Viêm Khớp Liên Cầu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Hướng Điều Trị Hiệu Quả
- 1. Nguyên nhân gây viêm khớp liên cầu
 - 2. Cơ chế bệnh sinh
 - 3. Triệu chứng của viêm khớp liên cầu
 - 4. Chẩn đoán viêm khớp liên cầu
 - 5. Điều trị viêm khớp liên cầu
 - 6. Biến chứng của viêm khớp liên cầu
 - 7. Cách phòng ngừa viêm khớp liên cầu
 - 8. Tiên lượng bệnh
 - 9. Khi nào cần đến bác sĩ?
 - 10. Câu hỏi thường gặp
 - Kết luận
 
Viêm khớp liên cầu là một dạng viêm khớp nhiễm khuẩn, xảy ra khi vi khuẩn liên cầu (Streptococcus) xâm nhập vào khớp, gây ra tình trạng viêm, sưng đau và hạn chế vận động. Đây là một bệnh lý nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh biến chứng phá hủy khớp hoặc nhiễm trùng huyết đe dọa tính mạng.
Bệnh thường xuất hiện ở trẻ em, người cao tuổi hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu, đặc biệt là những người vừa bị nhiễm liên cầu ở họng hoặc da. Trong một số trường hợp, viêm khớp liên cầu còn là biểu hiện của thấp khớp cấp – hậu quả sau nhiễm liên cầu nhóm A (Streptococcus pyogenes).
Tìm hiểu về viêm khớp liên cầu
1. Nguyên nhân gây viêm khớp liên cầu
Nguyên nhân chính của bệnh là vi khuẩn liên cầu nhóm A hoặc nhóm B, đặc biệt là Streptococcus pyogenes. Khi cơ thể bị nhiễm khuẩn ở vùng họng, amidan, da, hay đường tiết niệu – vi khuẩn có thể theo đường máu đến khớp, gây nhiễm trùng trực tiếp.
1.1. Các con đường xâm nhập của vi khuẩn
- 
	
Đường máu: Vi khuẩn từ ổ nhiễm ban đầu (như viêm họng, viêm da, viêm phổi) di chuyển đến khớp.
 - 
	
Chấn thương hoặc phẫu thuật khớp: Vi khuẩn có thể xâm nhập qua kim tiêm, dụng cụ y tế hoặc vết thương hở.
 - 
	
Lan từ mô lân cận: Nếu mô quanh khớp bị viêm hoặc áp xe, vi khuẩn có thể lan sang khớp.
 
1.2. Yếu tố nguy cơ
Một số đối tượng dễ mắc viêm khớp liên cầu gồm:
- 
	
Người bị viêm họng do liên cầu tái phát nhiều lần.
 - 
	
Người có bệnh lý mạn tính hoặc suy giảm miễn dịch (như tiểu đường, HIV, dùng corticoid kéo dài).
 - 
	
Trẻ em hoặc thanh thiếu niên trong độ tuổi 5–15 tuổi (đặc biệt liên quan đến thấp khớp cấp).
 - 
	
Người từng phẫu thuật hoặc tiêm trong khớp.
 
2. Cơ chế bệnh sinh
Khi vi khuẩn liên cầu xâm nhập vào khớp, chúng kích hoạt phản ứng viêm mạnh mẽ, gây:
- 
	
Tăng sinh bạch cầu và giải phóng cytokine gây viêm.
 - 
	
Phá hủy sụn khớp và mô quanh khớp.
 - 
	
Tăng tiết dịch khớp, làm khớp sưng to, nóng đỏ và đau nhức dữ dội.
 
Trong trường hợp thấp khớp cấp, phản ứng miễn dịch chéo xảy ra: kháng thể được tạo ra để chống lại liên cầu đồng thời tấn công mô khớp và tim, dẫn đến viêm đa khớp di chuyển và viêm tim thấp.
.webp)
Mô hình giả thuyết về cơ chế sinh bệnh trong viêm khớp phản ứng sau nhiễm liên cầu khuẩn. GABHS (Liên cầu khuẩn tan máu β nhóm A)
3. Triệu chứng của viêm khớp liên cầu
Biểu hiện của bệnh có thể xuất hiện đột ngột, thường sau 1–3 tuần kể từ khi bị viêm họng hoặc nhiễm liên cầu. Các triệu chứng bao gồm:
3.1. Triệu chứng tại khớp
- 
	
Đau nhức dữ dội ở một hoặc nhiều khớp (thường là khớp gối, cổ chân, khuỷu tay, cổ tay).
 - 
	
Khớp sưng to, nóng, đỏ và giới hạn vận động rõ rệt.
 - 
	
Đôi khi có tràn dịch khớp, khiến vùng da quanh khớp căng bóng.
 - 
	
Trong thấp khớp cấp, viêm khớp thường di chuyển – đau khớp này rồi chuyển sang khớp khác.
 
3.2. Triệu chứng toàn thân
- 
	
Sốt cao 38–40°C.
 - 
	
Mệt mỏi, chán ăn, đau đầu.
 - 
	
Trong một số trường hợp, có thể kèm phát ban, viêm họng, viêm da hoặc nổi hạch.
 
3.3. Biểu hiện biến chứng
- 
	
Nếu không điều trị sớm, vi khuẩn có thể phá hủy sụn và xương dưới sụn, dẫn đến dính khớp hoặc teo cơ.
 - 
	
Nặng hơn, nhiễm khuẩn có thể lan vào máu, gây nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc, hoặc viêm màng não.
 
4. Chẩn đoán viêm khớp liên cầu
Bác sĩ sẽ dựa vào lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để xác định bệnh.
4.1. Xét nghiệm máu
- 
	
Công thức máu: bạch cầu tăng cao, CRP và ESR tăng.
 - 
	
Cấy máu: tìm vi khuẩn liên cầu trong máu.
 - 
	
ASO (Antistreptolysin O): tăng cao gợi ý nhiễm liên cầu gần đây.
 
4.2. Xét nghiệm dịch khớp
- 
	
Hút dịch khớp xét nghiệm giúp xác định mức độ viêm và có vi khuẩn hay không.
 - 
	
Cấy dịch khớp là tiêu chuẩn vàng để xác định viêm khớp do liên cầu.
 
4.3. Chẩn đoán hình ảnh
- 
	
Siêu âm khớp: phát hiện tràn dịch.
 - 
	
X-quang: thấy khe khớp hẹp, xương bị mòn.
 - 
	
MRI: đánh giá mức độ tổn thương mô mềm quanh khớp.
 

Hình ảnh chọc hút dịch khớp để gửi đi cấy tìm vi khuẩn.
5. Điều trị viêm khớp liên cầu
Điều trị cần được tiến hành sớm và đúng phác đồ để ngăn tổn thương khớp vĩnh viễn.
5.1. Kháng sinh
- 
	
Penicillin G hoặc Amoxicillin là lựa chọn đầu tay.
 - 
	
Trường hợp dị ứng penicillin, có thể dùng cephalosporin hoặc macrolid (erythromycin, azithromycin).
 - 
	
Thời gian điều trị thường kéo dài 2–4 tuần, tùy mức độ nhiễm khuẩn.
 
5.2. Dẫn lưu dịch khớp
Nếu khớp có nhiều dịch mủ, bác sĩ sẽ hút dịch khớp hoặc rửa khớp để loại bỏ vi khuẩn, giúp giảm đau và phục hồi chức năng.
5.3. Thuốc chống viêm và giảm đau
- 
	
NSAIDs như ibuprofen, naproxen giúp giảm đau và sưng.
 - 
	
Trường hợp viêm nặng, có thể sử dụng corticoid ngắn hạn dưới giám sát y tế.
 
5.4. Nghỉ ngơi và vật lý trị liệu
- 
	
Giai đoạn cấp tính: cần cố định và nghỉ ngơi khớp bị viêm.
 - 
	
Sau khi giảm viêm: tập vận động nhẹ nhàng, tránh cứng khớp.
 - 
	
Vật lý trị liệu giúp phục hồi phạm vi vận động và sức mạnh cơ quanh khớp.
 
5.5. Phòng ngừa thấp khớp cấp tái phát
- 
	
Tiêm benzathine penicillin G định kỳ hàng tháng trong 5–10 năm (theo hướng dẫn bác sĩ).
 - 
	
Điều trị triệt để các nhiễm khuẩn liên cầu ở họng.
 
6. Biến chứng của viêm khớp liên cầu
Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể dẫn đến:
- 
	
Phá hủy khớp vĩnh viễn, gây biến dạng hoặc mất chức năng.
 - 
	
Nhiễm trùng lan tỏa (viêm tủy xương, viêm nội tâm mạc).
 - 
	
Thấp tim với biến chứng van tim.
 - 
	
Nhiễm trùng huyết, có thể gây tử vong.
 
Việc phát hiện và điều trị sớm là chìa khóa giúp ngăn chặn biến chứng nghiêm trọng này.

Thấp tim là hậu quả lâu dài và nghiêm trọng nếu nhiễm liên cầu không được điều trị đúng.
7. Cách phòng ngừa viêm khớp liên cầu
Phòng bệnh hiệu quả bao gồm phòng nhiễm khuẩn liên cầu ngay từ đầu:
- 
	
Điều trị dứt điểm viêm họng, viêm amidan do liên cầu bằng kháng sinh đúng liều.
 - 
	
Giữ vệ sinh răng miệng và tay chân sạch sẽ.
 - 
	
Không dùng chung vật dụng cá nhân với người đang bị viêm họng.
 - 
	
Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, giúp tăng cường hệ miễn dịch.
 - 
	
Khi có biểu hiện sưng đau khớp, đi khám ngay thay vì tự điều trị tại nhà.
 
8. Tiên lượng bệnh
Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách, hầu hết bệnh nhân có thể hồi phục hoàn toàn mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, trong trường hợp chậm trễ, có thể dẫn đến tổn thương khớp vĩnh viễn hoặc biến chứng tim mạch nghiêm trọng.
9. Khi nào cần đến bác sĩ?
Bạn nên đi khám ngay lập tức nếu có các dấu hiệu sau:
- 
	
Đau và sưng khớp đột ngột, đặc biệt sau viêm họng hoặc nhiễm trùng da.
 - 
	
Sốt cao kèm khớp đỏ, nóng.
 - 
	
Khớp không cử động được hoặc đau lan nhiều khớp.
 - 
	
Có tiền sử thấp khớp cấp hoặc viêm họng liên cầu tái phát.
 

Hãy đến gặp bác sĩ ngay trong các trường hợp trên, vì đó có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng.
10. Câu hỏi thường gặp
1. Viêm khớp liên cầu có lây không?
Không lây trực tiếp từ người sang người, nhưng vi khuẩn liên cầu gây bệnh (ở họng, da) thì có thể lây qua tiếp xúc gần.
2. Viêm khớp liên cầu có phải là thấp khớp cấp không?
Không hoàn toàn. Viêm khớp liên cầu là nhiễm khuẩn trực tiếp tại khớp, trong khi thấp khớp cấp là phản ứng miễn dịch sau nhiễm liên cầu.
3. Bị viêm họng liên cầu có nguy cơ viêm khớp không?
Có. Nếu không điều trị triệt để, vi khuẩn có thể lan qua máu đến khớp, gây viêm khớp liên cầu hoặc thấp khớp cấp.
4. Có thể điều trị viêm khớp liên cầu tại nhà không?
Không nên. Đây là tình trạng nhiễm trùng nặng, cần điều trị bằng kháng sinh tiêm hoặc truyền tại cơ sở y tế.
5. Viêm khớp liên cầu có tái phát không?
Có thể tái phát nếu nhiễm liên cầu tái diễn hoặc không tuân thủ điều trị kháng sinh dự phòng.
Kết luận
Viêm khớp liên cầu là bệnh lý nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể điều trị khỏi nếu phát hiện sớm. Việc dùng kháng sinh đúng phác đồ, kết hợp nghỉ ngơi và phục hồi chức năng giúp người bệnh nhanh chóng lấy lại vận động bình thường.
Điều quan trọng là phòng ngừa nhiễm liên cầu ngay từ đầu, đặc biệt ở trẻ em, để tránh biến chứng thấp khớp cấp và tổn thương tim mạch về sau.
Số lần xem: 15





