiểm soát
-
Nhịn tiểu thường xuyên
Viêm bể thận mạn tính khó điều trị hơn và thường để lại sẹo thận.
8. Cách phòng ngừa viêm bể thận
-
Uống đủ nước: Giúp rửa trôi vi khuẩn ra khỏi niệu đạo.
-
Không nhịn tiểu: Nhịn tiểu lâu làm vi khuẩn tích tụ, dễ viêm bàng quang rồi lan lên thận.
-
Vệ sinh vùng kín đúng cách: Lau từ trước ra sau, tránh thụt rửa sâu, thay băng vệ sinh mỗi 4–6 giờ
-
Đi tiểu ngay sau khi quan hệ: Giúp loại bỏ vi khuẩn xâm nhập vào niệu đạo.
-
Tránh quần lót quá chật: Ưu tiên chất liệu coton thoáng khí.
-
Kiểm soát đường huyết: Đặc biệt ở người tiểu đường vì dễ nhiễm trùng tiết niệu.
-
Khám sức khỏe định kỳ: Để phát hiện sớm bệnh thận hoặc sỏi.
9. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Bạn nên đến cơ sở y tế khi:
-
Sốt cao > 38.5°C không hạ
-
Đau lưng dữ dội
-
Nước tiểu đục, hôi, lẫn máu
-
Tiểu buốt, tiểu rắt kéo dài
-
Buồn nôn, nôn liên tục
-
Người già lú lẫn đột ngột
-
Bệnh không cải thiện sau 48 giờ dùng thuốc
Viêm bể thận nếu không điều trị sớm có thể nguy hiểm đến tính mạng.
Kết luận
Viêm bể thận là tình trạng nhiễm trùng thận nghiêm trọng, thường khởi phát từ viêm đường tiết niệu không được điều trị đúng cách. Bệnh có thể gây biến chứng như áp-xe thận, nhiễm trùng huyết và suy thận.
Tin tốt là phần lớn trường hợp có thể khỏi hoàn toàn nếu điều trị kịp thời bằng kháng sinh và loại bỏ nguyên nhân gây bệnh. Quan trọng nhất là phát hiện sớm, vệ sinh vùng kín đúng cách, uống đủ nước và không nhịn tiểu.
Hãy luôn quan tâm tới sức khỏe của mình vì thận khỏe – cơ thể khỏe.
Số lần xem: 19




