Viêm Khớp Vảy Nến: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Viêm khớp vảy nến là gì?
 - 2. Nguyên nhân gây viêm khớp vảy nến
 - 3. Triệu chứng của viêm khớp vảy nến
 - 4. Phân loại viêm khớp vảy nến
 - 5. Chẩn đoán viêm khớp vảy nến
 - 6. Điều trị viêm khớp vảy nến
 - 7. Chế độ ăn uống và sinh hoạt cho người viêm khớp vảy nến
 - 8. Biến chứng của viêm khớp vảy nến
 - 9. Viêm khớp vảy nến có chữa khỏi không?
 - 10. Câu hỏi thường gặp
 - Kết luận
 
Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis – PsA) là một bệnh tự miễn mạn tính, thường xảy ra ở những người bị vảy nến da – một rối loạn miễn dịch khiến tế bào da tăng sinh bất thường. Bệnh không chỉ gây tổn thương trên da mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ xương khớp, dẫn đến sưng, đau, cứng khớp và biến dạng nếu không được điều trị sớm.
Theo thống kê, khoảng 30% người bị vảy nến da sẽ phát triển viêm khớp vảy nến trong đời. Căn bệnh này có thể khởi phát ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng phổ biến nhất ở người từ 30–50 tuổi.
Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách điều trị và chế độ chăm sóc dành cho người bị viêm khớp vảy nến trong bài viết dưới đây.
.webp)
Tìm hiểu viêm khớp vảy nến là gì
1. Viêm khớp vảy nến là gì?
Viêm khớp vảy nến là một dạng viêm khớp tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô khớp và mô da, gây viêm sưng, đau nhức và tổn thương sụn khớp.
Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trong cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở:
- 
	
Ngón tay, ngón chân (gây sưng phồng, còn gọi là “ngón tay xúc xích”).
 - 
	
Cổ tay, đầu gối, khớp cổ chân.
 - 
	
Cột sống (gây đau lưng mạn tính).
 
Điểm đặc biệt là viêm khớp vảy nến liên quan mật thiết đến bệnh vảy nến da, thường xuất hiện sau khi người bệnh có tổn thương da 5–10 năm, nhưng đôi khi xuất hiện trước tổn thương da.
2. Nguyên nhân gây viêm khớp vảy nến
Cho đến nay, các chuyên gia vẫn chưa xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, nhưng có nhiều yếu tố liên quan góp phần kích hoạt và làm nặng thêm viêm khớp vảy nến.
2.1. Rối loạn miễn dịch
Đây là nguyên nhân trung tâm của bệnh. Hệ miễn dịch bị rối loạn khiến cơ thể tấn công nhầm mô da và mô khớp, gây viêm, sưng và tổn thương cấu trúc khớp.
2.2. Yếu tố di truyền
Khoảng 40% bệnh nhân viêm khớp vảy nến có người thân trong gia đình mắc bệnh vảy nến hoặc viêm khớp. Các gen liên quan như HLA-B27, HLA-Cw6 được cho là làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2.3. Tác nhân môi trường
Một số yếu tố bên ngoài có thể kích hoạt phản ứng miễn dịch bất thường, gồm:
- 
	
Nhiễm virus hoặc vi khuẩn.
 - 
	
Căng thẳng kéo dài.
 - 
	
Tổn thương da (trầy xước, bỏng nắng, chấn thương).
 - 
	
Dùng thuốc (chẳng hạn như thuốc chẹn beta, lithium).
 - 
	
Hút thuốc, uống rượu bia.
 
.webp)
Hình ảnh bệnh nhân bị viêm khớp vảy nến
3. Triệu chứng của viêm khớp vảy nến
Biểu hiện của viêm khớp vảy nến khá đa dạng và khác nhau ở từng người. Một số người chỉ bị đau một vài khớp, trong khi người khác có thể bị tổn thương nhiều khớp cùng lúc.
3.1. Triệu chứng tại khớp
- 
	
Đau, sưng, nóng, đỏ tại khớp: thường xuất hiện ở các ngón tay, ngón chân, đầu gối hoặc cổ tay.
 - 
	
Cứng khớp buổi sáng: kéo dài trên 30 phút và giảm dần khi vận động.
 - 
	
Sưng toàn bộ ngón tay hoặc ngón chân: trông giống “ngón xúc xích” – dấu hiệu đặc trưng của PsA.
 - 
	
Hạn chế vận động: các khớp bị viêm khiến người bệnh khó cử động hoặc cầm nắm.
 
3.2. Triệu chứng trên da và móng
- 
	
Xuất hiện mảng vảy nến màu đỏ, phủ vảy trắng bạc trên da đầu, khuỷu tay, đầu gối.
 - 
	
Tổn thương móng tay, móng chân: móng dày, rỗ, tách khỏi giường móng.
 
3.3. Triệu chứng toàn thân
- 
	
Mệt mỏi, sụt cân nhẹ.
 - 
	
Sốt nhẹ trong đợt viêm cấp.
 - 
	
Đau lưng, đau cột sống nếu tổn thương lan ra khớp cột sống.
 
.webp)
Triệu chứng viêm khớp vảy nến
4. Phân loại viêm khớp vảy nến
Bệnh có thể chia thành 5 thể lâm sàng chính, dựa trên vị trí và đặc điểm tổn thương khớp:
- 
	
Thể đối xứng: ảnh hưởng cả hai bên cơ thể (giống viêm khớp dạng thấp).
 - 
	
Thể không đối xứng: chỉ ảnh hưởng một vài khớp, thường là khớp ngón tay, ngón chân.
 - 
	
Thể cột sống: gây viêm khớp cùng chậu và cột sống, khiến người bệnh đau lưng, cứng cổ.
 - 
	
Thể hủy khớp (arthritis mutilans): thể nặng nhất, gây phá hủy khớp và biến dạng tay chân.
 - 
	
Thể viêm khớp xa: ảnh hưởng đến các khớp gần móng tay hoặc móng chân.
 
5. Chẩn đoán viêm khớp vảy nến
Không có xét nghiệm đặc hiệu duy nhất cho viêm khớp vảy nến. Chẩn đoán thường dựa vào sự kết hợp giữa lâm sàng, xét nghiệm và hình ảnh học.
5.1. Khai thác bệnh sử và khám lâm sàng
- 
	
Tiền sử vảy nến da hoặc móng.
 - 
	
Đau khớp đối xứng hoặc không đối xứng.
 - 
	
Sưng phồng ngón tay/ngón chân (ngón xúc xích).
 
5.2. Xét nghiệm máu
- 
	
RF và Anti-CCP âm tính: giúp phân biệt với viêm khớp dạng thấp.
 - 
	
CRP, ESR tăng cao: phản ánh tình trạng viêm.
 
5.3. Chẩn đoán hình ảnh
- 
	
X-quang: cho thấy hiện tượng bào mòn xương, hẹp khe khớp.
 - 
	
MRI hoặc siêu âm khớp: giúp phát hiện viêm sớm ở gân, dây chằng, màng hoạt dịch.
 
.webp)
Các giai đoạn tiến triển của bệnh viêm khớp vảy nến
6. Điều trị viêm khớp vảy nến
Mục tiêu điều trị là giảm viêm, kiểm soát triệu chứng, ngăn tổn thương khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống.
6.1. Thuốc điều trị viêm khớp vảy nến
6.1.1. Thuốc giảm đau và kháng viêm (NSAIDs)
- 
	
Ví dụ: Ibuprofen, Naproxen, Diclofenac…
 - 
	
Công dụng: Giảm đau, giảm sưng khớp trong các đợt viêm cấp.
 - 
	
Lưu ý: Không dùng lâu dài vì có thể gây tác dụng phụ trên dạ dày, gan và thận.
 
6.1.2. Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs)
- 
	
Ví dụ: Methotrexate, Sulfasalazine, Leflunomide, Cyclosporine.
 - 
	
Công dụng: Ức chế miễn dịch, làm chậm tiến triển của bệnh và ngăn tổn thương khớp.
 - 
	
Theo dõi: Cần kiểm tra định kỳ men gan, công thức máu khi dùng thuốc.
 
6.1.3. Thuốc sinh học (Biologics)
- 
	
Nhóm ức chế TNF-α: Etanercept, Infliximab, Adalimumab.
 - 
	
Nhóm ức chế IL-12/23, IL-17, IL-23: Ustekinumab, Secukinumab, Guselkumab…
 - 
	
Công dụng: Tác động chính xác vào các cytokine gây viêm, giúp giảm nhanh triệu chứng và ngăn phá hủy khớp.
 - 
	
Lưu ý: Giá thành cao, có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng, cần bác sĩ chuyên khoa kê đơn và theo dõi.
 
6.1.4. Thuốc ức chế Janus kinase (JAK inhibitors)
- 
	
Ví dụ: Tofacitinib, Upadacitinib.
 - 
	
Công dụng: Ức chế đường tín hiệu miễn dịch, giúp giảm viêm hiệu quả.
 - 
	
Lợi điểm: Dạng uống, tác dụng tương tự sinh học.
 
6.2. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
- 
	
Duy trì vận động nhẹ nhàng, tập giãn cơ và tăng sức mạnh khớp.
 - 
	
Áp dụng nhiệt ấm, sóng ngắn hoặc siêu âm trị liệu giúp giảm đau và cải thiện linh hoạt.
 - 
	
Tránh bất động khớp quá lâu, vì dễ gây cứng và teo cơ.
 
6.3. Chế độ ăn uống và lối sống
- 
	
Tăng thực phẩm kháng viêm: cá hồi, cá thu, dầu ô liu, rau xanh, trái cây giàu vitamin C.
 - 
	
Hạn chế thực phẩm kích viêm: thịt đỏ, đường tinh luyện, thức uống có cồn.
 - 
	
Duy trì cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên khớp.
 - 
	
Không hút thuốc, vì nicotine có thể làm nặng thêm tình trạng viêm.
 
6.4. Điều trị tại chỗ và hỗ trợ
- 
	
Thuốc bôi da vảy nến: corticosteroid, calcipotriol, hoặc thuốc ức chế calcineurin.
 - 
	
Liệu pháp ánh sáng (quang trị liệu): giúp cải thiện tổn thương da.
 - 
	
Chườm ấm hoặc tắm nước muối khoáng giúp giảm cứng khớp buổi sáng.
 
6.5. Phẫu thuật (trong trường hợp nặng)
Khi khớp bị biến dạng nghiêm trọng hoặc mất chức năng, có thể cần:
- 
	
Thay khớp nhân tạo (joint replacement).
 - 
	
Cắt xương chỉnh trục (osteotomy) để cải thiện vận động.
 
Mục tiêu điều trị là giảm đau, kiểm soát viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp và cải thiện chức năng vận động. Việc điều trị thường kết hợp giữa thuốc, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống.

Việc bôi kem điều trị da vảy nến trong viêm khớp vảy nến không chỉ giúp cải thiện thẩm mỹ mà còn giảm viêm toàn thân
7. Chế độ ăn uống và sinh hoạt cho người viêm khớp vảy nến
7.1. Thực phẩm nên ăn
- 
	
Cá béo (cá hồi, cá thu, cá mòi): giàu omega-3 giúp kháng viêm.
 - 
	
Trái cây và rau xanh: chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp giảm phản ứng viêm.
 - 
	
Ngũ cốc nguyên hạt, hạt óc chó, hạt chia, dầu ô liu.
 - 
	
Trà xanh, nghệ, gừng: có tác dụng kháng viêm tự nhiên.
 
7.2. Thực phẩm cần hạn chế
- 
	
Thịt đỏ, đồ chiên rán, thức ăn nhanh.
 - 
	
Rượu bia, thuốc lá.
 - 
	
Thực phẩm chứa nhiều đường và tinh bột tinh chế.
 
7.3. Lối sống lành mạnh
- 
	
Tập thể dục nhẹ nhàng hằng ngày để duy trì độ linh hoạt của khớp.
 - 
	
Giảm stress bằng thiền, yoga, ngủ đủ giấc.
 - 
	
Duy trì cân nặng hợp lý để giảm tải cho khớp.
 - 
	
Khám định kỳ để theo dõi tiến triển bệnh và điều chỉnh thuốc.
 
8. Biến chứng của viêm khớp vảy nến
Nếu không được điều trị đúng, bệnh có thể gây ra:
- 
	
Biến dạng khớp, teo cơ, mất khả năng vận động.
 - 
	
Tổn thương tim mạch, phổi hoặc mắt do phản ứng viêm lan tỏa.
 - 
	
Trầm cảm, lo âu vì ảnh hưởng đến ngoại hình và chất lượng sống.
 
.webp)
Những bệnh đi kèm với viêm khớp vảy nến
9. Viêm khớp vảy nến có chữa khỏi không?
Hiện nay, viêm khớp vảy nến chưa thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu phát hiện sớm và tuân thủ điều trị.
Với sự tiến bộ của thuốc sinh học và DMARDs, nhiều bệnh nhân đạt được giai đoạn thuyên giảm lâu dài, gần như không còn đau hoặc sưng khớp.
10. Câu hỏi thường gặp
10.1. Viêm khớp vảy nến có lây không?
Không. Đây là bệnh tự miễn, không do virus hay vi khuẩn nên không lây truyền qua tiếp xúc.
10.2. Viêm khớp vảy nến khác gì với viêm khớp dạng thấp?
Cả hai đều là bệnh tự miễn, nhưng viêm khớp vảy nến có tổn thương da và móng, còn viêm khớp dạng thấp thì không.
10.3. Bệnh có di truyền không?
Có thể. Nếu trong gia đình có người bị vảy nến hoặc viêm khớp vảy nến, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn.
10.4. Có nên tập thể dục khi bị viêm khớp vảy nến?
Có. Tập luyện nhẹ giúp duy trì độ linh hoạt, giảm cứng khớp và cải thiện tâm trạng. Tuy nhiên, nên tránh các bài tập quá sức.
10.5. Viêm khớp vảy nến có ảnh hưởng đến tuổi thọ không?
Nếu kiểm soát tốt, bệnh không ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ, nhưng nếu để viêm mạn tính kéo dài, nguy cơ bệnh tim mạch sẽ tăng cao.
Kết luận
Viêm khớp vảy nến là bệnh tự miễn mạn tính, cần được phát hiện và điều trị sớm để ngăn ngừa tổn thương khớp không hồi phục. Việc tuân thủ phác đồ của bác sĩ, kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh, luyện tập đều đặn và quản lý stress sẽ giúp người bệnh duy trì cuộc sống năng động và khỏe mạnh hơn.
Số lần xem: 26




