Còi Xương Ở Trẻ Nhỏ: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Phòng Ngừa Hiệu Quả
- 1. Còi xương là gì?
- 2. Nguyên nhân gây còi xương ở trẻ nhỏ
- 3. Dấu hiệu nhận biết trẻ bị còi xương
- 4. Chẩn đoán bệnh còi xương
- 5. Cách điều trị còi xương ở trẻ nhỏ
- 6. Phòng ngừa còi xương ở trẻ nhỏ
- 7. Hậu quả nếu còi xương không được điều trị
- 8. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?
- 9. Câu hỏi thường gặp
- Kết luận: Phát hiện sớm – phòng ngừa dễ dàng
Không ít cha mẹ lo lắng khi thấy con chậm biết lẫy, mọc răng muộn, hay quấy khóc về đêm. Những biểu hiện này đôi khi không chỉ là “do con yếu” mà có thể là dấu hiệu sớm của bệnh còi xương — một rối loạn chuyển hóa xương phổ biến ở trẻ nhỏ.
Theo số liệu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, tỷ lệ trẻ dưới 3 tuổi bị còi xương tại Việt Nam lên tới 40–50%, đặc biệt ở những trẻ sống trong môi trường ít ánh nắng hoặc chế độ ăn thiếu vi chất.
Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa là chìa khóa để giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất và trí tuệ.
Tìm hiểu về bệnh còi xương ở trẻ em
1. Còi xương là gì?
Còi xương (Rickets) là tình trạng xương của trẻ bị mềm, yếu hoặc biến dạng, do thiếu vitamin D, canxi hoặc phospho – những dưỡng chất quan trọng giúp xương phát triển khỏe mạnh.
Vitamin D giúp cơ thể hấp thu canxi và phospho từ ruột non, từ đó duy trì sự chắc khỏe của xương. Khi thiếu vitamin D, lượng canxi trong máu giảm, khiến cơ thể phải “rút” canxi từ xương ra, dẫn đến xương yếu, dễ cong, biến dạng.
Còi xương thường gặp ở trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi, thời kỳ xương phát triển mạnh và nhu cầu dinh dưỡng cao. Tuy nhiên, nếu không được can thiệp sớm, bệnh có thể để lại hậu quả lâu dài.
2. Nguyên nhân gây còi xương ở trẻ nhỏ
Còi xương có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó phổ biến nhất là thiếu vitamin D, nhưng còn có nhiều yếu tố liên quan:
2.1. Thiếu vitamin D
-
Trẻ ít được tiếp xúc ánh nắng mặt trời, nhất là trẻ sống ở thành phố, thường ở trong nhà hoặc được che chắn quá kỹ khi ra ngoài.
-
Chế độ ăn thiếu vitamin D, đặc biệt ở trẻ bú mẹ hoàn toàn mà mẹ lại thiếu vitamin D.
-
Trẻ sinh non, nhẹ cân: lượng dự trữ vitamin D và khoáng chất thấp hơn so với trẻ đủ tháng.
2.2. Thiếu canxi và phospho
Nếu khẩu phần ăn của trẻ thiếu canxi (sữa, phô mai, cá nhỏ) hoặc phospho (thịt, trứng), quá trình khoáng hóa xương bị ảnh hưởng, làm xương giòn và yếu.
2.3. Rối loạn hấp thu
Một số trẻ mắc bệnh đường ruột, gan, thận hoặc di truyền, khiến cơ thể không hấp thu hoặc chuyển hóa vitamin D đúng cách, gây còi xương kháng vitamin D.
2.4. Thiếu ánh nắng mặt trời
Ánh nắng là “nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên” thông qua quá trình tổng hợp ở da. Nếu trẻ thiếu phơi nắng, đặc biệt trong 6 tháng đầu đời, nguy cơ còi xương tăng cao.

Nên phơi nắng trẻ sơ sinh vào buổi sáng sớm vào khoảng 6g30 – 8g trong 5–10 phút để tránh còi xương
3. Dấu hiệu nhận biết trẻ bị còi xương
3.1. Dấu hiệu sớm
Các biểu hiện ban đầu của còi xương thường mơ hồ, dễ nhầm lẫn với các vấn đề khác:
-
Trẻ quấy khóc, ngủ không sâu giấc, hay giật mình khi ngủ.
-
Ra mồ hôi trộm, đặc biệt ở vùng trán, gáy dù thời tiết mát.
-
Rụng tóc vùng sau gáy, tạo thành hình “vành khăn”.
-
Biếng ăn, chậm tăng cân, lười vận động.
3.2. Dấu hiệu muộn (thường sau vài tháng)
Nếu không được can thiệp, trẻ có thể xuất hiện các biểu hiện điển hình hơn:
-
Đầu to, trán dô, xương sọ mềm, thóp lâu liền.
-
Lồng ngực nhô ra, xương sườn gồ lên (dấu hiệu “chuỗi hạt sườn”).
-
Chân cong hình chữ O hoặc chữ X khi biết đi.
-
Chậm mọc răng, răng mọc lệch hoặc men răng yếu.
-
Cơ nhão, bụng phệ, chậm biết bò, biết đi.
Nếu phát hiện các dấu hiệu này, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế để được xét nghiệm và chẩn đoán sớm.
4. Chẩn đoán bệnh còi xương
Để xác định trẻ có bị còi xương hay không, bác sĩ thường thực hiện các bước:
-
Khám lâm sàng: đánh giá chiều cao, cân nặng, các dấu hiệu biến dạng xương, chậm phát triển vận động.
-
Xét nghiệm máu: đo canxi, phospho và phosphatase kiềm (ALP) – chỉ số ALP tăng cao là dấu hiệu điển hình của còi xương.
-
Chụp X-quang xương cổ tay hoặc chân: giúp phát hiện xương mềm, đầu xương to, đường viền xương mờ.
Khi có kết quả, bác sĩ sẽ xác định mức độ và nguyên nhân của bệnh (thiếu vitamin D, thiếu canxi hay rối loạn chuyển hóa).

Hãy khám bác sĩ để biết được chính xác nguyên nhân gây còi xương ở trẻ
5. Cách điều trị còi xương ở trẻ nhỏ
Điều trị còi xương phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ bệnh, nhưng nguyên tắc chung là bổ sung vitamin D, canxi và dinh dưỡng hợp lý.
5.1. Bổ sung vitamin D
-
Vitamin D2 hoặc D3 được dùng với liều phù hợp theo hướng dẫn bác sĩ.
-
Trẻ nhẹ còi: 2.000 – 4.000 IU/ngày trong 4–8 tuần.
-
Sau khi khỏi: duy trì 400 IU/ngày để phòng tái phát.
-
-
Tắm nắng: mỗi ngày 15–30 phút vào sáng sớm (trước 9h) giúp da tổng hợp vitamin D tự nhiên.
5.2. Bổ sung canxi và phospho
-
Canxi: 500–1.000 mg/ngày (tùy độ tuổi).
-
Thực phẩm giàu canxi: sữa, phô mai, tôm nhỏ, cá nguyên xương, trứng, rau xanh đậm.
-
Tránh lạm dụng thuốc bổ nếu chưa có chỉ định.
5.3. Điều trị rối loạn hấp thu
Nếu trẻ bị còi xương kháng vitamin D hoặc bệnh lý kèm theo, bác sĩ có thể kê dạng vitamin D hoạt tính (Calcitriol) và theo dõi chặt chẽ nồng độ canxi máu.
6. Phòng ngừa còi xương ở trẻ nhỏ
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Dưới đây là những biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả giúp cha mẹ bảo vệ con khỏi còi xương:
6.1. Với mẹ bầu và mẹ cho con bú
-
Bổ sung vitamin D (800–1000 IU/ngày) từ tháng thứ 7 của thai kỳ.
-
Ăn uống đủ chất, đặc biệt là sữa, trứng, cá hồi, hạt chia, đậu nành.
-
Tắm nắng nhẹ nhàng để tăng tổng hợp vitamin D tự nhiên.
6.2. Với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
-
Cho bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu, vì sữa mẹ chứa nhiều vi chất quan trọng.
-
Bổ sung vitamin D 400 IU/ngày cho tất cả trẻ, nhất là trẻ sinh vào mùa đông hoặc ít được ra ngoài trời.
-
Tăng cường thực phẩm giàu canxi và phospho khi trẻ ăn dặm: trứng, cá, sữa chua, rau xanh.
-
Tắm nắng hợp lý:
-
Trẻ sơ sinh: 5–10 phút/ngày.
-
Trẻ lớn hơn: 20–30 phút/ngày (tránh nắng gắt giữa trưa).
-
6.3. Giữ môi trường sống lành mạnh
-
Cho trẻ vận động thường xuyên để tăng cường hấp thu canxi.
-
Giữ phòng thoáng khí, đủ ánh sáng, tránh ẩm thấp.

Khi trẻ vận động thường xuyên, các tế bào tạo xương trong cơ thể sẽ hoạt động mạnh hơn, giúp xương chắc khỏe và phát triển tốt hơn.
7. Hậu quả nếu còi xương không được điều trị
Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, còi xương có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:
-
Biến dạng xương vĩnh viễn: chân cong, lồng ngực biến dạng.
-
Chậm phát triển thể chất: thấp còi, yếu cơ, chậm vận động.
-
Ảnh hưởng trí tuệ: trẻ mệt mỏi, kém tập trung, học kém.
-
Suy giảm miễn dịch, dễ mắc bệnh hô hấp, tiêu hóa.
Can thiệp sớm có thể phục hồi hoàn toàn, vì vậy cha mẹ cần chú ý dấu hiệu và chủ động phòng ngừa từ những năm đầu đời.
8. Khi nào cần đưa trẻ đi khám bác sĩ?
Hãy đưa trẻ đến bác sĩ nhi hoặc chuyên khoa dinh dưỡng nếu:
-
Trẻ chậm tăng cân, chậm lớn dù ăn uống tốt.
-
Xuất hiện mồ hôi trộm, rụng tóc gáy, quấy khóc đêm.
-
Có dấu hiệu đầu to, chân cong, bụng phệ, chậm mọc răng.
Bác sĩ sẽ hướng dẫn xét nghiệm máu và X-quang xương, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
9. Câu hỏi thường gặp
9.1. Còi xương và suy dinh dưỡng có giống nhau không?
→ Không. Còi xương là do thiếu vitamin D, canxi, phospho, còn suy dinh dưỡng là thiếu năng lượng tổng thể. Trẻ còi xương vẫn có thể có cân nặng bình thường.
9.2. Trẻ bú mẹ hoàn toàn có bị còi xương không?
→ Có thể. Vì sữa mẹ có lượng vitamin D thấp, nên trẻ vẫn cần bổ sung vitamin D ngoài theo hướng dẫn bác sĩ.
9.3. Có nên tắm nắng cho trẻ sơ sinh không?
→ Có, nhưng nên tắm nắng buổi sáng sớm (trước 9h), chỉ 5–10 phút, không che kín toàn thân.
9.4. Còi xương có di truyền không?
→ Phần lớn không. Tuy nhiên, một số thể còi xương kháng vitamin D có yếu tố di truyền.
9.5. Bổ sung vitamin D quá liều có nguy hiểm không?
→ Có. Quá liều vitamin D có thể gây tăng canxi máu, dẫn đến buồn nôn, nôn, rối loạn nhịp tim. Hãy tuân theo liều bác sĩ chỉ định.
Kết luận: Phát hiện sớm – phòng ngừa dễ dàng
Còi xương ở trẻ nhỏ là bệnh lý phổ biến nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh và điều trị hiệu quả nếu cha mẹ hiểu đúng.
Bắt đầu từ dinh dưỡng đầy đủ, phơi nắng hợp lý và bổ sung vitamin D đúng liều, bạn có thể giúp con phát triển khỏe mạnh, vững vàng trong những năm đầu đời.
Hãy nhớ: “Một chút ánh nắng mỗi ngày – một khởi đầu khỏe mạnh cho tương lai của con.”
Số lần xem: 40





