Viêm Khớp Dạng Thấp: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
 - 2. Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp
 - 3. Các giai đoạn tiến triển của bệnh
 - 4. Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
 - 5. Điều trị viêm khớp dạng thấp
 - 6. Chế độ ăn uống và sinh hoạt cho người viêm khớp dạng thấp
 - 7. Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp
 - 8. Viêm khớp dạng thấp có chữa khỏi không?
 - 9. Câu hỏi thường gặp
 - Kết luận
 
Viêm khớp dạng thấp (tiếng Anh: Rheumatoid Arthritis – RA) là một bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào màng hoạt dịch của khớp, gây viêm, sưng, đau và dần dẫn đến biến dạng khớp. Bệnh không chỉ ảnh hưởng đến các khớp nhỏ như bàn tay, cổ tay, bàn chân mà còn có thể tác động đến các cơ quan khác như tim, phổi, da hoặc mắt.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 1% dân số toàn cầu mắc viêm khớp dạng thấp, trong đó phụ nữ chiếm đến 75% các trường hợp. Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi 30–60, tuy nhiên cũng có thể xuất hiện sớm hơn.
Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, viêm khớp dạng thấp có thể gây teo cơ, cứng khớp, biến dạng khớp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động cũng như chất lượng cuộc sống.
Tìm hiểu viêm khớp dạng thấp là gì?
1. Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp
Cho đến nay, nguyên nhân chính xác gây viêm khớp dạng thấp vẫn chưa được xác định rõ, tuy nhiên các nghiên cứu cho thấy bệnh có liên quan mật thiết đến yếu tố miễn dịch, di truyền và môi trường.
1.1. Rối loạn hệ miễn dịch
Cơ chế bệnh sinh chủ yếu là do hệ miễn dịch bị rối loạn, nhầm tưởng mô khớp là “tác nhân lạ” nên sinh ra phản ứng viêm mạn tính. Quá trình viêm này kéo dài khiến màng hoạt dịch dày lên, tiết nhiều dịch, gây sưng đau và phá hủy sụn khớp.
1.2. Yếu tố di truyền
Những người mang gen HLA-DR4 hoặc HLA-DR1 có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 3–4 lần so với người bình thường. Nếu trong gia đình có người bị viêm khớp dạng thấp, bạn cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
1.3. Yếu tố môi trường và lối sống
Một số yếu tố có thể kích hoạt hoặc làm nặng thêm bệnh, bao gồm:
- 
	
Nhiễm virus hoặc vi khuẩn (như Epstein-Barr virus).
 - 
	
Hút thuốc lá – yếu tố làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh ở người có gen nhạy cảm.
 - 
	
Ô nhiễm không khí, tiếp xúc hóa chất.
 - 
	
Stress kéo dài, mất ngủ, chế độ dinh dưỡng kém.
 

Những triệu chứng của viêm khớp dạng thấp
2. Triệu chứng của viêm khớp dạng thấp
Các biểu hiện của viêm khớp dạng thấp thường diễn tiến từ từ, có thể âm thầm trong nhiều tháng trước khi khớp bị tổn thương rõ rệt.
2.1. Triệu chứng tại khớp
- 
	
Đau và sưng khớp: thường xảy ra ở khớp nhỏ (bàn tay, cổ tay, bàn chân, gối).
 - 
	
Cứng khớp buổi sáng: cảm giác cứng, khó cử động khớp vào buổi sáng kéo dài trên 30 phút là dấu hiệu đặc trưng.
 - 
	
Đối xứng hai bên: bệnh thường ảnh hưởng cả hai bên cơ thể (ví dụ: cả hai cổ tay cùng đau).
 - 
	
Biến dạng khớp: ở giai đoạn nặng, khớp có thể bị lệch trục, teo cơ quanh khớp.
 
2.2. Triệu chứng toàn thân
- 
	
Mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn, sụt cân.
 - 
	
Da xanh xao, thiếu máu mạn tính.
 - 
	
Có thể xuất hiện nốt thấp dưới da (thường ở khuỷu tay).
 
2.3. Ảnh hưởng ngoài khớp
Viêm khớp dạng thấp không chỉ giới hạn ở hệ xương khớp, mà còn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan khác, chẳng hạn:
- 
	
Tim mạch: viêm màng tim, xơ vữa động mạch.
 - 
	
Phổi: viêm màng phổi, tràn dịch màng phổi.
 - 
	
Mắt: khô mắt, viêm giác mạc.
 - 
	
Thần kinh: chèn ép dây thần kinh ngoại biên gây tê, yếu cơ.
 
3. Các giai đoạn tiến triển của bệnh
Viêm khớp dạng thấp thường tiến triển qua 4 giai đoạn chính:
- 
	
Giai đoạn 1 (Khởi phát): khớp sưng nhẹ, cứng khớp buổi sáng, chưa có biến dạng.
 - 
	
Giai đoạn 2 (Tiến triển sớm): viêm lan rộng, sụn khớp bắt đầu bị tổn thương.
 - 
	
Giai đoạn 3 (Nặng): phá hủy sụn và xương dưới sụn, gây biến dạng khớp.
 - 
	
Giai đoạn 4 (Mạn tính): khớp mất chức năng, dính khớp, teo cơ, mất khả năng vận động.
 

4. Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
4.1. Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra vị trí sưng, độ cứng khớp, khả năng vận động và hỏi về thời gian xuất hiện triệu chứng.
4.2. Xét nghiệm máu
- 
	
Yếu tố thấp (Rheumatoid Factor – RF): dương tính ở khoảng 70–80% bệnh nhân.
 - 
	
Kháng thể anti-CCP: xét nghiệm có độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán RA.
 - 
	
Tốc độ lắng máu (ESR), CRP: tăng cao cho thấy có tình trạng viêm trong cơ thể.
 
4.3. Chẩn đoán hình ảnh
- 
	
X-quang: phát hiện tổn thương sụn khớp, bào mòn xương.
 - 
	
Siêu âm khớp hoặc MRI: đánh giá mức độ viêm và tổn thương màng hoạt dịch.
 
5. Điều trị viêm khớp dạng thấp
Mục tiêu điều trị là giảm đau, kiểm soát viêm, ngăn ngừa biến dạng khớp và duy trì chức năng vận động. Tùy theo mức độ bệnh, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp nhiều phương pháp.
5.1. Thuốc điều trị
- 
	
Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): như ibuprofen, naproxen – giúp giảm đau và viêm.
 - 
	
Corticosteroid (Prednisone, Methylprednisolone): dùng ngắn hạn để kiểm soát đợt bùng phát.
 - 
	
Thuốc điều trị cơ bản (DMARDs): như Methotrexate, Leflunomide, Hydroxychloroquine – làm chậm tiến triển bệnh.
 - 
	
Thuốc sinh học (Biologics): như Adalimumab, Etanercept, Infliximab – tác động sâu vào cơ chế miễn dịch, dành cho bệnh nhân không đáp ứng DMARDs.
 
Lưu ý: Tất cả các thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp cần được kê đơn và theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp để tránh tác dụng phụ.
5.2. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
- 
	
Tập vận động khớp nhẹ nhàng (xoay cổ tay, duỗi gối, nắm mở bàn tay).
 - 
	
Chườm ấm, xoa bóp giúp giảm đau.
 - 
	
Sử dụng dụng cụ hỗ trợ như nẹp hoặc gậy giúp giảm áp lực lên khớp.
 
5.3. Phẫu thuật
Trong trường hợp khớp đã bị phá hủy nặng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật thay khớp nhân tạo để khôi phục khả năng vận động.

Biến chứng của viêm khớp dạng thấp khi không được điều trị kịp thời
6. Chế độ ăn uống và sinh hoạt cho người viêm khớp dạng thấp
Một lối sống lành mạnh và chế độ ăn kháng viêm có thể giúp cải thiện triệu chứng và hỗ trợ điều trị hiệu quả.
6.1. Thực phẩm nên ăn
- 
	
Cá béo (cá hồi, cá thu, cá mòi): giàu omega-3 giúp giảm viêm.
 - 
	
Trái cây và rau củ tươi: cung cấp vitamin C, E, beta-caroten chống oxy hóa.
 - 
	
Ngũ cốc nguyên hạt, đậu nành, hạt chia, quả óc chó.
 - 
	
Dầu ô liu, trà xanh: có tác dụng kháng viêm tự nhiên.
 
6.2. Thực phẩm nên hạn chế
- 
	
Thịt đỏ, nội tạng động vật, đồ chiên rán.
 - 
	
Thức ăn nhanh, thực phẩm chế biến sẵn.
 - 
	
Rượu bia, cà phê, thuốc lá.
 - 
	
Đường tinh luyện và muối ăn quá nhiều.
 
6.3. Lối sống và vận động
- 
	
Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì để giảm tải cho khớp.
 - 
	
Tập thể dục nhẹ: yoga, bơi lội, đi bộ, thái cực quyền.
 - 
	
Giữ tinh thần thoải mái, ngủ đủ giấc.
 - 
	
Khám định kỳ để theo dõi diễn tiến bệnh.
 
7. Phòng ngừa viêm khớp dạng thấp
Hiện chưa có cách phòng ngừa tuyệt đối, nhưng bạn có thể giảm nguy cơ khởi phát hoặc tái phát bằng cách:
- 
	
Không hút thuốc lá.
 - 
	
Ăn uống cân bằng, nhiều rau xanh, ít chất béo.
 - 
	
Tập thể dục đều đặn, tránh căng thẳng kéo dài.
 - 
	
Phát hiện sớm các dấu hiệu đau, sưng khớp để điều trị kịp thời.
 
8. Viêm khớp dạng thấp có chữa khỏi không?
Đáng tiếc là hiện nay viêm khớp dạng thấp chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được điều trị đúng phác đồ. Với sự tiến bộ của y học, đặc biệt là thuốc sinh học và DMARDs, nhiều bệnh nhân có thể duy trì cuộc sống gần như bình thường, không đau và không biến dạng khớp.
Việc tuân thủ điều trị, kết hợp với dinh dưỡng và lối sống lành mạnh, chính là chìa khóa giúp người bệnh kiểm soát bệnh hiệu quả lâu dài.
9. Câu hỏi thường gặp
9.1. Viêm khớp dạng thấp có lây không?
Không. Đây là bệnh tự miễn, không phải bệnh truyền nhiễm, nên hoàn toàn không lây từ người này sang người khác.
9.2. Viêm khớp dạng thấp khác gì với thoái hóa khớp?
Thoái hóa khớp là do lão hóa hoặc quá tải cơ học, trong khi viêm khớp dạng thấp là do rối loạn miễn dịch, thường khởi phát ở người trẻ hơn và có tính đối xứng hai bên.
9.3. Bệnh có ảnh hưởng đến tuổi thọ không?
Nếu kiểm soát tốt, người bệnh vẫn có tuổi thọ bình thường. Tuy nhiên, nếu để viêm mạn tính kéo dài, có thể ảnh hưởng đến tim, phổi, làm giảm tuổi thọ trung bình vài năm.
9.4. Người bị viêm khớp dạng thấp có nên mang thai không?
Có thể, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa trước khi mang thai, vì một số thuốc điều trị có thể ảnh hưởng đến thai nhi.
9.5. Có bài tập nào tốt cho người viêm khớp dạng thấp không?
Các bài tập nhẹ như yoga, bơi, đi bộ, kéo giãn cơ khớp rất phù hợp. Tránh vận động quá mạnh hoặc mang vác nặng.
Kết luận
Viêm khớp dạng thấp là một bệnh mạn tính phức tạp, đòi hỏi điều trị lâu dài và sự kiên trì của người bệnh. Việc phát hiện sớm, điều trị đúng phác đồ và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp kiểm soát bệnh hiệu quả, ngăn ngừa biến chứng và bảo vệ chất lượng cuộc sống.
Số lần xem: 25


.webp)


