Xoắn Xương Chày: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Xoắn xương chày là gì?
 - 2. Nguyên nhân gây xoắn xương chày
 - 3. Dấu hiệu nhận biết xoắn xương chày
 - 4. Xoắn xương chày có nguy hiểm không?
 - 5. Chẩn đoán xoắn xương chày
 - 6. Cách điều trị xoắn xương chày
 - 7. Phục hồi và chăm sóc sau điều trị
 - 8. Phòng ngừa xoắn xương chày
 - 9. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
 - 10. Câu hỏi thường gặp
 - Tổng kết
 
Bạn có nhận thấy trẻ đi kiểu bàn chân xoay vào trong, dễ vấp ngã, hoặc người lớn có dáng đi lệch, chân xoay bất thường khi vận động? Đó có thể là dấu hiệu của xoắn xương chày – tình trạng xương cẳng chân bị xoay lệch quanh trục, khiến bàn chân và đầu gối không nằm cùng hướng.
Mặc dù đây là vấn đề thường gặp ở trẻ nhỏ và có thể tự cải thiện khi lớn, nhưng nếu không được phát hiện và điều chỉnh sớm, xoắn xương chày có thể gây biến dạng chi dưới, đau khớp gối, cổ chân và ảnh hưởng dáng đi lâu dài.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết xoắn xương chày là gì, nguyên nhân gây ra, cách nhận biết sớm, phương pháp điều trị và phục hồi hiệu quả để giúp bạn hoặc con nhỏ có đôi chân khỏe mạnh, thẳng trục và tự tin trong từng bước đi.
Tìm hiểu về tình trạng xoắn xương chày
1. Xoắn xương chày là gì?
Xoắn xương chày (tibial torsion) là tình trạng xương chày – xương chính ở cẳng chân – bị xoay bất thường quanh trục của nó. Sự xoay này khiến bàn chân và cẳng chân không nằm trên cùng một trục thẳng, dẫn đến bàn chân hướng vào trong (xoắn trong) hoặc hướng ra ngoài (xoắn ngoài) so với đầu gối.
Tình trạng này thường gặp ở trẻ nhỏ do sự phát triển chưa hoàn thiện của hệ xương, nhưng cũng có thể xuất hiện ở người lớn do chấn thương hoặc dị tật.
Phân loại xoắn xương chày
- 
	
Xoắn trong (Internal tibial torsion): Bàn chân hướng vào trong khi đi, thường thấy ở trẻ tập đi.
 - 
	
Xoắn ngoài (External tibial torsion): Bàn chân xoay ra ngoài, có thể do yếu tố bẩm sinh hoặc chấn thương ở người trưởng thành.
 
2. Nguyên nhân gây xoắn xương chày
Tùy theo độ tuổi và hoàn cảnh, nguyên nhân có thể khác nhau. Dưới đây là những yếu tố thường gặp nhất:
2.1. Yếu tố bẩm sinh
- 
	
Trong thời kỳ thai kỳ, không gian trong tử cung chật hẹp khiến chân thai nhi bị xoay vào trong.
 - 
	
Một số trẻ sinh ra đã có dị tật bẩm sinh ở chi dưới, làm thay đổi cấu trúc xương chày.
 
2.2. Do tư thế ngủ hoặc ngồi
- 
	
Ngồi kiểu chữ W (hai chân gập ra hai bên) hoặc ngồi xổm lâu ngày có thể khiến xương chày chịu áp lực xoay không tự nhiên.
 - 
	
Trẻ nhỏ nằm sấp hoặc co chân trong thời gian dài cũng dễ bị ảnh hưởng.
 
2.3. Chấn thương
- 
	
Gãy hoặc nứt xương chày mà không được điều trị đúng cách có thể làm xoay lệch trục xương khi lành.
 - 
	
Chấn thương xoắn ở chân trong thể thao như bóng đá, cầu lông, trượt ván cũng là nguyên nhân thường gặp ở người trưởng thành.
 
2.4. Rối loạn phát triển xương
- 
	
Một số bệnh lý như loạn dưỡng xương, bệnh Blount (biến dạng xương chày) hay còi xương khiến cấu trúc xương phát triển bất thường, gây xoắn.
 
.webp)
Ngồi xổm lâu ngày là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng xoắn xương chày
3. Dấu hiệu nhận biết xoắn xương chày
Biểu hiện của xoắn xương chày phụ thuộc vào mức độ xoay và độ tuổi người bệnh. Tuy nhiên, bạn có thể nhận biết qua các dấu hiệu đặc trưng sau:
3.1. Dấu hiệu ở trẻ nhỏ
- 
	
Khi trẻ đi, bàn chân hướng vào trong hoặc ra ngoài rõ rệt.
 - 
	
Trẻ dễ vấp ngã, đi không vững hoặc dáng đi lạch bạch.
 - 
	
Một số trẻ có dáng đi “chữ X” hoặc “chữ O”.
 - 
	
Khi quan sát từ trên xuống, thấy cẳng chân và bàn chân không cùng hướng.
 
3.2. Dấu hiệu ở người lớn
- 
	
Đau nhức vùng cẳng chân, đặc biệt khi chạy, leo cầu thang hoặc đứng lâu.
 - 
	
Khớp gối hoặc cổ chân đau mỏi, dễ mỏi khi vận động.
 - 
	
Dáng đi lệch trục khiến mòn giày không đều.
 - 
	
Một số trường hợp nặng có thể thấy biến dạng rõ rệt ở chân.
 
4. Xoắn xương chày có nguy hiểm không?
Phần lớn các trường hợp xoắn xương chày ở trẻ nhỏ sẽ tự điều chỉnh khi lớn lên, do xương và cơ phát triển cân bằng dần. Tuy nhiên, nếu tình trạng này kéo dài đến tuổi trưởng thành mà không được điều trị đúng cách, có thể gây ra:
- 
	
Biến dạng chi dưới vĩnh viễn.
 - 
	
Đau khớp gối, cổ chân, hông do trục chi không đều.
 - 
	
Nguy cơ thoái hóa khớp sớm.
 - 
	
Ảnh hưởng đến dáng đi và thẩm mỹ (chân cong hoặc xoay ra ngoài).
 

Việc phát hiện sớm và theo dõi định kỳ rất quan trọng để can thiệp kịp thời.
5. Chẩn đoán xoắn xương chày
5.1. Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ:
- 
	
Quan sát dáng đi và tư thế đứng của bệnh nhân.
 - 
	
Đo góc xoay của xương chày bằng các phương pháp như “góc bàn chân – đùi” (Thigh-foot angle).
 - 
	
So sánh hai chân để xác định mức độ xoắn.
 
5.2. Cận lâm sàng
- 
	
Chụp X-quang chi dưới: Giúp đánh giá trục xương và phát hiện biến dạng.
 - 
	
CT scan hoặc MRI: Dành cho trường hợp nghi ngờ xoắn nặng hoặc có tổn thương kèm theo.
 - 
	
Đánh giá chức năng khớp gối và cổ chân để loại trừ các bệnh lý khác.
 
6. Cách điều trị xoắn xương chày
Phương pháp điều trị tùy thuộc vào độ tuổi, mức độ xoắn và nguyên nhân.
6.1. Ở trẻ nhỏ
- 
	
Theo dõi định kỳ: Hầu hết trẻ dưới 6 tuổi bị xoắn nhẹ sẽ tự cải thiện khi hệ cơ – xương phát triển hoàn thiện.
 - 
	
Vật lý trị liệu: Giúp điều chỉnh dáng đi, tăng sức mạnh cơ bắp và cân bằng trục chân.
 - 
	
Chỉnh hình: Một số trẻ có thể cần mang nẹp chỉnh trục (orthosis) hoặc giày chỉnh hình theo chỉ định của bác sĩ.
 - 
	
Tránh ngồi kiểu W, hướng dẫn trẻ tư thế ngồi đúng.
 
6.2. Ở người lớn hoặc xoắn nặng
Nếu tình trạng không thể tự điều chỉnh, bác sĩ có thể đề nghị:
- 
	
Tập vật lý trị liệu chuyên sâu: Các bài tập giúp tăng sức mạnh cơ đùi, cơ cẳng chân và ổn định khớp.
 - 
	
Phẫu thuật cắt và chỉnh trục xương chày (osteotomy): Dành cho trường hợp nặng, xoắn trên 30 độ, gây biến dạng hoặc đau mãn tính. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần tập phục hồi chức năng từ 3–6 tháng.
 

Hình ảnh tập vật lý trị liệu chuyên sâu cho chân
7. Phục hồi và chăm sóc sau điều trị
7.1. Sau phẫu thuật
- 
	
Nghỉ ngơi và tránh tỳ trọng lên chân phẫu thuật trong vài tuần đầu.
 - 
	
Dùng nạng hoặc khung tập đi theo hướng dẫn của bác sĩ.
 - 
	
Tập co duỗi nhẹ nhàng các khớp để tránh cứng khớp.
 - 
	
Tái khám định kỳ để theo dõi sự liền xương và trục chân.
 
7.2. Phục hồi chức năng
Các bài tập hỗ trợ:
- 
	
Tập kéo giãn cơ đùi và cơ cẳng chân.
 - 
	
Bài tập thăng bằng: Đứng trên một chân, tập với bóng hoặc thảm mềm.
 - 
	
Đi bộ dưới nước: Giúp giảm tải trọng và tăng linh hoạt khớp.
 
8. Phòng ngừa xoắn xương chày
Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn, bạn có thể giảm nguy cơ bằng các biện pháp sau:
- 
	
Hướng dẫn trẻ ngồi tư thế đúng, tránh ngồi W.
 - 
	
Khuyến khích vận động cân đối, tránh để trẻ đi giày chật hoặc không phù hợp.
 - 
	
Nếu trẻ có dáng đi lệch, đưa đến bác sĩ chỉnh hình sớm để đánh giá.
 - 
	
Với người lớn, nên tập thể dục đúng kỹ thuật và khởi động kỹ trước khi chơi thể thao.
 - 
	
Bổ sung canxi, vitamin D và khoáng chất để hỗ trợ xương phát triển khỏe mạnh.
 
9. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Hãy đưa trẻ hoặc bản thân đi khám ngay khi có dấu hiệu:
- 
	
Dáng đi bất thường không cải thiện sau 2–3 năm.
 - 
	
Đau nhức hoặc biến dạng rõ rệt ở chân.
 - 
	
Khó đứng, đi hoặc hoạt động thể thao.
 - 
	
Cảm thấy khớp gối, hông hoặc cổ chân bị xoay lệch.
 
10. Câu hỏi thường gặp
10.1. Xoắn xương chày có tự khỏi không?
→ Phần lớn trẻ dưới 6 tuổi sẽ tự điều chỉnh được khi xương phát triển. Tuy nhiên, nếu xoắn nặng hoặc không cải thiện sau 8 tuổi, cần điều trị can thiệp.
10.2. Người lớn bị xoắn xương chày có cần phẫu thuật không?
→ Chỉ khi biến dạng gây đau, ảnh hưởng dáng đi hoặc khớp, bác sĩ mới chỉ định phẫu thuật chỉnh trục.
10.3. Xoắn xương chày có ảnh hưởng đến chiều cao không?
→ Không ảnh hưởng đến chiều cao, nhưng có thể làm chân cong hoặc dáng đi lệch, ảnh hưởng thẩm mỹ.
10.4. Tập thể dục có giúp cải thiện xoắn xương chày không?
→ Có. Các bài tập vật lý trị liệu giúp tăng sức mạnh cơ và cải thiện trục chân, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn bị nhẹ.
10.5. Xoắn xương chày có di truyền không?
→ Một số trường hợp có yếu tố di truyền, nhưng phần lớn là do tư thế và môi trường phát triển.
Tổng kết
Xoắn xương chày là tình trạng phổ biến ở trẻ em, nhưng trong đa số trường hợp, bệnh sẽ tự cải thiện theo thời gian. Tuy nhiên, nếu mức độ xoắn lớn hoặc kéo dài, cần được chẩn đoán và điều trị sớm để tránh biến dạng chi dưới và thoái hóa khớp về sau.
Chăm sóc đúng cách, duy trì tư thế ngồi hợp lý, tập luyện đều đặn và theo dõi định kỳ sẽ giúp phòng ngừa và phục hồi hiệu quả tình trạng này.
Số lần xem: 16





